Chuyên đề 11
ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM KHẢO SÁT
TÍNH BIẾN THIÊN VÀ VẼ ĐỒ THỊ HÀM SỐ
Chủ đề 1.1. TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
Chủ đề 1.2. CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ
Chủ đề 1.3. GIÁ TRỊ LỚN NHẤT, GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ
Chủ đề 1.4. ĐƯỜNG TIỆM CẬN CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ
Chủ đề 1.5. ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ
Chuyên đề 22
ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM KHẢO SÁT
TÍNH BIẾN THIÊN VÀ VẼ ĐỒ THỊ HÀM SỐ
CHỦ ĐỀ 2.1. SỰ TƯƠNG GIAO GIỮA HAI ĐỒ THỊ HÀM SỐ
CHỦ ĐỀ 2.2. TIẾP TUYẾN CỦA ĐỒ THỊ HÀM SỐ
Chủ đề 2.3 - ĐIỂM ĐẶC BIỆT CỦA HỌ ĐƯỜNG CONG
Chuyên đề 33
Phương trình, Bất PT mũ và logarit
Chủ đề
3.1 LŨY THỪA
Chủ đề
3.2. LOGARIT
Chủ đề
3.3 HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
Chủ đề
3.4. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Chủ đề
3.5. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Chun đề 44
Ngun hàm Tích phân - Ứng dụng
( 410 câu giải chi tiết )
Chủ đề
4.1. NGUYÊN HÀM
Chủ đề
4.2. TÍCH PHÂN
Chủ đề
4.3. ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN
Chuyên đề 55
SỐ PHỨC
Chủ đề 5.1. DẠNG ĐẠI SỐ VÀ CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP SỐ PHỨC
Chủ đề 5.2. PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VỚI HỆ SỐ THỰC TRÊN TẬP SỐ PHỨC
CHỦ ĐỀ 5.3 TẬP HỢP ĐIỂM
Chuyên đề 66
BÀI TOÁN THỰC TẾ
6.1. LÃI SUẤT NGÂN HÀNG
6.2 BÀI TỐN TỐI ƯU
Chun đề 77
HÌNH HỌC KHƠNG GIAN
CHỦ ĐỀ 7.1. QUAN HỆ SONG SONG TRONG KHÔNG GIAN
CHỦ ĐỀ 7.2. QUAN HỆ VNG GĨC. VÉCTƠ TRONG KHƠNG GIAN
Chủ đề 7.3. KHOẢNG CÁCH – GÓC
CHỦ ĐỀ 7.4. KHỐI ĐA DIỆN VÀ THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN
Chủ đề 7.5. MẶT CẦU – MẶT NĨN – MẶT TRỤ
Chun đề 88
TỌA ĐỘ KHƠNG GIAN
8.1 : TỌA ĐỘ TRONG KHƠNG GIAN
8.2 : PHƯƠNG TRÌNH MẶT CẦU
8.3: PHƯƠNG TRÌNH MẶT PHẲNG
8.4: PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG
8.5: VỊ TRÍ TƯƠNG ĐỐI
8.6: GĨC VÀ KHOẢNG CÁCH
Tải trọn bộ Word tất cả chuyên đề 12 tại địa chỉ
/>(Bôi đen rồi nhấn chuột phải chọn Copy và Paste dán vào Trình duyệt Web)
Chủ đề
3.5. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
A. KIẾN THỨC CƠ BẢN
1.
Định nghĩa
Phương trình lơgarit là phương trình có chứa ẩn số trong biểu thức dưới dấu lôgarit.
Bất phương trình lơgarit là bất phương trình có chứa ẩn sớ trong biểu thức dưới dấu lơgarit.
2.
Phương trình và bất phương trình lơgarit cơ bản: cho a, b 0, a 1
Phương trình lơgarit cơ bản có dạng: log a f ( x) b
Bất phương trình lơgarit cơ bản có dạng:
log a f ( x) b; log a f ( x) b; log a f ( x) b; log a f ( x) b
3.
