Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

on tap chuong 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.02 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Câu 1: Gọi A. -4. x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 4 x  8.2 x  4 0 . Giá trị biểu thức P  x1  x2 bằng: B. 4. Câu 2: Phương trình 2 A.. x 3.   ; 4. Câu 3: Gọi. C. 0. 4 có nghiệm thuộc tập nào ?   ;8 B.. C.. D. 2.   ;5. D..   ;3. x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình log 22 x  3log 2 x  2 0 . Giá trị biểu thức P  x12  x22 bằng bao nhiêu ?. A. 20 B. 5 C. 36 D. 25 Câu 4: Anh Thành vay 20 triệu đồng của ngân hàng để mua laptop và phải trả góp trong vòng 3 năm với lãi suất 1,1% mỗi tháng. Hàng tháng anh Thành phải trả 1 số tiền cố định là bao nhiêu để sau 3 năm hết nợ (làm tròn đến đơn vị đồng) A. 675.807 đồng B. 673.807 đồng C. 672807 đồng D. 677807 đồng. P log m 16m và a log 2 m , với m là số dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? a a4 a 3 P 1  P P 2 4 a a A. B. P 3  a C. D.. Câu 5: Cho. y  x 2  2 x . Câu 6: Tập xác định của hàm số A.. D R \  0; 2. C.. y ln  x  2 . y 1. y' . 4. là: A.. D R \  0; 2 . R \  2. D..  2; . B.. C.. D R \  2.   ; 2 . D..  2;  . x x x 8. Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số 3. là:. B. D R. Câu 7: Tập xác định của hàm số. y' .  10. x5. ( x > 0). 1 4. y'. 3. 13 4 x 4. 3. 4. 4 x 4 x A. B. C. D. 4 x Câu 9: Theo tài liệu thống kê cho biết năm 2001 dân số Việt nam có khoảng 78.695.000 người và tỉ lệ tăng dân số trung bình hằng năm là 1,3% trên 1 năm. Nếu tỉ lệ tăng dân số không đổi thì năm 2016 dân số nước ta khoảng bao nhiêu người. A. 95.638.898 B. 96.890.320 C. 98.158.117 D. 94.403.638 2. 2. x x Câu 10: Phương trình 4  6.2  8 0 có mấy nghiệm ? 4 5 5 3 log b  log b 5 3 5 6 thì Câu11: Nếu a  a và. A.. 0  a  1, b  1.  a  1 Câu 12: Cho. A. 3. B. 0  a  1, 0  b  1 . A. a  2. Câu 13:Phương trình. 2 3.   a  1. . 1 3. 17. D. a  1, 0  b  1. B. a  1  2 0,125.4 2x  3   8   . C. 1  a  2. B.. D. 0  a  1. x. có nghiệm là:. A.x = 6. 3. 210 3 3 2 2 5 :16 5 Giá trị của biểu thức 4. B. x=3. 3 bằng: A. 2. C.x= 4. 1 B. 2. 7. C.. 210. A. 16 B. 1 C. 8 C©u 17 : log  x  3  log  x  9  log  x  2  Số nghiệm của phương trình A. 0 B. 2 C. 1 Câu 18: Cho. D. x=5. C. 3. 3b  2ac B. c  2. Câu 19: Gọi D là tập xác đinh cua hàm sô. 3b  2ac C. c  3. y  6  x  x 2 . . 1 3. D. 1. 7. D.. 2 30. D.. 16. 3. 5. D. Nhiều hơn 2. log 27 5 a; log 8 7 b; log 2 3 c .Tính log12 35 bằng:. 3b  3ac A. c  2. D. 4. . Khi đó giá trị của a là:. Câu 14: Tổng hai nghiệm của phương trình C©u 15 : 5 3 Viết dưới dạng lũy thừa hữu tỉ 2 2 2. 210. C. 2. C. a  1, b  1. log 2 2 x  4 log 2 x 0. A. C©u 16 :. B. 1. 3b  3ac D. c  1. . Chọn đáp án đúng:.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>  3  D. B.. A..   3  D. Câu 20: Tập xác định của hàm số. C.. . y  2x . x 3. .   3; 2   D. D.. D    2;3. 2016. là:. 3  3  D R \ 1;   D   ;     1;   D   3;  D   3;   4  4  D.  A. B. C.. y  2x 2  x  6 . 5. Câu 21: Tập xác định của hàm số là: 3 3 3      D R \ 2;   D   ; 2  D   ;     2;   2  C. 2   2  D.  A. D R B. x Câu 22: Phương trình 3 3 x 3 1 4 A.. 3. 3x 2 9. 39x có nghiệm trên tập số thực là: 3 3 x  x 3 3 1 4 1 4 B. C.. x x x Câu 23: Phương trình: 3  4 5 có nghiệm là: A. 1 B. 2. x . D.. C. 3. 3 1. D. 4. 11. Câu24 Rút gọn biểu thức: x x x x : x 16 , ta đợc: 4 6 8 A. x B. x C. x D. 3. C©u25: BiÓu thøc K = 5. x. 232 2 3 3 3 viÕt díi d¹ng luü thõa víi sè mò h÷u tØ lµ: 1. 1.  2  18  2  12  2 8  3  3   A.   B.   C.  3  Câu26: Cho log2 5 a . Khi đó log 4 500 tính theo a là:. 1.  2 6   D.  3 . 1  3a  2  A. 3a + 2 B. 2 C. 2(5a + 4) 2x 6 x 7  2 17 cã nghiÖm lµ: C©u27: Ph¬ng tr×nh: 2 A. -3 B. 2 C. 3 D. 5 x 1 3 x C©u28: TËp nghiÖm cña ph¬ng tr×nh: 5  5 26 lµ:  2; 4  3; 5  1; 3 A. B. C. D.  1 2  Câu 29: Phương trình: 4  lg x 2  lg x = 1 có tập nghiệm là: 1  ; 10    10; 100  1; 20  A. B. C. 10  2  logx 1000 có tập nghiệm là: Câu 30: Phương trình: x 1   ; 1000  10; 100 10; 20    A. B. C. 10. Câu 31: Phương trình: log 2 x  log 4 x 3 có tập nghiệm là:  4  3  2; 5 A. B. C. D.    Câu32: Cho  >  . Kết luận nào sau đây là đúng? A.  <  B.  >  C.  +  = 0 2  3  1 : b  2 3 C©u33: Rót gän biÓu thøc b (b > 0), ta đợc: A. b B. b2 C. b3 D. b4 125 C©u34: Cho lg2 = a. TÝnh lg 4 theo a? A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a). D. 6a - 2. D. . D. . D. . = 1. D. 6 + 7a. 3. 4.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> C©u35: Víi gi¸ trÞ nµo cña x th× biÓu thøc A. 0 < x < 2 B. x > 2. . log 6 2x  x 2. . cã nghÜa? C. -1 < x < 1 D. x < 3 3 2 log 5 x  x  2x Câu36: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức cã nghÜa lµ: A. (0; 1) B. (1; +) C. (-1; 0)  (2; +) D. (0; 2)  (4; +). . .

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×