Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

DE THI THU LAN II TRUONG THPT PHU CU HY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (249.65 KB, 8 trang )

SỞ GD & ĐT TÍNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ

DE THI THU THPT QUOC GIA LAN II NĂM 2017
Mơn: Tốn
Thời gian làm bài : 90 Phút

( Đề có 7 trang )

Họ tên :......................S22 S211 111111111111 1115 81115 Er se. Số báo danh :......................

Mã đề 941

2

2

0

0

Cau 1: Cho ham s6 f(x) thỏa mãn [(x-2) /'(x)dx=5 và ƒ(0)=1 tính 7= [ƒ(x)dx ?
A. I=3.
B. I=-3.
ŒC. [=-7.
D. I=7.
Cau 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thăng có phương trình: d:
x-l

y†l


Z-Z

-]

3

2

VÀ /- X_Yy†2_

|

Z

=5: Phương trình nào dưới đây là phương trình hình chiếu

l

song song của d theo phương £ trên mặt phẳng y+2= 02
x =3-2t

A.4y=-2

x=2-2t

.

B.¿y=-2

Z=5-3t


x=3-t

.

x=t

€C.4y=-2 .

z=5-At

D.+v=-2

Z=5+2t

Z=-l+2t

Câu 3: Cho các số thực dương a, b thoa man log, a =logb =log,, (a+4b) tinh tỉ số ; bang.

B.

2

=.

C.

D. -2+/5.

+>|—


A. 2405.

Câu 4: Có tất cả bao giá trị nguyên của m để hàm số y=(m—5)x' +3(2—-m)x?+3m khơng
có cực tiêu?

A. 0.
B. 3.
Câu 5: Cho hàm số y=(x?—1)(x+3)

C. 1.
có đồ thị như sau:

D. 4.

AL
N7
4
6
38

Số ngiệm của phương trình x — l|(x+ D(x+3)=m, me (0:2) là.
A.

3.

B.

4.


C.

Chua xác định được.

D.

2.

Câu 6: Cho hai số dương a, b thỏa mãn a¥1 va log,b=A2 .Tính P=log,

A. p= SO
1

p, p= at?

C. P= Soe

Z

2

6

0

z

Câu 7: Cho |ZG}w= 4 tính J = | f (cos2x).sin 2xdx 2
4


ye ?

p. p= 2,

.


A. [=-8.

Câu 8:
A.

B. J =-2.

C. 1 =8.

Có bao nhiêu số phức thỏa mãn

4.

Câu 9:

B.

| =5:

z+z>-—7;

1.


Œ.

Cho hình thang cong (H) giới hạn bởi các

D.
7 =2.

(z ~i)

thuần ảo?

2.

D.

3.

đường y= 1 ,X= - x=2 và trục hoành.

Đường thang x=k | đây. Tìm tất cả giá trị thực của k để %, = 5%,.
7

Y
)>

A. ke,

1
2


B. k==.

C. k=NB

D. x=Ÿ4,

Câu 10: Thẻ tích của phân vật thể được giới hạn bởi hai mặt phăng x = 0 và x =2. biết răng
khi căt vật thê bởi mặt phăng tùy ý vng góc với trục Ox tại điểm có hồnh độ là x.
(0là.

AL 52

B. 16

D. 1é“,

C. 227

9
9
Cau 11: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, cạnh bên SA vng góc
với mặt phẳng đáy, góc giữa đường thắng SC và mặt phăng (ABCD) bằng 45”. Tính thể tích V

của khối chóp S.ABCD.

A. V=a°V2.
Cau 12:


M (3;-1;-1).

Câu 13:



C. Ve".
3

3

B. M (-3:1:-1).

C.

D. V=

a3 J2

2

.

thỏa mãn hé thttc OM = 3i— j+k

M(3:1:1).

D.

(3:-1:1).


Tìm đạo hàm của hàm số y= x.2*?