Phương pháp giải phương trình và bất phương trình lơgarit
Đưa về cùng cơ sô
f ( x) 0
log a f ( x) log a g ( x)
f ( x) g ( x) , với mọi 0 a 1
g ( x) 0
log a f ( x) log a g ( x)
f ( x ) g ( x)
Nếu a 1 thì
f ( x) 0
log a f ( x ) log a g ( x)
f ( x) g ( x)
Nếu 0 a 1 thì
Đặt ẩn phụ
Mũ hóa
B. KỸ NĂNG CƠ BẢN
1. Điều kiện xác định của phương trình
2
Câu 1: Điều kiện xác định của phươg trình log( x x 6) x log( x 2) 4 là
A. x 3
B. x 2
C. \ [ 2;3]
D. x 2
2. Kiểm tra xem giá trị nào là nghiệm của phương trình
Câu 2: Phương trình log 3 (3x 2) 3 có nghiệm là:
29
11
25
x
x
x
3
3
3
A.
B.
C.
3. Tìm tập nghiệm của phương trình
log 22 ( x 1) 6 log 2 x 1 2 0
Câu 3: Phương trình
có tập nghiệm là:
3;15
1;3
1; 2
A.
B.
C.
4. Tìm sơ nghiệm của phương trình
D. x 87
D.
1;5
log 4 log 2 x log 2 log 4 x 2
Câu 4: Sớ nghiệm của phương trình
là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
5. Tìm nghiệm lớn nhất, hay nhỏ nhất của phương trình
3
2
Câu 5: Tìm nghiệm lớn nhất của phương trình log x 2 log x log x 2 là
1
1
x
x
2
4
A.
B.
C. x 2
D. x 4
6. Tìm mơi quan hệ giữa các nghiệm của phương trình (tổng, hiệu, tích, thương…)
Câu 6: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình log x 2 log16 x 0 . Khi đó tích x1.x2 bằng:
A. 1
B. 1
C. 2
D. 2
7. Cho một phương trình, nếu đặt ẩn phụ thì thu được phương trình nào (ẩn t )
1
2
1
t
log
x
5
log
x
1
log
x
2
2
2
Câu 7: Nếu đặt
thì phương trình
trở thành phương trình nào
2
2
A. t 5t 6 0
B. t 5t 6 0
2
2
C. t 6t 5 0
D. t 6t 5 0
8. Tìm điều kiện của tham sơ m để phương trình thỏa điều kiện về nghiệm sơ (có nghiệm, vô
nghiệm, 2 nghiệm thỏa điều kiện nào đó…)
2
Câu 8: Tìm m để phương trình log 3 x 2log 3 x m 1 0 có nghiệm
A. m 2
B. m 2
C. m 2
D. m 2
log 32 x log 32 x 1 2m 1 0
Câu 9: Tìm m để phương trình
có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn
1;3 3
A. m [0; 2]
B. m (0; 2)
9. Điều kiện xác định của bất phương trình
Câu 10: Điều kiện xác định của bất phương trình
A. x 1
B. x 0
10. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
C. m (0; 2]
D. m [0; 2)
log 1 (4 x 2) log 1 ( x 1) log 1 x
2
C.
x
2
1
2
2
là:
D. x 1
x
x
Câu 11: Bất phương trình log 2 (2 1) log 3 (4 2) 2 có tập nghiệm:
A. ( ;0]
B. ( ;0)
C. [0; )
D.
0;
log 2 x 2 x 2 log 0,5 x 1 1
Câu 12: Bất phương trình
có tập nghiệm là:
1 2;
1 2;
;1 2
;1 2
A.
B.
C.
D.
