TÀI LIỆU ƠN THI THPTQG 2021
TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
Chuyên đề 1
TÀI LIỆU DÀNH CHO HỌC SINH MỤC TIÊU 8-10 ĐIỂM
Dạng 1. Tìm m để hàm số đơn điệu trên các khoảng xác định của nó
c ba y f ( x) ax3 bx2 cx d .
m ố
– Bước 1
p
– Bước 2
n
+
f ( x)
+
f ( x) n
Lưu ý
D .
n
m y f ( x) 3ax2 2bx c.
o
n
u
n tr n
n tr n
y f ( x) 0, x
a f ( x ) 3a 0
m ?
2
4
b
12
ac
0
f
(
x
)
y f ( x) 0, x
a f ( x ) 3a 0
m ?
2
4
b
12
ac
0
f
(
x
)
f ( x) ax 2 bx c.
t mt
a 0
a 0
f ( x) 0, x
0
0
(Đề Tham Khảo Lần 2 2020)Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số m sao cho hàm số
1
f ( x) x3 mx 2 4 x 3 ng bi n trên .
3
A. 5 .
B. 4 .
C. 3 .
D. 2 .
Lời giải
C ọn A
Ta có f ( x) x 2 2mx 4 .
Hàm số ã o ng bi n trên
khi và chỉ khi f ( x) 0, x (D u „=‟ ảy ra t i hữu h n
f ( x) 0, x
Câu 1.
m).
Ta có f ( x) 0, x
' 0
' m2 4 0
2 m 2 .
Vì m nên m2; 1;0;1; 2 , v y ó 5
Câu 2.
tr n uy n
m t ỏ mãn
(Mã 123 - 2017) Cho hàm số y x3 mx2 4m 9 x 5 , với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu
giá tr nguyên c
A. 5
m
hàm số ngh ch bi n trên khoảng ;
B. 4
C. 6
Lời giải
D. 7
Chọn D
Ta có:
+) X D
+) y ' 3x2 2mx 4m 9 .
H m số n
a 3 0
n tr n ; khi y ' 0, x ;
2
' m 3 4 m 9 0
m
9; 3 có 7 giá tr nguyên c a m thỏa mãn.
Câu 3.
1
Cho hàm số y x3 mx 2 3m 2 x 1. Tìm t t cả giá tr c a m
hàm số ngh ch bi n trên
3
.
m 1
m 1
A.
.
B. 2 m 1 .
C. 2 m 1 .
D.
.
m 2
m 2
Lời giải
C ọn B
X D
, y
x2 2mx 3m 2 .
H m số n
n tr n
k
v
y 0 , x
ỉk
a 1 0
2 m 1 .
2
m
3
m
2
0
Câu 4.
hàm số y x3 3mx 2 3 2m 1 1
Tìm m
A. Khơng có giá tr m thỏa mãn.
C. m 1 .
ng bi n trên
.
B. m 1.
D. Luôn thỏa mãn với mọi m .
Lời giải
Chọn C
y 3x 2 6mx 3 2m 1
Ta có: 3m 3.3. 2m 1
2
m số ln
n
n tr n
thì 0
9m2 18m 9 0 9 m2 2m 1 0 9 m 1 0 m 1 .
2
Câu 5.
ìm
u kiện c a tham số thực m
A. m 2 .
B. m 2 .
hàm số y x3 3x 2 3 m 1 x 2
C. m 0 .
Lời giải
ng bi n trên
.
D. m 0 .
C ọn D
p
n D .
Ta có: y 3x 2 6 x 3 m 1
YCBT y 0, x
Câu 6.
9m 0 m 0 .
Tìm t p hợp t t cả các giá tr c a tham số thực m
trên khoảng ; .
A. 2; 2 .
B. ; 2 .
1
hàm số y x3 mx 2 4 x m
3
C. ; 2 .
D. 2; .
Lời giải
Chọn A
Ta có: y x 2 2mx 4 .
Hàm số
ng bi n trên khoảng ; khi và chỉ khi y 0, x ; .
m2 4 0 2 m 2 .
Câu 7.
1
hàm số y x3 – 2mx 2 m 3 x – 5 m ng bi n trên
là.
3
3
3
3
A. m 1 .
B. m .
C. m 1 .
D. m 1 .
4
4
4
Lời giải
Giá tr c a m
ng bi n
TÀI LIỆU ƠN THI THPTQG 2021
C ọn A
ót p
n D .
2
y x – 4mx m 3 .
y 0 x 2 – 4mx m 3 0 .
H m số ã
o
n
n tr n
k v
y 0, x , ẳn t
ỉk
ỉ ảy r t
ữu
n
3
2
m 0 2m 1. m 3 0 4m2 m 3 0 m 1 .
4
3
V y m 1.
4
Câu 8.
(Chuyên KHTN - Hà Nội - 2020) T p hợp t t cả các giá tr c a tham số m
y x m 1 x 3x 2
3
2
A. 4; 2 .
ng bi n trên
hàm số
là
C. ; 4 2; . D. ; 4 2; .
B. 4; 2 .
Lời giải
C ọn A
p
n D .
Ta có: y 3x2 2 m 1 x 3 .
H m số y x3 m 1 x 2 3x 2
n
n tr n
khi và c ỉ k
y 0, x .
m 1 9 0 m2 2m 8 0 4 m 2.
2
V y m 4; 2 .
Nếu hệ số a chứa tham số thì phải xét trường hợp a 0 và a 0
Câu 9.
(Đề
Tham
Khảo
-
2017)
Hỏi
có
bao
nhiêu
số
nguyên
y m 1 x m 1 x x 4 ngh ch bi n trên khoảng ; .
2
3
m
hàm
số
2
C. 2
Lời giải
B. 3
A. 0
C ọn C
TH1: m 1 . Ta có: y x 4 l p ươn trìn
D. 1
a một ường thẳng có hệ số góc âm nên hàm số
o ó n n m 1.
ln ngh ch bi n trên
TH2: m 1 . Ta có: y 2 x 2 x 4 l p ươn trìn
a một ường Parabol nên hàm số khơng
o ó lo i m 1 .
th ngh ch bi n trên
m số ngh ch bi n trên khoảng ; y 0 x , d u “=”
TH3: m 1 K
ó
xảy ra ở hữu h n
m trên
ỉ
.
