Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

CHUYEN DE LOGARIT RAT HAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (196.49 KB, 8 trang )

CHUYÊN ĐỀ: LÔGARIT
Câu 1: Giá trị của
A. 8

P

25log5 6  49log 7 8  3
31log9 4  42 log2 3  5log125 27 là:
B. 9
C. 10

2  2lg 7
Câu 2: 10
bằng:
A. 4900

1

Câu 3: 4 2
A. 25
Câu 4:
1
A. 2

log2 33log8 5

log 4 4 8

D. 12

B. 4200



C. 4000

D. 3800

B. 45

C. 50

D. 75

3
B. 8

5
C. 4

D. 2

bằng:

bằng:

3log 2  log 4 16   log 1 2

2
Câu 5:
bằng:
A. 2
B. 3

C. 4
D. 5
Câu 6: Cho a > 0 và a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a x có nghĩa với x
B. log 1 = a và log a = 0

a

a

n

C. logaxy = logax. logay
D. log a x n log a x (x > 0,n  0)
Câu 7: Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x log x
1
1
log a  a
log a 
y log a y
x log a x
A.
B.
log a  x  y  log a x  log a y
D. log b x log b a.log a x
C.
Câu 8: Khẳng định nào đúng:
log32 a 2 2log 23 a
log 32 a 2 4 log 23 a

log 32 a 2 4 log 23 a
log32 a 2 2 log 23 a
B.
C.
D.
A.
Câu 9: Giá trị của
3
A. 2

log a3 a

log

a

1
 
Câu 11: Giá trị của  a 
2
A. 3

Câu 12:
7
A. - 3

a

là:


B. 6

Câu 10: Giá trị của a
A. 16

log 1 3 a 7

 a  0, a 1

với

4

log

 a  0, a 1 là:
với
B. 8
2  log
a

a

B.

 a  0, a 1

4
3


(a > 0, a  1) bằng:
2
B. 3

Câu 13: Giá trị của a
72
A.

8log

a2

7

với

2
D. 3

C. 4

D. 2

29

với


1
C. 6


 a  0, a 1

4
B. 7

là:
4
C. 3

3
D. 4

5
C. 3

D. 4

8
C. 7

16
D. 7

là:


 a2 3 a2 5 a4
log a 
 15 a 7


Câu 14:
A. 3
Câu 15: Giá trị của
3
A. 10




 bằng:
12
B. 5

log a a 5 a 3 a a

9
C. 5

D. 2

1
C. 2

1
D. 4

là:

13

B. 10

Câu 16: Cho số thực a  0, a 1 . Giá trị của biểu thức
193
A. 60

A. 3

loga 4 log

a3

8

với
B. 2 2

4

103
C. 60

73
B. 60

 a
Câu 17: Giá trị của

A log a


a 2 . a. 3 a 2 . 5 a 4

 a  0, a 1

a3
43
D. 60

là:
C.

2

D. 8

Câu 18: Cho các số thực dương a, b và a 1 . Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau:
1 1
log a a 2 b   log a b
log a a 2 b 4 log a b
4 2
A.
B.
1 1
log a a 2 b   log a b
log a a 2 b 4  log a b
4 4
C.
D.


















Câu 19: Cho ba số thực dượng a, b, c khác 1 thỏa log a b  log c b log a 2016.log c b . Khẳng định nào sau đây
là đúng ?
ab 2016
B. bc 2016
C. abc 2016
D. ac 2016
A.
3 2loga b

Câu 20: a
a 3b 2
A.

(a > 0, a  1, b > 0) bằng:
3

B. a b

2 3
C. a b

Câu 21: Nếu log x 243 5 thì x bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
1
log a x  log a 9  log a 5  log a 2
2
Câu 22: Nếu
(a > 0, a  1) thì x bằng:
2
3
6
A. 5
B. 5
C. 5

2
D. ab

D. 5

D. 3

1
log a x  (log a 9  3log a 4)

2
Câu 23: Nếu
(a > 0, a  1) thì x bằng:
3
A. 2 2
B. 2
C. 8

D. 16

Câu 24: Nếu log 2 x 5log 2 a  4 log 2 b (a, b > 0) thì x bằng:
5 4
4 5
A. a b
B. a b
C. 5a + 4b