11. Tìm nghiệm nguyên (tự nhiên) lớn nhất, nguyên (tự nhiên) nhỏ nhất của bất phương trình
log 2 log 4 x log 4 log 2 x
Câu 13: Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình
là:
A. 17
B. 16
C. 15
D. 18
12. Tìm điều kiện của tham sơ m để bất phương trình thỏa điều kiện về nghiệm sô (có nghiệm,
vô nghiệm, nghiệm thỏa điều kiện nào đó…)
x
x
Câu 14: Tìm m để bất phương trình log 2 (5 1).log 2 (2.5 2) m có nghiệm x 1
A. m 3
B. m 3
C. m 3
D. m 3
C. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
NHẬN BIẾT – THÔNG HIỂU
Câu 1. Điều kiện xác định của phươg trình log 2 x 3 16 2 là:
3
3
x \ ; 2
x 2
2 .
A.
B. x 2 .
C. 2
.
Câu 2. Điều kiện xác định của phươg trình
log x (2 x 2 7 x 12) 2
là:
D.
x
3
2.
A.
x 0;1 1;
.
B.
x ; 0
.
C.
x 0;1
log 5 ( x 1) log 5
Câu 3. Điều kiện xác định của phương trình
x 1;
x 1;0
A.
.
B.
.
log 9
.
D.
x 0;
.
D.
x ;1
.
D.
x ;1
.
x
x 1 là:
C. x \ [ 1;0] .
2x
1
x 1 2 là:
Câu 4. Điều kiện xác định của phươg trình
x 1;
A.
.
B. x \ [ 1;0] .
C.
Câu 5. Phương trình log 2 (3x 2) 2 có nghiệm là:
4
2
x
x
3.
3.
A.
B.
C. x 1 .
D. x 2 .
Câu 6. Phương trình log 2 ( x 3) log 2 ( x 1) log 2 5 có nghiệm là:
A. x 2 .
B. x 1 .
C. x 3 .
D. x 0 .
2
Câu 7. Phương trình log 3 ( x 6) log 3 ( x 2) 1 có tập nghiệm là:
A. T {0;3} .
B. T .
C. T {3} .
D. T {1;3} .
Câu 8. Phương trình
1;3 .
A.
Câu 9. Phương trình
3;15 .
A.
log 2 x log 2 ( x 1) 1
B.
1;3
1;3
.
có tập nghiệm là:
2 .
D.
1
có tập nghiệm là:
1; 2 .
C.
D.
1;5
.
C.
log 22 ( x 1) 6 log 2 x 1 2 0
B.
x 1; 0
.
log log 2 x log 2 log 4 x 2
Câu 10. Sớ nghiệm của phương trình 4
là:
A. 0.
B. 2.
C. 3.
D. 1.
Câu 11. Sớ nghiệm của phương trình log 2 x.log 3 (2 x 1) 2 log 2 x là:
A. 2.
B. 0.
C. 1.
D. 3.
.
.
3
2
Câu 12. Sớ nghiệm của phương trình log 2 ( x 1) log 2 ( x x 1) 2 log 2 x 0 là:
A. 0.
B. 2.
C. 3.
D. 1.
log 5 5 x log 25 5 x 3 0
Câu 13. Sớ nghiệm của phương trình
là :
A. 3.
B. 4.
C. 1.
log 3 (5 x 3) log 1 ( x 2 1) 0
Câu 14. Phương trình
P 2 x1 3 x2
A. 5.
Câu 15. Hai phương trình
3
D. 2.
có 2 nghiệm x1 , x2 trong đó x1 x2 .Giá trị của
là
B. 14.
2 log 5 (3 x 1) 1 log 3 5 (2 x 1)
có 2 nghiệm duy nhất là x1 , x2 . Tổng x1 x2 là?
C. 3.
và
D. 13.
log 2 ( x 2 2 x 8) 1 log 1 ( x 2)
2
lần lượt
A. 8.
B. 6.
C. 4.
D. 10.
Câu 16. Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình log x 2 log16 x 0 . Khi đó tích x1.x2 bằng:
A. 1 .
B. 1.
C. 2.
D. 2 .
1
2
1
t
log
x
5
log
x
1
log
x
2
2
2
Câu 17. Nếu đặt
thì phương trình
trở thành phương trình nào?
