Tải bản đầy đủ (.pdf) (66 trang)

Tài liệu Y tế và chăm sóc sức khoẻ pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.9 MB, 66 trang )




















Y tế và chăm sóc sức khoẻ





























Môc/Section 4
y tÕ vμ ch¨m sãc søc kháe
Health and Health care


129

130
4.1
Tỷ lệ ngời mắc bệnh/chấn thơng năm 2006 chia theo
thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi
và dân tộc


Percentage of illness or injuies in year 2006 by urban rural, region,
income quintile, sex, age group and ethnicity

Đơn vị tính/ Unit: %

Chung
Total
Trong 4
tuần qua
In the past
4 weeks
Trong 12
thán
g
qua
In the past
12 months
Trong đó: phải nằm một chỗ
và phải chăm sóc tại giờng
Of which: Sta
y
in bed
and need some one to
take care of
Cả nớc/ whole country
49,1 18,0 49,1 10,5
Thnh thị - Nông thôn/
Urban - Rural

Thành thị/ Urban 53,3 18,9 53,3 9,7

Nông thôn/ Rural 47,6 17,6 47,6 10,7
Vùng/
Region

Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 44,4 15,4 44,4 11,0
Đông Bắc/ North East 42,2 17,3 42,2 10,2
Tây Bắc/ North West 37,2 15,7 37,2 11,0
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 39,1 15,1 39,1 12,1
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 42,5 13,7 42,5 10,1
Tây Nguyên/ Central Highlands 57,0 22,6 57,0 12,6
Đông Nam Bộ/ South East 59,5 21,2 59,5 7,6
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta 58,4 21,0 58,4 10,6
5 nhóm thu nhập chung cả nớc
Income quintile for whole country


Nhóm/Quintile 1 45,8 19,5 45,8 12,8
Nhóm/Quintile 2 46,8 18,0 46,8 10,8
Nhóm/Quintile 3 49,1 17,4 49,1 10,4
Nhóm/Quintile 4 51,0 17,5 51,0 9,7
Nhóm/Quintile 5 52,9 17,5 52,9 8,6
Giới tính/
Sex

Nam/ Male 45,5 16,0 45,5 9,4
Nữ/ Female 52,5 19,8 52,5 11,5
Nhóm tuổi/
Age group

0-4 63,3 30,6 63,3 19,8

5-14 48,1 15,7 48,1 8,5
15-24 35,1 9,3 35,1 5,6
25-39 43,6 13,1 43,6 7,4
40-59 53,4 20,4 53,4
10,3
60+ 72,2 36,2 72,2 24,8
Dân tộc chủ hộ/
Ethnic of household head

Kinh 50,0 18,0 50,0 10,3
Tày 41,4 18,5 41,4 8,8
Thái 33,2 14,2 33,2 11,8
Hoa 51,8 20,5 51,8 7,1
Khơ me 45,8 17,5 45,8 8,8
Mờng 43,5 22,1 43,5 14,3
Nùng 41,3 18,7 41,3 11,5
H'mông 31,1 10,2 31,1 12,1
Dao 34,7 11,0 34,7 6,8
Dân tộc khác/ Others 51,4 18,6 51,4 14,3

131
4.2
Tỷ lệ ngời mắc bệnh/chấn thơng năm 2004 chia theo
thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi
và dân tộc
Percentage of illness or injuies in year 2004 by urban rural, region,
income quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/ Unit: %

Chung

Total
Trong 4
tuần qua
In the past
4 weeks
Trong 12
thán
g
qua
In the past
12 months
Trong đó: phải nằm một chỗ
và phải chăm sóc tại giờng
Of which: Sta
y
in bed
and need some one
to take care of
Cả nớc/ whole country
38,3 11,0 38,3 9,8
Thnh thị - Nông thôn/
Urban - Rural

Thành thị/ Urban 41,6 11,9 41,6 9,0
Nông thôn/ Rural 37,2 10,7 37,2 10,1
Vùng/
Region

Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 32,4 9,6 32,4 10,0
Đông Bắc/ North East 25,6 7,6 25,6 8,8

Tây Bắc/ North West 25,7 8,6 25,7 11,1
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 28,9 8,5 28,9 10,6
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 37,0 9,9 37,0 9,5
Tây Nguyên/ Central Highlands 48,2 14,7 48,2 13,4
Đông Nam Bộ/ South East 50,6 15,1 50,6 7,7
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta 48,2 12,6 48,2 10,2
5 nhóm thu nhập chung cả nớc
Income quintile for whole country


Nhóm/Quintile 1 35,5 11,6 35,5 11,0
Nhóm/Quintile 2 36,7 10,9 36,7 10,4
Nhóm/Quintile 3 38,3 10,6 38,3 9,9
Nhóm/Quintile 4 39,9 11,3 39,9 9,3
Nhóm/Quintile 5 41,1 10,6 41,1 8,3
Giới tính/
Sex

Nam/ Male 35,1 9,9 35,1 8,9
Nữ/ Female 41,4 12,1 41,4 10,7
Nhóm tuổi/
Age group

0-4 47,2 17,0 47,2 16,1
5-14 33,4 7,9 33,4 6,9
15-24 26,2 5,5 26,2 5,6
25-39 35,4 8,7 35,4 8,2
40-59 43,5 13,0 43,5
10,4
60+ 62,9 25,4 62,9 22,9

Dân tộc chủ hộ/
Ethnic of household head

Kinh 39,4 11,2 39,4 9,7
Tày 29,4 8,3 29,4 10,0
Thái 25,4 8,4 25,4 11,0
Hoa 40,6 12,9 40,6 6,0
Khơ me 41,7 15,1 41,7 12,7
Mờng 24,8 9,5 24,8 10,5
Nùng 24,3 6,9 24,3 9,7
H'mông 18,5 4,5 18,5 8,5
Dao 23,3 6,0 23,3 11,2
Dân tộc khác/ Others 39,5 11,8 39,5 12,4

132
4.3
Tỷ lệ ngời mắc bệnh/chấn thơng năm 2006 chia theo vùng
và tỉnh, thành phố
Percentage of illness or injuies in year 2006 by province
Đơn vị tính/ Unit: %

Tron
g
4 tuần qua
In the past 4 weeks
Tron
g
12 thán
g
qua

In the past 12 months
Trong đó: phải nằm một chỗ
và phải chăm sóc tại
g
iờn
g

Of which: Sta
y
in bed
and need some one to
take care of
Cả nớc/ whole country
18,0 49,1 10,5
Đồng bằng sông Hồng/
Red River Delta
15,4 44,4 11,0
Hà Nội 14,6 48,0 11,0
Hải Phòng 18,4 44,7 10,6
Vĩnh Phúc 18,4 36,8 7,8
Hà Tây 7,8 30,0 9,1
Bắc Ninh 23,7 73,3 10,7
Hải Dơng 19,4 60,6 15,4
Hng Yên 11,7 39,3 11,3
Hà Nam 10,2 34,1 14,4
Nam Định 17,5 39,9 13,1
Thái Bình 14,9 44,8 8,1
Ninh Bình 19,6 48,2 11,5
Đông Bắc/
North East

