Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

trac nghiem phuong trinh mu phuong trinh logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.87 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH MŨ, PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT 1:Tập nghiệm của phương trình 4 A.. { 12 }. x+1. −6 .2. x +1. {− 32 }. B.. 2 x−3. −3 . 2. B. 3. là:. {−2 }. C.. 2:Tổng các nghiệm của phương trình 2 A. 6. +8=0. x −2. D.. + 1=0. là:. C. 5. D. −4. x. 3:Tích số các nghiệm của phương trình A. 4. {1}. 5:Tập nghiệm của phương trình A.. {√ 2 }. A.. {−18 ;8}. {5}. C.. { 16 }. {2 √2 }. C.. log 2 x . log 4 x . log 8 x . log 16 x=. B.. {18 ;8}. C.. {3}. D. {4}. 81 24. là:. {− 14 ; 4}. 7:Tập nghiệm của phương trình log 4 x+ log 4 ( x +3)=1 A.. D. {-3}. log 2 x +log 4 x +log 16 x=7 là:. B.. 6:Tập nghiệm của phương trình. D. 5. là:. {−2 }. B.. là:. C. −4. 4:Tập nghiệm của phương trình log 2 (3 x−7)=3 A.. x. (√ 6+√ 35 ) +( √6−√ 35 ) =12. B. 1. { 0;3 }. là:. { 2;5 }. B.. D.. { 14 ;2}. C.. {1}. D.. { 1;3 }. 8). Tìm m để phương trình 9x - 2.3x + 2 = m có nghiệm x  (- 1;2). 13. 13. A). 1  m < 65. B). 9 < m < 45. C). 1  m < 45. x x 9). Giải phương trình 3 + 6 = 2x. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1. B). 2. C). . 10). Giải phương trình. . 2 3. x.  . 2. 3. . x. 4. D). 9 < m < 65. D). - 1.. . Ta có tập nghiệm bằng : 1. A). 1, - 1. B). - 4, 4. C). -2, 2. D). 2, 2 . x x 11). Giải phương trình 3 + 5 = 6x + 2. A). Phương trình có đúng 2 nghiệm x = 0 và x = 1. B). Phương trình có đúng 3 nghiệm. C). Phương trình có nghiệm duy nhất x = 1. D). Phương trình vô nghiệm. x 12). Giải phương trình 4 = 3x + 1 . A). x = 0. B). x = 0, x = 1. C). Phương trình có nghiệm duy nhất x =1. D). Phương trình có nhiều hơn 2 nghiệm. 13). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m có đúng 2 nghiệm x  (1; 3). A). - 13 < m < - 9. B). 3 < m < 9. C). - 9 < m < 3. D). - 13 < m < 3. 14). Tìm m để phương trình 9x - 6.3x + 5 = m có đúng 1 nghiệm x  0; + ). A). m > 0 v m = 4. B). m  0 v m = - 4. C). m > 0 v m = - 4. D). m  1 v m = - 4. 15). Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3. 5. A). m = 2 .. B). m = 4.. C).. m. 7 3.. D). m = 2..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 16). Giải phương trình 8 - x.2x + 23 - x - x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0, -1. B). 0. C). 1. D). 2. 17). Tìm m để phương trình 4x - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu. 8. 8. A). - 1 < m < 9. B). m < 3 . C). 3 < m < 9. x x 18). Giải phương trình 4 - 6.2 + 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 2, 4. B). 1, 2. C). - 1, 2. 19). Giải phương trình 3x + 1 = 10 - x. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 2. B). 1, - 1. C). 1.. D). m < 9. D). 1, 4. D). 2.. 2. x 3  x  5.2 x3 1  2 x4 0 . Ta có tập nghiệm bằng : 20). Giải phương trình 2 A). 6, - 3. B). 1, 6. C). - 3, - 2. D). - 3, - 2, 1. x x 21). Giải phương trình 4 + (x - 8).2 + 12 – 2x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 3. B). 1, - 1. C). 1, 2. D). 2, 3. x x 22). Giải phương trình (x + 4).9 - (x + 5).3 + 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0 , - 1. B). 0, 2. C). 1, 0. D). 1, - 1.. x.  3  5 3  5 23). Giải phương trình. x. 7.2 x. . Ta có tập nghiệm bằng :. 1. 1. A). 2, - 2. B). 4, 2 . C). 2, 2 . x x 24). Tìm m để phương trình 9 - 4.3 + 2 = m có đúng 2 nghiệm . A). m  - 2. B). m  2. C). - 2 < m < 2. l o g x  l o g  x  9  1 25: Ph¬ng tr×nh: cã nghiÖm lµ: A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 3 lg  54  x  26: Ph¬ng tr×nh: = 3lgx cã nghiÖm lµ: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 ln x  ln  3x  2  27: Ph¬ng tr×nh: = 0 cã mÊy nghiÖm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 ln  x  1  ln  x  3  ln  x  7  28: Ph¬ng tr×nh: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 29: Ph¬ng tr×nh: log 2 x  log 4 x  log 8 x 11 cã nghiÖm lµ: A. 24 B. 36 C. 45 D. 64 30: Ph¬ng tr×nh: log2 x  3 log x 2 4 cã tËp nghiÖm lµ:.  4; 3  4; 16 B. C. D.  2 lg  x  6x  7  lg  x  3  31: Ph¬ng tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ:  5  3; 4  4; 8 A. B. C. D.  1 2  32: Ph¬ng tr×nh: 4  lg x 2  lg x = 1 cã tËp nghiÖm lµ: 1  ; 10   10; 100 1; 20      A. B. C. 10 A.. D). 1; - 1. D). - 2 < m  2..  2; 8. 33: Ph¬ng tr×nh: x.  2  logx.  10; 100 A.. D. . 1000 cã tËp nghiÖm lµ:.  10; 20 B.. 1   ; 1000   C. 10. D. . |x 1| 27 2 x  2 . Ta có tập nghiệm bằng : 34). Giải phương trình 9 1. A). 2.. B). 2, 2 .. 1. C). 1.. D). 3, 4 ..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2. 2. x 2 x 2 35). Giải phương trình 4  ( x  7).2  12  4 x 0 . Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, - 1,  2 . B). 0 , - 1, 2. C). 1, 2. D). 1, - 2. x x 36) Xác định m để phơng trình: 4  2m.2  m  2 0 có hai nghiệm phân biệt? A. m < 2 B. -2 < m < 2 C. m > 2 D. m  .

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×