2
2
2
2
A. t 5t 6 0 .
B. t 5t 6 0 .
C. t 6t 5 0 .
D. t 6t 5 0 .
1
2
1
t
lg
x
4
lg
x
2
lg
x
Câu 18. Nếu đặt
thì phương trình
trở thành phương trình nào?
2
2
2
2
A. t 2t 3 0 .
B. t 3t 2 0 .
C. t 2t 3 0 .
D. t 3t 2 0 .
3
2
Câu 19. Nghiệm bé nhất của phương trình log 2 x 2 log 2 x log 2 x 2 là:
1
x
4.
A. x 4 .
B.
C. x 2 .
Câu 20. Điều kiện xác định của bất phương trình
1
x
2.
A.
B. x 0 .
D.
log 1 (4 x 2) log 1 ( x 1) log 1 x
2
2
2
C. x 1 .
x
1
2.
là:
D. x 1 .
Câu 21. Điều kiện xác định của bất phương trình log 2 ( x 1) 2log 4 (5 x) 1 log 2 ( x 2) là:
A. 2 x 5 .
B. 1 x 2 .
C. 2 x 3 .
D. 4 x 3 .
log 1 log 2 (2 x 2 ) 0
Câu 22. Điều kiện xác định của bất phương trình
2
A. x [ 1;1] .
x 1;1 2;
C.
.
B.
D.
là:
x 1;0 0;1
x 1;1
.
.
x
x
Câu 23. Bất phương trình log 2 (2 1) log3 (4 2) 2 có tập nghiệm là:
A. [0; ) .
B. ( ;0) .
C. ( ;0] .
log 2 x 2 x 2 log 0,5 x 1 1
Câu 24. Bất phương trình
có tập nghiệm là:
1 2;
1 2;
;1 2
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 25. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình
A. 6.
B. 10.
Câu 26. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình
A. x 0 .
B. x 1 .
D.
0; .
D.
;1
2
log 2 log 4 x log 4 log 2 x
là:
D. 9.
C. 8.
log 3 1 x 2 log 1 1 x
3
C.
1
x
2
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 ( x 3x 1) 0 là:
5
2
.
là:
1 5
x
2 .
D.
.
3 5 3 5
S 0;
;3
2 2
.
A.
3 5 3 5
S 0;
;3
2 2
B.
3 5 3 5
S
;
2
2
C.
.
D. S .
Câu 28. Điều kiện xác định của phương trình log 2 ( x 5) log3 ( x 2) 3 là:
A. x 5 .
B. x 2 .
C. 2 x 5 .
.
D. x 5 .
2
Câu 29. Điều kiện xác định của phương trình log( x 6 x 7) x 5 log( x 3) là:
A. x 3 2 .
Câu 30. Phương trình
A. x 2 .
B. x 3 .
log 3 x log
3
x log 1 x 6
3
A. x 27 .
Câu 31. Phương trình
x 3 2
x 3 2
C.
.
2.
có nghiệm là:
B. x 9 .
ln
D. x 3
12
C. x 3 .
D. . x log 3 6 ..
C. x 4 .
D. x 1 .
x 1
ln x
x 8
có nghiệm là:
x 4
B. x 2 .
2
Câu 32. Phương trình log 2 x 4 log 2 x 3 0 có tập nghiệm là:
8; 2 .
1;3 .
6; 2 .
A.
B.
C.
D.
6;8
1
2
log 2 x 2 1 0
Câu 33. Tập nghiệm của phương trình 2
là:
0 .
0; 4 .
4 .
A.
B.
C.
D.
1; 0
D.
1 2 .
Câu 34. Tập nghiệm của phương trình
A.
