Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (389.58 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ SỐ 17 KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 1 MÔN: ĐẠI SỐ - LỚP 9 Thời gian làm bài: 45 phút. Câu 1. (2đ): Tính: Câu 1. (2đ): Thực hiện phép tính: 1) . 0,36.100 2) . 3 0, 008 1 2 4) . 2 3 3 2 Câu 2. (2đ): Rút gọn các biểu thức 1). a b b a a b. 2). (b) ab . . (a, b 0). a b b a a b. 3) . 12 6 3 27. (a, b 0; a b). a 1 1 b 2 1 1 4ab : 1 với a, b 0 b a b a a b ab . Câu 3. ( 2đ): Tìm x: 1). 4x . x 1 49 x 6 4 2. 1) 3x 3x 7 7. a 1 2 a Câu 4.(3đ) : Cho biểu thức: A 1: 1 . 1 a a 1 a 1 a 1 . . 1) Tìm điều kiện của a để A có nghĩa. 2) Rút gọn biểu thức A. 3) Với giá trị nguyên nào của a thì A có giá trị nguyên? Câu 5.(1đ) Chứng tỏ rằng: 3 70 4901 3 70 4901 5. .
<span class='text_page_counter'>(2)</span> ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM CÂU 1. Ý 1.1 1.2 1.3 1.4. NỘI DUNG 0,36.100 0, 6.10 6 3. 0, 008 . 1 2. 2.1. ab .. 3. 0, 2 . . 3. 0,5đ. 0, 2. 1 2 . 2. . 3 3 2. 12 18. 0,5đ 0,5đ. 2. 3 3 2 2 6 6 6. 1đ. a b b a a b . 2.2. 3. 12 6 3 27 2 3 6 3 3 3 11 3. 2 3 3 2 2. ĐIỂM 0,5đ. (a, b 0). a b. a b. . ab. 1đ. a 1 1 b 2 1 1 4 ab ab : 1 b a b a a b ab 2 1 1 2 1 1 ab . 1 : 1 ab a b ab a b ab . 3.1. với a, b 0 1đ. x 1 49 x 6 4 2. 4x dk:x 0 4x . x 1 1 7 49 x 6 2 x x x 6 4 2 2 2. x 6:6 1 x 1. 3.2. dk : x . 7 3. 3x 3x 7 7 3 x 7.. 4. 4.1 4.2. 1đ. 3x 3x 7 7. . . 3x 7. . 2. 3x 7 0. . 3x 7 1 0 3x 7 0 x . 7 3. 1đ. a 0 va a 1 a 1 2 a 1: 1 . a 1 2 a A 1: 1 . 1 a a 1 a 1 a 1 1 a a 1 a 1. . a 1 a 1 1 a. . a 1 a 1. . . . . . . 1đ.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 4.3. A. a 1 2 1 a 1 a 1. 1đ. A nguyên khi a = 0 5. 3. 70 4901 3 70 4901 5. Đặt VT = x ta có x 3 140 3 x x 3 3 x 140 0 x 5 . x 2 5 x 28 0 x 5. Vậy 3 70 4901 3 70 4901 5. 1đ.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> ĐỀ SỐ 23 KIỂM TRA CHƯƠNG I Môn : Đại số - LỚP 9 Thời gian làm bài : 45 phút. Câu1(3đ) Hãy khoanh tròn chữ cái đứng trước kết quả đúng ? 2 x 1 có nghĩa khi : A. x > 0 .. a). . b) Giá trị của biểu thức. 32. . 2. 3. C. x . 1 2. D. x . 1 2. bằng. A. 3 2 c). B. x 2. . . 2. B. 2 3. C.. B. 9. C. 3. D. -3. B. -15. C. 15. D. 225. 32. D. 1. 27 bằng :. A. -9 3. 15. 5 bằng : A. 15. d) Kết quả của 2. e) Rút gọn. 2a bằng : 72. A. f) Rút gọn. a . 6. 6 5 .. Câu 2 (4đ) Thực hiện phép tính : a). . C.. a 36. D.. a 36. 11 6 2 bằng :. A.. c). a 6. B.. . 27 12 5 . 3 15. Câu 3 (1đ) Tìm x biết :. ;. B.. C. 11 6. 2 3. 64 49 144 . . ; 81 25 16. d). . 3 2. 2. D. 3 2. b) (5) 2 .2 3 ( 2 3) 2. . 3 2. x2 4 x 4 1. Câu 4 ( 2đ) : Cho biểu thức x x 4 2 x 1 1 P : 4 x x 2 x 2 x x a) Rút gọn P khi x 0; x 4. b) Tìm những giá trị của x để P > 0. HẾT. . 2.