Tải bản đầy đủ (.pdf) (60 trang)

TUYỂN TẬP CÁC ĐỀ TOÁN CAO CẤP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (368.68 KB, 60 trang )

ĐỀ 1
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận 2B – C?
−5

 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 1 cột 3 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 2
−1  0  3
). Viết ma trận chuyển vị của C?
 2   1  4
 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 3 cột 1 của ma trận
2 1 1 



−1
nghịch đảo 𝐴 ?
1/Cho ma trận 𝐶 = (

ĐỀ 3
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận 2B + C?
−5

2/ Cho L là khơng gian vector con của R4. Tìm 1 cơ sở và số chiều của khơng gian
vectơ con đó?
L= {(a,b,c,d) R4 sao cho 2a + 2b – c + d = 0}.


ĐỀ 4
3  − 2
1/ Cho ma trận 𝐵 = (4 0 ). Viết ma trận chuyển vị của B?
1 6
 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 2 cột 1 của ma trận
2 1 1 



−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 5
1/ Điều kiện để thực hiện được phép nhân A.B của hai ma trận A và B?
2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
1
0
𝐴̄ → (
0
0

3
1
0
0

2 −1
0 2
0 1
0 0

0
2
)
1
𝑚−5


ĐỀ 6
1/ Khi nhân một số thực k vào 1 hàng của định thức thì giá trị của định thức sẽ thay
đổi thế nào?
 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm hạng của A?
2 1 1 




ĐỀ 7
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận B – 3C?
−5

 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 1 cột 3 của ma trận
2 1 1 



−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 8
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận B + 2C?
−5

3   2
2/ Cho 𝐴 = (
). Tìm ma trận nghịch đảo 𝐴−1 của ma trận A?
1 1

ĐỀ 9
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1


−3
). Tính 2A – B?
1

2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
2 5
𝐴̄ → (0 4
0 0

1
3
2
−1
1
0)
0 𝑚−1 5


ĐỀ 10
2
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1

0 1
0 1 −3
) ;   𝐵 = (
). Tính 2A + B?
3 −2
2 −1 1


 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 3 cột 1 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 11
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính A – 3B?
1

 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 2 cột 1 của ma trận
2 1 1 



−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 12
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính A + 2B?
1

 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 3 cột 1 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?



ĐỀ 13
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận 2B – C?
−5

2/ Cho L là không gian vector con của R4. Tìm 1 cơ sở và số chiều của khơng gian
vectơ con đó?
L= {(a,b,c,d) R4 sao cho 2a + b = – c + d = 0}.

ĐỀ 14
1/Cho ma trận 𝐶 = (

−1  0  3
). Viết ma trận chuyển vị của C?
 2   1  4

 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 1 cột 3 của ma trận
2 1 1 



−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 15
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận 2B + C?
−5

2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
1
0
𝐴̄ → (
0
0

3
1
0
0

2 −1
0 2
0 1
0 0


0
2
)
1
𝑚−5


ĐỀ 16
3  − 2
1/ Cho ma trận 𝐵 = (4 0 ). Viết ma trận chuyển vị của B?
1 6
 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 3 cột 1 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 17
1/ Điều kiện để thực hiện được phép nhân A.B của hai ma trận A và B?
 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 1 cột 3 của ma trận
2 1 1 



−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 18
1/ Khi nhân một số thực k vào 1 hàng của định thức thì giá trị của định thức sẽ thay
đổi thế nào?
 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 2 cột 1 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?


ĐỀ 19
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận B – 3C?
−5

 2 1 − 1



2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm hạng của A?
2 1 1 



ĐỀ 20
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận B + 2C?
−5

 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 3 cột 1 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 21
2 0

1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính 2A – B?
1

3   2
2/ Cho 𝐴 = (
). Tìm ma trận nghịch đảo 𝐴−1 của ma trận A?
1 1


ĐỀ 22
2
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1

0 1
0 1 −3
) ;   𝐵 = (
). Tính 2A + B?
3 −2
2 −1 1


2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
2 5
𝐴̄ → (0 4
0 0

1
3
2
−1
1
0)
0 𝑚−1 5

ĐỀ 23
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính A – 3B?
1

2/ Cho L là khơng gian vector con của R4. Tìm 1 cơ sở và số chiều của khơng gian

vectơ con đó?
L= {(a,b,c,d) R4 sao cho 2a + 2b – c + d = 0}.