1 2 .
Câu 35. Phương trình
A. 1.
B.
log 2
1
2;1
2
.
1 5 1 5
;
2
2
.
C.
có bao nhiêu nghiệm?
C. 3.
D. 0.
ln x 2 6x 7 ln x 3
Câu 36. Sớ nghiệm của phương trình
là:
A. 0.
B. 2.
C. 3.
D. 1.
Câu 37. Nghiệm nhỏ nhất của phương trình
1
A. 5 .
B. 3.
.
1
log 1 x 2 x 1
x
2
là:
log 2 3.2 x 1 2 x 1
B. 2.
.
log
3
x 2 .log5 x 2 log3 x 2
C. 2.
3
2
Câu 38. Nghiệm lớn nhất của phương trình log x 2 log x 2 log x là :
là:
D. 1.
A. 100.
B. 2.
C. 10.
D. 1000.
log x 2 x 5 log 3 2 x 5
Câu 39. Gọi x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình 3
.
x x
Khi đó 1 2 bằng:
A. 5.
B. 3.
C. 2 .
D. 7.
1
2
1
x
,
x
4
log
x
2
log
x
1
2
2
2
Câu 40. Gọi
là 2 nghiệm của phương trình
. Khi đó x1.x2 bằng:
1
1
1
3
A. 2 .
B. 8 .
C. 4 .
D. 4 .
log x x 3 1
Câu 41. Gọi x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình 2
. Khi đó x1 x2 bằng:
A. 3 .
C. 17 .
B. 2 .
3 17
2
D.
.
log 2 4 x log x 2 3
Câu 42. Nếu đặt t log 2 x thì phương trình
trở thành phương trình nào?
1
1
t 1
2t 3
2
2
t
t
A. t t 1 0 .
B. 4t 3t 1 0 .
C.
.
D.
.
2 3
Câu 43. Nếu đặt t log x thì phương trình log x 20 log x 1 0 trở thành phương trình nào?
2
A. 9t 20 t 1 0 .
2
C. 9t 10t 1 0 .
2
B. 3t 20t 1 0 .
2
D. 3t 10t 1 0 .
1 log 9 x 1
1
log
x
2 Nếu đặt t log 3 x thì bất phương trình trở thành:
3
Câu 44. Cho bất phương trình
.
1 2t 1
1
1
2t 1
1 t 1 t
0
2 1 2t 1 t
2
2
A.
.
B. 1 t 2 .
C.
. D. 1 t
.
Câu 45. Điều kiện xác định của bất phương trình
A. x 3 .
B. x 2 .
Câu 46. Điều kiện xác định của bất phương trình
x4
A. x 2 .
B. x 2 .
Câu 47. Điều kiện xác định của bất phương trình
1 x 0
A. x 1
.
B. x 1 .
log5 ( x 2) log 1 ( x 2) log 5 x 3
5
C. x 2 .
là:
D. x 0 .
log 0,5 (5x 15) log 0,5 x 2 6x 8
C. x 3 .
ln
là:
D. 4 x 2 .
x2 1
0
x
là:
C. x 0 .
2
log 0,2
x 5log 0,2 x 6
Câu 48. Bất phương trình
có tập nghiệm là:
1 1
1
S
;
S 0;
S
2;3
125 25 .
25 .
A.
B.
.
C.
x1
D. x 1 .
D.
S 0;3
.
log 1 x 2 6 x 5 log3 x 1 0
3
Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình
S 1;6
S 5;6
A.
.
B.
.
Câu 50. Bất phương trình
3
S 0;
2 .
A.
log 2 2 x 2 x 1 0
3
C.
S 1;
.
3
S ;1 ;
2
.
D.
4x 6
0
x
là:
Câu 51. Tập nghiệm của bất phương trình
3
S 2;
S 2;0
2 .
A.
B.
.
C.