3 m2 1 x 2 2 m 1 x 1 0 , x
1 m 1
m2 1 0
m2 1 0
a 0
1
1
m 1 . Vì
2
2
2
0 m 1 3 m 1 0 m 1 4m 2 0 m 1
2
m nên m 0 .
V y ó 2
tr m n uy n ần tìm l m 0 oặ m 1 .
Câu 10. Hỏi có t t cả bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số m
hàm số hàm số
1
y m2 m x3 2mx 2 3x 2 ng bi n trên khoảng ; ?
3
A. 4 .
B. 5 .
C. 3 .
D. 0 .
Lời giải
C ọn A
y m2 m x 2 4mx 3
H m số ã
o
n
n tr n k oản
; y 0 vớ
+ Vớ m 0 ta có y 3 0 vớ x
H m số
+ Vớ m 1 ta có y 4 x 3 0 x
x
.
n tr n k oảng ; .
n
3
m 1 k ôn t ảo mãn
4
m 1
2
m m 0
m 0
3 m 0 .
2
3 m 0
m 3m 0
ượ 3 m 0 .
m 1
+ Vớ
ta có y 0 vớ x
m 0
ổn
ợp
trườn
ợp t
m m 3; 2; 1;0 .
V y ó 4
tr n uy n
m t ỏa mãn bài ra.
hàm số y mx3 mx 2 m m 1 x 2
Câu 11. Tìm t t cả các giá tr c a tham số thực m
trên
ng bi n
.
4
A. m 3 và m 0 .
4
C. m .
3
B. m 0 hoặc m
D. m
4
.
3
4
.
3
Lời giải
Chọn C
TH1: m 0 y 2 là hàm hằng nên lo i m 0 .
TH2: m 0 . Ta có: y 3mx 2 2mx m m 1 .
Hàm số
ng bi n trên
f '( x) 0 x
4
2
m2 3m2 m 1 0
m 4 3m 0
4
m
3 m
3
3m 0
m 0
m 0
Câu 12. Có t t cả bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số m
bi n trên
A. 4 .
hàm số y
m 3
x 2mx 2 3m 5 x
3
.
B. 2 .
C ọn D
Ta có y mx2 4mx 3m 5 .
Vớ a 0 m 0 y 5 0 V y
Vớ a 0 m 0 . H m số ã
y 0, x
o
m số
n
n
n tr n
a 0
m 0
2
0
2m m 3m 5 0
m 0
m 0
2
0 m 5.
m 5m 0 0 m 5
Vì m m 0;1;2;3;4;5 .
D. 6 .
C. 5 .
Lời giải
n tr n
.
k
ỉk
v
ng
TÀI LIỆU ÔN THI THPTQG 2021
hàm số y m 1 x 3 m 1 x 2 3x 2
3
Câu 13. Tìm t t cả các giá tr c a m
?
A. 1 m 2 .
B. 1 m 2 .
C. 1 m 2 .
Lời giải
ng bi n bi n trên
D. 1 m 2
C ọn C
Ta có y 3 m 1 x 2 6 m 1 x 3 .
H m số ã
o
n
n tr n
k
v
y 0, x
ỉk
m 1 0
m 1 0
0
m 1
m 1
m 1
m 1
1 m 2.
2
9 m 1 9 m 1 0
1 m 2
Câu 14.
(THPT Hoàng Hoa Thám - Hưng Yên - 2018) Số giá tr nguyên c a m
bằng.
y (4 m2 ) x3 (m 2) x 2 x m 1 1 ng bi n trên
A. 5 .
C. 2 .
Lời giải
B. 3 .
hàm số
D. 4 .
TH1: 4 m2 0 m 2 .
m 2 : 1 y x 1
m số luôn tăn tr n
m 2 : 1 y 4 x2 x 3 l
m 2 (n n)
1
n n tăn tr n k oản ; ,
8
m số
ảm tr n
1
k oảng ; m 2 (lo )
8
TH2: 4 m2 0 .
y 3 4 m2 x 2 2 m 2 x 1 . m 2 3 4 m2 4m2 4m 8 .
2
m số
n
n tr n
y 0 x
.
a 0
4 m 0
m 2; 2
2
m 1; 2 . m
4m 4m 8 0
0
m 1; 2
m t ỏ y u ầu
V y ó 4
tr n uy n
to n
2
Câu 15.
m 1; m 0 ; m 1 .
(Chun Hồng Văn Thụ - Hịa Bình - 2018) Số các giá tr nguyên c a tham số m tron
100;100
hàm số y mx mx m 1 x 3 ngh ch bi n trên
3
A. 200 .
2
B. 99 .
C. 100 .
Lời giải
là:
D. 201 .
rườn ợp 1 m 0 . Ta có:
y x 3 có y 1 0 vớ mọ x n n m số luôn n
n tr n tr n .
o ó lo m 0 .
rườn ợp 2 m 0 . Ta có: y 3mx2 2mx m 1 , 2m2 3m m 2m 3
Hàm số n
n tr n
k
v
ỉk
y 0 vớ mọ x
m 0
m 0
m 0
3
m .
2
m 2m 3 0
0
2m 3 0
o n
o n 100;100 nên m2; 3;...; 99; 100 .
Vì m l số n uy n t uộ
V y ó 99
Câu 16.
tr m .
(Liên rường Nghệ An - 2020) Tổn
ìn p ươn
a t t cả các giá tr nguyên c a tham số m
hàm số y 3m2 12 x3 3 m 2 x 2 x 2 ngh ch bi n trên
C. 5 .
Lời giải
B. 6 .
A. 9 .
là?
D. 14 .
Chọn C
nh: D
T p
.