17,3 42,2 10,2
Hà Giang 9,3 31,9 16,0
Cao Bằng 30,0 54,7 9,6
Lào Cai 8,2 28,6 7,4
Bắc Cạn 17,2 37,3 7,4
Lạng Sơn 16,0 36,0 9,1
Tuyên Quang 26,2 47,4 11,9
Yên Bái 25,1 54,0 10,3
Thái Nguyên 23,4 51,0 12,3
Phú Thọ 18,2 40,1 9,9
Bắc Giang 11,2 30,2 7,5
Quảng Ninh 12,2 54,8 11,1
Tây Bắc/
North West
15,7 37,2 11,0
Lai Châu 11,8 23,5 6,9
Điện Biên 9,8 32,1 7,4
Sơn La 12,9 32,9 11,3
Hoà Bình 23,9 50,5 14,3
Bắc Trung Bộ/
North Central Coast
15,1 39,1 12,1
Thanh Hoá 12,8 35,8 13,2
Nghệ An 16,4 37,4 9,0
Hà Tĩnh 27,5 69,2 16,9
Quảng Bình 9,8
27,1 11,4
Quảng Trị 14,2 37,6 13,3
Thừa Thiên - Huế 9,1 28,4 10,7


133
4.3
(Tiếp theo) Tỷ lệ ngời mắc bệnh/chấn thơng năm 2006 chia theo
vùng và tỉnh, thành phố
(Cont.) Percentage of illness or injuies in year 2006 by province
Đơn vị tính/ Unit: %

Tron
g
4 tuần qua
In the past 4 weeks
Tron
g
12 thán
g
qua
In the past 12 months
Trong đó: phải nằm một chỗ
và phải chăm sóc tại
g
iờn
g

Of which: Sta
y
in bed
and need some one
to take care of
Duyên hải Nam Trung Bộ
South Central Coast

13,7 42,5 10,1
Đà Nẵng 19,9 62,2 12,4
Quảng Nam 15,3 38,6 13,7
Quảng Ngãi 10,0 31,5 7,2
Bình Định 12,7 45,4 10,3
Phú Yên 12,3 44,5 9,7
Khánh Hoà 14,3 40,8 7,3
Tây Nguyên/
Central Highlands
22,6 57,0 12,6
Kon Tum 27,2 77,0 19,6
Gia Lai 17,0 45,4 16,8
Đắk Lắk 26,3 67,7 12,2
Đắk Nông 19,2 39,2 10,7
Lâm Đồng 22,2 51,5 7,6
Đông Nam Bộ/
South East
21,2 59,5 7,6
TP Hồ Chí Minh 23,2 59,3 6,7
Ninh Thuận 15,7 62,6 9,0
Bình Phớc 20,6 61,9 12,8
Tây Ninh 17,6 59,8 9,2
Bình Dơng 22,8 66,7 6,4
Đồng Nai 20,3 55,6 7,8
Bình Thuận 25,5 79,0 8,9
Bà Rịa-Vũng Tàu 12,2 34,0 5,9
Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong River Delta
21,0 58,4 10,6
Long An 20,7 51,1 9,3

Đồng Tháp 22,0 54,6 11,4
An Giang 17,6 70,9 10,9
Tiền Giang 28,2 67,5 10,6
Vĩnh Long 30,3 97,3 16,1
Bến Tre 22,0 70,2 9,4
Kiên Giang 13,3 49,4 16,2
Cần Thơ 27,5 59,4 7,1
Hậu Giang 36,3 67,9 9,4
Trà Vinh 19,6 44,7 8,9
Sóc Trăng 16,5 47,8 10,0
Bạc Liêu 15,8
45,2 10,3
Cà Mau 10,6 28,8 6,7


134
4.4
Tỷ lệ ngời có khám/chữa bệnh trong 12 tháng qua chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm
thu nhập và giới tính
Percentage of people having treatment in the last 12 months by urban rural, region, income quintile and sex
Đơn vị tính/ Unit: %

2002 2004 2006
Trong đó/Of which: Trong đó/Of which: Trong đó/Of which:

Chung
Total
T

lệ n

g
ời có
điều trị nội trú
Percentage of
inpatient treatment
Tỷ lệ ngời có
khám, chữa bệnh
ngoại trú
Percentage of
outpatient
treatment
Chung
Total
T

lệ n
g
ời có
điều trị nội trú
Percentage of
inpatient treatment
Tỷ lệ ngời có
khám, chữa bệnh
ngoại trú
Percentage of
outpatient
treatment
Chung
Total
T


lệ n
g
ời có
điều trị nội trú
Percentage of
inpatient treatment
Tỷ lệ ngời có
khám, chữa bệnh
ngoại trú
Percentage of
outpatient
treatment
Cả nớc/ whole country 18,9 5,7 14,2 34,3 7,1 30,9 35,2 6,3 32,6
Thnh thị-Nông thôn/
Urban Rural

Thành thị/ Urban 20,4 5,7 15,8 37,2 7,4 34,2 35,2 6,2 32,9
Nông thôn/ Rural 18,4 5,7 13,7 33,4 7,0 29,9 35,3 6,3 32,5
Vùng/
Region

Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 17,8 6,0 12,6 32,1 7,2 28,4 31,6 6,1 29,0
Đông Bắc/ North East
14,6 6,0 9,2 24,8 6,8 20,7
28,5 6,8 24,6
Tây Bắc/ North West 14,2 6,3 8,4 26,8 7,9 21,8 28,9 8,4 24,3
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast
15,7 6,1 10,2 26,4 8,1 21,8 27,1 6,8
23,4

Duyên hải Nam Trung Bộ
South Central Coast 19,2 5,6 14,9 35,0 7,4 31,1 35,4
7,1
32,6
Tây Nguyên/ Central Highlands 23,7 7,0 18,0 39,7 7,8 36,4 41,3 6,6 38,8
Đông Nam Bộ/ South East 22,1 5,0 18,5 39,2 6,3 37,3 38,7 5,1 37,2
Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong River Delta 21,3 5,3 17,5 42,8 6,7 40,4
44,5
6,1 42,7
5 nhóm thu nhập chung cả nớc
Income quintile for whole country


Nhóm/Quintile 1 16,5 5,6 11,6
32,4 7,3 28,7 33,8 7,1 30,4
Nhóm/Quintile 2 18,0 5,8 13,1 33,0 7,4 29,4 34,4 6,2 31,7
Nhóm/Quintile 3
18,4 5,8 13,7 34,1 7,1 30,7
35,2
6,4 32,5
Nhóm/Quintile 4
19,5 5,9 14,8 35,2 7,2 31,9 36,5
6,0 34,1
Nhóm/Quintile 5 22,0 5,7 17,7 36,7 6,6 34,1 36,3 5,9 34,3
Giới tính/
Sex




Nam/ Male
17,2 5,4 12,7 30,7 6,4 27,5 31,6
5,6 29,1
Nữ/ Female 20,5 6,1 15,6 37,7 7,8 34,2 38,7 7,0 36,0
* Ghi chú: Ngời có khám/chữa bệnh bao gồm cả những ngời không ốm/bệnh/chấn thơng nhng đi kiểm tra sức khoẻ,khám thai,nạo thai,đặt vòng,đẻ,tiêm phòng,
People having treatment also include those having no illness or injury but going to health fertilities for health check,pregnant care,abortion,family planning,giving birth,protection injection,
135


136
4.5
Tỷ lệ ngời có khám chữa bệnh trong 12 tháng qua năm 2006 chia theo thành thị nông thôn, vùng,
5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
Percentage of people having treatment in the last 12 months in year 2006 by urban rural, region, income
quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
Trong tổng số/ Of which

Chun
g

Total
T

lệ n
g
ời có điều trị
nội trú
Percentage of
inpatient treatment

Trong đó tỷ lệ có BHYT hoặc
sổ khám chữa bệnh miễn phí
Of which: having health
insurance or free health care
certificate
T

lệ n
g
ời có
điều trị n
g
oại trú
Percentage of
outpatient treatment
Trong đó tỷ lệ có BHYT hoặc
sổ khám chữa bệnh miễn phí
Of which: having health
insurance or free health care
certificate
Cả nớc/ whole country
35,2 6,3 4,0 32,6 18,6
Thnh thị - Nông thôn/
Urban - Rural

