Tải bản đầy đủ (.pdf) (34 trang)

Tai lieu boi duong hoc sinh gioi Chuyen de 4 Ham so mu va logarit Le Hoanh Pho File word

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.16 MB, 34 trang )

CHUYEN DE 4- HAM SO MU VA LOGARIT
1. KIEN THUC TRONG TAM
Lũy thừa và căn thức:
4

—H

1
=—
a

(với

.

*

Ú vàng

)

m

a'=a"

"m

=‹a"”"

a” =limđ”


(với >0
roe

mM

vàr=—,ncứ,ncY
n
`

(với a>0,œ€j¡

,rz cB

k

)

và limr =Ø).

Khi
ø lẻ, b= 4a ©>b" =a (với mọi a)
Khi 7 chan, bac)
b"=a

(với a>0).

- Biến đổi lũy thừa: Với các số a>0,b>0,a@ va B tùy ý, ta có:
a“.a) =a°°”:a" :a” = a“°(a# Ỷ =a?
(ab)


= a® b*;(a

bỳ =a" :b®

- So sanh: Néu O0<
a
thi: a®
GS a>0;a*

>b* oa<0

Lơgarit:
- Lơgarit cơ SỐ a: œ =log,b<>a”

=b

(0
b>0)

- Logarit co s6 10: log,, b=1gb hay logb
- Logarit co sé e: log, b= Inb(e ~ 2.7183)
- Tính chất: log 1= 0 va log, a’ =b voi a>0,a¥1.

a" =b voi a>0,b>0,a #1.
- Bién đổi lơgar1f trong điều kiện xác định:

log, (bc) = log, b+log,c


b
C

log, —=log, b—log,c,log,|

1
C



|=—log,c

1
,
log, b* =alog,b (với mọi #), log, Vb =—log, b (ne¥ )
n
- Đôi cơ sô trong điêu kiện xác định:

Trang 1


l
log, x= ot
O a
log, a=

!
a


hay log, b.log, x =log, x
hay log, b.log,a=ILlog , b= fog. b

b

.

a

Ham số lũy thừa y = 1”:

Liên tục trên tập xác định của nó

Dao ham (x*)'=ax*"(u*)'=au""w' Dang ky mua file word tron bo

chuyên đề khối 10,11,12:
HUONG DAN DANG KY
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”

Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
(vx) =
TIN

|

nf

X

mi!


(x>0),(au) =

_

=, voi u=u(x)>0.

ANU

Hàm số y = x7 đồng biến trén (0;+00) khi @ > 0; nghich biến trén (0;+00) khi @ <0.
Hàm số mũ:

Liên tục trên tập xác định ¡_, nhận mọi giá trị thuộc (0;+œ).
lima” =
x—+

+00
0

Dao ham: (z'}
(a")
Đồng biến trên ¡

khia>1

:5 lim a =
khi 0
0


khia>1

+00

khiO
=a Ina;(e*)' =e;
= au'Ina:(e")' —e'u' voi u= u(x).
nếu z >1, nghịch biến trên ¡

nêu O<ø<1.

Ham s6 légarit y =log, x:

Liên tục trên tập xác dinh (0;+00), nhan moi gia tri thudc ;
lim log, x =

x->+œ

+00

khia>1



khidO
; lim log, x=

wv


—œ

khi
a >1



khiO
Trang 2


;(Ina)'=

xina

!

l

( °F

=

u)

;(In|x|)'=—

ele


Dao ham (log, x)'=

u'

u'

(Inz)
In)
=—;{l
~~ 3(In|u) '=—7

ulna

VỚIvoi 1 u= u(x) .

Ham sé y= log, x đồng biến trén (0;+00) néu a <1, nghich bién trén (0;+00) nếu 0< ø<1.
Giới hạn:

lim | + *) — elim

x—>+œ

xX

= Elim

xX

In (I + x)


x20

_

xX

x0

2. CAC BAI TOAN
Bài tốn 4.1: Thực hiện phép tính

A=g8I9” (a)

~=

1

3
—=

1

2

1

-{s) ";B=0,001 3 —(-2)?.643-8 3 +(9°)’
Hướng dẫn giải


=) (2

-1

5

-(5)
2)
s5

-2
=
= (10°) 3 3-27.(2°)§

3

-1,5-g-1 3-30
27
27
27
1

111

¬-4
2
1=7-—=—.
-(2°)3\— 34+1=10-2?-2*4

l6


16

Bài tốn 4.2: Don gian biéu thirc trong diéu kién xac định:
a—]

PE=rE—Trr

att+

Va+4a

a

ai !

q7

1

o7

1

a3—da `

a?*-a

gqì-dg`


a?