Ta có: y 9 m2 4 x 2 6 m 2 x 1 .
y ' 0x ( d u " " xãy ra t i hữu h n x )
Hàm số ngh ch bi n trên
TH1: m2 4 0 m 2 .
+ Với m 2 ta có y ' 1 0 x
nên m 2 thỏa mãn.
+ Với m 2 ta có y ' 24 x 1 0 x
1
(không thỏa với mọi x ) nên lo i m 2 .
24
TH2: m2 4 0 m 2 . Ta có
a 9 m2 4 0
2 m 2
m
0 m 2
m 0;1
2
'
2
0m2
9
m
2
9
m
4
0
y ' 0, x
V y m 0;1;2 0 2 1 2 2 2 5 .
Câu 17.
(Lý Nhân Tông - Bắc Ninh - 2020) Hỏi có bao nhiêu số nguyên m
y m 1 x m 1 x x 4 ngh ch bi n trên khoảng ; .
2
3
2
A. 2.
B. 1.
C. 0.
Lời giải
Chọn A
Ta có y 3 m2 1 x 2 2 m 1 x 1
Hàm số ã
ch bi n trên khoảng ; y 0, x
on
3 m2 1 x 2 2 m 1 x 1 0, x
.
* rường hợp 1: m2 1 0 m 1.
+ Với m 1 , t
+ Với m 1 , t
ược 1 0, x
(luôn ún ), suy r m 1 (nh n).
ược 4 x 1 0 x
1
, suy ra m 1 (lo i).
4
* rường hợp 2: m2 1 0 m 1 .
Ta có m 1 3 m2 1 m2 2m 1 3m2 3 4m2 2m 2 .
2
D. 3.
hàm số
TÀI LIỆU ÔN THI THPTQG 2021
y 0, x
1 m 1
2
1
m 1 0
2
1
m 1.
2
m 1
4m 2m 2 0
2
Tổng hợp l i, ta có t t cả giá tr m cần tìm là
1
m 1.
2
Vì m , suy ra m 0;1 , nên có 2 giá tr nguyên c a tham số m .
i n y f ( x)
m ốn
– Bước 1
p
– Bước 2
n
+
f ( x)
+
f ( x) n
Lưu
d
\
c
D
n
ax b
cx d
m y f ( x)
o
a.d b.c
(cx d )2
n tr n D y f ( x) 0, x D a.d b.c 0 m ?
n
n tr n D y f ( x) 0, x D a.d b.c 0 m ?
ố vớ
mp nt
t ì k ơn
ó
u " " ảy r t v tr y.
mx 2m 3
với m là tham số. Gọi S là t p hợp t t cả các giá
xm
hàm số ng bi n trên các khoản
nh. Tìm số phần tử c a S .
B. 3
C. 5
D. 4
Lời giải
Câu 18. (Mã 105 - 2017) Cho hàm số y
tr nguyên c a m
A. Vô số
Chọn B
y'
m2 2 m 3
x m
m số
2
n
n tr n k oản
n k
y ' 0 m2 2m 3 0 1 m 3 n n ó 3
mx 4m
vớ m l t m số
xm
m số n
n tr n
k oản
n
B. Vô số
C. 3
Lời giải
o
Câu 19. (Mã 104 - 2017)
nguy n
A. 4
tr
m
m số y
m n uy n
ọ S l t p ợp t t ả
ìm số p ần tử
D. 5
tr
S.
Chọn D
D
\ m ; y
H m số n
M m
Câu 20.
m 2 4m
x m
n tr n
n n ó3
2
.
k oản
n k
y 0, x D m2 4m 0 0 m 4 .
tr t ỏ mãn
(THPT Hoa Lư A - 2018) Có t t cả bao nhiêu số nguyên m
bi n trên từng khoản
A. 1.
X
D
\ m
nh c a nó?
B. 0.
C. 2.
Lời giải
hàm số y
D. 3.
m 1 x 2
xm
ng
y
m2 m 2
x m
hàm số
2
.
nh c a ta cần tìm m
ng bi n trên từng khoản
m; và d
u " " chỉ xảy ra t i hữu h n
K m2 m 2 0 2 m 1. Vì m
Câu 21.
m trên các khoản
y 0 trên ;m và
ó
nên m 1, 0 .
(SGD&ĐT Bắc Giang - 2018) Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số m
xm
x4
A. 5 .
y
X
hàm số
2
ng bi n trên từng khoản
nh c a nó?
\ 4 , y
D
4 m2
x 4
D. 2 .
C. 1 .
Lời giải
B. 3 .
2
.
m số n
n tr n từn k oản
n
nó t ì 4 m2 0 2 m 2 .
o ó ó3
tr n uy n
t m số m t ỏ mãn
Câu 22.
(THPT Hà Huy T p - 2018) Tìm t t cả giá tr thực c a tham số m
bi n trên các khoản m nó
nh?
A. m 1 .
B. m 3 .
Vớ m 1 t ì
Ta có y
H m số n
Câu 23.
m số l
m 1
x 1
2
m ằn
C. m 3 .
Lời giải
x 1 n n k
hàm số y
D. m 1 .
ôn n
n
, x 1 .
n tr n từn k oản
t p
n k v
ỉk
y 0, x 1 m 1 .
(SỞ GD&ĐT Yên Bái - 2018) Tìm t t cả các giá tr thực c a tham số m
ngh ch bi n trên từng khoản
nh c a nó.
m 2
m 2
A.
.
B. 2 m 2 .
C.
.
m2
m2
Lời giải
T p
nh D ; m m; .
Ta có y
x2m
ngh ch
x 1
hàm số y
mx 4
xm
D. 2 m 2 .
mx 4
m 2 4
y'
. Vì hàm số ngh ch bi n trên từng khoản
2
xm
x m
nh c a nó nên
m 2
.
m2 4 0
m2
Câu 24.
(THCS&THPT Nguyễn Khuy n - Bình Dương
mx 2
hàm số y
ng bi n trên mỗi khoản
2x m
m 2
A.
