`
ị
3 . . ĐỖ ĐỨC THÁI (Tổng Chủ biên) - ĐỖ TIẾN ĐẠT (Chủ biên)
f4ÙIÊU -- NGUYÊN HOÀI ANH -TRẦN THUÝ NGÀ - NGUYỄN THỊ THANH SƠN
|
Se
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
ĐỖ ĐỨC THÁI (Tổng Chủ biên) - ĐỖ TIẾN ĐẠT (Chủ biên)
NGUYÊN HOÀI ANH - TRẦN THUÝ NGÀ - NGUYỄN THỊ THANH SƠN
(Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào lạo phê duyệt
sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tal
Quyết định số 709/@Đ-BGDĐT ngày 09/02/2021)
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC SU PHAM
2
Timdéu (>, <, =) thich hop thay cho déu ? trong 6 (?)
@
. Bài tộp luyện tộp, thực hành
®
. Bài tập vận dụng
|
* Em giữ gìn sách cổn thơn, khơng viết vịo sách để sử dụng được lơu dời.
Các em học sinh lớp 2 yêu quý!
Squ một năm học sóch Tốn 1, các em
†hêm
bdo
hiểu
mừng
gặp nhou quơ cuốn sóch Toan 2.
Sóch Todn
biết.
Năm
2 (gdm †ộp
học
nịy,
đỡ lớn lên vờ
chúng
ta lai vui
1 vò tộp 2) tiếp tục giúp các
em học về số vị phép tính, hình học vờ đo lường; làm
quen với ứng dụng củo †oón học †rong cuộc sống.
đó, các em sẽ có †hêm
cho cuộc sống hồng
Đồng
hịnh
cùng
Từ
niễm tin: Học Toứn rốt có ích
ngỏy.
cóc em trong sdch Todn
2 cịn
có
cóc bạn nhỏ dễ thương vò chú voi con ngộ nghĩnh.
Toèn bộ những điều trên được †hể hiện quo rốt nhiều
hình nh
sinh động,
qua
cóc trị chơi và hoạt động
Thực hỏnh lí thú.
Chúc cóc em học tộp thột tốt, có thêm nhiều niềm vui
tudi tho va say mê học Toón.
Cac tac gid
6i doc Bang cóc số từ 1 dén 100:
1/2|3
(ed
6
8|
? | 2113)
?
?
|17|18|?
21|
|24)25)26|
?| ?
? | 2?
?
[33/34]
? | 2?
|42|43|44|?
? | 28)
[37]
|e
|20
?
?| ?
|?
|47|48|?
?
|57|
?
597?
|62/63)/64| ? | ? | ?
|68|
?
|70
2
|79|
?
7
51/52]
?
115)
9
?| ?
|55|
? | 2173)
?
|75|76|77|
?
|82| 2?
|84|
?
2 | 2?
|89]
91192]?
|?
|95|96|97|98|
?
|86|
b) Trong Bỏng cóc số từ1 đến 100, hõy chỉ ro:
- Số bé nhốt có một chữ số. Số bé nhốt có hơi chữ số.
~ Số lớn nhết có một chữ số. Số lớn nhết có hơi chữ số.
@o
Õ
Số
Số
73
61
40
|?
Chục
7
2
[›
Don vi
3
Viết
73=70+3
61=[2 ]+[2]
4o=[?]+[?
b) Trẻ lời các côu hỏi:
- Số 54 gdm may chuc va may don vi?
~ Số gồm 4 chục va 5 don vila s6 nado?
~ Số gồm 7 chục vò 0 đơn vị lò số nòo?
©
Cau ndo dung, cau ndo sai?
@
a) 43> 41
b) 23
> 32
c) 35 <45
d) 37
= 37
Ước lượng theo nhóm chục.
Mau:
f
%
ra
Ban
lượng
ước
xem
cókhoẻngbơo nhiêu.
quyển sóch.
s
Có khoảng 4 chục
quyển sóch.
`
ben
Cùng đếm để , Có tếtcỏ43
kiểm tro lợi.
quyển sóch.
a) Em hay ước lượng †rong hình sau có khoảng bdo nhiêu
con kiến:
»
i
=
es
pete
aS
x.. `..."
ve
eae.
of 56 v6 oh Rk afi oth of =ˆ
b) Em hðy đếm số con kiến ở hình trên để kiểm tra lai.
-
ee
b)
13+5
19-4
11+6
18—5
12+3
3+12
(2) Dat tinh rồi tinh:
£32425
48—13
°
fae
:
208 o
` A7+30
2
69—60
Ot:
a)
80+10
40 + 20 + 10
50 + 10 + 20
60-40
80— 30 + 40
30 + 60
— 50
@
Trén xe buyt cé 37 ngudi, t6i điểm dừng có 11 người xuống xe. Hỏi
Trên xe buýt còn lại bao nhiêu người?
Phép tính:
?}ŒỊ
Trẻ lời: Trên xe bt cén lai
@
=(9
người.
Thực hịnh “Lộp phép tính”
ˆTừcéc số 25, 10,35 chúng†a`
lập được phép Tính nịo có
` kếtq đứng?
