2
4
Câu 1. Khoảng đồng biến của hàm số y 2 x x 2016 là
; 1
0;1 .
A.
và
1; 0
1; .
B.
và
;0 .
C.
0; .
D.
[
]
3
2
Câu 2. Cho hàm số y x 3 x 9 x 11 . Chọn phát biểu đúng?
A. Nhận điểm x 3 là điểm cực tiểu.
B. Nhận điểm x 1 là điểm cực tiểu.
C. Nhận điểm x 1 là điểm cực đại.
D. Nhận điểm x 3 là điểm cực đại.
[
]
2
y x3 mx 2 2 1 3m2 x 1
3
Câu 3. Tìm m để hàm số
có hai điểm cực trị với hồnh độ
x1 , x2 thỏa mãn 2 x1 x2 x1 x 2 4 ?
5
m .
3
A. m 1 hoặc
B. m 1.
5
m .
3
C.
D. Đáp án khác.
[
]
Câu 4. Hệ thức liên hệ giữa giá trị cực đại ( yCD ) và giá trị cực tiểu ( yCT ) của đồ thị hàm số
y x3 12 x là
A. yCT yCD 0.
B. yCD 2 yCT .
C. yCD 2 yCT 0.
D. Đáp án khác.
[
]
3
2
Câu 5. Xét phương trình x 3x m 0 . Chọn phát biểu đúng?
A. Với m 2 , phương trình có ba nghiệm phân biệt.
B. Với m 5 , phương trình có ba nghiệm phân biệt.
C. Với m 1 , phương trình có hai nghiệm.
D. Với m 4 , phương trình có ba nghiệm phân biệt.
[
]
C : y x 3 2mx 2 m 3 x 4
Câu 6. Tìm điều kiện m để đường thẳng y x 4 cắt m
tại
ba điểm phân biệt?
m 2
.
m ; 1 2;
A.
m 1; 2 .
B.
C.
m ; 1 2; .
D. Đáp án khác.
[
]
Câu 7. Tìm m để hàm số
A. m 1.
2x m 1
x 1 đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn 1; 2 bằng 1?
B. m 0.
C. m 2.
D. m 3.
f x
[
]
Câu 8. Đồ thị hàm số
y
2 3x
x 2 có
A. Tiệm cận đứng x 2 , tiệm cận ngang y 3.
B. Tiệm cận đứng x 2 , tiệm cận ngang y 3.
C. Tiệm cận ngang y 2 , tiệm cận đứng x 3.
D. Đáp án khác.
[
]
Câu 9. Với điều kiện của 0 a 1 , tìm mệnh đề đúng?
A. log a x log a y x y 0.
B. log a x log a y 0 x y.
C. log a x log a y x y.
D. log a x log a y x y.
[
]
Câu 10. Cho
4 7
A. x a .b .
log 3 x 4 log 3 a 7 log 3 b; x 0, a 0, b 0
4
7
B. x a b .
. Tìm x theo a, b ?
C. x 4a 7b.
D. Đáp án khác.
[
]
x2 5
x
Câu 11. Tập nghiệm của phương trình 4
9
;3 .
A. 4
1;3 .
B.
12.2 x 1
x2 5
8 0 là
9
1; .
D. 4
0;3 .
C.
[
]
Câu 12. Tập nghiệm của phương trình
2 .
A.
2; 1 .
B.
log 2 25x 3 1 2 log 2 5 x 3 1
1 .
C.
là
D. Phương trình vơ nghiệm.
[
]
2 x 5
Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình 3
A. 3.
B. 0.
C. 3.
36.3x 1 9 0 bằng
D. 2.
[
]
4x
2
3
2
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 3
2
2
2
; .
; .
3 ; .
3
5
A.
B.
C.
2 x
là
2
5 ; .
D.
[
]
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình
13
4; .
A. 2
13
2 ; .
B.
log 0,4 x 4 1 0
C.
4; .
là
13
; .
2
D.
[
]
Câu 16. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?
A. Họ nguyên hàm của hàm số
y sin ax b
là
F x cos ax b C.
1
2
F x . ax b C .
ax b là
a
B. Họ nguyên hàm của hàm số
1
1 1
y
2
F
x
.
C.
ax
b
là
a ax b
C. Họ nguyên hàm của hàm số
y
6
D. Họ nguyên hàm của hàm số
y ax b
5
1 ax b
F x .