.
B. 2 m 2 .
C.
m 2
- 2018) Tìm t t cả các giá tr thực c a m
nh
m 2
m 2 .
Lời giải
D. 2 m 2 .
TÀI LIỆU ƠN THI THPTQG 2021
Ta có: y
Hàm số
m 4
2
2x m
2
m
2
nh khi m2 4 0 2 m 2 .
ng bi n trên từng khoản
Dạng 2. Tìm m để
Câu 1.
, x
m ốn
i n đơn điệu rên k oảng c o rước
(Đề Tham Khảo Lần 1 2020) Cho hàm số f x
giá tr nguyên c a m
hàm số ã
A. 5 .
B. 4 .
o
mx 4
( m là tham số thực). Có bao nhiêu
xm
ng bi n trên khoảng 0; ?
C. 3 .
Lời giải
D. 2 .
Chọn D
nh D
\ m .
o hàm f x
m2 4
T p
Hàm số
x m
2
.
ng bi n trên 0; khi và chỉ khi
2
2 m 2
m 4 0
f x 0 x 0;
2 m 0 .
m
0
m
0;
Do m m 1;0 . V y có hai giá tr nguyên c a m thỏ mãn
Câu 2.
bài.
(Mã 101 – 2020 – Lần 1) T p hợp t t cả các giá tr thực c a tham số m
hàm số y
ng bi n trên khoảng ; 7 là
A. 4;7 .
B. 4;7 .
C. 4;7 .
x4
xm
D. 4; .
Lời giải
C ọn B
p
n
Ta có: y
H m số ã
D
\
m4
x m
o
n
2
m .
.
n tr n k oản
; 7
y 0 , x ; 7
m 4 0
m 4
m 4
4m7.
m ; 7
m 7
m 7
Câu 3.
(Mã 102 – 2020 – Lần 1) T p hợp t t cả các giá tr thực c a tham số m
hàm số y
ng bi n trên khoảng ; 8 là
A. 5; .
B. 5;8 .
C. 5;8 .
Lời giải
D. 5;8 .
x5
xm
C ọn B
u k ện x m .
m5
Ta có y
2
x m
m số y
x5
xm
n
n tr n k oản
; 8
thì
y 0
m 5 0
5 m 8.
m ; 8 m 8
Câu 4.
hàm số y
(Mã 103 – 2020 – Lần 1) T p hợp t t cả các giá tr thực c a tham số m
x2
xm
ng bi n trên khoảng (; 5)
A. (2;5] .
C. (2; ) .
B. [2;5) .
D. (2;5) .
Lời giải
C ọn A
p
Ta có: y '
H m số
Câu 5.
D
n
\ m.
m2
( x m) 2
y ' 0x (; 5)
m 2 0
n tr n k oản (; 5)
2 m5.
m (; 5)
m 5
n
hàm số y
(Mã 104- 2020 – Lần 1) T p hợp t t cả các giá tr thực c a tham số m
x3
xm
ng bi n trên khoảng ; 6 là
A. 3;6 .
C. 3; .
B. 3;6 .
D. 3;6 .
Lời giải
C ọn A
H m số
n k
x m 0 x m .
x3
m3
y
y
2
xm
x m
H m số
n
n tr n k oản
; 6
k v
ỉk
y 0, x ; 6
m ; 6
m 3
m 3
m 3 0
3 m 6.
m
6;
m
6
m
6
V y m 3;6 .
Câu 6.
(Mã 104-2018) Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số m
hàm số y
x2
x 3m
khoảng ; 6 .
A. 2
C ọn A
p
n
B. 6
D ; 3m 3m; .
C. Vô số
Lời giải
D. 1
ng bi n trên
Ta có y
TÀI LIỆU ƠN THI THPTQG 2021
3m 2
x 3m
2
2
3m 2 0 m
2
n tr n k oản ; 6
3 m2.
3
6 3m
m 2
H m số ổn
Mà m nguyên nên m 1; 2 .
Câu 7.
hàm số y
(Mã 103-2018) Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số m
trên khoảng 6; ?
A. 0
B. 6
x 1
ngh ch bi n
x 3m
D. Vô số
C. 3
Lời giải
C ọn C
n D
p
H m số y
\ 3m ; y
x 1
n
x 3m
3m 1
x 3m
2
.
6; k
n tr n k oản
v
ỉk
1
y 0
3m 1 0
1
m
3 2 m .
3
6; D
3m 6
m 2
Vì m
Câu 8.
m 2; 1;0 .
(Mã 101- 2018) Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số m
hàm số y
trên khoảng ; 10 ?
B. Vô số
A. 2
C ọn A
X D
y'
ng bi n
D. 3
C. 1
Lời giải
\ 5m .
5m 2
x 5m
H m số
x2
x 5m
n
2
.
n tr n k oản
; 10 k
v
ỉk
5m 2 0
5m 10;
2
2
m
m2.
5
5
5m 10
Vì m nguyên nên m 1; 2 V y ó 2
Câu 9.
tr
t m số m .
(Mã 102 - 2018) Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số m
hàm số y
trên khoảng 10; ?
A. Vô số
C ọn B
B. 4
C. 5
Lời giải
D. 3
x6
ngh ch bi n
x 5m
y
\ 5m .
n D
p
5m 6
x 5m
2
n tr n 10; k
H m số n
v
6
5m 6 0
m
y 0, x D
5 .
5m 10
5m 10;
m 2
ỉk
nên m2; 1;0;1 .
Mà m
Câu 10. (Chuyên KHTN - 2020) T p hợp t t cả các giá tr c a tham số m
hàm số y
mx 4
xm
ng
bi n trên khoảng 1; là
A. 2;1 .
C. 2; 1 .
B. 2; 2 .
D. 2; 1 .
Lời giải
C ọn C
o
m y
o
m2 4
x m
2
ó
0, x m .
m
số
n
n
tr n
1;
khi
m2 4 0
m 2 4 0
y 0, x 1;
x
m
0,
x
1;
x m, x 1;
2 m 2
2 m 1 .
m 1
Câu 11.
(Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quảng Nam - 2020) Tìm t t cả các giá tr thực c a tham số m
mx 1
1
hàm số y
ngh ch bi n trên khoảng ; .
4
m 4x
A. m 2 .
B. 1 m 2 .
C. 2 m 2 .
D. 2 m 2 .
Lời giải
Chọn B
p
n
Ta có y
H m số n
m
\ .
4
D
m2 4
m 4x
2
.
1
n tr n k oản ; k
4
v
ỉk
m2 4 0
2 m 2
m
1 m 1
4 ; 4
4 4
2 m 2
1 m 2 .
m 1
V y 1 m 2.
Câu 12.
mx 2m 3
với m là tham số. Gọi S là t p hợp
xm
hàm số ngh ch bi n trên khoảng 2; . Tìm số phần tử c a
(Chuyên Thái Nguyên - 2020) Cho hàm số y
t t cả các giá tr nguyên c a m
S.
TÀI LIỆU ÔN THI THPTQG 2021
A. 5 .
C. 4 .
Lời giải
B. 3 .
C ọn C
u k ện
D. 1 .
n x m .
Ta có: y
m 2 2m 3
x m
m số n
2
.
n tr n k oản
2;
thì:
m 2 2m 3 0
3 m 1
y 0; x 2;
2 m 1 .
m 2
m 2
x m
V y
Câu 13.
m là S 2; 1;0 .
tr n uy n
hàm số y
(ĐHQG Hà Nội - 2020) Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số m
ngh ch bi n trên khoảng 2; ?
B. 0 .
A. Vô số.
C. 3 .
Lời giải
x 18
x 4m
D. 5 .
Chọn D
u kiện x 4m .
x 18
4m 18
y
.
2
x 4m
x 4m
Ta có y
Hàm số ã
on
ch bi n trên khoảng 2;
9
m
y
0
4m 18 0
2 1 m 9
.
2
2
4m 2
4m 2;
m 1
2
Vì m
nên m0;1;2;3;4 . V y có 5 giá tr nguyên c a tham số m
hàm số y
ngh ch bi n trên khoảng 2; .
Câu 14.
(Sở Hà Tĩn - 2020) Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số m
hàm số y
bi n trên khoảng 0; 4 ?
B. 11 .
A. 5 .
C. 6 .
Lời giải
Chọn C
m
.
4
m2 36
Ta có: y '
2 .
4x m
u k ện x
H m số ã
on
n tr n k oản
0; 4 y ' 0, x 0;4
D. 7 .
x 18
x 4m
mx 9
ngh ch
4x m
6 m 6
6 m 6
m 36 0
m 0
m 0
0m6.
m
4
m 16
0; 4
m
4
4
4
2
Vì m
nên m0,1, 2,3, 4,5 .
V y ó 6
Câu 15.
tr m t ỏ mãn y u ầu
to n
(Sở Yên Bái - 2020) Tìm t t cả các giá tr thực c a tham số m sao cho hàm số y
ngh ch bi n trên khoảng 1;
A. 1 m 4 .
B. 1 m 1 .
m 1
C.
.
m 4
Lời giải
mx 3m 4
xm
D. 1 m 4 .
Chọn B
y
m2 3m 4
x m
2
hàm số ngh ch bi n trên khoảng 1; thì y 0, x 1; .
2
m 3m 4 0
m 1; 4
1 m 1 .
m
1;
m
1
Câu 16.
(Đặng Thúc Hứa - Nghệ An - 2020) Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số
3x 18
m 2020;2020 sao cho hàm số y
ngh ch bi n trên khoảng ; 3 ?
xm
A. 2020 .
B. 2026 .
C. 2018 .
D. 2023 .
Lời giải
C ọn D
u k ện x m nên m ; 3
y
3x 18
3m 18
y'
xm
x m 2
m số y
3x 18
n
xm
n tr n k oản
; 3
thì 3m 18 0 m 6
Vì m 2020;2020 và m ; 3 nên m 2;2020
V y ó 2023
Câu 17.
tr m n uy n t oả mãn
(Lương Th Vinh - Hà Nội - 2020) Có bao nhiêu giá tr nguyên âm c a tham số m
x4
ngh ch bi n trên khoảng 3;4 .
2x m
A. Vô số
B. 1 .
C. 3 .
y
Lời giải
C ọn D
D. 2 .
hàm số
TÀI LIỆU ƠN THI THPTQG 2021
m
\ .
2
n D
p
Có y
m8
2x m
2
n tr n 3;4 y 0 x 3;4
H m số n
m8
2x m
2
0 x 3;4
m 8
m 8 0
m 3
8 m 6
.
m
2
m 8
3;4
m
2
4
2
Do m nguyên âm nên m 7; 6 , m 2
tr t ỏ mãn
Câu 18.
(Chuyên KHTN - Hà Nội - Lần 3) Có bao nhiêu giá tr nguyên c a tham số m
mx 4
ngh ch bi n trên khoảng 0; ?
y
xm
A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 5 .
Lời giải
C ọn B
X
m
D
Ta có y
hàm số
m2 4
x m
H m số n
2
.
n tr n k oản
0; k
v
ỉk
y 0, x 0
m2 4 0 2 m 2
0 m 2.
m 0;
m 0
m 0
V y số
tr n uy n
t m số m là 2 .
Dạng 3. Tìm m để
Câu 1.
m ố
c 3 đơn điệu rên k oảng c o rước
(Mã 101 – 2020 -Lần 2) T p hợp t t cả các giá tr thực c a tham số m
y x3 3x 2 4 m x ng bi n trên khoảng 2; là
A. ;1
B. ; 4
C. ;1
Lời giải
C ọn B
Ta có.
y ' 3x2 6 x 4 m . ycbt y ' 0, x 2;
3x2 6 x 4 m 0, x 2; m 3x 2 6 x 4, x 2;
m min g x vớ g x 3x 2 6 x 4
2;
Ta có.
g ' x 6x 6
g ' x 0 6x 6 0 x 1
D. ; 4
hàm số
ự v o ản
n t n, suy r m 4 t ỏ y u ầu
to n
V y m ; 4 t ì m số n
n tr n k oản 2; .