+a

3
3

Hướng dẫn giải

Va+1\(Va-1) #a|#⁄a +1
Ì Wsi(
|
I
"

Jala) “(Ve

O=

(Ia) a (Ina)
7

a3 (1- a)

T

(I+z)- (I—a)=2a

a 3(a+T)


Bài toán 4.3: Trục căn ở mẫu

Trang 3


a)

]

]

)

V2 +43

15 — 134/48

Hướng dẫn giải

L—
Pie

5-2 (X5-v2)(45+2W9+4)
1

Yo-2

b) Vi 5—V134+-J48
Vas =5~4|( 2/3 +1)

1

=(V3- 2)

=i

}

_M+1)Ä4-22

Bài tốn 4.4: Khơng dùng máy, tính giá trị đúng:

a) ¥15+6V6 +V15—6V6

b) {7452-37-52
Hướng dẫn giải

a) Tacó (32+ 23) ~184+12412V6 =30+12-/6
nén. 15+ 6V6 +V15—6V6 —= 3V242V3
Bt

3V2-2V3|=o

Cách khác: Đặt |15+ 6^Í6 +^|15~ 6@Í6 = x;x >0.
Ta có x7 =30+2A/225- 216 =36 nên chọn x =6.

b) Tacó: 7+5/J2 =I+3/2+6+24/2=(I+2)
Tương tự 7~5y2 =(1-V2)

Do đó Ÿ7+5/2 -V7-5V2 = 142 -(1-v2) = 2v2

Céch khac: Dat x= 4]7+5V2 —7—52 . Taco:

x =7+5/3 -(7=5/2)-3(\ï =5⁄2 -

+ 5/2

qƒ + 5/2)( ~545) ]

=10/2 +3|\Í7 + 5/2 - Ÿ7~5/2)= 102 +3x.
Ta có phương trình:

Trang 4


x° —3x—10V2 = 0. (x—=2/2)](x” +22x+5)=0>x= 2/2
Bai toan 4.5: Tinh gon

a)

{49+20J6 +4/49-20/6 Dang ky mua file word trọn bộ

chuyên đề khối 10,11,12:
HUONG DAN DANG KY
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”

Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
b)

{2¬+-W5+2|2+xJ5


+f24J5

2/245

Hướng dẫn giải

a) Ta có {49+ 20A/6 = 425+10A/24 +24 = {{5+26)
= (V3 +2) =V3 +2
Tương tự: 4/49—20/6 = V3 — V2 (do V3 > V2)

Suy ra 1/494 2016 + 4/49—20J6 = 2V3
b) Dat M ={2+vJ5+2a|2+-W5,N={|2+J5—2

2+5

Tacó: MN =Í2+J5} —4(2+AJ5) =1
M +N‡=4+28J5 = M°+N°+2M°N? =6+2xl5 = (5+1)
2

SMP!

Vậy

VŠt2siMcN+

{2+ J5+2xÍ>+

J5

2M


+{2+J5—2

(+

2+5

| 2Ÿ

=M+N=

Bài tốn 4.6:

Trang 5


0 Oh eee
BB PBB rah ano
b) Tinh B=

413

Vit

| 6+x/§

2k +^Ík? —1

4244


.

7 VE 1+|kaT

, 200+ 19999

094 Ji01

Hướng dẫn giải
= PB +7513 p=

a) D
>a

eb

==,

BASE
V513

ab =1 va 3x+l=a+b

Vi (3x+1) =27x° +27x° +9x+1

=27(x`+x” +1)+3(3xz+1)—29 nên
(3x+1) —3(3x+1)+29 (a+b) —3(a+b)+29
27
_
27


232
_a*+b`+3ab(a+b)-3(a+b)+29_
2T”? 3
_

27



27



b) Với mọi & >2 thì

rN

(=1) t(jk+1)} c@=1&+Ð) J(W+1- k1)

Nk—1+Ak+I—

(Jk—1+x+1](Jk+1—x—1]

- V( +!) vl -

¬

Do dé


8

na
3

— 999+101V101 —2V2
2

Trang 6


Bàiài

toántoán

4.7:

Cho o

a -a
5

sh
=
sh(x)

sch(x) =

a'+a
2




th(x)

a —a~
ta

voi a>O,a41.