TIA SỐ: SỐ LIÊN TRƯỚC
SỐ LIÊN
SAU
[s)
b) Trẻ lời các câu hỏi:
~ Số liền trước của số 5 lờ số nào?
~ Số liền sau củo số 9 lờ số nào?
@o
Số
9
|?
10 11{?](?)(?)(?)}18(?][?)L?)20[?)22
85[?]87 8s 89
[?]94 92[?](?]95 96 97 98 99
b) Trẻ lời các côu hỏi:
=
23 2
~ Số liễn trước của số 16 là số nào?
~ Số liền sau củo số 85 là số nào?
@
Số liền trước
$6 da cho
Số liền sau
5
6
TỶ
29
30
2
2
68
69
2
99
2
Chọn dấu (>, <) thích hợp:
Trên †iq số, số đứng trước bé
hơn số đứng sou, số đứng
squ lớn hơn số đứng trước.
2
88 (2) 91
88
89
90
91 92 93
92(?) 90
©) Theo Thứ tự từ bé đến lớn.
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé.
94
95
98 (2) 89
96 97 98
99 100
96 (2) 100
Hay
do
va
chon
ra
bang gidy dai 10 cm.
1dm
ee
Ocm
1
ee!
n
9.10
2
11
HUI
12
Dé-xi-mét la mot don vi do dé dai, viét tat la dm.
1 dm = 10cm
@
10 cm
= 1 dm
Chọn thẻ ghi số đo thích hợp với mỏi đỏ vột sau:
i&===.>
LS
Ocm 1
nH
Ocm
1
2
9
a
10
11
12
9
10
11
A2
®
10
Tỉ
12
AH
Ocm
ee
1
2
8
@
a) Tim trén thudéc ké vach ting véi 1 dm, 2. dm.
b) Em hay cho biét 2 dm bang bao nhiéu xang-ti-mét.
©) |
1dm =|? }cm
2dm=|
?
|cm
2
|dm
13 cm + 6 dm
10 dm + 4 dm~— 3 dm
27 dm -—7 dm
48 dm — 8 dm - 10 dm
Thực hònh: Cat cdc bang gidy (hode soi day) cé dé dai 1 dm.
2 dm, 3 dm. Hay dan bang gidy 1 dm vòo vở.
S6 hai
Chú ý: 4 + 2 cũng gọi lò tổng.
@
Nêu số họng, tổng trong mỏi phép tính squ:
©
Tìm tổng, biết các số hạng lẻn lượt là:
đếS82”
56
Mình có tổng
Méi ban Idy hai thẻ
s6 va néu téng lap
duoc ctia hai số ghi
Trên hơi thẻ đó.
1G 10 +40.
Số bị trừ |
|Số trừ
Chú ý: 6 — 2 cũng gọi lò hiệu.
@
Nêu số bị trừ, số trừ, hiệu trong mỗi phép tính squ:
'"_
@im
*
hiéu, biét:
) Số bị trừ là 12, số trừ lò 2.
b) Số bị trừ là 60, số †rừ lị 20.
®
Trị chơi “Tìm bạn”
Äđcuz4.
=
LUYEN TAP.CHUNG
@
Mỗi cónh diều gón với vạch chỉ số nịo trên tia s6 dudi day?
A
0
@o
10
BỊ
20
30
40
50
c
60
70
D
80
90
100
Nêu số liền trước của mỗi s6 sau: 53, 40, 1.
b) Nêu số liền sau của mỗi số sau: 19, 73, 11.
©
8 z 7
s(2)21
83 (2) 84
=
932)3
72(2)75
a) Tim téng, biét cde sé hang I4n luot la:
b) Tìm hiệu, biết:
~ Số bị trừ lò 57, số †rừ lò 24.
~ Số bị trừ là 85, số †rừ lò 3.
@
Mot soi day dai 28 dm, cat di 18 dm. Hdi soi day cén lợi dời bao
nhiéu dé-xi-mét?
Phép tính: L;) Œ)
Trả lời: Sợi dêy còn lợi dời [2] dm.
7+[2]=10
10+9
10+3
aes.
8+2+3
ASS)
PHÉP .CỘNG (CÓ ,NHỚ) TRONG PHAM VI20
/⁄⁄Đếm thêm 3`,
8+3=7
lan
an
a
00000000000
8
` xebốt đều từ8vu
91011
Vay 8+3=11
)) Tinh:
LW
000000000008
8
9101112
Đếm thêm 4
bớt đều từ 8
s+4=[ 2Ì
~*x^
‹e@/@/@@Ằ@Ằ@Ằ@ẴẰ@6G6@®
Đếm thêm 3
bớt đều từ 9
s+3=[ 2]
9+2=|
9+4=|7
7?
7+4=|2
8+5=|2
Orn:
®
7+5
8+6
6+5
7+6
9+6
6+6
Một doan tau có 9 †od. Trong dịp nghỉ lễ, người †d nối thêm 5 †toœ
nữa. Hỏi sau khi nối, đoờn †ịu đó có tốt cổ bao nhiêu †oœ?
Phép tính:| ? @)
?]=|?Ì
Trả lời: Sau khi nối, đoờn tịu đó có tốt cả B
toa.