ĐỀ 24
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính A + 2B?
1

 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 2 cột 1 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?


ĐỀ 25

3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận 2B – C?
−5

2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
1
0
𝐴̄ → (
0
0

3
1
0
0

2 −1
0 2
0 1
0 0

0
2
)

1
𝑚−5

ĐỀ 26
1/Cho ma trận 𝐶 = (

−1  0  3
). Viết ma trận chuyển vị của C?
 2   1  4

 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 2 cột 3 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 27
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận 2B + C?
−5


 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 1 cột 3 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?


ĐỀ 28
3  − 2
1/ Cho ma trận 𝐵 = (4 0 ). Viết ma trận chuyển vị của B?
1 6
 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 2 cột 1 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 29
1/ Điều kiện để thực hiện được phép nhân A.B của hai ma trận A và B?
 2 1 − 1



2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm hạng của A?
2 1 1 



ĐỀ 30
1/ Khi nhân một số thực k vào 1 hàng của định thức thì giá trị của định thức sẽ thay
đổi thế nào?
 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 1 cột 3 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?


ĐỀ 31
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận B – 3C?
−5


3   2
2/ Cho 𝐴 = (
). Tìm ma trận nghịch đảo 𝐴−1 của ma trận A?
1 1

ĐỀ 32
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận B + 2C?
−5

 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm hạng của A?
2 1 1 



ĐỀ 33
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3


1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính 2A – B?
1

2/ Cho L là khơng gian vector con của R4. Tìm 1 cơ sở và số chiều của khơng gian
vectơ con đó?
L= {(a,b,c,d) R4 sao cho 2a + b = – c + d = 0}.


ĐỀ 34
2
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1

0 1
0 1 −3
) ;   𝐵 = (
). Tính 2A + B?
3 −2
2 −1 1

3   2
2/ Cho 𝐴 = (
). Tìm ma trận nghịch đảo 𝐴−1 của ma trận A?

1 1

ĐỀ 35
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính A – 3B?
1

2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
2 5
̄
𝐴 → (0 4
0 0

1
3
2
−1
1
0)
0 𝑚−1 5


ĐỀ 36
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính A + 2B?
1

2  0  3
2/ Cho ma trận 𝐴 = (1  2  2). Tìm phần tử nằm ở hàng 1 cột 2 của ma trận
1  0  4
−1
nghịch đảo 𝐴 ?


ĐỀ 37
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4


1
3 ). Tính ma trận 2B – C?
−5

 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 3 cột 1 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 38
−1  0  3
). Viết ma trận chuyển vị của C?
 2   1  4
 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 3 cột 1 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?
1/Cho ma trận 𝐶 = (

ĐỀ 39

3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận 2B + C?
−5

 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 2 cột 3 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?


ĐỀ 40
3  − 2
1/ Cho ma trận 𝐵 = (4 0 ). Viết ma trận chuyển vị của B?
1 6
 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm hạng của A?
2 1 1 




ĐỀ 41
1/ Điều kiện để thực hiện được phép nhân A.B của hai ma trận A và B?
 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 2 cột 1 của ma trận
2 1 1 


−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 42
1/ Khi nhân một số thực k vào 1 hàng của định thức thì giá trị của định thức sẽ thay
đổi thế nào?
2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
1
0
𝐴̅ → (
0
0

−2 5
3
3
5 −7
1

−1
)
0
0 𝑚 − 18 1
0
0
0
0


ĐỀ 43
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính A + 2B?
1

2/ Cho L là không gian vector con của R4. Tìm 1 cơ sở và số chiều của khơng gian
vectơ con đó?
L= {(a,b,c,d) R4 sao cho 2a + 2b – c + d = 0}.