Ching

minh

2th( x

ch” (x) — sh? (x) =1, th(2x)=

> 7 1

—X

Ta có dềb)520)=| 4

ra

2

x


|

°

xX

—£

2

|

_ a’ +a" +2-a"-a"+2_4_,
4

4
X_

Ta có: Lae (a) 1

alts)

1+zfˆ(x)

nên

_ 5

„X


=)

2

2



ra

2x

)

ata

a '-a”`

a*t+a"+2

at+a~

2(a” + a7)

_ 2(a" =az*)(a' — a*)
2(a'+a*)(a”

2x

(a


a”-a”

-a**)

a*

+a

= th(2x).

Bài toán 4.8: Cho số tự nhién n lẻ, chứng minh:
~

|

11

1

a

bc

qa+b+c

—+—+—=

1


1

1

a’sb"

Cc"

thi — + — + —

a)

Nêu

b)

,
I
I
1
Nêu ax" =by" =cz", —+—+—=1
x
y
Zz

1

= ——

thi: tax"


a’ +b" +c"
+ by”

+¢7""

= ta +&b
+ 4c

Hướng dẫn giải
a)

1
1
Từ giả thiết suyra —+—=
a

b

1
dq+b+c

_——1
€C

=> (at+b).(a+b+c)c=abc—ab(at+b+c)=>(atb)(b+c)(c+a)=0

b)

có 2 số đối nhau mà ta có ø lẻ >


vr=/|ˆ—+

+

—› VI tt:
»
x
y Zz

dpem.

= nlax” (+4 144)

Vax" = xX a= yilb = z&c

2 + + ÚE — đọem.

Bài tốn 4.9: Tính:
Trang 7


a)

logs 18

1

— 18; 3p logs 2 —


log, 5

8

.

+32 |
b)

lees

_ (2° yr

logas 2

=|{-

2



25

— 32

_ 2(-3)Joss5 _ 219%; sa _ 53 = 1

125

z8:


?

2

=25 =32,

5 log, 36—log, 14—3log, /21 = log7 ti

=log„7“ =-2.

Bài toán 4.10: Rút gọn các biểu thức:

a)

A=log, 2.log,3.log,5.log, 6.log, 7

b)

B= aÝ99:9 _ pllose

Hướng dẫn giải
a)

A=log, 2.log, 3.log,4.log,5.log, 6.log, 7
_ log

log3

log4 log5


log6 log7 log2 _

1
1
loø,2=—loø.,
Se
3
82 2=— 3

_ log3 log4 log5 log6 log7 log8 _ log8 _

b) Dat x=,flog b > log, b=x° >b=a*
¬

1

Mat khac log, a=—; >

log, =—

Do đó: B=a*—a.

ote

x

1

x


=0.

Bài tốn 4.11:

a)

Cho log, 15 = x,log,; L8 = y, tính log.„ 24 theo x, y

b)

Cho a=log, 3,b=log,5,c = log, 2, tinh log,,, 63 theo a, b, c.

Hướng dẫn giải
a)

Taco

x=

log; 3.5 _ log, 3+log, 5 và y= log, ¬
log, 2.3

1+log, 3

2y-1
Suy ra log, 3 =~

2-y


log,2.3

1-2
Jog, 5 = STP

Do dé log,, 24 = log, 28273 2°. log, 5

2-y

_ I#2log;3
2+log,3

TY


3-3

2(x+I-2y+xy)

|

b)_ log,,63= log,,(3”.7)= 2log,,s 3+ log,„; 7
Trang 8


2

1

log,140

=

2

log, 140

log, (27.5.7)

2

+

2log,2+log,5+log,7

Ta có log; 2=
log, 7 =

Vay log, 63 =

1
2log,2+log,5+1

1

=

log,3

log, (2”.5.7)


= + hog, 5 = log, 2.log, 3.log,5=cab
a

log,3
1

1

1

=—

log,2.log,3
2

ca

+

2 py
a

;

]

_

2c+cab+1


ca

2ac +]

abct+2c+1

Bài toán 4.12: Cho các số thực a, b, c thỏa mãn:
gl987 — 27, perth — 49, clog25 — Ji

Tinh T = qos)

4 pt9sr) + c(os:: 257

Hướng dẫn giải
Ta có:
(a®”) log; O83 7 4 (P” 5) log, Đề? 11 + (cm 5) log, Sến 25

T-

;

log, , 25

= 27087 +49" 4(Ji1) "4174252

1

= 469,

Bài tốn 4.13: Trong điều kiện có nghĩa, chứng minh:

a)

b)

log, b = ple
|
qe?

