Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Bất đẳng thức cauchy Schwarz (Cosi)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58 KB, 4 trang )

Giaovienvietnam.com

Bất đẳng thức cauchy Schwarz (Cosi)
∀a, b, c
Bài 1: Chứng minh rằng (a 2 + b 2 )(b 2 + c 2 )(c 2 + a 2 ) ≥ 8a 2 b 2 c 2
---------------------------------------------------------------------∀a, b ≥ 0
Bài 2: Chứng minh rằng ( a + b ) 8 ≥ 64ab( a + b) 2
---------------------------------------------------------------------∀a, b ≥ 0
Bài 3: Chứng minh rằng (1 + a + b)(a + b + ab) ≥ 9ab
---------------------------------------------------------------------Bài 4: Chứng minh rằng 3a 3 + 6b 3 ≥ 9ab 2 ∀a, b ≥ 0
---------------------------------------------------------------------Bài 5: Chứng minh rằng (a + b)(1 + ab) ≥ 4ab ∀a, b ≥ 0
---------------------------------------------------------------------1 1
4
Bài 6: Chứng minh rằng + ≥
a b a+b
---------------------------------------------------------------------Bài 7: Chứng minh rằng a + b + c ≥ ab + bc + ca ∀a, b, c ≥ 0
---------------------------------------------------------------------Bài 8: Chứng minh rằng a 2 b 2 + b 2 c 2 + c 2 a 2 ≥ abc (a + b + c ) ∀a, b, c
---------------------------------------------------------------------Bài 9: Chứng minh rằng (a + 1)(b + 1)(a + c )(b + c) ≥ 16abc ∀a, b, c ≥ 0
---------------------------------------------------------------------1 2
1 1 1
2
2
Bài 10: Chứng minh rằng a + b + c ≤  a b + b c + c a + + +  ∀a, b, c > 0
2
a b c
---------------------------------------------------------------------a4 b4 c4
Bài 11: Chứng minh rằng
+
+
≥ 3abc ∀a, b, c > 0
b


c
a
---------------------------------------------------------------------a 1  b 1  c 1  9
∀a, b, c > 0
Bài 12: Chứng minh rằng a +  + b +  + c +  ≥
 2 bc   2 ca   2 ab  2
---------------------------------------------------------------------∀a, b, c > 0
Bài 13: Chứng minh rằng
a 3 + b 3 + c 3 ≥ a 2b + b 2 c + c 2 a
3
3
3
2
Hướng dẫn: a + a + b ≥ 3a b . Tương tự rồi cộng từng vế
---------------------------------------------------------------------∀a, b, c > 0
a 3 b 3 + b 3 c 3 + c 3 a 3 ≥ abc ab 2 + bc 2 + ca 2
Bài 14: Chứng minh rằng
---------------------------------------------------------------------a3 b3 c3 a 2 b2 c 2
∀a, b, c > 0
Bài 15: Chứng minh rằng
+
+

+
+
b 3 c 3 a 3 bc ac ab
---------------------------------------------------------------------a5 b5 c5
Bài 16: Chứng minh rằng
+
+

≥ a 3 + b 3 + c 3 ∀a, b, c > 0
b2 c2 a2
---------------------------------------------------------------------a4
b4
c4
Bài 17: Chứng minh rằng
+
+
≥ a + b + c ∀a, b, c > 0
b 2 c c 2 a a 2b
---------------------------------------------------------------------a5
b5
c5
∀a, b, c > 0
Bài 18: Chứng minh rằng
+
+
≥ a2 + b2 + c2
2
2
2
bc
ca
ab

(

)



Giaovienvietnam.com
---------------------------------------------------------------------a4
b4
c4
ab 2 + bc 2 + ca 2
∀a, b, c > 0
Bài 19: Chứng minh rằng
+
+

a+b b+c c+a
2
---------------------------------------------------------------------a6
b6
c6
Bài 20: Chứng minh rằng
+ 2 + 2 ≥ a 2 b + b 2 c + c 2 a ∀a, b, c > 0
2
b c c a a b
----------------------------------------------------------------------


Giaovienvietnam.com
HƯỚNG DẪN
Bài 1: Chứng minh rằng (a 2 + b 2 )(b 2 + c 2 )(c 2 + a 2 ) ≥ 8a 2 b 2 c 2
Hướng dẫn: a 2 + b 2 ≥ 2 a 2 b 2 = 2 ab ;

∀a, b, c

b 2 + c 2 ≥ 2 b 2 c 2 = 2 bc ;


c 2 + a 2 ≥ 2 c 2 a 2 = 2 ca

---------------------------------------------------------------------∀a, b ≥ 0
Bài 2: Chứng minh rằng ( a + b ) 8 ≥ 64ab( a + b) 2

[

] = [(a + b) + 2 ab ]

4

≥ 2 (a + b)(2 ab )  = 64ab( a + b) 2


---------------------------------------------------------------------∀a, b ≥ 0
Bài 3: Chứng minh rằng (1 + a + b)(a + b + ab) ≥ 9ab
Hướng dẫn: (1 + a + b)(a + b + ab) ≥ 33 a.b 3 a.b.ab = 9ab
---------------------------------------------------------------------Bài 4: Chứng minh rằng 3a 3 + 6b 3 ≥ 9ab 2 ∀a, b ≥ 0
Hướng dẫn: ( a + b ) 8 = ( a + b ) 2

4

4

Hướng dẫn: 3a 3 + 6b 3 = 3a 3 + 3b 3 + 3b 3 ≥ 33 3a 3 3b 3 3c 3 = 9ab 2
---------------------------------------------------------------------Bài 5: Chứng minh rằng (a + b)(1 + ab) ≥ 4ab ∀a, b ≥ 0
Hướng dẫn: Cô si cho từng ngoặc rồi nhân từng vế
---------------------------------------------------------------------1 1
4