D. 4a + 5b

2
3
Câu 25: Nếu log 7 x 8log 7 ab  2 log 7 a b (a, b > 0) thì x bằng:
2 14
6 12
a 4b6
B. a b
C. a b
A.
Câu 26: Cho lg2 = a . Tính lg25 theo a?
A. 2 + a

B. 2(2 + 3a)
C. 2(1 - a)

8 14
D. a b

D. 3(5 - 2a)


1
Câu 27: Cho lg5 = a . Tính 64 theo a?
A. 2 + 5a
B. 1 - 6a
125
Câu 28: Cho lg2 = a . Tính lg 4 theo a?
A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
Nếu log12 6 a;log12 7 b thì log 3 7 ?
Câu 29:
 3a 1
3a  1
A. ab  1
B. ab  b
lg

C. 4 - 3a

D. 6(a - 1)

C. 4(1 + a)


D. 6 + 7a

3ab  b
C. a  1

D. Đáp án khác

Câu 30: Cho log 2 5 a . Khi đó log 4 500 tính theo a là:
1
 3a  2 
A. 3a + 2
B. 2
C. 2(5a + 4)
Câu 31: Cho log 2 6 a . Khi đó log318 tính theo a là:
2a  1
1
A. a  1
B. a  b
C. 2a + 3
Câu 32: Nếu log 3 a thì log 9000 bằng:
A.

a2  3

3
C. 2a

B. 2a  3
log 3 5


3b  2ac
B. c  2

D. 2 - 3a
3
D. a

49
8 theo  và 

log 7 25 = a và log 2 5 = b . Tính
Câu 33: Cho
12b  9a
12b  9a
ab
A. ab
B.
C. 12b  9a  ab
Câu 34: Cho log 2 5 a, log 3 5 b . Khi đó log 6 5 tính theo a và b là:
1
ab
a b
B. a  b
C. a + b
A.
log 3 50 ?
Cho a log 3 15, b log 3 10 vậy
Câu 35:
3  a  b  1

4  a  b  1
B.
C. a  b  1
A.
Câu 36: Cho log 27 5 a, log 8 7 b, lo g 2 3 c .Tính log12 35 bằng:
3b  3ac
A. c  2

D. 6a – 2

3b  2ac
C. c  3

4b  3a
D. 3ab

2
2
D. a  b

D.

2  a  b  1

3b  3ac
D. c  1

log a 2 b c x
Cho log a x 2, log b x 3, log c x 4 . Tính giá trị của biểu thức:


Câu 37:
6
A. 13

24
1
B. 35
C. 9
2
2
Câu 38: Cho x + 4y = 12xy x > 0, y > 0. Khẳng định đúng là:

A. log x  log y log12
2

C.

2

log x  log y log  12xy 

B.

12
D. 13

log  x  2y   2 log 2 

1
 log x  log y 

2

D. 2 log x  2 log y log12  log xy

2
2
Câu 39: Cho a  0; b  0 và a  b 7ab . Đẳng thức nào sau đây là đúng?


a b 1
  log 7 a  log 7 b 
3
2
A.
a b 1
log 3
  log 3 a  log 3 b 
7
2
C.

a b 1
  log 3 a  log 3 b 
2
7
B.
a b 1
log 7
  log 7 a  log 7 b 
2

3
D.

log 7

log3

2
2
Câu 40: Cho x  9y 10xy, x  0, y  0 . Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau:
 x  3y  1
log 
   log x  log y 
log  x  3y  log x  log y
 4  2
A.
B.

2 log  x  3y  1  log x  log y

D.

C.
Câu 41: Với giá trị nào của x thì biểu thức
A. 0 < x < 2
B. x > 2

2log  x  3y  log  4xy 

log 6  2x  x 2 


có nghĩa?
C. -1 < x < 1

D. x < 3

log 5  x  x  2x 
Câu 42: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức
có nghĩa là:
A. (0; 1)
B. (1; +)
C. (-1; 0)  (2; +)
D. (-; -1)




M
M log 2  2sin   log 2  cos  , N log 1  log 3 4.log 2 3
T
12 
12 


N
4
Câu 43: Cho hai biểu thức
. Tính
3


T

A.