1
log,b

1

+

log ,.b

1,

+

es

log .b

,

1

_ n(n+1)

=

log ,b

2log,b

Hướng dẫn giải
a)

a9?

b) VT=

— ps

1

log, b

gis?

+

— pe

2

log,b

b.log,a — ps4


+

=(I+2+3+...+n).

3

log,b

+...+
:

n

log, b

I— n(n+])

logb

2logb

Bài toán 4.14: Trong điều kiện có nghĩa, chứng minh:
Trang 9


a) Nếu a“+c =P
b)

thì log, a+log, a=2log, a.log, a.


Nếu z,b,c lập cấp số nhân thì

log,d—log,d _ log, d
=

log,đ-log #4

log dd

Hướng dẫn giải

a)

Theo giâthiết a” =(b—c)(b+c).
Xét a=1: ding Dang ky mua file word

tron bo chuyén dé khoi 10,11,12:

HUONG DAN DANG KY
Soan tin nhan “ lôi muôn mua tài liệu”

Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
Xét a#1 thi log, (b—c)+log, (b+c)=2>
nên log,,.at+log, .a=2log,,.a.log, .a

b)

|
Tacé

Tuong

log, d-—log,

tu: log,

cần

d=

d—log.d

Bc

1

l

1

log,a ˆ log, b
1

=

log,b



=


1

log,c

,
z
b
Vì a, b, c lập thành câp sô nhân nên “=>
a
a

~

s5)

(log, a)(log, b)

=

lo Đa


(log, b)(log, c)
log , R
b

b
= lOB„ B

a

Do dé log,d—log,d_log,c__ log,d
log, d—log.d _ log, a _ log.d
Bài toán 4.15: Cho x, y, z, a là các số thực dương đôi một khác nhau và khác 1. Chứng minh:

a) Nếu log, x=1+log, x.log, z, log, y=1+log, y.log, x thi:
A= log“ x.log , y.log, z.log,a.log, a.log.a=1.
x
a
a
y

Zz

.
+zZ—
+x—
+y—
b) Nêu x(y
) = y(
ˆ y) = ;ứ
> ‘)
logx
logy
logz

thi x.y" = yg

= 2.x"

Trang 10


Hướng dẫn giải
a) Từ giả thiết, ta có: log, x=1+log, x.log, z

Do do: log, alog, z=1. Tuong tu log, alog, x =1
z

Ma log, y=1+log,

x

y.log, z, nén log, y= 14—CI 8e)_

1—-log, z

—1-log,

z=

l og,

¥

số

đều

log, y-l


=> log, z=1+log, y.log, z
Tuong ty trén, ta cting co log. alog, y=1. Do đó
3

A= oe,

x.log , o} [te
x

b)

Nếu

một

y. log. o} (te

z.log. ‘ =]

y

trong

các

£

số x+y—z,y+z—x,z+x—y


băng

0 thì

cả ba

bằng

0 và

dẫn

đến

x= y=z=O0,
mau thuan.
Do đó x+ y—z,y+z—x,z+x—y khác 0.

x(log y).(y+z-x)= y(log x). (z+x-y)

Tir gid thiét thi: { y(log z).(z+
x— y) = z(log y).(x+ y-z)
z(logx).(x+ y—z}= x(logz). (y+z-x)
Ta có: x(log y).(y + z-x) = y(logx)(z+x- y)
=> xlog y= y(log.x) <=»

y+rz-=x

=> xlog y+ ylog x= sees)| ST


1|

YrZ-x

=> xlog y+ ylogx= y(log x).


z+x-y

Tương tự ylogz + zlog y = z(log y).

2x

Z+x—Vy

Do đó: x”.y” = y”.z” <> xlog
y+ ylogx= ylogz+ zlog y

Trang 11


2z
ylo8.—————=
ytz-Xx

<

2x
zÌ08 y.————
Z+x-y


> y(logx).(z +x— y) = x(log y)(y +Z — x) : đúng
Chứng minh tương tự: yÝ.z” = z”.X”.