Câu 2.
(Mã 102 – 2020 – Lần 2) T p hợp t t cả các giá tr c a tham số m
y x 3x 5 m x
3
2
ng bi n trên khoảng 2; là
B. ;5 .
A. ; 2 .
hàm số
C. ;5 .
D. ; 2 .
Lời giải
Chọn C
Ta có y 3x 2 6 x 5 m .
Hàm số ã
o
ng bi n trên 2; khi và chỉ khi y 0, x 2;
3x2 6 x 5 m 0, x 2 m 3x 2 6 x 5, x 2 .
Xét hàm số f x 3x 2 6 x 5 trên khoảng 2; .
Có f x 6 x 6 , f x 0 6 x 6 0 x 1 (lo¹ i) .
Bảng bi n thiên
Từ bàng bi n thiên ta có m 3x 2 6 x 5, x 2 m 5 .
V y m ;5 .
Câu 3.
(Mã 103 – 2020 – Lần 2) T p hợp t t cả các giá tr thực c a tham số m
y x 3x 2 m x
3
2
A. ; 1 .
ng bi n trên khoảng 2; là
B. ; 2 .
C. ; 1 .
D. ; 2 .
Lời giải
Chọn D
Ta có y ' 3x2 6 x 2 m .
2; k v ỉ k y ' 0, x 2;
3x2 6 x 2 m 0, x 2; m 3x2 6 x 2, x 2; .
Xét m số f x 3x2 6 x 2, x 2; .
f ' x 6x 6 ; f ' x 0 6x 6 0 x 1 .
m số
Bản
nt
n
n
n tr n k oản
hàm số
TÀI LIỆU ÔN THI THPTQG 2021
ừ ản
Câu 4.
n t t y m 2 V y m ; 2 .
nt
(Mã 104 – 2020 – Lần 2) T p hợp t t cả các giá tr thực c a tham số m
y x3 3x 2 1 m x ng bi n trên khoảng 2; là
A. ; 2 .
B. ;1 .
C. ; 2 .
hàm số
D. ;1 .
Lời giải
C ọn D
Ta có y 3x 2 6 x 1 m .
2; y 0 , x 2;
3x2 6 x 1 m 0 , x 2;
3x2 6 x 1 m , x 2; .
Xét m số g x 3x 2 6 x 1 vớ x 2; .
g x 6 x 6 ; g x 0 , x 2; .
Bản
n t n g x :
H m số
n
n tr n k oản
V y m 1.
Câu 5.
(Đề Tham Khảo 2019) T p hợp t t cả các giá tr thực c a tham số m
hàm số
y x 6 x 4m 9 x 4 ngh ch bi n trên khoảng ; 1 là
3
2
3
A. ;
4
B. 0;
C. ;0
3
D. ;
4
Lời giải
C ọn A
Ta có y 3x2 12 x 4m 9
m số n
; 1 thì y 3x2 6 x 4m 9 0 x ; 1
x ; 1 4m min f x , f x 3x 2 12 x 9
;1
n tr n k oản
4m 3x2 12 x 9
Ta có f ' x 6 x 12; f ' x 0 x 2 .
K
ó, t
ó ản
nt
n
Suy ra min f x 3 4m 3 m
;0
Câu 6.
3
.
4
Cho hàm số y x3 3x2 mx 4 . T p hợp t t cả các giá tr c a tham số m
hàm số
ng bi n
trên khoảng ;0 là
B. ; 3 .
A. 1;5 .
C. ; 4 .
D. 1; .
Lời giải
C ọn B
Ta có y 3x 2 6 x m .
m số
n
;0 thì
n tr n k oản
y 0, x ;0
3x2 6 x m 0, x ;0
m 3x 2 6 x, x ;0 .
ặt g x 3x 2 6 x ,
ự v o ản
Câu 7.
nt
m số g x ó ản
nt
nt
n
ó m 3x 2 6 x, x ;0 m 3 .
Tìm t t cả các giá tr thực c a tham số m sao cho hàm số y f ( x)
mx3
7mx 2 14 x m 2
3
giảm trên nửa khoảng [1; ) ?
14
A. ; .
15
14
B. 2; .
15
C ọn A
p
n D
, y u ầu
to n ư
n
ó ượ g ( x) l
x 1
x 1
X
B. m
14
15
14
m
15
nh các giá tr c a tham số m
A. m 0 .
ả
m tăn x 1; , suy ra min g ( x) g (1)
K t lu n (1) min g ( x) m
Câu 8.
n
14
D. ; .
15
t p ươn trìn
14
m (1)
ươn vớ g ( x) 2
x 14 x
mx2 14mx 14 0, x 1, tươn
ễ
14
C. ; .
15
Lời giải
1
.
2
hàm số y x3 3mx 2 m ngh ch bi n trên khoảng 0;1?
C. m 0 .
Lời giải
D. m
1
.
2
TÀI LIỆU ÔN THI THPTQG 2021
Chọn D
x 2m
y ' 3x 2 6mx 0
x 0
Hàm số y x3 3mx 2 m ngh ch bi n trên khoảng 0;1 2 m 1 m
Câu 9.
Tìm t t cả các giá tr c a tham số m
hàm số y x3 3x 2 mx 1
1
2
ng bi n trên khoảng
;0 .
A. m 0 .
B. m 2 .
C. m 3 .
Lời giải
D. m 1 .
Chọn C
p
n D .
o m y 3 x 2 6 x m .
H m số
n
n tr n k oản
;0
k v
ỉk
y 0 , x 0
3x2 6 x m 0 , x 0 .
Cách 1:
3x2 6 x m 0 , x 0 3x2 6 x m , x 0 .