C.
a
6
là
[
]
f x 2 x 1
Câu 17. Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số
x1
bằng
x 1
2
.
A. ln 2
2
C.
B. ln 2
x 1
C. 2 ln 2 C.
x 1
D. 2 C.
[
]
Câu 18. Họ nguyên hàm của
3
A.
C.
2
x x ln x dx
là
2
F x
x x
x
ln x C.
3 4 2
F x
x3 x 2
ln x C.
3 2
B.
F x
D.
x3 x 2 x 2
ln x C.
3 4 2
F x
x2 x2
ln x C .
4 2
[
]
Câu 19. Tìm nguyên hàm của
1 2 x 1
ln
1.
A. 4 2 x 3
F x
của hàm số
1
4 x 8 x 3 , biết F 1 1 ?
1 2 x 1
1 2x 3
ln
.
ln
.
C. 4 2 x 3
D. 4 2 x 1
f x
1 2x 3
ln
1.
B. 4 2 x 1
2
[
]
Câu 20. Tìm nguyên hàm của
1
sin x 3.
A. x 1
F x
f x
của hàm số
1
sin x 3.
B. x 1
1
x 1
2
cos x
, biết
1
sin x.
C. x 1
F 0 4
?
1
sin x.
D. x 1
[
]
3
0; 2
f x 2sin x sin 2 x
Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn
là
3 3
.
A. 2
B. 0.
3
.
C. 2
D. 4.
[
]
Câu 22. Cho khối lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vng cân tại A.
Cho AC AB 2a , góc giữa AC’ và mặt phẳng
ABC.A’B’C’ là
4a3 3
A. 3 .
2a 3 3
B. 3 .
ABC bằng
4a 2 3
C. 3 .
30 0 . Thể tích khối lăng trụ
4a 3
D. 3 .
[
]
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a ,
bên (
SCD )
mp( SCD )
0
SA ^ ( ABCD )
và mặt
hợp với mặt phẳng đáy ABCD một góc 60 . Tính khoảng cách từ điểm A đến
.
a 3
.
A. 2
a 2
.
B. 3
a 2
.
C. 2
a 3
.
D. 3
[
]
Câu 24. Cho hình chóp đều
S. ABCD có cạnh đáy bằng 2 a . Mặt bên của hình chóp tạo với
0
P
đáy một góc 60 . Mặt phẳng chứa AB và đi qua trọng tâm G của tam giác SAC cắt SC,
SD lần lượt tại M, N. Tính theo a thể tích khối chóp S.ABMN
A
.
2 3a3
.
3
B.
5 3a 3
.
3
C.
3a 3
.
3
4 3a3
.
D. 3
[
]
Câu 25. Cho tam giác ABC vuông cân tại A. Thể tích khối nón trịn xoay khi quay tam giác
ABC quanh trục AB bằng 9 a 3 (đvtt). Tính độ dài đường sinh của hình nón?
A. 3a 2.
B. 2 a 2.
C. a 2.
D. Đáp án khác.
[
]
A 2; 2;3 , B 1;3;3 , C 1; 2; 4
Câu 26. Cho tọa độ các điểm
A. Tam giác ABC là tam giác đều.
B. Tam giác ABC là tam giác vuông.
. Chọn phát biểu đúng?
C. Các điểm A, B, C thẳng hàng.
D. Tam giác ABC là tam giác vuông cân.
[
]
A 2;3;1 , B 4;1; 2 ,
Câu 27. Tính độ dài đường cao kẻ từ đỉnh A của tứ diện ABCD , biết
C 6;3; 7 , D 5; 4;8
.
B. 12.
A. 11.
[
]
Câu 28. Cho
C. 13.
OA 3.j 4 k 2.i 3.k ; BO 4. j 5.k
8; 7; 4
A.
.
8; 7; 4 .
B.
[
]
Câu 29. Cho đồ thị
C
có hình vẽ dưới đây
là đồ thị của hàm số nào sau đây
D. 14.
Tìm tọa độ véc tơ AB ?
8; 7; 4
C.
.
D. Đáp án khác.
A.
B.
C.
D.
y
2x 2
x 1
y
2x 2
x 1
y
2x 4
x 1
y
2 x
x 1
[
]
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên khoảng
Câu 30.
2x 5
y
x 1
A.
1
y x2 2 x 3
2
B.
2
y x3 4 x 2 6 x 9
3
C.
y x 4 x 2 1
D.
[
]
1; 2