Bài

toán

4.16:

Cho

các

số

thục

a2

b,

c

thỏa

mãn

l

.

Chứng

minh

răng:

log, (log, b) + log, (log, c)+log, (log, a) >0.
Hướng dẫn giải

Vi lTacó l
Suy ra 0 > log, (log, a) > log, (log, a)
Do do log, (log, b)+log, (log, c) +log, (log, a)
> log, (log, b) + log, (log, c) + log, (log, a)
= log, (log, b.log, c.log. a) = log, (1) =0
2
Bài toán 4.17: Trong khai triển nhị thức P(x) = 2

a) Tìm hệ sơ của x
`

A

A

xả


13

3+ we

,„x>0.

b) Tìm sơ hạng khơng chứa x

13

`

A

^



Hướng dẫn giải
2

Số hạng tổng quát của P(x) = 2

3+ sứ

¬Le

a)

= C; 3


]

13

là:

13k-52

(xvx)

= C3.

°

Hệ số của x” ứng với
——.=.

là:

T,, = Clo = 286.
b) S6 hang khong chira
x tng voi 13k -52=O0
Ok =4 la T, =C, =715.

Bài tốn 4.18: Trong khai triển nhị thức

1

{x®*” + ly


6

|, biết số hạng thứ tư bằng 200. Tìm x?

Hướng dẫn giải
Trang 12


1
x>0,xz—.
Ta có:
10

ĐK:

1

xigxH

°

+ ay

1



LỒP


xe x+1) + x2

— SỞ c¿x

6kg

x+1) x12

k=0

Số hạng thứ 4 ứng với k = 3, theo giả thiết băng 200 nên:
3

T+1g x

1

+—

Cˆx>1) *

999 os EH = 19

4

5

LAS
Jo
4lgx+4


Igx=1

<>lg“ˆx+3lgx—4=0<>

x=10

&

lgx=-4

x=10"

p=
(Chon).

Bài toán 4.19: Chứng minh các giới hạn:

a) tim!
x—>0

b)

x_—

1

1+

= tna lim

og,(1+x)
x—>0
X

X

1

Ina

lim (1+) = e'im +“

x->+œ

Xx

x—>0

- 4 Dang ky mua file word tron bo

xX

H

chuyên đề khối 10,11,12:
HUONG DAN DANG KY
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”

Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
Hướng dẫn giải


a) tim
x0

x

= jim2

xX

Ina

x0


xX

= tim
x0

xina

_

Sha
= nc

xIna

|

1+
In(1+
đim198Ú‡*)

may
ots)
x30
x

b)

x0

a).
Him( 1+)
= lim|)

x—>+œ

x

x->+®œ

1

x

1
1+—


=e

Ina

,

Trang 13


4ll+ax_—l

_

.
= lim

*

l+ax+l

_ x( [rary

_ =

+3{(1+ ax)"

cạn]

„ụ


Bài tốn 4.20: Tìm các giới hạn sau:
2x __

a) lim“——^

5x

x

x0

xX

x0

+

b) lim“ TS =2
3



+5"

2

Hướng dẫn giải

a) lim


2x

x0

_—
xX

—^

5x

-in|$
x0

_—

2x
xX

vat
b)

>

mot

2

x>0 3” +98 "—2


= lim
x0

_—

5x

le

xX

'}=2-5=-3

sl
xX

Xx

5-1

3-1
Xx

_ In2+1n5
In3+In5

_ In10

In15


x

Bài tốn 4.21: Tìm các giới hạn sau:

In{1+3xˆ

a) ñạ
n3)
x—>0
l—cos2x

b) lim
x0

x3"

6-3

In(1+

6x) —In(1+3x)

Hướng dẫn giải
In[1+3x7
In(1+3x°
"...
5
"..
x>0


J—cos2x

_l.

x>0

3In(I+33”).

2 +90

b) lim

»

2

Qsin’x

sinx

3

+

6'—3'

x0 In(1+ 6x)—In(1+3x)

2


“m(6=1_3'-11,(mĐ+6x)
x0\

Xx

x

Ind+3+)

X

X

= (In6~In3):(6-3)==1n2.

Bài tốn 4.22: Tìm các giới hạn sau:

a) x—>+œ
lim dt +)
x—3

b) x>+0\
lim

1]

x4]

Hướng dẫn giải


Trang 14


x11
2

b

Iiml #f”|
x4]

=đmll+-S—|
x->+œ
x+]

x~>+2\L

x+l

=đmlli+—]
x->+œ
x+l

= £?