ĐỀ 44

3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận B – 3C?
−5

2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
2 5
̄
𝐴 → (0 4
0 0

1
3
2
−1
1
0)
0 𝑚−1 5

ĐỀ 45
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4


1
3 ). Tính ma trận B + 2C?
−5

2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
1
0
𝐴̄ → (
0
0

3
1
0
0

2 −1
0 2
0 1
0 0

0
2
)
1
𝑚−5


ĐỀ 46

2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính 2A – B?
1

2  0  3
2/ Cho ma trận 𝐴 = (1  2  2). Tính hạng của ma trận A?
1  0  4

ĐỀ 47
2
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1

0 1
0 1 −3
) ;   𝐵 = (
). Tính 2A + B?
3 −2
2 −1 1


2  0  3
2/ Cho ma trận 𝐴 = (1  2  2). Tìm phần tử nằm ở hàng 3 cột 3 của ma trận
1  0  4
−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 48
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính A – 3B?
1

3   2
2/ Cho 𝐴 = (
). Tìm ma trận nghịch đảo 𝐴−1 của ma trận A?
1 1


ĐỀ 49
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (

−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính A + 2B?
1

2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
2 5
𝐴̄ → (0 4
0 0

1
3
2
−1
1
0)
0 𝑚−1 5

ĐỀ 50
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6

4

1
3 ). Tính ma trận 2B – C?
−5

2  0  3
2/ Cho ma trận 𝐴 = (1  2  2). Tìm phần tử nằm ở hàng 1 cột 2 của ma trận
1  0  4
nghịch đảo 𝐴−1 ?

ĐỀ 51
1/Cho ma trận 𝐶 = (

−1  0  3
). Viết ma trận chuyển vị của C?
 2   1  4

2  0  3
2/ Cho ma trận 𝐴 = (1  2  2). Tìm phần tử nằm ở hàng 2 cột 1 của ma trận
1  0  4
−1
nghịch đảo 𝐴 ?


ĐỀ 52
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6

4

1
3 ). Tính ma trận 2B + C?
−5

 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm hạng của A?
2 1 1 



ĐỀ 53
3  − 2
1/ Cho ma trận 𝐵 = (4 0 ). Viết ma trận chuyển vị của B?
1 6
2/ Cho L là không gian vector con của R4. Tìm 1 cơ sở và số chiều của khơng gian
vectơ con đó?
L= {(a,b,c,d) R4 sao cho 2a + b = – c + d = 0}.

ĐỀ 54
1/ Điều kiện để thực hiện được phép nhân A.B của hai ma trận A và B?
2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
1
0
𝐴̅ → (
0
0


2
1
0
0

0 3
7
1 −1
2
)
1 0
0
0 0 𝑚 − 39


ĐỀ 55
1/ Khi nhân một số thực k vào 1 hàng của định thức thì giá trị của định thức sẽ thay
đổi thế nào?
2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
2 5
̄
𝐴 → (0 4
0 0

1
3
2
−1
1

0)
0 𝑚−1 5

ĐỀ 56
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận B – 3C?
−5

2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
1
0
𝐴̅ → (
0
0

−2 5
3
3
5 −7
1
−1
)
0
0 𝑚 − 18 1

0
0
0
0

ĐỀ 57
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận B + 2C?
−5

1   5
2/ Cho ma trận 𝐵 = (
). Tìm ma trận nghịch đảo của B?
1 6


ĐỀ 58
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (

−2
2 −1

−3
). Tính 2A – B?
1

1   5
2/ Cho ma trận 𝐵 = (
). Tìm ma trận nghịch đảo của B?
1 6

ĐỀ 59
2
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1

0 1
0 1 −3
) ;   𝐵 = (
). Tính 2A + B?
3 −2
2 −1 1

 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm phần tử nằm ở hàng 2 cột 1 của ma trận
2 1 1 



−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 60
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính A – 3B?
1

2  0  3
2/ Cho ma trận 𝐴 = (1  2  2). Tìm phần tử nằm ở hàng 3 cột 3 của ma trận
1  0  4
nghịch đảo 𝐴−1 ?


