Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

BT TRAC NGHIEM CHUONG I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.97 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Câu 1: Căn bậc hai số học của 9 là: A. -3 B. 3 C. ± 3 D. 81 Câu 2: Căn bậc hai của 16 là: A. 4 B. - 4 C. 256 D. ± 4 Câu 3: So sánh 5 với 2 6 ta có kết luận sau: A. 5> 2 6 B. 5< 2 6 C. 5 = 2 6 D. Không so sánh được Câu 4: 3  2 x xác định khi và chỉ khi: 3 A. x > 2. 3 B. x < 2. 3 C. x ≥ 2. 3 D. x ≤ 2. Câu 5: 2 x  5 xác định khi và chỉ khi: 5 A. x ≥ 2. 5 B. x < 2.  2 C. x ≥ 5.  2 D. x ≤ 5. 2 Câu 6: ( x  1) bằng:. A. x-1 Câu 7:. B. 1-x ( 2 x  1) 2 bằng: 2x 1. A. - (2x+1). B.. D. (x-1)2. C. 2x+1. 2 Câu 8: x =5 thì x bằng: A. 25 B. 5 2. x 1. C.. D.. C. ±5.  2x 1. D. ± 25. 4. Câu 9: 16 x y bằng: A. 4xy2. B. - 4xy2. Câu 10: Giá trị biểu thức A. 1 B. 2. C. 4. D. 12. C. 12. Câu 11: Giá trị biểu thức 3  2 2 A. -8 2 B. 8 2 1. Câu12: Giá trị biểu thức 2  3 B. 4. D. 4x2y4. 7 5 7 5  7 5 7  5 bằng: 2. A. -2 3. x y2. . . 2 3  2 2 bằng:. C. 12. D. -12. 1 2. 3 bằng:. C. 0. 1 D. 2. Câu13: Kết quả phép tính 9  4 5 là: A. 3 - 2 5 B. 2 - 5 C. 5 - 2 D. Một kết quả khác Câu 14: Phương trình x = a vô nghiệm với : A. a < 0 B. a > 0 C. a = 0 D. mọi a Câu 15: Với giá trị nào của x thì b.thức sau. 2x 3 không có nghĩa.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. x < 0. B. x > 0. C. x ≥ 0. D. x ≤ 0. Câu 16: Giá trị biểu thức 15  6 6  15  6 6 bằng: A. 12 6 B. 30 C. 6 D. 3 2. Câu 17: Biểu thức 3  2  có gía trị là: A. 3 - 2 B. 2 -3 C. 7 Câu 18: Biểu thức a2 A. 2. 2b 2. D. -1. 4. a 4b2 với b > 0 bằng:. B. a2b. a 2b 2 2 D. b. C. -a2b. Câu 19: Nếu 5  x = 4 thì x bằng: A. x = 11 B. x = - 1 C. x = 121 Câu 20: Giá trị của x để 2 x  1 3 là: A. x = 13 B. x =14 C. x =1. 2 ab B. b  8. C.. Câu 22: Biểu thức 2 2 bằng: A. 8 B. - 2 Câu 23: Giá trị biểu thức A. 1 B. 3 - 2. . 2. . D.. b. D. - 2. 2. bằng: C. -1. D.. 5. 5. Câu 24: Giá trị biểu thức 1  5 bằng: A.  5 B. 5 C. 4 5. 1. 2a. a b. C. -2 2. 3. 5. Câu 25: Biểu thức. D. x =4. a a b  b b a bằng:. Câu 21: Với a > 0, b > 0 thì A. 2. D. x = 4. 1  2x x 2 xác định khi: 1. D. 5. 1. 1. A. x ≤ 2 và x ≠ 0 B. x ≥ 2 và x ≠ 0 C. x ≥ 2 Câu 26: Biểu thức  2 x  3 có nghĩa khi:. D. x ≤ 2. 3. 3. 2. 2. A. x ≤ 2. B. x ≥ 2. C. x ≥ 3. D. x ≤ 3. Câu 27: Giá trị của x để A. 5 B. 9. 