Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

HAM SO MULOGARIT P2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.13 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LÔGARIT (tiếp) 2 Câu 1: Tập xác định của hàm số y log 3 x  x  12   4;3   ;  4   3;  C.   ;  4    3;  A. B.. y. 2x B. y (0,1).  2015  y    2016  C.. x. Câu 4: Hàm số y x ln x đồng biến trên khoảng nào? 1  ;     0;    0;1  A. B.  e C. Câu 5: Cho hàm số.   4;3. D..   1;5. x 1 ln  5  x . Câu 2: Tập xác định của hàm số là: R \  4   1;5 \  4   1;5 A. B. C. Câu 3: Trong các hàm số sau,hàm số nào đồng biến: 2x A. y (2016). D.. 3  y   2016  D.  1  0;  D.  e . y  x 2  3 e x. . Chọn đáp án đúng.   ;1   3;1 A. Hàm số đồng biến trên khoảng B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1;     1;3 C. Hàm số nghịch biến trên khoảng D. Hàm số đồng biến trên khoảng. Câu 6: Hàm số. y x  ln  1  e x . nghịch biến trên khoảng nào? Chọn đáp án đúng.   ;ln 2  A. Nghịch biến trên R B. Đồng biến trên khoảng  ln 2;  C. Đồng biến trên R D. Nghịch biến trên Câu 7: Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ ỏ bên đây ?  1 y    3 A. x C. y 3. x.  1  y    2 B.. D..  2. y. 2. x. x Câu 8: Cho đồ thị hai hàm số y a và y log b x như hình vẽ: Nhận xét nào đúng? A. a  1, b  1 B. a  1, 0  b  1. C. 0  a  1, 0  b  1. D. 0  a  1, b  1. x Câu 9: Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số y a , a  1.   2. x.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV) x Câu 10: Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số y a , 0  a  1. A. (I) B. (II) C. (IV) D. (III) Câu 11: Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số y log a x, a  1. A. (IV) B. (III) C. (I) D. (II) y  log x , 0  a 1 Câu 12: Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số a. A. (I). B. (II). C. (IV). D. (III).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 13: Đồ thị hình bên là của hàm số nào ? A. y log 2 x  1 B. y log 2 (x  1) C. y log 3 x. D. y log 3 (x  1). Câu 14: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. log a x > 0 khi x > 1 B. log a x < 0 khi 0 < x < 1 C. Nếu x1 < x2 thì log a x1  log a x 2 D. Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận ngang là trục hoành Câu 15: Cho a > 0, a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R B. Tập giá trị của hàm số y = log a x là tập R D. Tập xác định của hàm số y = log a x là tập R. C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +) 2. x x Câu 16: Đạo hàm của hàm y e là: x 2 x 2x  1 e  2x 1 e x A.  B.. C.. x. 2.  x  e 2x 1. y  2x  1 3x Câu 17: Đạo hàm của hàm số là: x x 3  2  2x ln 3  ln 3 3  2  2x ln 3  ln 3 2.3x   2x  1 x.3x  1 A. B. C. Câu 18: Cho hàm số 1 f /  1  6 A.. f  x  ln  x 2  5 . D..  2x  1 e2x 1. x D. 2.3 ln 3. khi đó:. 1 f /  1  3 B.. C.. f /  1 ln 6. C.. 1  x  ex  ln 2. D.. f /  1 0. D.. 1  ex  x  ex  ln 2. x Câu 19: Đạo hàm của hàm số y log 2 (x  e ) là:. 1  ex A. ln 2. 1  ex x B. x  e. f  x  log 5  x 2  x  1 Câu20: Đạo hàm của hàm số là: 2x  1 1 2x  1 2 x 2  x  1 ln 5 x 2  x  1 ln 5   A. B. C. x  x  1. D. Đáp án khác. x. Câu 21: Cho hàm số y x.e . Chọn hệ thức đúng: // / // / A. y  2y  1 0 B. y  2y  3y 0. // / C. y  2y  y 0. // / D. y  2y  3y 0. x   2; 2 là Câu 22: Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y 2 trên 1 1 max y 4 min y   max y 4 min y  4 4 A. [  2;2] , [  2;2] B. [  2;2] , [  2;2] 1 max y 1 min y  max y 4 min y 1 4 C. [  2;2] , [  2;2] D. [  2;2] , [  2;2]. * CÁC DẠNG CƠ BẢN CỦA PHƯƠNG TRÌNH , BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARIT. a) 0< a≠ 1 af ( x)=a g( x) ⇔ f ( x )=g(x ).

<span class='text_page_counter'>(4)</span> log a f ( x)=log a g (x) ⇔ f (x )>0 hay (g( x)>0) f (x )=g( x ) ¿{ f (x) g( x) b) a>1 a >a ⇔ f (x )>g(x) log a f (x)> log a g( x ) ⇔f (x)> g( x )> 0 f (x) g (x) c) 0< a<1 a > a ⇔ f (x)< g(x ) log a f ( x)> log a g( x ) ⇔0< f ( x)< g (x).

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×