Thành thị/ Urban 35,2 6,2 4,2 32,9 20,3
Nông thôn/ Rural 35,3 6,3 3,9 32,5 17,9
Vùng/
Region


Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 31,6 6,1 3,7 29,0 15,9
Đông Bắc/ North East 28,5 6,8 5,1 24,6 17,4
Tây Bắc/ North West 28,9 8,4 7,5 24,3 21,0
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 27,1 6,8 4,8 23,4 15,4
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 35,4 7,1 4,8 32,6 20,9
Tây Nguyên/ Central Highlands 41,3 6,6 4,8 38,8 27,3
Đông Nam Bộ/ South East 38,7 5,1 2,8 37,2 19,9
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta 44,5 6,1 2,9 42,7 19,2
5 nhóm thu nhập/
Income quintile

Nhóm/Quintile 1 33,8 7,1 5,3 30,4 21,5
Nhóm/Quintile 2 34,4 6,2 3,6 31,7 16,6
Nhóm/Quintile 3 35,2 6,4 3,5 32,5 15,8
Nhóm/Quintile 4 36,5 6,0 3,6 34,1 18,1
Nhóm/Quintile 5 36,3 5,9 3,8 34,3 20,8
Giới tính/
Sex

Nam/ Male 31,6 5,6 3,7 29,1 17,3
Nữ/ Female 38,7 7,0 4,2 36,0 19,9

4.5
(Tiếp theo) Tỷ lệ ngời có khám chữa bệnh trong 12 tháng qua năm 2006 chia theo thành thị nông thôn,
vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of people having treatment in the last 12 months in year 2006 by urban rural, region,
income quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
Trong tổng số/ Of which


Chun
g

Total
T

lệ n
g
ời có điều trị
nội trú
Percentage of
inpatient treatment
Trong đó tỷ lệ có BHYT hoặc
sổ khám chữa bệnh miễn phí
Of which: having health
insurance or free health care
certificate
T

lệ n
g
ời có
điều trị n
g
oại trú
Percentage of
outpatient treatment
Trong đó tỷ lệ có BHYT hoặc
sổ khám chữa bệnh miễn phí
Of which: having health

insurance or free health care
certificate
Nhóm tuổi/
Age group

0-4 50,5 8,3 7,5 47,2 41,9
5-14 31,8 3,9 3,2 29,9 24,1
15-24 21,7 4,1 2,2 19,7 10,9
25-39 30,8 5,7 2,8 28,5 11,8
40-59 39,5 6,8 4,0 36,8 16,8
60+ 58,9 14,0 9,2 53,8 28,5
Dân tộc/
Ethnicity

Kinh 35,8 6,2 3,7 33,3 18,0
Tày 28,3 6,6 5,3 25,0 19,1
Thái 30,6 8,6 8,2 25,5 23,3
Hoa 33,5 4,2 1,9 32,3 13,0
Khơ me 33,8 6,0 3,6 31,0 18,0
Mờng 29,7 7,6 6,5 25,4 20,7
Nùng 27,4 5,4 4,4 24,3 19,6
H'mông 29,1 7,0 6,8 24,5 23,9
Dao 18,8 3,5 2,2 16,6 10,4
Dân tộc khác/ Others 37,9 8,3 7,5 34,2 29,7
137



138
4.6

Tỷ lệ ngời có khám chữa bệnh trong 12 tháng qua năm 2004 chia theo thành thị nông thôn, vùng,
5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
Percentage of people having treatment in the last 12 months in year 2004 by urban rural, region, income
quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
Trong tổng số/ Of which

Chun
g

Total
Tỷ lệ ngời có
điều trị nội trú
Percentage of
inpatient treatment
Trong đó tỷ lệ có BHYT hoặc
sổ khám chữa bệnh miễn phí
Of which: having health
insurance or free health care
certificate
T

lệ n
g
ời có
điều trị n
g
oại trú
Percentage of
outpatient treatment

Trong đó tỷ lệ có BHYT hoặc
sổ khám chữa bệnh miễn phí
Of which: having health
insurance or free health care
certificate
Cả nớc/ whole country
34,3 7,1 3,0 30,9
11,4
Thnh thị - Nông thôn/
Urban - Rural


Thành thị/ Urban 37,2 7,4 3,4 34,2 14,5
Nông thôn/ Rural 33,4 7,0 2,8 29,9 10,4
Vùng/
Region


Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 32,1 7,2 3,1 28,4 10,6
Đông Bắc/ North East 24,8 6,8 3,2 20,7 9,7
Tây Bắc/ North West 26,8 7,9 5,3 21,8 13,8
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 26,4 8,1 4,1 21,8 9,5
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 35,0 7,4 3,5 31,1 13,3
Tây Nguyên/ Central Highlands 39,7 7,8 3,8 36,4 17,2
Đông Nam Bộ/ South East 39,2 6,3 2,1 37,3 13,0
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta 42,8 6,7 1,9 40,4 10,3
5 nhóm thu nhập chung cả nớc
Income quintile for whole country




Nhóm/Quintile 1 32,4 7,3 3,5 28,7 12,4
Nhóm/Quintile 2 33,0 7,4 2,8 29,4 9,2
Nhóm/Quintile 3 34,1 7,1 2,6 30,7 9,5
Nhóm/Quintile 4 35,2 7,2 2,8 31,9 11,1
Nhóm/Quintile 5 36,7 6,6 3,2 34,1 14,5
Giới tính/
Sex


Nam/ Male 30,7 6,4 3,0 27,5 10,9
Nữ/ Female 37,7 7,8 3,0 34,2 11,8

Trong tổng số/ Of which

Chung
Total
T

lệ n
g
ời có
điều trị nội trú
Percentage of
inpatient treatment
Trong đó tỷ lệ có BHYT hoặc
sổ khám chữa bệnh miễn phí
Of which: having health
insurance or free health care
certificate

T

lệ n
g
ời có
điều trị n
g
oại trú
Percentage of
outpatient treatment
Trong đó tỷ lệ có BHYT hoặc
sổ khám chữa bệnh miễn phí
Of which: having health
insurance or free health care
certificate
Nhóm tuổi/
Age group


0-4 45,7 7,8 1,8 41,9 8,2
5-14 28,2 4,1 2,7 25,9 15,7
15-24 21,6 4,8 1,8 19,0 7,7
25-39 32,0 7,0 2,2 28,8 7,5
40-59 39,7 8,1 3,5 36,1 11,9
60+ 59,5 16,0 7,2 52,8 18,8
Dân tộc chủ hộ/
Ethnic of household head


Kinh 35,2 7,1 2,8 31,9 10,9

Tày 28,2 7,1 3,9 24,1 13,3
Thái 26,6 8,8 7,3 20,9 15,3
Hoa 32,2 4,7 1,2 30,2 7,7
Khơ me 37,8 7,2 3,6 35,1 14,1
Mờng 23,6 7,3 3,6 18,8 7,8
Nùng 20,3 4,7 2,3 17,5 7,8
H'mông 18,3 4,9 3,4 14,7 12,0
Dao 24,4 6,8 4,2 19,8 12,6
Dân tộc khác/ Others 35,1 7,9 5,3 31,2 20,3
Đơn vị tính/Unit: %
(Tiếp theo) Tỷ lệ ngời có khám chữa bệnh trong 12 tháng qua năm 2004 chia theo thành thị nông thôn,
vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc
(Cont.) Percentage of people having treatment in the last 12 months in year 2004 by urban rural, region,
income quintile, sex, age group and ethnicity
4.6

