Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

PP tich phan 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.41 KB, 5 trang )

TÍCH PHÂN


Câu . Tích phân

I 2  x  cos5 x  s inxdx
0

1
A. 6
7
Đáp án: 6 .

6
B. 7

có giá trị bằng:
C. 1

7
D. 6 .

1

Câu . Tích phân

I  1  e x  xdx

có giá trị bằng:

0



3
A. 2
3
Đáp án: 2 .

2
B. 3

x

1

I 
0

Câu . Tích phân

 2x

2

1
A. 6
1
Đáp án: 9 .

 1

3


C. 23

dx

có giá trị bằng:

1
B. 9

2

Câu . Tích phân

I 
0

4
A. 3
4
Đáp án: 3 .

x2
x3  1

D. 32.

C. 9

7

D. 6 .

dx

có giá trị bằng:

3
B. 4

C. 43

D.34.

2

I  x  x 2  ln x  dx

Câu . Tích phân
A. ln 2  3
Đáp án: 2 ln 2  3 .

1

có giá trị bằng:
B. 2 ln 2  3
C. 2 ln 2  3

D. ln 4  2 .

e2


Câu . Tích phân
4

I   1  ln x  xdx
e

2

4

5e  3e 2
4
B.

5e  3e
4
A.
5e 4  3e 2
4
Đáp án:
.

e

Câu . Tích phân
A.

2e 


1
2

1
2e 
2.
Đáp án:

có giá trị bằng:

I 
1

5e 4  3e 2
5
C.

2 x  ln x  1
dx
x
có giá trị bằng:
3
B. 2e  2
C. 2

5e 4  3e 2
3
D.
.


D.

2e 

1
2.


e

Câu . Tích phân

I 
1

2
A. 3
2
Đáp án: 3 .
4

I 

Câu . Tích phân
A. ln 2  2
Đáp án: 2 ln 2  2 .

1

1

dx
x 3ln x  1
có giá trị bằng:
2
3
B. 33
C. 2

x  4 ln x
dx
x2
có giá trị bằng:
B. 2 ln 2  2
C. 2 ln 2  2

22
D. 3 .

D. 2 ln 2 .



Câu . Tích phân

I 2  1  sin 3 x.cos x  sin xdx
0

6
A. 5
5

Đáp án: 6 .

5
B. 6

có giá trị bằng:
7
C. 6

7
D. 5 .

1

Câu . Tích phân
A. 2
Đáp án: 2 .
Câu . Tích phân

I x  2  e x  dx
0

B. 1

có giá trị bằng:
C. 12


2
0


I   x  2 cos x  cos xdx

A.   1
Đáp án:   1 .

B.   1

D. 11 .

có giá trị bằng:

1
C. 2

x  cos3 x
dx
0
cos 2 x
Câu . Tích phân
có giá trị bằng:
 3
1
3
 3
1
3
 3
1
3

 ln 
 ln 
 ln 
2 2 B. 3
2 2 C. 3
2 2
A. 3


D. 2 .



I 3

 3
3
 ln 2 
2 .
D. 3

 3
1
3
 ln 
2 2 .
Đáp án: 3


Câu . Tích phân


I 2  2 x  5  cos xdx
0


3
B. 2

A.   3
Đáp án:   3 .

có giá trị bằng:

3
C. 2

2

Câu . Tích phân

I   x 2  2 x ln x  dx
1

có giá trị bằng:

D.   3 .


A.
Đáp án:


4 ln 2 

4 ln 2 

5
6

B.

2 ln 4 

5
6

C.

ln 8 

5
6

D.

ln16 

5
6.

5

6.
1

Câu . Tích phân

I x ln  x  1 dx

có giá trị bằng:

0

1
A. 4
1
Đáp án: 4 .

1
B. 5

1
C. 3

D. 4 .



Câu . Tích phân

I 2 x  2sin x  cos x  dx
0


1

Câu . Tích phân

0

Đáp án:

1





2

e 7

4 4

B.


1
D. 2 .

có giá trị bằng:
2
C. 15


I  x 5 x  ln x dx

2e 2 e 

2e 2 e 





1
B. 2

e

A.