Câu 52. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình
A. x 6 .
B. x 3 .
Câu 53. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình
A. x 3 .
B. x 2 .
Câu 54. Điều kiện xác định của phương trình
A.
D.
3
S 1;
2.
B.
log3
3
.
có tập nghiệm là:
1
S ;0 ;
2
.
C.
x
S 5;
là:
S ;2
.
log 0,2 x log 5 x 2 log 0,2 3
là:
D. x 4 .
C. x 5 .
log 3 4.3x 1 2 x 1
là:
C. x 1 .
D. x 1 .
log 2 3log 2 3 x 1 1 x
2 1
3 .
3
S \ ;0
2 .
D.
B.
x
là:
1
3.
D. x (0; ) \{1} .
C. x 0 .
Câu 55. Điều kiện xác định của phương trình
A. x 1 .
log 2 x
x2 1
là:
B. x 1 .
D. x 1 hoặc x 1 .
C. x 0, x 1 .
log 2 x
Câu 56. Nghiệm nguyên của phương trình
A. x 1 .
B. x 1 .
x 2 1 .log 3 x x 2 1 log 6 x
x 2 1 .log 3 x x 2 1 log 6 x
C. x 2 .
x2 1
là:
D. x 3 .
x3
32
log x log 9 log 2 2 4 log 22 1 x
x
8
Câu 57. Nếu đặt t log 2 x thì bất phương trình
trở thành
bất phương trình nào?
4
2
4
2
A. t 13t 36 0 .
B. t 5t 9 0 .
4
2
4
2
C. t 13t 36 0 .
2
1
2
4
2
D. t 13t 36 0 .
x3
32
log 42 x log 21 9 log 2 2 4 log 22 1 x
x
2 8
Câu 58. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình
là:
A. x 7 .
B. x 8 .
C. x 4 .
D. x 1 .
log x log 3 9 x 72 1
Câu 59. Bất phương trình
có tập nghiệm là:
S log 3 73; 2
S log 3 72; 2
S log 3 73;2
S ;2
A.
. B.
. C.
. D.
.
log x x 1 1
Câu 60. Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình 2
. Khi đó tích x1.x2 bằng:
A. 2 .
B. 1.
C. 1 .
D. 2.
t log 2 5x 1
log 2 5x 1 .log 4 2.5x 2 1
Câu 61. Nếu đặt
thì phương trình
trở thành phương trình
nào?
2
2
2
2
A. t t 2 0 .
B. 2t 1 .
C. t t 2 0 .
D. t 1 .
log 4 x 12 .log x 2 1
Câu 62. Sớ nghiệm của phương trình
là:
A. 0.
B. 2.
C. 3.
D. 1.
2
Câu 63. Phương trình log5 (2 x 1) 8 log 5 2 x 1 3 0 có tập nghiệm là:
1; 3 .
1;3 .
3;63 .
A.
B.
C.
D.
t log 3
Câu 64. Nếu đặt
trình nào?
t2 1
0
A. t
.
1; 2 .
x 1
x 1
x 1
log 4 log 3
log 1 log 1
x 1
x 1 thì bất phương trình
4
3 x 1 trở thành bất phương
2
B. t 1 0 .
t2 1
0
C. t
.
t 2 1
0
D. t
.
log 2 x 3 3x 2 7 x 3 2 0
Câu 65. Phương trình
có nghiệm là:
A. x 2; x 3 .
B. x 2 .
C. x 3 .
Câu 66. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình
A. 18 .
B. 16 .
D. x 1; x 5 .
log 2 log 4 x log 4 log 2 x
là:
D. 17 .
C. 15 .
1
2
1
Câu 67. Phương trình 4 ln x 2 ln x
có tích các nghiệm là:
1
3
A. e .
B. e .
C. e .
D. 2 .
log 9 x
x 2 có bao nhiêu nghiệm?
Câu 68. Phương trình 9 x
A. 1.
B.0.