139


4.7
Tỷ lệ lợt ngời khám chữa bệnh ngoại trú năm 2006 chia theo loại
cơ sở y tế, thành thị nông thôn, vùng, giới tính, nhóm tuổi
và dân tộc
Percentage of out-patient treatment in year 2006 by type of health
facilities, urban rural, region, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which

Chung
Total

Bệnh viện
nhà nớc
Government
hospital
Trạm y tế
xã, phờng
Commune
health
centre
Phòn
g
khám
đa khoa
khu vực
Region
poly-clinic
Y tế t nhân
Private
health
facility
Lang y
Tradition
medical
practitioner
Khác
Others
Cả nớc/ whole country
100,0 28,8 25,9 3,6 32,0 2,4 7,3
Thnh thị - Nông thôn/
Urban - Rural


Thành thị/ Urban 100,0 43,2 9,0 4,3 35,4 1,9 6,2
Nông thôn/ Rural 100,0 23,0 32,8 3,3 30,6 2,6 7,8
Vùng/
Region

Đồng bằn
g
sôn
g
Hồn
g

Red River Delta
100,0 34,9 27,8 2,9 18,3 4,6 11,6
Đông Bắc/ North East 100,0 35,2 43,3 6,1 7,3 3,5 4,7
Tây Bắc/ North West 100,0 28,0 44,6 8,1 9,4 1,2 8,8
Bắc Trung Bộ/ North Central
Coast
100,0 32,1 39,9 3,1 12,9 4,4 7,6
Duyên hải Nam Trung Bộ
South Central Coast
100,0 34,6 23,4 3,4 30,5 2,6 5,4
Tây Nguyên/ Central Highlands 100,0 26,3 31,3 5,1 32,9 0,7 3,6
Đông Nam Bộ/ South East 100,0 34,4 11,4 3,4 41,6 1,4 7,8
Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong River Delta
100,0 20,5 28,2 3,3 39,6 2,0 6,5
Giới tính/
Sex


Nam/ Male 100,0 29,1 25,9 3,5 32,0 2,4 7,1
Nữ/ Female 100,0 28,6 25,8 3,7 32,0 2,4 7,5
Nhóm tuổi/
Age group

0-4 100,0 20,0 38,5 3,6 32,0 0,4 5,6
5-14 100,0 20,9 33,4 3,6 33,6 0,7 7,8
15-24 100,0 28,1 26,1 4,1 32,7 1,3 7,6
25-39 100,0 29,3 24,7 3,1 32,5 2,3 8,1
40-59 100,0 33,4 21,9 3,4 30,7
3,5 7,0
60+ 100,0 31,0 22,4 3,9 32,0 3,4 7,4
Dân tộc/
Ethnicity

Kinh 100,0 29,6 23,9 3,5 33,3 2,5 7,3
Tày 100,0 28,0 49,7 7,9 8,9 2,0 3,6
Thái 100,0 28,1 52,3 3,7 8,6 0,1 7,3
Hoa 100,0 28,9 7,2 2,9 52,1 4,3 4,7
Khơ me 100,0 23,2 41,5 1,3 24,8 1,2 7,9
Mờng 100,0 20,4 53,8 5,3 10,8 1,9 7,9
Nùng 100,0 27,4 42,1 2,5 20,9 2,3 4,8
H'mông 100,0 4,6 83,8 0,7 5,0 0,8 5,0
Dao 100,0 29,0 49,1 2,8 1,1 9,0 9,1
Dân tộc khác/ Others 100,0 14,7 54,1 7,0 13,4 0,8 10,0

140
4.8
Tỷ lệ lợt ngời khám chữa bệnh ngoại trú năm 2004 chia theo loại

cơ sở y tế, thành thị nông thôn, 5 nhóm thu nhập, giới tính,
nhóm tuổi và dân tộc
Percentage of out-patient treatment in year 2004 by type of health
facilities, urban rural, income quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which

Chung
Total
Bệnh viện
nhà nớc
Government
hospital
Trạm y tế
xã, phờng
Commune
health
centre
Phòn
g
khám
đa khoa
khu vực
Region
poly-clinic
Y tế t nhân
Private
health
facility
Lang y

Tradition
medical
practitioner
Khác
Others
Cả nớc/ whole country
100,0 25,2 22,1 3,3 42,8 2,7 4,0
Thnh thị - Nông thôn/
Urban - Rural

Thành thị/ Urban 100,0 35,7 8,6 4,6 45,3 2,6 3,2
Nông thôn/ Rural 100,0 20,7 27,8 2,7 41,8 2,8 4,3
5 nhóm thu nhập chung cả nớc
Income quintile for whole country


Nhóm/Quintile 1 100,0 19,0 34,8 3,0 35,5 3,0 4,7
Nhóm/Quintile 2 100,0 20,7 28,0 3,0 40,9 2,5 5,1
Nhóm/Quintile 3 100,0 20,6 24,8 2,5 45,4 2,4 4,3
Nhóm/Quintile 4 100,0 27,1 17,8 3,3 45,2 3,3 3,3
Nhóm/Quintile 5 100,0 34,3 11,2 4,2 45,0 2,4 3,0
Giới tính/
Sex

Nam/ Male 100,0 25,9 21,4 3,2 43,0 2,6 3,9
Nữ/ Female 100,0 24,6 22,6 3,3 42,7 2,9 4,0
Nhóm tuổi/
Age group

0-4 100,0 16,5 34,0 2,7 43,3 0,5 3,0

5-14 100,0 17,5 25,0 3,1 50,2 0,9 3,3
15-24 100,0 26,0 20,4 2,5 45,7 1,7 3,8
25-39 100,0 27,8 21,7 3,3 41,5 2,3 3,4
40-59 100,0 29,4 19,3
3,4 39,3 3,8 4,7
60+ 100,0 25,7 19,9 3,6 42,2 4,2 4,3
Dân tộc/
Ethnicity

Kinh 100,0 25,4 20,5 3,2 44,3 2,7 4,0
Tày 100,0 28,1 49,2 4,3 11,0 2,4 5,1
Thái 100,0 29,8 48,4 7,0 5,5 1,7 7,6
Hoa 100,0 27,0 10,6 6,2 47,3 6,9 1,9
Khơ me 100,0 18,8 22,4 2,6 50,8 1,6 3,8
Mờng 100,0 25,4 46,1 3,0 13,1 4,7 7,8
Nùng 100,0 25,4 49,2 3,5 12,6 3,8 5,5
H'mông 100,0 7,4 73,1 1,0 4,7 4,9 8,8
Dao 100,0 9,9 73,6 1,5 3,2 5,1 6,7
Dân tộc khác/ Others 100,0 19,6 51,8 2,1 23,2 0,8 2,6


141
4.9
Tỷ lệ lợt ngời khám chữa bệnh nội trú năm 2006 chia theo loại
cơ sở y tế, thành thị nông thôn, vùng, giới tính, nhóm tuổi
và dân tộc
Percentage of in-patient treatment in year 2006 by type of health
facilities, urban rural, region, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which


Chung
Total
Bệnh viện
nhà nớc
Government
hospital
Trạm y tế
xã, phờng
Commune
health
centre
Phòn
g
khám
đa khoa
khu vực
Region
poly-clinic
Y tế t nhân
Private
health
facility
Lang y
Tradition
medical
practitioner
Khác
Others
Cả nớc/ whole country

