Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Cong khai chat luong GD 20162017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.78 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD-ĐT BÀU BÀNG TRƯỜNG THCS LONG BÌNH. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc. CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC Năm học 2016 – 2017 Số Nội dung TT I Số học sinh chia theo hạnh kiểm Tốt (tỷ lệ % so với tổng số) 2 Khá (tỷ lệ % so với tổng số) 3 Trung bình (tỷ lệ % so với tổng số) 4 Yếu (tỷ lệ % so với tổng số) II Số học sinh chia theo học lực 1 Giỏi (tỷ lệ % so với tổng số) 2 Khá (tỷ lệ % so với tổng số) 3 Trung bình (tỷ lệ % so với tổng số) 4 Yếu (tỷ lệ % so với tổng số) 5 Kém (tỷ lệ % so với tổng số) III Tổng hợp kết quả cuối năm 1 Lên lớp (tỷ lệ % so với tổng số) a Học sinh giỏi (tỷ lệ % so với tổng số) b Học sinh tiên tiến (tỷ lệ % so với tổng số) 2 Thi lại (tỷ lệ % so với tổng số) 3 Lưu ban (tỷ lệ % so với tổng số) Chuyển trường đến (tỷ lệ % so với tổng số) 4 Chuyển trường đi (tỷ lệ % so với tổng số) 5 Bị đuổi học (tỷ lệ % so với tổng số) Bỏ học (nghỉ hè năm trước và trong năm học) 6 (tỷ lệ % so với tổng số) IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi 1 Cấp tỉnh/thành phố 2 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 1 Giỏi (tỷ lệ % so với tổng số) 2 Khá (tỷ lệ % so với tổng số) 3 Trung bình (tỷ lệ % so với tổng số) Số học sinh thi đỗ lớp 10 trường công lập VII (tỷ lệ so với tổng số) VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập I (tỷ lệ so với tổng số) IX Số học sinh nam/số học sinh nữ X Số học sinh dân tộc thiểu số. Tổng số. Lớp6. Chia ra theo khối lớp Lớp7 Lớp8. Lớp9. 969. 272. 264. 258. 175. 868(90.09). 246(90.44). 230(87.12). 227(87.98). 246(90.44). 101(10.4). 26(9.56). 34(12.88). 31(12.02). 26(9.56). 0(0). 0. 0(0). 0. 0. 0. 0. 0. 0. 0. 969. 272. 264. 258. 175. 126(13). 38(13.97). 33(12.5). 40(15.5). 15(8.6). 330(34.1). 93(34.19). 86(32.58). 90(34.88). 61(34.9). 473(48.8). 128(47.6). 133(50.38). 115(44.57). 97(55.4). 40(4.1). 13(4.78). 12(4.55). 13(5.04). 2(1.1). 0. 0. 0. 0. 969. 272. 264. 258. 953(98.3). 267(98.16). 259(98.1). 249(96.5). 175. 126(13). 38(13.97). 33(12.5). 40(15.5). 15(8.6). 330(34.1). 93(34.19). 86(32.58). 90(34.88). 61(34.9). 38(4.1). 13(4.77). 12(4.54). 13(5.03). 16(1.7). 5(1.83). 5(1.89). 4(1.55). 5(0.5) 40(4). 8(0.8) 2. 2. 2. 2. 176. 0. 0. 0. 176. 174. 0. 0. 0. 174. 18(10.3). 0. 0. 0. 18 (10.3). 67(38.3). 0. 0. 0. 67(38.3). 87(49.7). 0. 0. 0. 87(49.7). 80 (70.8). 0. 0. 0. 80 (70.8). 0. 0. 0. 0. 0. 969(502). 272/143. 264/139. 258/129. 175/91. 2. 0. 0. 0. 2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×