3
2

Câu 44:
A.

2x

 3. 3  9
 x 1
Cho biểu thức A = 3

2  log 3 2

Câu 45: Cho
A.

C. T 3

B. T 2
1

log 2 x  2

2
2


2

B. 1  2 log 3 2

x 1
2

D. T  1

. Tìm x biết log9 A 2
C.

log 3

243
17

D. 3  log 2 3

A log 2 x 2  log 1 x 3  log 4 x

. Tính giá trị của biểu thức
2

2
B.
C.

2


2

D.  2


Câu 46: Cho a  0, b  0;a 1, b 1, n  R , một học sinh tính biểu thức
1
1
1
P

 ...... 
log a b log a 2 b
log a n b
theo các bước sau
2
n
P log b a  log b a 2  ...  log b a n
I.
II. P log b a.a ...a
1 2 3... n
P n  n  1 log b a
III. P log b a
IV.
Bạn học sinh trên đã giải sai ở bước nào
A. I
B. II
C. III
D. IV

1
1
1
M

... 
.
log a x log a 2 x
log a k x
Câu 47: Cho:
M thỏa mãn biểu thức nào trong các biểu thức sau:
k(k 1)
4k(k 1)
k(k  1)
k(k  1)
M
M
M
M
log a x
log a x
2 log a x
3log a x
B.
C.
D.
A.
1
1
1

1
A


 .... 
log 2 x log3 x log 4 x
log 2011 x
Câu 48:

A. logx2012!

B. logx1002!

C. logx2011!

D. logx2011


1
1
1
1
120


 ... 

log 2 x log 22 x log 23 x
log 2n x log 2 x


Câu 49: Tìm giá trị của n biết
20
B. 10
A.

luôn đúng với mọi x  0 .
D. 15

C. 5

log 0,2 x  log 0,2 y
Câu 50: Cho
. Chọn khẳng định đúng:
y  x 0
B. x  y  0
C. x  y 0
A.
17

15







D. y  x  0




log b 2  5  log b 2  3
3
8
Câu 51: Nếu a  a và
thì
a 1, b 1
0

a

1
b

1
a

1, 0  b 1
B.
,
C.
D. 0  a  1 , 0  b  1
A.
Câu 52: Cho 3 số thực a, b, c thỏa mãn a  0, a 1, b  0, c  0 . Chọn đáp án đúng.
A.

log a b  loga c  b  c

B. log a b  log a c  b  c


C. log a b loga c  b c
Câu 53: Chọn khẳng định đúng.

D. Cả 3 đáp án trên đều sai.

A. ln x  0  x  1
log 2 x  0  0  x  1
C.

B.

log 1 b  log 1 c  0  b  c
2

2

D. log b log c  b c
2

4

a 3  a 5 , log b

7
4
 log b
5
3 . Khi đó khẳng định nào sau đây là

Câu 54: Cho a, b là 2 số thự dương khác 1 thỏa:

đúng ?
0  a  1; b  1
B. a  1; b  1
C. 0  a  1;0  b  1
A.
Câu 55: Trong các mệnh đề sau,mệnh đề nào sai?
Nếu a  1 thì log a M  log a N  M  N  0
A.
Nếu 0 a  1 thì log a M  log a N  0  M  N
B.
log a  M.N  log a M.log a N
Nếu M, N  0 và 0  a 1 thì
C.
Nếu 0  a  1 thì log a 2007  log a 2008
D.

D. a  1;0  b  1

BÀI TẬP VỀ NHÀ
Câu 1. Cho các mệnh đề sau:
(I). Cơ số của lôgarit phải là số ngun dương.
(II). Chỉ số thực dương mới có lơgarit.
ln A + B) = ln A + ln B
(III). (
với mọi A > 0, B > 0 .
(IV) loga b.logb c.logc a= 1 , với mọi a, b, cỴ ¡ .
Số mệnh đề đúng là:
A. 1.
B. 2 .
C. 3 .

Câu 2. Giá trị của biểu thức
1
3.

A.
A. 9.

(

P = loga a. 3 a a

)

bằng:

3
2.