100,0 78,1 14,0 5,0 1,6 0,3 0,9
Thnh thị - Nông thôn/
Urban - Rural

Thành thị/ Urban 100,0 88,9 2,8 4,8 2,5 0,2 0,9
Nông thôn/ Rural 100,0 74,2 18,0 5,1 1,3 0,4 1,0
Vùng/
Region


Đồn
g
bằn
g
sôn
g
Hồn
g

Red River Delta
100,0 84,2 11,0 2,9 0,5 0,4 1,0
Đông Bắc/ North East 100,0 74,3 17,3 6,6 0,4 0,3 1,1
Tây Bắc/ North West 100,0 64,1 23,8 9,9 0,5 0,2 1,5
Bắc Trun
g
Bộ
North Central Coast
100,0 71,2 21,5 3,6 1,7 0,9 1,2
Du
y

ên hải Nam Trun
g
Bộ
South Central Coast
100,0 80,6 12,3 3,7 2,6 0,1 0,8
Tây Nguyên/ Central Highlands 100,0 75,3 12,6 6,1 4,4 0,3 1,3
Đông Nam Bộ/ South East 100,0 85,8 5,4 5,0 2,6 0,2 1,0
Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong River Delta
100,0 76,0 15,1 6,4 1,8 0,2 0,5
Giới tính/
Sex


Nam/ Male 100,0 79,9 13,0 4,6 1,3 0,2 1,1
Nữ/ Female 100,0 76,6 14,9 5,4 1,9 0,5 0,8
Nhóm tuổi/
Age group


0-4 100,0 70,7 20,6 7,5 1,0 0,0 0,3
5-14 100,0 70,2 21,3 6,1 1,3 0,2 0,8
15-24 100,0 76,4 15,3 4,8 2,3 0,1 1,2
25-39 100,0 76,7 13,9 5,9 1,7 1,0 0,8
40-59 100,0 80,9 11,7 4,6 1,6 0,2 1,0
60+ 100,0 81,9 11,2 4,0 1,6 0,3 1,0
Dân tộc/
Ethnicity



Kinh 100,0 80,4 11,8 4,6 1,8 0,4 1,0
Tày 100,0 71,9 17,1 8,9 0,6
0,2 1,4
Thái 100,0 69,7 25,3 4,1 0,3 0,3 0,5
Hoa 100,0 95,5 2,6 1,9 - - -
Khơ me 100,0 83,9 12,9 3,3 - - -
Mờng 100,0 64,8 24,5 9,1 0,6 0,3 0,8
Nùng 100,0 65,6 25,3 7,4 1,4 - 0,4
H'mông 100,0 41,0 51,9 7,1 - - -
Dao 100,0 78,8 19,3 1,9 - - -
Dân tộc khác/ Others 100,0 53,3 35,5 10,0 0,7 0,3 0,3

142
Tỷ lệ lợt ngời khám chữa bệnh nội trú năm 2004 chia theo loại
cơ sở y tế,thành thị nông thôn, 5 nhóm thu nhập, giới tính,
nhóm tuổi và dân tộc
4.10
Percentage of in-patient treatment in year 2004 by type of health
facilities, urban rural, income quintile, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which

Chung
Total
Bệnh viện
nhà nớc
Government
hospital
Trạm y tế
xã, phờng

Commune
health centre
Phòng khám
đa khoa
khu vực
Region
poly-clinic
Y tế t nhân
Private
health
facility
Lang y
Tradition
medical
practitioner
Khác
Others
Cả nớc/ whole country
100,0 79,6 10,3 4,7 4,9 0,5
Thnh thị - Nông thôn/
Urban - Rural

Thành thị/ Urban 100,0 85,6 2,2 4,0 6,9 1,2
Nông thôn/ Rural 100,0 77,4 13,1 4,9 4,2 0,3
5 nhóm thu nhập chung cả nớc
Income quintile for whole country



Nhóm/Quintile 1 100,0 74,1 17,0 5,2 3,3 0,4

Nhóm/Quintile 2 100,0 75,6 14,0 5,1 5,1 0,3
Nhóm/Quintile 3 100,0 78,3 10,5 5,3 5,6 0,2
Nhóm/Quintile 4 100,0 85,7 6,0 3,6 3,8 0,9
Nhóm/Quintile 5 100,0 84,4 3,5 4,3 7,1 0,8
Giới tính/
Sex


Nam/ Male 100,0 82,6 8,0 4,7 4,2 0,6
Nữ/ Female 100,0 77,1 12,2 4,7 5,5 0,5
Nhóm tuổi/
Age group


0-4 100,0 76,1 13,4 5,7 4,6 0,3
5-14 100,0 77,7 11,3 5,9 5,1 0,0
15-24 100,0 76,2 14,2 4,3 4,5 0,8
25-39 100,0 78,6 13,3 4,3 3,4 0,4
40-59 100,0 83,3 7,5 3,8 4,3 1,1
60+ 100,0 79,8 7,9 5,2 6,7 0,3
Dân tộc/
Ethnicity


Kinh 100,0 80,6 9,0 4,5 5,4 0,6
Tày 100,0 72,4 19,3 8,0 0,3
Thái 100,0 69,8 22,5 7,0 0,7
Hoa 100,0 77,0 3,0 2,1 17,9
Khơ me 100,0 81,4 6,1 6,3 6,3
Mờng 100,0 71,5 20,9 6,5 0,9 0,2

Nùng 100,0 87,9 7,9 2,6 0,5 1,2
H'mông 100,0 71,9 26,9 1,1
Dao 100,0 55,9 40,1 4,0
Dân tộc khác/ Others 100,0 72,7 20,2 5,4 1,2 0,5

143
Tỷ lệ bị ốm/ bệnh/chấn thơng phải nằm một chỗ và phải
chăm sóc tại giờng năm 2006 của trẻ em và phụ nữ chia theo
thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính và dân tộc
4.11
Percentage of children and women being ill/ injured who have to stay
in bed and need some one to take care of in year 2006 by urban
rural, region, income quintile, sex and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %

Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months

Chun
g

Total
Trẻ em 0 - 4 tuổi
Chidren aged 0-4
Trẻ em 5 - 14 tuổi
Chidren aged 5-14
Phụ nữ 15+
Women aged 15+
Cả nớc/ whole country
11,5 19,8 8,5 11,7
Thnh thị - Nông thôn/

Urban - Rural

Thành thị/ Urban 10,8 20,3 7,9 10,6
Nông thôn/ Rural 11,7 19,7 8,6 12,1
Vùng/
Region

Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 11,8 22,2 8,8 11,6
Đông Bắc/ North East 11,4 20,7 8,5 11,3
Tây Bắc/ North West 12,3 15,7 8,6 13,7
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 12,6 19,5 8,6 14,0
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 11,2 20,6 7,4 11,8
Tây Nguyên/ Central Highlands 13,7 22,8 10,0 14,6
Đông Nam Bộ/ South East 8,5 15,9 5,7 8,6
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta 12,2 19,9 10,0 12,0
5 nhóm thu nhập chung cả nớc
Income quintile for whole country


Nhóm/Quintile 1 13,6 21,4 9,7 14,7
Nhóm/Quintile 2 11,8 19,0 8,7 12,4
Nhóm/Quintile 3 11,2 18,8 7,7 11,7
Nhóm/Quintile 4 10,8 20,7 8,0 10,5
Nhóm/Quintile 5 9,8 18,5 7,3 9,5
Giới tính/
Sex