A. y'=2'(I+xIn2). —
Câu 14:

3

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M

. Tọa độ của điểm M

A.

B. V=

a3 J2

B. y'=2*'(I+In2).

C. y=2'[14

Trong các khăng định sau khang định nào sai?

|

D. y'=2'In2.

n
Các hình chóp sau đây ln có các


đỉnh nằm trên mặt cầu.

A. Hinh chop tam giác.
ŒC. Hình chóp tứ giác.

B.
D.

Câu 15: Tập xác định của hàm số y=log,(3x- x7) là:

Hình chóp đều n- giác
Hình chóp ngũ giác đều.

3

Á.

D=(_-øœ;0)t/(3;+©).
B, D=(0;3).

C.

D=R.

D.

D=(0;+0).
2



Câu 16: Cho mặt cầu có phương 3x?+3y?+3z?—6x—3y+15z—2=0. Tâm của mặt cầu là.
i(uss-3),
2
2

Câu 17:

B.

i(s3 |
22

C.

[3:2]
2 2

D.

[xin
2
2

Trong các khảng định sau khăng định nảo sai?

"

(7) vol ae R;mneZ


taco

(17) VỚI ø#0,b#0,meZ

,

a



m

m

ae

a”.a" =a"";— =a" .
a

ta có (ab)ˆ =a"b":

(H1) với a,beR thoa man 0
a\

»

A.

a”


tacdé a"
(IV) VớI ae lR:az0;m,ne Z2 taco a” >a"
A. LILIV.

B.

LILI.

Œ. ILHLIV.

D. LIHLIV.

Câu 18: Cho hàm số y= ƒ(x) có bảng biễn thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số
đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận?

0

+
+00

.

f(x) | +00

A.

1.


B.

Mie,

+00

+

`

=

2

\

f(x)

-]

Nis

—œO

Ài

x

3.


C.

Câu 19: Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) =2x "¬

2.

D.



xX

l

B. |Jf(x)dx
f
(x)dx = 2x” —
-——3e*

l

l

+
D. |Jf(x)dx
f(x)dx =x*x +——3e"
+—-3e*+C.

A. [f(x)dx
|f(x)dx =x?

=x’? -—+3e*+C.
-—+ 30+

0.

+C.

l

-—
ex + +Œ.
C. |[f(x)dx
f(x)dx =x?
=x”-——3e*

Câu 20: Cho khối chóp đều S.ABC có cạnh đáy bang a. Thể tích của khối chóp S.ABC biết
cạnh bên bằng a3.
A.

a

—.

B.

12

a2

a


Œ.

6

—.

D.

4

a3

Câu 21: Số giao điểm của hai đường cong y=x`—x?—2x+3 và y=x?-x+1 là
A.

2.

B.

3.

Œ.

0.

A.

(II).


B.

(-œ;-1) và (01).

C.

(0;+00).

Câu 22: Khoảng đồng biến của hàm số: y=-—x!+2xŸ là:
Câu 23:
A.

Trong mặt phăng phức Oxy, số phức z= +

(2:-1

P(2;-1).

B.

—Ƒ

—2:1).
0(-2:1

D.

D.

.


6

1.

CI:0) va (1;+00).

duoc biéu dién boi diém nao sau day ?

(2:-=|
2

C.

1

M|—=;-—|}.

D.

(2:5
2

1

N| =:=|.

Câu 24: Cho hàm số y =f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
X


y
y

| —œO





`%

0

1

+

+00



:


A.
C.

Hàm sỐ có một điểm cực trỊ.
Ham sơ có giá trị lớn nhât.


Cau 25: Khang dinh nao sau day la sai?

A. Số mặt của khối tứ diện đều băng 4

C. Số đỉnh của khối lập phương băng 8.

B. Hàm số có hai điểm cực trị.
D. Giá tri cực tiêu của hàm sô băng -].

B. Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại {4;3).