B. 11.

D. 4 .

B.
C. 15.

log0,5 a > log0,5 a2
Câu 3. Số a nào sau đây thỏa mãn
?

2

3.

C.
D. 24.

D. 3 .


A.

-

5
4.

B.

5
4.

C.

4
5.

2
3.

D.


10
Câu 4. Cơ số x trong logx 3 = - 0,1 có giá trị là:

A.

1
3.

B.

-

1
3.

D. - 3 .

C. 3.

ln2, ln( 2x - 1) , ln( 2x + 3)
Câu 5. Tìm x để ba số
theo thứ tự lập thành cấp số cộng.

A. 1.
Câu 6. Cho
A.

C. log2 5 . D. log2 3 .

B. 2.

log2 = a .

1 6
( a - 1)
4

.

Tính

B.

32
5

log 4

1
( 5a- 1)
4
.

theo a , ta được:
C.

1
( 6a- 1)
4

.


1
( 6a+1)
4
.

D.
2

P = log2 x + log1 x3 + log4 x

Câu 7. Cho log2 x = 2 . Giá trị của biểu thức
A.

11 2
.
2

B. 2 .

C.

-

bằng:

2

2
.

2

D. 3 2.

Câu 8. Đặt a= log2 3 và b= log5 3 . Hãy biểu diễn log6 45 theo a và b .
A.
C.

log6 45 =

a+ 2ab
ab .

log6 45 =

a + 2ab
ab+ b .

B.
D.

log6 45 =

2a2 - 2ab
ab
.

log6 45 =

2a2 - 2ab

ab+ b .

Câu 9. Biết log2 = a, log3 = b thì log15 tính theo a và b bằng:
A. b- a +1 .

B. b+ a +1.

C. 6a + b .

D. a- b+1 .

Câu 10. Biết a = ln2; b = ln5 thì ln400 tính theo a và b bằng:
A. 2a + 4b .

B. 4a + 2b .

C. 8ab.

2
4
D. b + a .

2
2
Câu 11. Cho a> 0 , b> 0 thỏa mãn a + b = 7ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A.

1
3log( a + b) = ( loga + logb)

2

.

B.

3
log( a + b) = ( loga + logb)
2
log

2( loga + logb) = log( 7ab)

.

a+ b 1
= ( loga+ logb)
3
2

C.
.
D.
.
Câu 12. Cho các số thực dương a , b , với a¹ 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.

1
loga2 ( ab) = loga b
2

.

C.

1
loga2 ( ab) = loga b
4
.

B.
D.

loga2 ( ab) = 2 + 2loga b

.

1 1
loga2 ( ab) = + loga b
2 2
.

Câu 13. Cho a, b, c là các số thực dương và a, b¹ 1. Khẳng định nào sau đây sai
loga c =

A.
C.

1
logc a


loga c =

.

loga c = loga b.logb c .

B.
D.

logb c
logb a

.

loga b.logb a= 1.

Câu 14. Cho a, b> 0 và ab¹ 1 ; x, y là hai số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
loga ( x + y) = loga x + loga y
A.
.
B. logb a.loga x = logb x .
loga

1
1
=
x loga x

loga


x loga x
=
y loga y

C.
.
D.
.
Câu 15. Cho hai số thực a và b , với 1< a < b . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ?


A. loga b <1< logb a .

B. 1< loga b < logb a .

C. logb a < loga b <1.
D. logb a <1< loga b .
C©u 16: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a x có nghĩa với x
B. log 1 = a vµ log a = 0
a

a

n

C. logaxy = logax.logay
D. log a x n log a x (x > 0,n  0)
C©u 17: Cho a > 0 vµ a  1, x vµ y lµ hai sè dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x log x

1
1
log a  a
log a 
y log a y
x log a x
A.
B.
loga  x  y  log a x  log a y
C.
log 4 4 8
C©u 18:
b»ng:
1
3
5
A. 2
B. 8
C. 4

D. log b x log b a.log a x

D. 2

log 1 3 a 7
C©u 19:

(a > 0, a  1) b»ng:
2
5

B. 3
C. 3

a

7
A. - 3

D. 4

4

log 1 32
C©u 20:

8

b»ng:

5
4
A. 4
B. 5
log 0,5 0,125
C©u 21:
b»ng:
A. 4
B. 3
3
5

2
2
 a a a4 
log a 

 15 a 7


 b»ng:
C©u 22:
log7 2
C©u 23: 49
b»ng:
A. 2
B. 3
1
log2 10
2

C©u 24: 64
b»ng:
2 2 lg7
C©u 25: 10
b»ng:
1

5
C. - 12

D. 3


C. 2

D. 5
12
B. 5

A. 3
C. 4

A. 200
A. 4900

9
C. 5

D. 2

D. 5
B. 400
C. 1000
D. 1200
B. 4200
C. 4000
D. 3800

log2 3 3log8 5

C©u 26: 4 2
b»ng:

A. 25
B. 45
C. 50
3  2log a b
C©u 27: a
(a > 0, a  1, b > 0) bằng:
log
x 243 5 thì x bằng:
Câu 28: Nếu
A. 2
B. 3
C. 4

D. 75
2
3
A. a b
B. a b
3

2 3
C. a b

2
D. ab

C. 4

D. 5


D. 5
1

3
3
log x 2 3 2  4
Câu 29: Nếu
thì x bằng:
A. 2
B. 2
3log 2 log 4 16   log 1 2
2
C©u 30:
b»ng:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
1
log a x  loga 9  log a 5  log a 2
2
C©u 31: NÕu
(a > 0, a  1) th× x b»ng:
2
3
6
A. 5
B. 5
C. 5
D. 3

1
log a x  (log a 9  3 log a 4)
2
C©u 32: NÕu
(a > 0, a  1) th× x b»ng:


A. 2 2
B. 2
C. 8
D. 16
log
x

5
log
a

4
log
b
2
2
2
C©u33: NÕu
(a, b > 0) th× x b»ng:
5 4
4 5
A. a b
B. a b

C. 5a + 4b
D. 4a + 5b
2
3
log 7 x 8 log 7 ab  2 log 7 a b
C©u 34: NÕu
(a, b > 0) th× x b»ng:
4 6
2 14
6 12
8 14
a
b
a
b
a
b
A.
B.
C.
D. a b
C©u 35: Cho lg2 = a. TÝnh lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
C. 2(1 - a)
1
lg
C©u 36: Cho lg5 = a. TÝnh 64 theo a?
A. 2 + 5a
B. 1 - 6a

C. 4 - 3a
125
C©u 37: Cho lg2 = a. TÝnh lg 4 theo a?
A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
C. 4(1 + a)
log
5

a
log
500
2
4
Câu 38: Cho
. Khi đó
tính theo a lµ:

1
 3a  2 
B. 2

A. 3a + 2
C. 2(5a + 4)
C©u 39: Cho log 2 6 a . Khi đó log 18 tính theo a là:

D. 3(5 - 2a)

D. 6(a - 1)


D. 6 + 7a

D. 6a - 2

3

2a  1
A. a  1

a
B. a  1
C. 2a + 3
D. 2 - 3a
C©u 40: Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi ®ã log 6 5 tÝnh theo a vµ b lµ:
1
ab
2
2
A. a  b
B. a b
C. a + b
D. a b
Câu 41: Giả sư ta cã hƯ thøc a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là ®óng?
a b
2 log 2
log2 a  log 2 b
2 log 2  a  b  log 2 a  log 2 b
3
A.
B.

a b
a b
log2
2  log 2 a  log 2 b 
log 2
log2 a  log 2 b
3
6
C.
D. 4
log 3 8.log 4 81
C©u 42:
b»ng:
A. 8
B. 9
C. 7
D. 12
log 6 2x x 2
Câu 43: Với giá trị nào cđa x th× biĨu thøc
cã nghÜa?
A. 0 < x < 2
B. x > 2
C. -1 < x < 1
D. x < 3
3
2
log5 x x 2x
Câu 44: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức
có nghĩa là:
A. (0; 1)

B. (1; +)
C. (-1; 0)  (2; +) D. (0; 2)  (4; +)
log 6 3.log3 36
C©u 45:
b»ng:
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1











Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×