Nam/ Male 11,5 19,8 8,8 -
Nữ/ Female 11,5 19,8 8,1 11,7
Dân tộc/

Ethnicity

Kinh 11,3 19,6 8,3 11,5
Tày 9,1 16,4 6,5 9,4
Thái 12,2 16,9 7,8 13,8
Hoa 8,2 14,2 6,2 8,1
Khơ me 9,9 17,1 8,1
9,6
Mờng 16,6 25,6 13,1 16,8
Nùng 12,7 24,4 8,8 12,9
H'mông 14,3 20,2 10,4 15,3
Dao 7,2 6,0 6,0 8,4
Dân tộc khác/ Others 15,6 25,5 11,3 16,5

144
Tỷ lệ bị ốm/ bệnh/chấn thơng phải nằm một chỗ và phải chăm
sóc tại giờng năm 2004 của trẻ em và phụ nữ chia theo thành
thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính và dân tộc
4.12
Percentage of children and women being ill/ injured who have to stay
in bed and need some one to take care of in year 2004 by urban
rural, region, income quintile, sex and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %

Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months

Chun
g

Total

Trẻ em 0 - 4 tuổi
Chidren aged 0-4
Trẻ em 5 - 14 tuổi
Chidren aged 5-14
Phụ nữ 15+
Women aged 15+
Cả nớc/ whole country
10,6 16,2 7,0 11,7
Thnh thị - Nông thôn/
Urban - Rural

Thành thị/ Urban 10,1 16,9 6,4 10,6
Nông thôn/ Rural 10,8 16,0 7,2 12,1
Vùng/
Region

Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 10,5 15,6 6,9 11,5
Đông Bắc/ North East 9,2 14,3 5,8 10,3
Tây Bắc/ North West 11,8 13,8 7,2 14,6
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 10,9 15,0 7,0 12,9
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 10,2 16,3 5,3 12,1
Tây Nguyên/ Central Highlands 13,9 17,4 10,6 15,8
Đông Nam Bộ/ South East 8,7 14,6 5,0 9,4
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta 12,0 20,3 8,8 12,3
5 nhóm thu nhập chung cả nớc
Income quintile for whole country


Nhóm/Quintile 1 11,5 15,5 7,2 13,9
Nhóm/Quintile 2 11,0 15,5 7,2 12,8

Nhóm/Quintile 3 10,9 18,5 7,3 11,7
Nhóm/Quintile 4 10,3 16,4 6,7 11,0
Nhóm/Quintile 5 9,3 15,9 6,3 9,5
Giới tính/
Sex

Nam/ Male 9,7 17,0 7,5
Nữ/ Female 10,9 15,4 6,5 11,7
Dân tộc/
Ethnicity

Kinh 10,5 16,1 6,8 11,5
Tày 10,6 16,6 7,2 11,7
Thái 12,2 14,4 6,4 15,9
Hoa 6,5 10,9 4,3 6,9
Khơ me 14,8 28,8 11,9
14,3
Mờng 11,8 19,4 7,8 13,3
Nùng 9,4 13,3 5,6 11,0
H'mông 8,9 14,7 3,7 12,0
Dao 12,2 21,4 11,4 10,8
Dân tộc khác/ Others 13,0 16,8 10,0 14,5


145
Số ngày phải nghỉ do bị ốm/chấn thơng bình quân 1 ngời có
bị ốm, chấn thơng năm 2006 chia theo giới tính, thành thị
nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, nhóm tuổi và dân tộc
4.13
Number of days off due to the illness or injuries per person being ill

or injured in year 2006 by sex, urban rural, region, income quintile,
age group and ethnicity
Đơn vị tính: ngy/ Unit: day

Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months

Giới tính/ Sex

Chun
g

Total
Nam/ Male Nữ/ Female
Cả nớc/ whole country
12,7 12,6 12,8
Thnh thị - Nông thôn/
Urban - Rural

Thành thị/ Urban 10,3 10,5 10,2
Nông thôn/ Rural 13,7 13,5 13,8
Vùng/
Region

Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 15,4 15,9 15,1
Đông Bắc/ North East 13,7 13,4 13,9
Tây Bắc/ North West 14,8 15,1 14,6
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 17,9 18,9 17,1
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 13,7 13,4 14,0
Tây Nguyên/ Central Highlands 11,5 10,9 12,0
Đông Nam Bộ/ South East 8,5 8,2 8,7

Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta 11,0 10,7 11,3
5 nhóm thu nhập chung cả nớc
Income quintile for whole country


Nhóm/Quintile 1 15,6 15,1 16,1
Nhóm/Quintile 2 14,1 13,9 14,3
Nhóm/Quintile 3 12,9 13,3 12,6
Nhóm/Quintile 4 11,4 11,6 11,1
Nhóm/Quintile 5 10,0 9,8 10,2
Nhóm tuổi/
Age group

0-4 8,4 8,6 8,1
5-14 5,7 6,1 5,3
15-24 7,5 7,7 7,3
25-39 10,0 10,2 9,9
40-59 13,5 15,1 12,3
60+ 30,0 29,8 30,0
Dân tộc/
Ethnicity

Kinh 12,7 12,6 12,8
Tày 12,5 12,5 12,5
Thái 13,6 13,2 13,9
Hoa 7,7 8,4 7,1
Khơ me 11,1 10,1 12,0
Mờng 17,6 18,0 17,3
Nùng 13,1 15,1 11,5
H'mông 9,9

10,1 9,9
Dao 11,1 10,8 11,2
Dân tộc khác/ Others 12,6 12,0 13,1

146
Số ngày phải nghỉ do bị ốm/chấn thơng bình quân 1 ngời có
bị ốm, chấn thơng năm 2004 chia theo giới tính, thành thị nông
thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, nhóm tuổi và dân tộc
4.14
Number of days off due to the illness or injuries per person being ill
or injured in year 2004 by sex, urban rural, region, income quintile,
age group and ethnicity
Đơn vị tính: ngy/ Unit: day

Trong 12 tháng qua/ In the past 12 months

Giới tính/ Sex

Chun
g

Total
Nam/ Male Nữ/ Female
Cả nớc/ whole country
16,0 16,1 16,0
Thnh thị - Nông thôn/
Urban - Rural

Thành thị/ Urban 13,4 13,6 13,2
Nông thôn/ Rural 17,0 16,9 17,0

Vùng/
Region

Đồng bằng sông Hồng/ Red River Delta 20,0 20,2 19,8
Đông Bắc/ North East 19,4 20,0 18,9
Tây Bắc/ North West 23,5 24,9 22,3
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 23,5 23,2 23,7
Duyên hải Nam Trung Bộ/ South Central Coast 16,4 16,9 16,0
Tây Nguyên/ Central Highlands 15,3 15,5 15,1
Đông Nam Bộ/ South East 10,7 10,8 10,6
Đồng bằng sông Cửu Long/ Mekong River Delta 13,2 12,6 13,6
5 nhóm thu nhập chung cả nớc
Income quintile for whole country


Nhóm/Quintile 1 19,2 19,0 19,4
Nhóm/Quintile 2 17,9 18,0 17,8
Nhóm/Quintile 3 16,3 16,4 16,3
Nhóm/Quintile 4 15,0 14,7 15,3
Nhóm/Quintile 5 12,3 12,9 11,9
Nhóm tuổi/
Age group

0-4 9,5 9,6 9,3
5-14 7,4 8,1 6,6
15-24 10,6 10,2 11,0
25-39 14,7 15,3 14,3
40-59 18,1 20,1 16,6
60+ 31,9 32,4 31,5
Dân tộc/