2

Bài tốn 4.23: Tìm các giới hạn sau:
.


ek

NI Ta



a) lim———,—
x0

In(I+x

b) lim

)

lạ +b

x0

1

J với 0<ø.bz1.

Hướng dẫn giải

x0

fet
—2


= lim

3

4
2x

7

ats)

=1 Vier

nf

¿2° fae

X

2

(1+ 2")

2

X

:

"


1

X

:

+¥1+2x° +1

2

In(l+x°)
5
3

7

=——

3

ath" |

b)

.

1

"+bP


in|
x0

|

2

`...

= lim 18
x>0

a*+b*

—=—

= lime

x

Vay in| 4

+

2

a*-1 bY

#=


;

"_+b"

lime 3x

2x nó

_—_ 1

Lâm ƠN

1

|

2

x

>

Ina+lnb

2

= glnvab _ Jab

1


b*

x

5

|

= Jab

Bài tốn 4.24: Tính các giới hạn sau:
1

1

——————
a) ) lim|
im{
m]

b) lim(1+x
) lim(

cot x
)

Hướng dẫn giải

Trang 15





nx=

x+ 1)

' —lim_—

1(x=DInx)
“im

I=#

=> lnyjx—I
x

ep,

llnx+x—l

b)

—-]

2)

_—


++l(xlnxtx-l)'

¬

x0

1

= im 0ng+3))
x0
(tan x)'

— eMenxn(xv)

x—>0

2

In(1

Ta có: lim(cot xIn (1+ x)) = ñimnH++3)
x0
x0
tan x
nén lim(1 + x)" = lime)

1...

ĨInx+2


= lim +x _ =]
=
x0 tan” x +1

=e

Bài tốn 4.25: Tìm các giới hạn sau:
1

a) lim (cos x)2°

b) lim (cos 3x)x

5

Hướng dẫn giải
l

_

2) Ta có lim D053) - tim COD)"

".....
x0

4

Nén

b)


+...

lim(cos

x)2+

x>U

In(cos x)

=lme



x—>0

In(cos x)

5

x

x>0

(x)
5In(cos3x)

Nén lim(cos3x)*=lime
x—>0




=)
(4x)'

L

*

x0

1

im

=e”

T7

2*

=e'

s 15sin3x

€0S3x

—lim_—


lim 51n (cos 3x) —lim (5In (cos 3x))
x—>0

py
x0

4

1

. 4:



(2x)}'

x0

Dx?

xo0

ny PAM
4x
x0

'

— 0


x30
fim E0834)

=e

*

=e?=1

Bài tốn 4.26: Tính giới hạn sau:
1

lim
a) x->+œ

Inx

b) "ai

x—Alx?—]1

XIE

X—7Z

Hướng dẫn giải
1

a) lim ——
x->+œ


x—

Hy2—1

Inx

Ji1

= lim (x40 +1)"
x->+©

Trang 16


n(x+x
Taco:

lim

x->+œ

lim
XD

= lim

Xx

x—+00


1

1

Vay:

b)

In

+1]

Inx

im | ———

x—>+œ

X



vii

|

X—

2


X

=e =e€

]

In(z*”)=lim———In— =lim
XT

XxX



vii

vii

x->7

x

— vii

Đặt g(x)=Inz" thi g(7)=Inz va g'(x)=Inz Dang ky mua file word tron

bộ chuyên đề khối 10,11,12:
HUONG DAN DANG KY
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”


Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
Theo định nghĩa đạo hàm ta có:

tim 2
XD

-m

x7

x->7

#@)— 8Œ)
x7

=

g'(z)=Ina

Bai toan 4.27: Tim dao ham cua hàm sô sau:

a) y=+x Ne “+1

b) y=

2*-2~

2+2"

c y=x-5+x


Hướng dẫn giải
a)

y'=2xVe* +14

b)

y'=

2x

Ve

24x
+1

=

2x|(x+l)e”“+l1
(
ev +]

(2'In2+2*In2) 2'+2*)-(2'-2*](@'In2-2*In2)

(2+2*}

(42) -('- 2") ity
(2° + 2")
c


Tacó y=x

5 *+x =x —-5'+e*"*

An?