Xét
m số f x 3x 2 6 x tr n k oản
;0 , ta có:
f x 6 x 6 . Xét f x 0 6 x 6 0 x 1 . Ta có f 1 3 .
Bản
nt
n
ự v o ản
n t n, t ó m 3 .
Cách 2:
Ta có 9 3m .
N u 0 m 3 thì y 0 x y 0 x 0 .
N u 0 thì y ó
0 x1 x2
n
ệm p n ệt x1 , x2 K
u n y k ơn t
ó
y 0 x 0 t ì t p ả ó
ảy r vì S x1 x2 2 0 .
V y m 3 .
Cách 3:
P ươn
n B Vớ m 3 ta có y x3 3x 2 3x 1 x 1 K
Suy r
m số
3
n
n tr n k oản
;0
Câu 10. Tìm t t cả các giá tr thực c a tham số m
V yBl
C. m 1 .
1
.
3
1
D. m hoặc m 1 .
3
Lời giải
B. m
2
p n ún
hàm số y x3 3mx2 9m2 x ngh ch bi n trên
khoảng 0;1 .
1
A. 1 m .
3
ó y 3 x 1 0 x .
Chọn D
nh D
T p
.
x m
.
y 3x2 6mx 9m2 ; y 0 3 x 2 6 mx 9 m2 0 x2 2 mx 3 m2 0
x 3m
N u m 3m m 0 thì y 0; x
nên hàm số khơng có khoảng ngh ch bi n.
N u m 3m m 0 thì hàm số ngh ch bi n trên khoảng m;3m .
m 0
1
m số ngh ch bi n trên khoảng 0;1
m .
3
3m 1
o ó
K t hợp vớ
1
ược m .
3
u kiện t
N u m 3m m 0 thì hàm số ngh ch bi n trên khoảng 3m; m .
3m 0
m số ngh ch bi n trên khoảng 0;1
m 1 .
m 1
o ó
K t hợp vớ
ược m 1 .
u kiện t
1
V y hàm số ngh ch bi n trên khoảng 0;1 khi m 1 hoặc m .
3
1
hàm số y x3 mx 2 2m 1 x m 2 ngh ch bi n trên
3
Câu 11. Tìm các giá tr c a tham số m
khoảng 2;0 . .
A. m 0 .
1
C. m .
2
Lời giải
B. m 1 .
1
D. m .
2
C ọn C
x 1
2
.
Ta có: y x 2mx 2m 1. Cho y 0 x 2 2mx 2m 1 0
x 2m 1 .
N u 1 2m 1 t ì t
(trườn
ợp n y
Xét 2m 1 1 t
V y,
m số n
ó
n ổ y 0 1 x 2m 1 .
m số k ôn t
ó
n
n tr n k oản
2;0 ).
n ổ y 0 x 2m 1;1 .
n tr n k oản
2;0
thì 2;0 2m 1;1 .
.
TÀI LIỆU ÔN THI THPTQG 2021
1
2m 1 2 m . .
2
hàm số y x3 3x2 mx 2 tăn tr n k oảng 1; .
Câu 12. Tìm t t cả các giá tr m
A. m 3 .
B. m 3 .
C. m 3 .
Lời giải
D. m 3 .
Chọn B
o hàm : y 3x 2 6 x m
YCBT y 0, x 1; .
3x2 6 x m 0, x 1; m 3x 2 6 x, x 1;
Xét hàm số: f x 3x2 6 x, x 1; f x 6 x 6 f x 0 x 1 .
lim f x , f 1 3
x
o ó : m f x , x 1; m 3 .
Câu 13. T p hợp t t cả các giá tr c a tham số m
hàm số y x3 mx 2 m 6 x 1
ng bi n trên
khoảng 0; 4 là:
B. ;3 .
A. ;3 .
C. 3;6 .
D. ;6 .
Lời giải
C ọn B
y 3x2 2mx m 6
t
m số
n
n tr n k oản
0; 4 thì: y 0 , x 0; 4 .
3x 2 6
m x 0; 4
l 3x 2mx m 6 0 x 0;4
2x 1
Xét
2
3x 2 6
m số g x
trên 0; 4 .
2x 1
g x
6 x 2 6 x 12
2 x 1
ó ản
V y
nt
2
x 1 0; 4
, g x 0
x 2 0; 4
n
3x 2 6
g x
m x 0; 4 thì m 3 .
2x 1
Câu 14. Tìm t t cả các giá thực c a tham số m sao cho hàm số y 2 x3 3x2 6mx m ngh ch bi n trên
khoảng 1;1 .
1
A. m .
4
B. m
1
.
4
C. m 2 .
D. m 0 .
Lời giải
Chọn C
Ta có y 6 x2 6 x 6m .
H m số n
n tr n k oản
1;1
k
v
ỉk
y 0 vớ x 1;1 hay m x 2 x vớ
x 1;1 .
Xét f x x 2 x tr n k oản
Bản
nt
ta có f x 2 x 1 ; f x 0 x
1
.
2
n
ự v o ản
* ót
1;1
nt
ó m f x vớ x 1;1 m 2 .
nt
6m 0
m 0
y 1 0
sử ụn y 0 vớ x 1;1
m 2.
12 6m 0
m 2
y 1 0
Câu 15. Tìm t t cả các giá tr thực c a tham số m sao cho hàm số y x3 6 x 2 mx 1
ng bi n trên
khoảng 0; ?
A. m 12 .
B. m 12 .
C ọn A
Cách 1: p
rườn
H m số
rườn
n
C. m 0 .
Lời giải
D. m 0 .
. Ta có y 3x2 12 x m
D
ợp 1
n
n tr n
ợp 2 Hàm số
3 0 (hn)
m 12
36 3m 0
n tr n 0; y 0 ó
n ệm x1 , x2 t ỏ
y 0, x
n
x1 x2 0 (*)
rườn
ợp 2 1 y 0 ó n
x 4 (k ơn t ỏ (*))
rườn ợp 2 2 y 0 ó
ệm x 0 suy ra m 0 N
n
ệm òn l
ệm x1 , x2 t ỏ
36 3m 0
0
x1 x2 0 S 0 4 0(vl ) khơng có m V y m 12
m
P 0
0
3
Cách 2:H m số
n
n tr n 0; m 12 x 3x 2 g ( x), x (0; ) .