Ethnicity

Kinh 16,0 15,9 16,0
Tày 16,1 17,1 15,4
Thái 22,7 23,5 22,2
Hoa 10,5 7,6 13,0
Khơ me 16,3 16,5 16,2
Mờng 24,8 24,7 24,9
Nùng 26,3 31,8 21,2
H'mông 12,3
11,6 12,9
Dao 14,2 14,7 13,9
Dân tộc khác/ Others 13,7 15,2 12,3

147
Tỷ lệ ngời khám chữa bệnh nội, ngoại trú năm 2006 có
bảo hiểm y tế hoặc sổ/thẻ khám chữa bệnh miễn phí chia theo
5 nhóm thu nhập, thành thị nông thôn, vùng, giới tính,
nhóm tuổi và dân tộc
4.15
Percentage of in-patient, out-patient treatment people having health
insurance or free health care certificate in year 2006 by income
quintile, urban rural, region, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
5 nhóm thu nhập/ Income quintile

Chun
g

Total

Nhóm
Quintile 1
Nhóm
Quintile 2
Nhóm
Quintile 3
Nhóm
Quintile 4
Nhóm
Quintile 5
Cả nớc/ whole country
57,4 71,0 52,9 49,0 53,5 60,9
Thnh thị - Nông thôn/
Urban - Rural

Thành thị/ Urban 62,1 58,6 57,8 61,3 65,8 66,7
Nông thôn/ Rural 55,7 74,5 55,3 49,2 47,8 52,6
Vùng/
Region

Đồng bằng sông Hồng
Red River Delta
54,8 55,9 45,8 47,4 57,3 68,6
Đông Bắc/ North East 71,2 77,7 66,4 61,2 69,5 79,6
Tây Bắc/ North West 86,8 91,3 80,7 78,8 87,6 88,4
Bắc Trung Bộ/ North Central Coast 66,1 74,3 55,9 57,1 67,1 74,7
Duyên hải Nam Trung Bộ
South Central Coast
64,0 72,1 60,1 57,0 62,8 71,2
Tây Nguyên/ Central Highlands 70,5 86,6 72,7 57,4 59,2 61,8

Đông Nam Bộ/ South East 53,3 64,4 48,8 47,9 51,8 55,9
Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong River Delta
45,1 60,3 43,1 39,0 40,1 49,5
Giới tính/
Sex

Nam/ Male 59,9 72,5 55,8 52,7 55,4 63,6
Nữ/ Female 55,4 69,1 51,0 48,1 51,4 57,3
Nhóm tuổi/
Age group

0-4 88,8 90,4 88,9 87,8 87,7 88,8
5-14 80,7 84,0 75,3 76,9 82,8 85,3
15-24 55,4 70,8 51,3 47,3 50,3 61,1
25-39
41,8 61,7 32,4 29,8 37,4 47,2
40-59 46,6 62,8 41,5 35,7 41,9 53,5
60+ 53,9 63,2 47,9 48,6 51,9 58,2
Dân tộc/
Ethnicity

Kinh 54,2 63,1 48,3 47,3 52,9 61,1
Tày 77,1 80,2 77,6 70,8 74,3 81,9
Thái 92,4 93,5 92,4 86,5 87,9 94,6
Hoa 40,6 77,4 61,7 28,7 31,2 41,4
Khơ me 57,7 63,3 61,4 50,4 44,2 58,2
Mờng 81,9 88,0 74,2 75,3 79,4 86,6
Nùng 80,8 90,3 71,2 74,3 84,7 86,7
H'mông 97,6 97,7 96,5 100,0 - 100,0

Dao 63,0 61,4 57,4 81,4 58,2 67,7
Dân tộc khác/ Others 87,1 91,1 84,7 75,6 78,9 62,2


148
Tỷ lệ ngời khám chữa bệnh nội, ngoại trú năm 2004 có
bảo hiểm y tế hoặc sổ/thẻ khám chữa bệnh miễn phí chia theo
5 nhóm thu nhập, thành thị nông thôn, giới tính, nhóm tuổi
và dân tộc
4.16
Percentage of in-patient, out-patient treatment people having health
insurance or free health care certificate in year 2004 by income
quintile, urban rural, sex, age group and ethnicity
Đơn vị tính/Unit: %
5 nhóm thu nhập/ Income quintile

Chun
g

Total
Nhóm
Quintile 1
Nhóm
Quintile 2
Nhóm
Quintile 3
Nhóm
Quintile 4
Nhóm
Quintile 5

Cả nớc/ whole country
37,4 44,1 32,3 31,7 35,3 43,3
Thnh thị - Nông thôn/
Urban - Rural

Thành thị/ Urban 43,0 36,6 36,7 42,8 49,9 47,9
Nông thôn/ Rural 35,4 46,0 34,0 30,7 31,6 35,1
Giới tính/
Sex

Nam/ Male 40,5 45,8 35,0 35,4 38,8 47,1
Nữ/ Female 35,0 42,9 29,9 28,9 33,3 39,7
Nhóm tuổi/
Age group

0-4 20,1 33,7 16,8 14,5 13,2 18,5
5-14 60,9 59,4 56,1 57,8 62,4 71,7
15-24 40,3 47,4 35,4 33,9 37,0 49,9
25-39 26,8 35,7 18,7 17,9 25,4 35,2
40-59 34,2 41,5 26,3 27,1 32,1 42,3
60+ 36,8 42,8 33,8 32,9 35,4 38,9
Dân tộc/
Ethnicity

Kinh 34,8 36,5 28,8 29,8 34,5 43,5
Tày 55,6 58,6 48,5 57,2 52,5 61,3
Thái 76,1 74,7 81,2 71,0 80,6 74,8
Hoa 26,7 43,9 36,2 35,3 19,9 25,0
Khơ me 40,8 52,2 40,8 35,7 34,2 27,5
Mờng

42,3 45,5 36,1 34,8 51,0 56,6
Nùng 45,5 40,7 38,9 48,7 58,4 80,0
H'mông 78,9 77,6 79,5 100,0 100,0
Dao 63,1 62,9 69,7 53,6 48,7 72,7
Dân tộc khác/ Others 65,6 66,1 66,4 65,4 64,3 53,9


149
Tỷ lệ lợt ngời khám chữa bệnh ngoại trú trong 12 tháng qua
năm 2004, 2006 tại các cơ sở y tế chia theo vùng và tỉnh,
thành phố
4.17
Percentage of out-patient treatment in the past 12 months in year
2004, 2006 by type of health facilities, region and province
Đơn vị tính/Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which

Chung
Total
Bệnh viện
nhà nớc
Government
hospital
Trạm
y
tế xã,
phờng
Commune
health centre
Phòng khám đa

khoa khu vực
Region
polyclinic
Y tế t nhân
Private
health facilty
Lang y
Tradition
medical
practitioner
Khác
Others
Cả nớc
whole country


2004 100,0 25,2 22,1 3,3 42,8 2,7 4,0
2006 100,0 29,9 23,4 3,2 34,6 2,8 6,1
Đ
ồng bằng sông Hồng
Red River Delta


2004 100,0 30,9 27,3 2,8 29,6 4,4 5,0
2006 100,0 35,0 24,5 2,2 21,9 5,2 11,2
Hà Nội
2004 100,0 50,5 15,1 4,6 25,5 2,9 1,4
2006 100,0 57,0 12,9 4,6 19,5 1,2 4,8
Hải Phòng
2004 100,0 32,7 12,6 3,4 38,0 8,1 5,2