2
C. 2

I x 1  x 2 1  x 2 dx

19
A. 30
19
Đáp án: 30 .

Câu . Tích phân


có giá trị bằng:

 1

B. 2 2


1
A. 2

1
Đáp án: 2 .

2e 2 e 

1 2

D. 2 15 .

có giá trị bằng:
e2 7

4 4

C.

2e 2 e 

e2 e


4 4

e 7
2e 2 e  
4 4.
D.

2

e 7

4 4.

ex
I  x  x
dx
0
e e 2
Câu . Tích phân
có giá trị bằng:
1
1
ln 3  ln 2 
ln 3  ln 2 
6
6
A.
B.
C. ln 6  6

1
ln 3  ln 2 
6.
Đáp án:
ln 2

D. ln 3  ln 2  6 .



Câu . Tích phân

1
A. 2
Đáp án:   1 .

I 2  x  2 cos x  cos xdx
0

B. 1 

có giá trị bằng:
C.   1

3 x  2
x 
I  
 cos  dx
0
2 

 x 1
Câu . Tích phân
có giá trị bằng:

D.   1 .


20 2

A. 3 
20 2

Đáp án: 3  .

20 2

B. 3 

6

Câu . Tích phân





I  x ln x  x  3 dx
1

753

20
A.
753
18ln 6 
20 .
Đáp án:
16 ln 8 

B.

1

Câu . Tích phân
A. 1  ln 2
Đáp án: 1  ln 2 .

I 
0

2

Câu . Tích phân
A.
Đáp án:

1  ln

1  ln

20 


C. 3 2

I 
1

8
3

x

2

18ln 6 

 x  e x 1
x 1
B. ln 2

dx

2 2

D. 3  .

có giá trị bằng:

735
20


C.

18ln 6 

753
20

có giá trị bằng:
C. 1  ln 2

x2  4 x  2
dx
x2  2x
có giá trị bằng:
3
8
1  ln
ln
8
B.
C. 3

D.

18ln 6 

753
20 .

D. 2  ln 2 .


D.

1  ln

8
3.

8
3.

3 

1
I  x  2  x  dx
0
 e x 1

Câu . Tích phân
có giá trị bằng:
3 3
1 3
1 3
 2 2 3
 2 2 3
 2 2 3
A. e e
B. e e
C. e e
1 3

 2 2 3
Đáp án: e e
.
1 x  ln  2 x  1
I 
dx
2
0
 x  1

Câu . Tích phân

2 3
 2 2 3
D. e e
.

có giá trị bằng:

1  27 
 ln  1

A. 2  4
1  27 
 ln  1
2
Đáp án:  4  .

1  27 
 ln  1

B. 2  4 

C.

ln

27
1
4

1  72 
 ln  1
D. 2  4  .



Câu . Tích phân

I   ecos x  x  s inxdx
0

1

có giá trị bằng:

1

A. e  e  

B. e  e  


1
C. e  e  

D. e  e   .

e2 1
C. 4

e2 1
D. 2 .

1
e 
e
Đáp án:
.
e

Câu . Tích phân
2

2e  1
A. 4
e2 1
Đáp án: 4 .

I  x ln xdx
1


có giá trị bằng:

e2  1
B. 4


DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG
Câu . Tìm diện tích của hình phẳng được giới hạn bởi hai đồ thị hàm số có phương trình
y  x  1 ln x, y=x-1.

e2 5
 e
A. 4 4
e2 5
 e
Đáp án: 4 4 .

e2 5
 e
B. 4 4

e2 5
 e
C. 4 4

e2 5
 e
D. 4 4 .

Câu . Tìm diện tích của hình phẳng được giới hạn bởi hai đồ thị hàm số có phương trình

y  x  1 e x , y=x-1.

A.

e

5
2

B.

e

5
2

C. e  5

D.

e

2
5.

5
e
2.
Đáp án:


THỂ TÍCH
Câu . Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y  x ln x , y=0, x=e. Thể tích vật thể trịn xoay khi
cho hình phẳng (H) quay quanh trục hồnh là:
 2
 e 1
A. 4
2 2
 e 1
Đáp án: 4
.

2 2
 e 1
B. 4

2
 e  1
C. 4

2 2
 e  1
D. 4
.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×