D. Số cạnh của khối bát diện đều băng 12

Câu 26: Phân ảo của số phức z thỏa mãn (3+2iz)(I+?)=-7+5¡ là
A. 3.
Câu 27:

B. 1.
Œ. 2.
D. 4.
Cho hình chóp S.ABCD Có đáy ABCD là hình vng cạnh bang a, SAL (ABCD),

SB hop voi (SAC) mot góc 30” thì V, ,„„ =?

A. v2,

3

3


B. Vea.

3

C. a’.

3

D

3

Ve.
6

Câu 28: Cho khối chóp S.ABCD day 1a hinh binh hanh, thé tich bang V. M 1a trung diém ctia
SB, N trén canh SD
?

sao cho SN =2ND.

a, V3
Vv
4

V' la thé tich cia khéi tt dién MACN.

B. V=12


Tính tỉ số =

c, V2
V
8

vt
Vv

4

Câu 29: Có tât cả bao nhiêu gia tri nguyén cula m dé d6 thi ham s6: y=2x° -3x°+m’x+m
hai điểm cực trị đối xứng nhau qua đường thang y = > -2

co

?

A. 0.
B.I.
C. 3.
D. 2.
Cầu 30: Cho hình chóp S.ABCD đêu có chiêu cao là h. Mặt câu ( S ) có bán kính r khơng đơi
nội tiêp hình chóp. Xác định h theo r đê V, ,„.„ đạt giá trị lớn nhât ?

A. h=3r.
Câu 31:

B.


Cho hàm số ƒ(x)= xine?

nhiêu điểm phân biệt?
A.

h=4r.

0.

B.

C.

h=2r.

D.

ø=2rV3..

—1). Đồ thị hàm số trên cắt đường thăng y =-—4 tại bao

1.

C.

3.

D.

2.


Câu 32:

Cho ham so f(x) lién tục trên R và thỏa mãn f (x)+ f (7-x) =,/2(1+sin2x)

;VxelR.

Tính I=[7(sỳu

?

0

A. 1=4.
B. I =-2.
C. I=2.
D. I=0.
Câu 33: Xét số phức z thỏa mãn |z+3-4i|<|3-4i|. Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và
,

2



giá trị lớn nhât của biêu thức # =|z+1-2i[° -|z-2+i

A, P=-78+10V10.

B.P=-52.


Câu 34: Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị

2

. Hay tinh P=2M+m.

C. P=-78-10V10.

D. P=78+10V10.

nguyên trong đoạn [—10;10] để phương trình:

4'~(3+m)2"+6+im=0 có duy nhất một nghiệm thỏa mãn |x|>L..
A.

8.

B.

9.

C.

7.

D.

16.



Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P):x~2y—z+5 =0 và hai
điểm

A(3:1:0):B(—8:—7:—1).

K =a+b+c
A.

bằng bao nhiêu?

K=29.

Câu 36:
A.

B.

Điểm M(a;b:c)e(P) thỏa mãn MA+ MB nhỏ nhất. Giá trị
K =0.

C.

Cho Ham sé y= =e —2x° tây TS,

(-LJ).

B.

K=6.


D. K =4.

Tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là:

(3:-2}.

C. [s3]

D.

(11).

Câu 37: Cho hình trụ có diện tích tồn phần bằng 6xa? và bán kính đáy băng a. Tính độ dài
đường sinh ¿£ của hình trụ đã cho.
A. ¿=a.

B. (==

C. €=3a.

D. ¢=2a.

Cau 38: Cho mat cau (S ) duong kinh AB. Biét A( 1; 3; -2); B( 3; 5; 6 ) viết phương trình
mat phang (P) tiép xc voi mat cau (S ) tai A
A. (P):x+y+4z+4=0.
B. (P):x+y—-4z— 12=0.
C. (P):x-y+4z+ 10=0.
D. (P):x+y+2z
=0.


Câu 39: Khoảng cách giữa hai mặt phẳng (P) :x -2y+2z + I=0 và (Ø):2x—4y+4z+5
=0

là.