C.2.
D.3.
Câu 69. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình
A. x 3 .
B. x 1 .
log x 3 log x 3 0
3
là:
C. x 2 .
D. x 4 .
ln 7
ln x
Câu 70. Phương trình x 7 98 có nghiệm là:
A. x e .
Câu 71. Bất phương trình
B. x 2 .
2
C. x e .
log 2 x 2 x 2 log 0,5 x 1 1
có tập nghiệm là:
D. x e .
2;
.
A.
S 1
C.
S ;1 2
.
S 1 2;
.
S ;1 2
D.
.
B.
1
1
7
log 2 x 0
x ,x
6
Câu 72. Biết phương trình log 2 x 2
có hai nghiệm 1 2 . Khẳng định nào sau đây là
đúng?
2049
2047
x13 x23
x13 x23
4 .
4 .
A.
B.
2049
2047
x13 x23
x13 x23
4 .
4 .
C.
D.
Câu 73. Số nghiệm nguyên dương của phương trình
A. 2.
B.1.
log 2 4 x 4 x log 1 2 x 1 3
2
C.3.
log 1 log 2 2 x 1 0
2
Câu 74. Tập nghiệm của bất phương trình
3
3
S 1;
S 0;
2 .
2.
A.
B.
C.
là:
S 0;1
3
S ; 2
2 .
D.
.
log 4 2 x 2 3x 1 log 2 2 x 1
Câu 75. Tập nghiệm của bất phương trình
là:
1
1
1
S ;1
S 0;
S ;1
2 .
2 .
2 .
A.
B.
C.
Câu 76. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
S 1; 5
.
B.
log x 125 x .log 25 x
S 1; 5
Câu 77. Tích các nghiệm của phương trình
1
A. 2 .
B. 2 .
Câu 78. Phương trình
A. 2 .
log
3
.
C.
là:
D.0.
1
S ;0
2 .
D.
3
log 52 x
2
là:
.
S 5;1
log 2 x.log 4 x.log8 x.log16 x
D.
81
24 là :
C. 1 .
D. 3 .
có bao nhiêu nghiệm ?
B. 0 .
C. 1 .
D. 3 .
x 1 2
2
2
log 9 x
6.2log9 x 2log3 27 0 có hai nghiệm x1, x2 . Khi đó x1 x2 bằng :
Câu 79. Biết phương trình 4
82
A. 6642 .
B. 6561 .
C. 20 .
D. 90 .
2
log 2 x
10 x
Câu 80. Tập nghiệm của bất phương trình 2
1
S 0; 2;
2
A.
.
log 2
1
x
3 0 là:
1
S 2; 0 ;
2
.
B.
.
S 5; 1
1
S ;0 ; 2
2 .
C.
1
S ; 2;
2
D.
.
2
log 2 2 x
x log2 6 2.3log 2 4 x là:
Câu 81. Tập nghiệm của phương trình 4
4
1
1
S
S
S
9 .
2 .
4.
A.
B.
C.
D.
S 2
.
log3 x log3 x 2 log 3 m
Câu 82. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
có
nghiệm?
A. m 1 .
B. m 1 .
C. m 1 .
D. m 1 .
Câu 83. Tìm tất cả giá trị thực của tham sớ m để bất phương trình
mọi x . ?
A. m 7 .
B. m 7 .
log 3 x 2 4 x m 1
C. m 4 .
D. 4 m 7 .
log 1 mx x 2 log 1 4
Câu 84. Tìm tất cả giá trị thực của tham sớ m để bất phương trình
m 4
A. 4 m 4 .
B. m 4 .
C. m 4 .
nghiệm đúng với
5
5
vô nghiệm?