2006 100,0 33,7 15,3 3,0 35,4 4,9 7,8
Vĩnh Phúc
2004 100,0 25,6 44,7 4,8 13,4 5,2 6,2
2006 100,0 32,2 26,5 2,6 18,9 14,4 5,3
Hà Tây
2004 100,0 34,2 39,8 1,4 17,8 2,9 4,0
2006 100,0 39,3 29,0 0,7 22,0 6,9 2,1
Bắc Ninh
2004 100,0 24,6 23,1 3,0 40,6
3,7 5,1
2006 100,0 28,4 19,4 1,5 23,5 4,7 22,5
Hải Dơng
2004 100,0 24,3 33,1 1,3 28,8 3,5 9,1
2006 100,0 26,5 29,4 1,5 9,6 3,5 29,5
Hng Yên
2004 100,0 27,1 15,2 0,9 47,9 3,1 5,7
2006 100,0 41,2 14,7 - 28,0 5,6 10,6
Hà Nam
2004 100,0 23,3 26,2 2,1 34,1 6,3 8,1
2006 100,0 24,1 37,5 7,0 14,6 7,3 9,5
Nam Định
2004 100,0 22,7 31,5 2,4 31,6 5,8 6,0
2006 100,0 25,7 23,7 2,1 31,8 9,2 7,5
Thái Bình
2004 100,0 27,1 45,7 2,1 18,0 4,1 3,0
2006 100,0 31,4 46,0 1,0 10,6 2,7 8,3
Ninh Bình

2004 100,0 27,5 21,5 4,2 36,4 3,7 6,8
2006 100,0 29,5 24,2 1,2 30,4 2,1 12,5


150

(Tiếp theo) Tỷ lệ lợt ngời khám chữa bệnh ngoại trú trong
12 tháng qua năm 2004, 2006 tại các cơ sở y tế chia theo vùng
và tỉnh, thành phố
(Cont.) Percentage of out-patient treatment in the past 12 months in
year 2004, 2006 by type of health facilities, region and province
Đơn vị tính/Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which

Chung
Total
Bệnh viện
nhà nớc
Government
hospital
Trạm
y
tế xã,
phờng
Commune
health centre
Phòng khám đa
khoa khu vực
Region
polyclinic
Y tế t nhân
Private
health facilty

Lang y
Tradition
medical
practitioner
Khác
Others
Đông Bắc/
North East

2004 100,0 35,1 38,5 4,6 11,5 5,0 5,3
2006 100,0 36,9 39,2 5,2 9,6 4,6 4,5
Hà Giang
2004 100,0 22,5 61,2 0,6 6,5 3,8 5,5
2006 100,0 23,4 62,2 8,4 0,8 - 5,3
Cao Bằng
2004 100,0 47,8 37,2 0,7 5,2 4,1 5,1
2006 100,0 41,0 44,0 6,9 3,4 3,2 1,5
Lào Cai
2004 100,0 28,7 52,4 10,1 1,5 3,7 3,7
2006 100,0 35,2 33,5 16,0 4,2 9,2 2,0
Bắc Cạn
2004 100,0 23,5 59,1 10,2 1,2 2,7 3,2
2006 100,0 39,4 39,5 6,6 0,8 0,5 13,2
Lạng Sơn
2004 100,0 47,9 39,5 1,4 6,5 1,5 3,2
2006 100,0 26,3 59,2 2,1 8,0
3,7 0,8
Tuyên Quang
2004 100,0 29,1 42,8 5,3 10,3 3,0 9,6
2006 100,0 21,4 53,9 10,4 10,2 1,9 2,2

Yên Bái
2004 100,0 37,4 33,9 8,5 9,6 3,9 6,7
2006 100,0 44,5 25,9 9,8 14,3 2,0 3,5
Thái Nguyên
2004 100,0 41,8 36,5 2,5 7,7 5,5 6,0
2006 100,0 36,8 41,3 1,8 11,3 3,2 5,7
Phú Thọ
2004 100,0 29,2 39,1 3,9 17,4 4,4 6,0
2006 100,0 41,7 39,4 2,2 6,7 3,6 6,3
Bắc Giang
2004 100,0 33,1 32,8 3,8 17,9 9,9 2,5
2006 100,0 34,0 39,7 1,0 13,8 10,9 0,6
Quảng Ninh
2004 100,0 41,0 20,9
6,8 20,4 5,3 5,6
2006 100,0 46,2 9,5 2,9 19,0 9,0 13,4
Tây Bắc/
North West

2004 100,0 31,3 44,0 5,7 10,9 2,7 5,4
2006 100,0 32,5 39,0 5,8 16,1 0,3 6,3
4.17

151
(Tiếp theo)
12 tháng qua năm 2004, 2006 tại cá
và tỉnh, thành phố
Tỷ lệ lợt ngời khám chữa bệnh ngoại trú trong
c cơ sở y tế chia theo vùng
(Cont.) Percentage of out-patient treatment in the past 12 months in

year 2004, 2006 by type of health facilities, region and province
Đơn vị tính/Unit: %
Chia theo loại cơ sở y tế/ Of which
4.17

Chung
Total
Bệnh viện
nhà nớc
Government
hospital
Trạm
y
tế xã,
phờng
Commune
health centre
Phòng khám đa
khoa khu vực
Region
polyclinic
Y tế t nhân
Private
health facilty
Lang y
Tradition
medical
practitioner
Khác
Others

Lai Châu
2004 100,0 20,0 62,2 4,4 1,0 1,4 11,0
2006 100,0 18,6 60,5 1,1 - - 19,8
Điện Biên
2004 100,0 11,6 72,5 13,9 0,5 0,2 1,4
2006 100,0 5,4 68,6 24,3 - - 1,8
Sơn La
2004 100,0 46,8 28,8 3,1 13,8 1,1 6,4
2006 100,0 36,2 38,8 2,4 14,9 - 7,7
Hoà Bình
2004 100,0 30,9 39,3 4,0 15,0 5,2 5,6
2006 100,0 42,5 24,4 1,8 25,7 0,6 5,1
Bắc Trung Bộ
North Central Coast


2004 100,0 29,2 31,5 4,1 24,9 4,2 6,1
2006 100,0 32,2 35,1 3,5 14,7 8,0 6,5
Thanh Hoá
2004 100,0 38,8 24,4 1,0 24,3 3,4 8,2
2006 100,0 38,9 41,2 1,5 13,4
1,2 3,9
Nghệ An
2004 100,0 26,7 32,4 5,8 22,4 5,8 6,9
2006 100,0 26,6 38,3 4,0 12,2 10,6 8,4
Hà Tĩnh
2004 100,0 28,8 41,9 4,1 18,5 4,1 2,6
2006 100,0 22,1 30,9 5,7 15,8 19,1 6,4
Quảng Bình
2004 100,0 35,2 39,6 5,5 9,9 1,0 8,8

2006 100,0 73,2 11,1 1,7 1,8 1,3 10,9
Quảng Trị
2004 100,0 33,5 29,8 3,1 26,8 3,5 3,4
2006 100,0 28,9 31,1 5,2 25,3 1,6 8,0
Thừa Thiên - Huế
2004 100,0 18,0 20,8 4,5 46,8 3,3 6,7
2006 100,0 24,1 43,9 2,0 27,2 1,3 1,5
Duyên hải Nam Trung Bộ
South Central Coast


2004 100,0 24,6 15,8
3,0 49,5 3,4 3,7
2006 100,0 34,9 21,5 3,7 32,6 2,1 5,3
Thành phố Đà Nẵng
2004 100,0 31,6 4,6 0,6 59,0 2,0 2,3
2006 100,0 44,6 11,0 0,5 37,8 3,5 2,7

152

×