Bài 6: Chứng minh rằng + ≥
a b a+b
Hướng dẫn: Cô si cho VT và mẫu thức ở VP
---------------------------------------------------------------------Bài 7: Chứng minh rằng a + b + c ≥ ab + bc + ca ∀a, b, c ≥ 0
Hướng dẫn: a + b ≥ 2 ab ; b + c ≥ 2 bc ; c + a ≥ 2 ca rồi cộng từng vế
---------------------------------------------------------------------Bài 8: Chứng minh rằng a 2 b 2 + b 2 c 2 + c 2 a 2 ≥ abc (a + b + c ) ∀a, b, c
Hướng dẫn: a 2 b 2 + b 2 c 2 ≥ 2ab 2 c; b 2 c 2 + c 2 a 2 ≥ 2abc 2 ; c 2 a 2 + a 2 b 2 ≥ 2a 2 bc Cộng từng vế
---------------------------------------------------------------------Bài 9: Chứng minh rằng (a + 1)(b + 1)(a + c )(b + c) ≥ 16abc ∀a, b, c ≥ 0
Hướng dẫn: Cô si cho từng ngoặc rồi nhân từng vế
---------------------------------------------------------------------1 2
1 1 1
2
2
Bài 10: Chứng minh rằng a + b + c ≤  a b + b c + c a + + +  ∀a, b, c > 0
2
a b c
1
1
1
2
2
2
Hướng dẫn: a b + ≤ 2a ; b c + ≤ 2b ; c a + ≤ 2c rồi cộng từng vế
b
c
a
---------------------------------------------------------------------a4 b4 c4
Bài 11: Chứng minh rằng
+
+

≥ 3abc ∀a, b, c > 0
b
c
a
Hướng dẫn: Áp dụng Cô si với vế trái
---------------------------------------------------------------------a 1  b 1  c 1  9
∀a, b, c > 0
Bài 12: Chứng minh rằng a +  + b +  + c +  ≥
 2 bc   2 ca   2 ab  2

a2 a b2 b c2 c  a2
c
b   b2
c
a   c2 a
b  9
 +  +
 +  +
≥
+ + + + + =  +
+
+
+
Hướng dẫn: VT =
2 bc 2 ca 2 ab  2 2ab 2ca   2 2ab 2bc   2 2bc 2ca  2
---------------------------------------------------------------------∀a, b, c > 0
Bài 13: Chứng minh rằng
a 3 + b 3 + c 3 ≥ a 2b + b 2 c + c 2 a



Giaovienvietnam.com
Hướng dẫn: a + a + b ≥ 3a b . Tương tự rồi cộng từng vế
---------------------------------------------------------------------∀a, b, c > 0
a 3 b 3 + b 3 c 3 + c 3 a 3 ≥ abc ab 2 + bc 2 + ca 2
Bài 14: Chứng minh rằng
1
1
1
1
1
1
Hướng dẫn: Chia hai vế cho a 3 b 3 c 3 > 0 , có: 3 + 3 + 3 ≥ 2 + 2 + 2 , tương tự bài 13
a
b
b
a b b c c a
---------------------------------------------------------------------a3 b3 c3 a 2 b2 c 2
∀a, b, c > 0
Bài 15: Chứng minh rằng
+
+

+
+
b 3 c 3 a 3 bc ac ab
a3 a3 b3
a2
Hướng dẫn: 3 + 3 + 3 ≥ 3
Tương tự rồi cộng từng vế
bc

b
b
c
---------------------------------------------------------------------a5 b5 c5
Bài 16: Chứng minh rằng
+ 2 + 2 ≥ a 3 + b 3 + c 3 ∀a, b, c > 0
2
b
c
a
5
a
Hướng dẫn: 2 + b 2 a ≥ 2a 3 , Tương tự rồi cộng từng vế. Sử dụng thêm kết quả bài 13
b
---------------------------------------------------------------------a4
b4
c4
Bài 17: Chứng minh rằng
+
+
≥ a + b + c ∀a, b, c > 0
b 2 c c 2 a a 2b
a4
Hướng dẫn: 2 + b + b + c ≥ 4a Tương tự rồi cộng từng vế
b c
---------------------------------------------------------------------a5
b5
c5
∀a, b, c > 0
Bài 18: Chứng minh rằng

+ 2 + 2 ≥ a2 + b2 + c2
2
bc
ca
ab
a5
Hướng dẫn: 2 + c 2 + ba ≥ 3a 2 Tương tự rồi cộng từng vế. Sử dụng thêm a 2 + b 2 + c 2 ≥ ab + bc + ca
bc
---------------------------------------------------------------------a4
b4
c4
ab 2 + bc 2 + ca 2
∀a, b, c > 0
Bài 19: Chứng minh rằng
+
+

a+b b+c c+a
2
a4
Hướng dẫn:
+ (a + b)a 2 ≥ 4a 3 Tương tự rồi cộng từng vế. Sử dụng thêm a 3 + b 3 + c 3 ≥ ab 2 + bc 2 + ca 2
a+b
---------------------------------------------------------------------a6
b6
c6
Bài 20: Chứng minh rằng
+
+
≥ a 2 b + b 2 c + c 2 a ∀a, b, c > 0

2
2
2
b c c a a b
6
a
Hướng dẫn: 2 + b 2 c ≥ 2a 3 Tương tự rồi cộng từng vế. Sử dụng thêm a 3 + b 3 + c 3 ≥ ab 2 + bc 2 + ca 2
b c
---------------------------------------------------------------------3

3

3

2

(

)



×