D. 4 m 4 .
log 2 mx x 2 2
Câu 85. Tìm tất cả các giá trị thực của tham sớ m để phương trình
vơ nghiệm?
m 4
A. m 4 .
B. 4 m 4 .
C. m 4 .
D. m 4 .
2
Câu 86. Tìm tất cả các giá trị thực của tham sớ m để phương trình log 4 x 3log 4 x 2m 1 0 có 2
nghiệm phân biệt?
13
13
13
13
m
m
m
0m
8 .
8 .
8 .
8 .
A.
B.
C.
D.
x
x
Câu 87. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log 2 (5 1).log 2 (2.5 2) m có
nghiệm x 1 ?
A. m 6 .
B. m 6 .
C. m 6 .
D. m 6 .
2
Câu 88. Tìm tất cả các giá trị thực của tham sớ m để phương trình log 3 x 2 log 3 x m 1 0 có
nghiệm?
A. m 2 .
B. m 2 .
C. m 2 .
D. m 2 .
x
Câu 89. Tìm tất cả các giá trị thực của tham sớ m để bất phương trình log 2 (5 1) m có nghiệm x 1 ?
A. m 2 .
B. m 2 .
C. m 2 .
D. m 2 .
log 32 x log32 x 1 2m 1 0
Câu 90. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
có ít
1;3 3
?
nhất một nghiệm thuộc đoạn
A. m [0; 2] .
B. m (0; 2) .
C. m (0; 2] .
D. m [0; 2) .
log 2 5x 1 .log 4 2.5 x 2 m
m
Câu 91. Tìm tất cả các giá trị thực của tham sớ
để phương trình
có
nghiệm x 1. ?
A.
m 2;
.
B.
m 3;
C. m ( ; 2] .
.
Câu 92. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
hai nghiệm x1 , x2 thỏa mãn x1.x2 27. ?
A. m 2 .
B. m 1 .
32;
m ;3
.
log 32 x m 2 log 3 x 3m 1 0
C. m 1 .
có
D. m 2 .
log 22 x log 1 x 2 3 m log 4 x 2 3
Câu 93. Tìm tất cả các giá trị thực của tham sớ m để phương trình
có nghiệm thuộc
m 1; 3
A.
.
D.
2
?
B.
m 1; 3
.
C.
m 1; 3
.
D.
m 3;1
.
2;3 thuộc tập nghiệm của bất
Câu 94. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho khoảng
log5 x 2 1 log5 x 2 4 x m 1 (1)
phương trình
.
m 12;13
m 12;13
A.
.
B.
.
m 13;12
m 13; 12
C.
.
D.
.
Câu 95. Tìm
tất
cả
các
giá
trị
thực
của
tham
m
sớ
để
bất
phương
trình
log 2 7 x 2 7 log 2 mx 2 4 x m , x .
A.
Câu 96. Tìm
m 2;5
tất
.
cả
B.
các
giá
m 2;5
trị
.
thực
C.
của
m 2;5
tham
.
sớ
D.
m
để
m 2;5
bất
.
phương
trình
1 log 5 x 2 1 log5 mx 2 4 x m
A.
m 2;3
.
có nghiệm đúng x.
m 2;3
m 2;3
B.
.
C.
.
D.
m 2;3
.
Tải trọn bộ Word tất cả chuyên đề 12 tại địa chỉ
/>(Bôi đen rồi nhấn chuột phải chọn Copy và Paste dán vào Trình duyệt Web)
D. ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
I – ĐÁP ÁN 3.5
1
C
2
A
3
A
4
B
5
D
6
A
7
B
8
C
9
B
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D A A C B A B A B D C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A D C A C A A D A A C A B A B D B A D B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A A C D B A A A B C A D C A B A C A C A
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A D C A C D A A D C B A B A D A C A A A
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96
C A A D B A C B A A B C A A A A
II –HƯỚNG DẪN GIẢI
Tải trọn bộ Word tất cả chuyên đề 12 tại địa chỉ
/>(Bôi đen rồi nhấn chuột phải chọn Copy và Paste dán vào Trình duyệt Web)