4x  20  3. C. 6. x 5 1  9x  45 4 9 3 là:. D. Cả A, B, C đều sai.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> x x. Câu 28: với x > 0 và x ≠ 1 thì giá trị biểu thức A = x  1 là: A. x B. - x C. x D. x-1 Câu 29: Hãy đánh dấu "X" vào ô trồng thích hợp: Các khẳng định Đúng Sai Nếu a N thì luôn có x  N sao cho x a Nếu a Z thì luôn có x  Z sao cho x a Nếu a Q+ thì luôn có x  Q+ sao cho Nếu x aa R+ thì luôn có x  R+ sao cho x a a R thì luôn có x  R sao cho Nếu 1. Câu 30: Giá trị biểu thức. 25. 1 B. 20. A. 0. . x a. 1 16 bằng:. 1 C. - 20. 1. D. 9. 2 Câu 31: (4 x  3) bằng:. A. - (4x-3) Câu 32. Rút gọn b a A. 9. B.. 4x  3. C. 4x-3. D.  4 x  3. 2ab 2 162 ta được : a b B. 9. b a C. 9. a b D. 9. 2 Câu 33. Rút gọn 2a.32ab ta được :. 8 ab. A. B. 8ab C. – 8ab Câu 34. Rút gọn 2 x  32 x  8 x ta được : A. 2x B. - 2x C. 2x 1 a a Câu 35. Rút gọn a  1  a ta được : A. 1  a B. – (1  a ) C. 1 - a 3 3 3 Câu 36. Rút gọn biểu thức 27   8  125 ta được :. A. 0. B. 1. C. 2. a. D. 8 b D. – 2x. D. a - 1 D. 3. 3 Câu 37. Giá trị của biểu thức 1  x khi x = 4 là :. A. 2. B. – 2. C. 4. D. – 4. Câu 38. Nếu x thỏa mãn điều kiện : 3  x = 3. Thì x nhận giá trị : A. 0 B. 6 C. 9 Câu 39. Khai phương 81 là : A. 9 B. 6 C. 3 Câu 40. Khai phương tích 12 . 30 . 40 ta được :. D. 1. D. 36.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> A. 1200 B. 120 Câu 41. Ta có 25 x  16 x 9 khi x bằng : A. 1 B. 3. C. 12 C. 9. D. 81. 1 1  Câu 42. Giá trị của biểu thức 2  3 2  3 bằng : 1 A. 2 B. 1 C. – 4 2. . 2 6. D. 240. D. 4. . Câu 43. Giá trị của biểu thức 3 2  3 bằng : 2 2 A. 3. 2 3 B. 3. Câu 44. Nếu 2  x 3 thì x bằng : A. 1 B. 7. C. 1. 4 D. 3. C. 7. D. 49. Câu 45. So sánh 6  2 5 và 5  1 . Câu nào sau đây đúng / A. 6  2 5 > 5  1. B. 6  2 5 < 5  1 C. 6  2 5 = 5  1. sai Câu 46. Tính P = x  1. x  1 với x = 26 A. P = 4 B. P = 5 1 2 Câu 47. Nghiệm của phương trình x  1  x. A. 2. B. – 2 3. C. P = 6 . D. A đúng; B và C. D. Một đáp án khác. 1 x  1  x 2 là :. C. – 3. D. – 4. 135 5 bằng :. Câu 48. Giá trị của M = A. 2 B. 3 C. 4 3 Câu 49. Điều kiện của x để x  5  2 x được xác định khi : A. x > 5 B. x  5 C. x > 0 Câu 50. Biểu thức M = 3  5  3  5  2 so với 0 thì : A. M > 0 B. M < 0 C. M = 0. D. – 4 D. x  0 D. Cả A, B, C đều sai.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×