L p ản
n
g ( x) trên 0; .
nt
y 0 là
TÀI LIỆU ÔN THI THPTQG 2021
hàm số y x3 3x 2 3mx m 1 ngh ch bi n trên 0; .
Câu 16. Tìm m
A. m 1 .
B. m 1 .
C. m 1 .
Lời giải
D. m 1 .
C ọn A
Ta có y 3x 2 6 x 3m 3 x 2 2 x m .
Vì hàm số liên tục trên nửa khoảng 0; nên hàm số ngh ch bi n trên 0; ũn tươn
m số ngh ch trên 0; khi chỉ khi y 0, x 0, .
ươn
x 2 2 x m 0 x 0; m x 2 2 x f x x 0;
m min f x f 1 1
.
0;
Câu 17.
(THPT Chuyên Hạ Long - 2018) Gọi S là t p hợp các giá tr n uy n ươn
y x 3 2m 1 x 12m 5 x 2
3
B. 2 .
A. 1 .
a m
hàm số
ng bi n trên khoảng 2; . Số phần tử c a S bằng
2
C. 3 .
Lời giải
D. 0 .
p
n D .
y 3x 2 6 2m 1 x 12m 5 .
H m số
n
n tron k oản
2;
khi y 0 , x 2;
3x2 6 2m 1 x 12m 5 0 , x 2; .
3x2 6 2m 1 x 12m 5 0 m
m số g x
Xét
g x
3x 2 6 x 5
vớ x 2; .
12 x 1
3x 2 6 x 1
12 x 1
2
3x 2 6 x 5
12 x 1
0 vớ x 2;
m số g x
5
.
12
m t ỏ mãn
n
n tr n k oản
2; .
o ó m g x , x 2; m g 2 m
V y k ơn
Câu 18.
ó
tr n uy n ươn n o
to n
(Chuyên KHTN - 2018). T p hợp t t cả các giá tr
y x mx m 6 x 1
3
2
A. ;6 .
y 3x 2mx m 6
2
c a tham số m
ng bi n trên khoảng 0; 4 là:
C. ;3 .
B. ;3 .
m số
n
Lời giải
n tr n k oản
D. 3;6 .
0; 4 thì: y 0 , x 0; 4 .
hàm số
l 3x2 2mx m 6 0 x 0;4
t
Xét
3x 2 6
m số g x
trên 0; 4 .
2x 1
g x
6 x 2 6 x 12
2 x 1
ó ản
V y
Câu 19.
3x 2 6
m x 0; 4
2x 1
nt
2
x 1 0; 4
, g x 0
x 2 0; 4
n
3x 2 6
g x
m x 0; 4 thì m 3 .
2x 1
(Chuyên ĐH Vinh - Nghệ An -2020) Có bao nhiêu số nguyên m
1
2
ng bi n trên khoảng 0; ?
f x x3 mx 2 m 6 x
3
3
A. 9.
B. 10.
C. 6.
D. 5.
Lời giải.
C ọn B
Ta có f ' x x 2 2mx m 6
1
2
H m số f x x3 mx 2 m 6 x
3
3
f ' x 0, x 0; .
Xét
n
n tr n k oản
m số y f ' x x 2 2mx m 6 tron 3 trườn
0; k
v
hàm số
ỉk
ợp
Trường hợp 1: m 0
y f ' x x 2 6 0, x
Lú n y
m số f x
n
n tr n
n n ũn
n
n tr n
0; 1 .
Trường hợp 2: m 0 , t
ó ản
nt
n
m số y f ' x x 2 2mx m 6 n ư s u
m 6 0
f ' x 0, x 0;
6 m 0 2 .
m 0
Trường hợp 3: m 0 , t
ó ản
nt
n
m số y f ' x x 2 2mx m 6 n ư s u
TÀI LIỆU ÔN THI THPTQG 2021
m2 m 6 0
f ' x 0, x 0;
0 m 3 3 .
m 0
ừ 1 , 2 và 3 suy r
n
Câu 20.
n tr n k oản
ó 10
tr n uy n
1
2
m số f x x3 mx 2 m 6 x
3
3
a m
0; .
(Chuyên Sơn La - 2020) Tìm t t cả các giá tr thực c a tham số m
hàm số
y x 6 x 4m 9 x 4 ngh ch bi n trên khoảng ; 1 là
3
2
3
A. ; .
4
3
B. ; .
4
C. 0; .
D. ;0 .
Lời giải
Chọn A
Ta có: y 3x2 12 x 4m 9 .
Ycbt 3x2 12 x 4m 9 0, x ; 1
3 2
x 4x 3 , x ; 1
4
3
2
m x 2 1 , x ; 1
4
3
2
3
m min x 2 1 .
x ;1 4
4
m
Câu 21.
(Sở Bắc Ninh - 2020) Cho hàm số y
m
hàm số
ng bi n trên 1; là
A. 7.
x3
m 1 x 2 3 m 1 x 1 . Số các giá tr nguyên c a
3
B. 4.
C. 5.
Lời giải
D. 6.
C ọn C
Ta có: y x 2 2 m 1 x 3 m 1 .
Ycbt x2 2 m 1 x 3 m 1 0, x 1;
m 1 3 m 1 m2 5m 4 .
2
rườn
ợp 1 0 m2 5m 4 0 m 1;4
rườn
ợp 2
m 1
K
0 m2 5m 4 0
m 4
n ệm p n ệt x1 x2 1
ượ 4
ó p ươn trìn
tr n uy n
m.
x2 2 m 1 x 3 m 1 0 có hai
x1 1 x2 1 0
x1 x2 2 0
2 m 1 2 0
x1 1 x2 1 0
x1 x2 x1 x2 1 0
3 m 1 2 m 1 1 0
0m2.