AL.2

BL.6

c. 2.3

D. 1.

Câu 40: Giá trị lớn nhất của hàm số y=1Ê—3x? trên khoảng (—œ;0).
x

A.

max
y =——
“85
(—s;0)

B.

3

max y =—12Ä/3.

C. max y = —34/9 . D. max y = —243/3


(—s;0)

(—s;0)

Câu 41: Cho số phức z thỏa mãn z=(2+3i) _1+1

(—s;0)

Hoi khi bidu dign 36 phức này trên mặt

1

phăng phức thì nó cách gốc tọa độ một khoảng băng bao nhiêu ?

A. #1.

B. V13.

C. vã.

D.4.

Cu 42: Cho mat cau (S ):(x-1) +(y-2) +2? =4 va mat phẳng (P): x+2y—2z+I=0
goi (C) 1a giao tuyén cla (P) va (S). Phuong trinh dudng thang 1a trục của đường trịn (C) là

A, 2h

,


1

Câu 43:

ee

2

2

BL

—2

x=l+2/

yeast,

C.

3

1

2

2

có cạnh đáy băng a, cạnh bên SA =øaA/3_. Tính


3

B.v-210

6

op, Stade
* 22

z=—2-2t

Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD

a'V10

,

jy=44ar

z=t

thể tích V của khối chóp S.ABCD .
A. V=

x=2+t

C. V=a°vi0.

2


D. v=.
3

3

Câu 44: Cho /'(x)=ax+->:/(—1)=2:/(I)=4/(2)=5. Hệ số a, b, e của hàm số y = f(x)
Xx

bang.
5

5

A.

a=-l;b=—;c=l.

B.

a=1;b=—,c=-1.

C.

_
_
_
a=1;b=-l;c=—.

D.


_
a=ope
—;b=1;c=-l

2

2

2

2


Câu 45: Tỉnh tích phân I= | £A4J2Ïnx—
| x bang cách đặt u=2lnx—1. Mệnh đề nào dưới đây
1
x
đúng?


e

A. I=2|udu.

B.

1

I=2 [du


Œ.I=

| Vudu.

D.

[=> | Vudu.
-]

-]

1

1

1

Câu 46: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt

kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?
yay

Cc

ˆ^

-3
-4

A. y=x'4+2x°-3.


B

B. y=x'-2x°-3.

C. y=TT

P3

D.

"“..=

Câu 47: Cho a là số thực dương, a#l và P= log —= a`. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. P=3.
Cau 48:

B. P=6.
Cho cdc sé thuc duong

C. P=9.
a,bvoia#1va

D. P=>.

log, b>0. Khang dinh nao duéi đây là

khang dinh ding?
0


B. Hà

l
Câu 49:

|

C. Hư

O
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz„

...

định điểm M

D.

0


|

0
cho điểm 1(3;2;-1) va đường thăng


trên đ sao cho IM

=3.

A.

M(4;3;-2);M (2;-1;0).

B.

M(4;3;-2);M (-2;1;0).

C.

M(4;3;2);M (2;1;0).

D. M (4;3;-2);.M (2;1;0).

Câu 50: Gọi z.z; là hai nghiệm phức của phương trình z”+2z+7=0. Khi đó P= zj` +z,).
bằng:
A. P=-50.

B. P=6.

C. P=34.

D. P=0.

- HET ----DAP AN

Phân đáp án câu trắc nghiệm:
od 4

4LD

9ID

14, C

19C

24| B

29| B

34| B

39} A]

144C

I

5|B

10) A

15) B

201B


25B

301B

35B

40) B

45) D

1|B

6|B

11|B

16,A |

21B

26| C

31| C

36| D

41;A|

|46)B


21D

7|B

12} D

I7TIDIL

221B

271B

32| C

37| D

42) C

47) B

31D

8|D

13) A

18) C

23}D|


(28)D

33}A} |38) A] |43); A}

(48)A


49
50




×