(2° +2")
nên
Trang 17


y'=5x'—5*In5+e*”*(Inx+T)=5+xˆ —5*In5+x” (Inx +1)
Bài tốn 4.28: Tìm đạo hàm của các hàm sô sau:

a)

y=In[x+Ÿ

+a’ |

b)

y= log; (—x? +5x+6)

C)

y =cosx.e7*"™*
Hướng dẫn giải
y'=


l+

*
Vx +a’



1

x4V¥x 4a
—2x+5

b)
C)

x +a’
_

(—x° +5x+ 6)Inx3
.

y'=—sinxe

2 tan x

—4x+10

(-z +5x+ 6)In3


2

2

.

1+ —,z2mx~z2mx | T^“——sinx
cos x
COS x

Bài toán 4.29: Chứng minh:

a) Nếu y=e“+2z£* thì: y"—13y'—12y=0
2

b) Nếu y=

cave Tiny

tv

thì: 2y=
xy +ln y'

Hướng dẫn giải
y'=4e”'—2e *,y"=16e”"+2e *,y"=64e°"—2e* nên:

y"-[3y'- 12y = (64e*" —2e*)-13(4e** — 2e*) -12(e** + 2e*) =0
b)


yextt

Vee1¢

2

2

1+

2

2Vx° +1

X

/ 2

2|x+

x +1]

2

=x+

2x

+1


2N@\x +1

+

2Nx

!

+1

=x+Nx +l

Do đó, ta có: 2y=x?+xv3ˆ+1+In(x+ xà? +1)
xy'=# +x\x

+l

và In y'=In(x+-V2? +1]

=> 2y = xy +Ỉn y': đpcm.
Trang 18


Bài tốn 4.30: Tìm đạo hàm cấp ø của hàm số

a) y=5”

b) y=In(6x” = x— l]

Hướng dẫn giải


a) y'=(kin5).5“;y"=(kIn5)
.5°
Ta chứng minh quy nạp: yữ
b)

vị.

= (kIn 5) 3

1...
1
hoặc x>—:
3
2

Với x<-——

y=In((2xz—1)(3x+1))= In|2x— I|+In|3x + |
1

>y'=

2x-1

1

+

3x+l1


Ta chung minh quy nap (

Suy ra york

_

1

y"

ax+b

(—1) ma"
(

_
l) n-l (n _1)\I97!
D2 „CÚ

(2x-1)

ax +b met
n-l



D3

—1\ÌH”I


(3x+1)

Bài tốn 4.31: Tìm khoảng đơn điệu và cực trị hàm số:
x

a) yoo
x

b) y=x“.e”

Hướng dẫn giải

a)

D=¡

\{O0}, y!=

2

,y'=0<Ầ>x=1l.

BBT

x

y
y



+00



ee

+00

1

0

—œ0

+00

>>

0

„ ——

+
+00

Vay ham số nghịch biễn trong các khoảng (_—=;0) và (0:1) đồng biến trên khoảng (1; +00) , dat CT (se)
b)

D=j


,y'=(2x—+?)e',y'=0@©x=0

hoặc x= 2.

BBT

Trang 19


Vậy hàm số đồng biến trong khoảng (0:2), nghịch biến trong các khoảng (—s;0) và (2;+œo), dat CD

(2:4 ”). CT (0:0).

Bài tốn 4.32: Tìm khoảng đơn điệu và cực tri ham sé: Đăng ký mua file word trọn

bộ chuyên đề khối 10,11,12:
HUONG DAN DANG KY
Soạn tin nhắn “Tôi muốn mua tài liệu”

Gửi đến số điện thoại: 0969.912.851
a) y =In(x? -1)

b) y=x—In(1+x)

Hướng dẫn giải
2x

a) D=(Cs;-1)t/(E+2).y'==—¬
Khi x<—1 thì y'< 0 nên hàm số nghịch biến trên (_—œ;-l)

Khi x >l thì y'>0 nên hàm số đồng biến trên (1; +00)
Ham sơ khơng có cực trị.

b)

D=(-1+0),y'=1-——=—2-,
l+x
14+x

y'=06

x=0

y'>0,V+x e(0;+œ) nên hàm số đồng biến trên (0;+00)
y<0,Vxe (—1:0) nên hàm số nghịch biến trên (—1:0)
Tacó y"=

(1+ x)

> >0 nên đạt cực tiêu tại x = Ö, y.„ =0.

Bài toán 4.33: Cho ø, b, c là các sự thực dương. Chứng minh hàm số
Trang 20



×