Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

on tap ds 7 chuong 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.04 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ÔN TẬP ĐẠI SỐ CHƯƠNG I – Lớp 7 Bài 1: Tính các tổng sau: 25. −4. a. 12 + 12 e.. b.. 5 − 3 15 + + 8 4 6. [ ( )]. − 10 15 + 8 4 7 −5 −2 f. 3 + 6 + 3. 3 −14. 350 −200. c. 8 + 6. d. 150 + 360. [( ) ( ) ]. Bài 2: Tính nhanh:. a.. ( −75 + −− 57 )+ 43. Bài 3: Tính: 3 5 a. 1 5 + 6 5454. 10 10 + +2 3 −3. (. b.. 3 1 b. 3 7 +2 2. 171717. e. 5757 − 191919 f.. ). c.. (12−15 + −34 )+1512. 1 1 c. 3 4 − 1 3. − 2 −3 − 5 11. 3 1 d. 2 5 − 1 5. − 34 74 g. 37 ⋅ − 85. h.. − 5 −17 : 9 18. Bài 4: Tìm x, biết: 1 3 a. x+ 5 = 7. 3 1 b. x − 4 = 2 3 1. 1 d. 2 x x − 7 =0. ( ). 2. e. 4 + 4 : x= 5. 11 2 2 c. 12 − 5 + x = 3. ( ). 1 5 f. x+ 3 =12. Bài 5: Tính hợp lý các biểu thức sau:. a. ( −3,8 ) + [ ( − 5,7 ) +3,8 ] c. [ ( −9,6 )+ 4,5 ] + [ 9,6 + ( −1,5 ) ] e. ( 3,1− 2,5 ) − ( −2,5+3,1 ). b. 31 , 4+ [ 6,4 + ( −18 ) ] d. [ ( − 4,9 ) + ( −7,8 ) ]+ [ 1,9+2,8 ] f. ( 5,3 −2,8 ) − ( 4+5,3 ). g. − ( 251 .3+ 281 )+ 3. 251 − ( 1− 281 ). 3 3 −3 2 h. − 54 + 4 − 4 + 5. (. Bài 6: Tìm x Q, biết: a. |2,5 − x|=1,3 b. 1,6 −|x −0,2|=0 2. ( x − 12 ) =0. e. ( x − 2 )2=1. )(. ). c. |x − 1,5|+|2,5 − x|=0 f. ( 2 x −1 )3=− 8. Bài 7: Tìm x, biết:. a. 2x =16. b. 3 x+1=9 x. c. 23 x+ 2=4 x+ 5. d. 32 x −1 =243. Bài 8: So sánh:. a. 2225 và. 3150 b.. 291. và 535. c. 9920 và 999910. Bài 9: Chứng minh các đẳng thức:. a. 128 . 1816. b. 7520=4510 . 530 * Làm BT 32,33,47,50,51,52,59 SBT trang 8,10,11,12.. Bài 10: Tìm x biết:. d..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> x. −3. a. − 4 = 5 e. 30 .5 x=4 .12. 10 12 =− x 36 −15 . 6=− 2 x . ( − 4 ). f.. Bài 11: Tìm x và y biết: x. y. a. 2 = 5 và x+ y=21 c. e.. x 5 = và x+ y=18 y 4 2 x −1 = và −2 x+ 3 y =7 3y 3. Bài 12: Tìm x, y, z biết: x. y. x. y. 2,1. b.. z. a. 3 = 4 = 5 và x+ y+ z=360. x. y. x. y. −7. d. 3 = 4 và 2 x +5 y=10 f. 7 x=3 y và x − y=16. x −y z b. − 2 = 4 = 5 và x − 2 y +3 z=1200. z. y y. 11. d. 132 = x. b. 6 = 9 và x − y=30. x. c. 5 = 1 = − 2 và x+ y − 2 z=160 x. x. c. 0,7 = 3 g. 3 . 45=x .15. y. z. d. 3 = 8 = 5 và 2 x +3 y − z=50. z. e. 10 = 5 ; 2 = 3 và 2 x −3 y +4 z=330 * Làm BT 76,77,79,80,81,83 SBT trang 14 Bài 13: Tìm x và y biết: x. y. x. y. a. 5 = 9 và x − y=50 c. 7 =15. b.. x 7 = y 10. và x − y=30 x. và x+ y=44. y. d. 8 =10. và x+ y=72. Bài 14: Tính:. a. √ 81 √ 0 ,64. b. √ 8100. c. √ 64. f. √ 10000. g. √ 0 , 01. h.. 49 100. i.. 32 + √ 392 √ b. √7 2+ √912. 32 − √ 392 √ c. √7 2 − √912. d.. √. d. √ 25. √. 0 , 09 121. e. j.. Bài 15: Tính:. a.. √. 32 72. Bài 16: Tìm x và y biết:. a. c. e.. x =− 2 và x+ y=12 y x y = và x − y=32 3 5 x y = và x+ y=56 5 9. b. d. f. HẾT.. x 7 = y 3 x y = 7 10. x 1 = y 4. √. 392 912. và x − y=−15. và x+ y=40 và x − y=36. √. 4 25.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×