ĐỀ 61
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3


1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính A + 2B?
1

3   2
2/ Cho 𝐴 = (
). Tìm ma trận nghịch đảo 𝐴−1 của ma trận A?
1 1

ĐỀ 62
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận 2B – C?
−5

2  0  3
2/ Cho ma trận 𝐴 = (1  2  2). Tìm phần tử nằm ở hàng 2 cột 3 của ma trận
1  0  4
−1

nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 63
1/Cho ma trận 𝐶 = (

−1  0  3
). Viết ma trận chuyển vị của C?
 2   1  4

2/ Cho L là không gian vector con của R4. Tìm 1 cơ sở và số chiều của khơng gian
vectơ con đó?
L= {(a,b,c,d) R4 sao cho 2a + 2b – c + d = 0}.


ĐỀ 64
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận 2B + C?
−5

2  0  3
2/ Cho ma trận 𝐴 = (1  2  2). Tìm phần tử nằm ở hàng 2 cột 1 của ma trận
1  0  4
−1
nghịch đảo 𝐴 ?


ĐỀ 65
3  − 2
1/ Cho ma trận 𝐵 = (4 0 ). Viết ma trận chuyển vị của B?
1 6
2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
1
0
𝐴̄ → (
0
0

3
1
0
0

2 −1
0 2
0 1
0 0

0
2
)
1
𝑚−5

ĐỀ 66
1/ Điều kiện để thực hiện được phép nhân A.B của hai ma trận A và B?

2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
2 5
̄
𝐴 → (0 4
0 0

1
3
2
−1
1
0)
0 𝑚−1 5


ĐỀ 67
1/ Khi nhân một số thực k vào 1 hàng của định thức thì giá trị của định thức sẽ thay
đổi thế nào?
2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
1
0
𝐴̅ → (
0
0

2
1
0
0


0 3
7
1 −1
2
)
1 0
0
0 0 𝑚 − 39

ĐỀ 68
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận B – 3C?
−5

2  0  3
2/ Cho ma trận 𝐴 = (1  2  2). Tính hạng của ma trận A?
1  0  4

ĐỀ 69
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4


1
3 ). Tính ma trận B + 2C?
−5

2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
1
0
𝐴̅ → (
0
0

−2 5
3
3
5 −7
1
−1
)
0
0 𝑚 − 18 1
0
0
0
0


ĐỀ 70
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (

−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính 2A – B?
1

 2 1 − 1


2/ Cho ma trận A =  0 1 3  . Tìm hạng của A?
2 1 1 



ĐỀ 71
2
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1

2/ Cho ma trận 𝐵 = (

0 1
0 1 −3
) ;   𝐵 = (

). Tính 2A + B?
3 −2
2 −1 1

1   5
). Tìm ma trận nghịch đảo của B?
1 6

ĐỀ 72
2 0
1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

2  0  3
2/ Cho ma trận 𝐴 = (1  2  2). Tính hạng của ma trận A?
1  0  4

−3
). Tính A – 3B?
1


ĐỀ 73
2 0

1/ Cho các ma trận: 𝐴 = (
−1 3

1
0 1
) ;   𝐵 = (
−2
2 −1

−3
). Tính A + 2B?
1

2/ Cho L là không gian vector con của R4. Tìm 1 cơ sở và số chiều của khơng gian
vectơ con đó?
L= {(a,b,c,d) R4 sao cho 2a + b = – c + d = 0}.

ĐỀ 74
3  − 2
0
1/ Cho các ma trận: 𝐵 = (4 0 ) ; 𝐶 = (−2
1 6
4

1
3 ). Tính ma trận 2B – C?
−5

2  0  3
2/ Cho ma trận 𝐴 = (1  2  2). Tìm phần tử nằm ở hàng 3 cột 3 của ma trận

1  0  4
−1
nghịch đảo 𝐴 ?

ĐỀ 75
1/Cho ma trận 𝐶 = (

−1  0  3
). Viết ma trận chuyển vị của C?
 2   1  4

2/ Biện luận số nghiệm của hệ phương trình có ma trận hệ số mở rộng
1
0
𝐴̄ → (
0
0

3
1
0
0

2 −1
0 2
0 1
0 0

0
2

)
1
𝑚−5


×