Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.79 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA CHƯƠNG I MÔN: ĐẠI SỐ LỚP 9. Thời gian làm bài 45 phút Họ và tên: ………………………………….. Ngày tháng năm 2017. ĐỀ 4 Bài 1: (1đ) Tìm các giá trị của x để biểu thức sau có nghĩa: a) 3 x 2 3x b) y. y x. Bài 2: (3đ) Rút gọn các biểu thức 2 a) A = 3. (a 3) +. (a 1)2. với 1 < a < 3. 2 2 b) B = (4 x) – 2. ( x 8) + x với x > 8. c). ( √7√3−−1√21 − √2√5−−1√10 ) : √2+1 √7. Bài 3: (4đ) Giải phương trình: a). 2x+3 ¿ 2 ¿ ¿ √¿. b) 3 x 2 9 x 16 x 5 c) (x + 3) √ x −1=0 d). x 2 8 x 16 x 2. Bài 4: (2đ) Cho biểu thức P =. ( √ x√−1x − x −1√ x ): ( √ x1+1 + x −2 1 ). a) Tìm điều kiện của x để biểu thức P xác định. b) Rút gọn P c) Tìm các giá trị của x để P < 0.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> ĐÁP ÁN KIỂM TRA CHƯƠNG I ĐẠI SỐ LỚP 9 ĐỀ 4 Bài 1: (1đ) ĐKXĐ: a) Bài 2: (3đ). x. 2 3. b) x, y cùng dương hoặc cùng âm. 2 2 a) A = 3. (a 3) + (a 1) với 1 < a < 3 A = 3 |a −3| + |a −1| = 3(3 – a) + a – 1 = 9 – 3a + a – 1 = 8 – 2a (vì 1 < a < 3) 2 2 b) B = (4 x) – 2. ( x 8) + x với x > 8 B = |4 + x| – 2 |x − 8| + x = 4 + x – 2(x – 8) + x = 4 + x – 2x + 16 + x = 20 (vì x > 8). c). ( √7√3−−1√21 − √2√5−−1√10 ) : √2+1 √7. =. − √ 7 . √ 3 −1 ¿ ¿ 5 1− √ ¿ ¿ 1 √ 2.( ¿ ¿ ) : 1− √ 5 √ 2+√ 7 ¿. 5 1− √ ¿ ¿ 1 √ 2.( ¿ ¿ ) : √ 5− 1 √ 2+√ 7 √ 7 .(1 − √ 3) −¿ √3 − 1 ¿. =. = ( √ 2− √ 7) .( √ 2+ √ 7)=−5. Bài 3: (4đ) Giải phương trình:. a). 2 x +3 ¿2 ¿ ¿ √¿. ⇔ x=−2 ¿ 4 x=− 3 ¿ ktm ¿ ¿ ¿. ⇔|2 x+3|=x +1 ⇔ 2 x +3=x+ 1(x ≥ −1,5) ¿ −2 x − 3=x +1( x <−1,5) ¿ ¿ ¿ ¿ ¿. Vậy PT vô nghiệm. b) 3 x 2 9 x 16 x 5 ĐK: x 3 x 6 x 4 x 5 . c) (x + 3) √ x −1=0 Ta có: (x + 3) √ x −1=0. 0. x 5 x = 25 (TM). ĐK: x. 25 Vậy S = . 1.. x=−3 x=1 x +3=0 ⇔¿ √ x −1=0 ⇔¿. (loại x = -3).. Vậy: x = 1. d) x 2 8 x 16 x 2 . x 4 2. * Nếu. x 4 0 x 4 x 4 4 x. x 2. x 4 x 2. ta có pt:. x 4 x 2 2 x 2 x 1.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> * Nếu. thỏa mãn điều kiện Vậy phương trình có 1 nghiệm là x = 1. x 4 0 x 4 x 4 x 4. x 4 x 2. ta có phương trình: 0 x 6 phương trình vô nghiệm Bài 4: (2đ) a) ĐKXĐ: x > 0, x ≠ 1 √x − 1 : 1 + 2 b) Rút gọn bt P = √ x −1 x − √ x √ x +1 x − 1. (. P=. )(. x−1 √ x −1+2 : = √ x (√ x −1) ( √ x +1)( √ x −1). c) Tìm x P<0 ⇔. x −1 √x. 2. x −1 ¿ ¿ ¿ ¿. =. ) x −1 √x. với x > 0, x ≠ 1. < 0 ⇔ x – 1 < 0 (vì √ x>0 ) ⇔ x < 1. Kết hợp đk 0 < x < 1 thì P > 0.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>