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> CÂU. ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM (Đáp án này gồm 2 trang ) NỘI DUNG a) C ; b) B ; c) D ; d ) C ; e) B ; f ) D. Ý. 1. (mỗi ý 0.5). (3 đ). a.2. 2. 64 49 144 . . = 81 25 16. (4 đ). b.2. 64 49 144 . . 81 25 16 8 7 12 56 . . 9 5 4 15. (5) 2 .2 3 ( 2 3) 2 5 2 3. . 0.5 0.5. 3 2. . = 5 2 3 3 3 2 8 2 3 3 c.2. . d.2. . . . 27 12 5 . 3 15 3 3 2 3 5 . 3 15. . . 3 5 . 3 15 3 15 15 3. . 2. 3 2. . 3 2. . 2. 3 2 2 6 3 2 2 6. 10. 3. x2 4 x 4 1 . (1đ). x 2. 2. 1 x 2 1. x 2 1 ( x 2 ) x 2 1 ( x 2 ) x 1 x 3. 4. a.4. (2 đ). x x 4 2 x 1 1 P : x x 2 4 x x2 x 2 x 4 3 x 1 : x 2 2 x x x 2. . 2 x x 2 x 2 x 2 2 x 3 x 1. 2 x 3 x 1 P > 0 khi 3 x 1 0 ( vì 2 x 0 với x 0; x 4 1 từ 3 x 1 0 suy ra được x 9 1 Vậy 0 x thì P > 0 9 P. b.4. Ghi chú :. ĐIỂM 3. 0.5. 0.5 0.5 0.5 0.75 0.25 0.5. 0.25. 0.25. 0.5. 0.25. 0.25 0.25 0.5 0.25.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> - Nếu học sinh làm cách khác đáp án vẫn cho điểm tối đa - Điểm toàn bài làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> KIỂM TRA CHƯƠNG I. ĐỀ SỐ 28. MÔN: ĐẠI SỐ – LỚP 9 Thời gian làm bài: 45 phút. Bài 1(2 điểm): Tìm căn bậc hai số học của các số sau: a. 121. b. 25. c. 289. d. 0,81. Bài 2(2 điểm): Tìm x để mỗi căn thức sau có nghĩa a. 2 x 1 b. x 10 Bài 3(2 điểm): Thực hiện phép tính a.. . b.. 16 100 9 . . 121 64 25. 5 2. . 2. Bài 4 (1 điểm): Thực hiện phép tính 1 2 2. . 1 2 2. Bài 5(2 điểm): Cho biểu thức: x x x x . 1 với x 0 và x 1 A 1 x 1 x 1 . a) Rút gọn A b) Tìm x để A 24. Bài 6(1 điểm): Giải phương trình. 4 8x 9 18x 16 32x 3.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Hết. HƯỚNG DẪN CHẤM. Bài. Ý. Nội dung. Điểm. a). 121 =11. 0,5. Bài 1. b). 25 =5. 0,5. (2 điểm). c). 289 =17. 0,5. d). 0,81 =0,9. 0,5. a). 2 x 1 có nghĩa khi 2x-1 0. 0,5. Bài 2 (1 điểm). 2x 1 x . b). 0,5. 1 2. x 10 có nghĩa khi x+10 0 x 10. 0,5 0,5. Bài 3. a). . 5 2. . 2. 1,0. =| 5 - 2 | = 5 - 2. (2 điểm) b) Bài 4. 1 2 2. (1 điểm) a). 1,0. 16 100 9 4 10 3 3 . . = . . 121 64 25 11 8 5 11 . 1 2 2. =. 2 2 2 2. 2 2 2 2 . . 4 2 2. Điều kiện: x 0 và x 1. 1,0. 0,25. x x x x . 1 A 1 x 1 x 1 . Bai 5. . = 1 . (2 điểm). x x x 1 x 1 . x x x x 1 . 0,5. = 1 x 1 x 1 x 0,75 b). Để A 24 thì 1-x=-24 x 25. 0,5.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Bai 6. 4 8x 9 18x 16 32x 3 2 1 2x 3 1 2x 4 1 2x 3. 0,25. 1 2 x 3 1 2x 3. 0,25. 1/ Với. x. 1 1 2 x 3 x 1(TM ) 2. 0,25. 2/ Với x 1 1 2 x 3 x 2(TM ) 2. Vậy PT có 2 nghiệm là -1 và 2. 0,25.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Trên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầy đủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới..
<span class='text_page_counter'>(11)</span>