SO GD & DT HAI DUONG
DE KIEM TRA GIUA KI I—- NAM HỌC 2021 - 2022
TRUONG THPT DOAN THUONG
MON: TOAN 12
Thoi gian lam bai : 90 Phut
(Dé co 8 trang)
(Đề thi gdm có 50 cau)
HO C00 tc eccecccsesescceensseesestseesenseeeeneeens Số báo danh :...................
Mã đề 132
Câu l: Cho hàm số y= ax`+x”+ex+đ' có đồ thị như hình vẽ sau
Y
4
R a T°
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a<0,b<0,c<0,d>0.
Œ. za>0,b<0c<0,đ>»0.
B.
D.
a>0,b<0,c>0,d<0.
a>0,b<0,c>0,d>0.
Câu 2: Đô thị của hàm sô nào trong các hàm sô nào dưới đây có tiệm cận đứng ?
l
A.
y
—
1
————,
B.
x +2x+3
7
——.
x
1
7
=
2x!+l
1
e
D.
7
=
x +1
Câu 3: Cho hàm số #{(z)có đạo hàm là /'(x)= x(x+ ly (x-2)' Vxe RE. Số điểm cực tiểu của hàm số
y= f(x) là?
A, 2.
B. 0.
C. 3.
D. 1.
Câu 4: Thể tích của khối chóp có diện tích day bang B va chiéu cao #ø được tính bởi cơng thức nào dưới đây
?
A. V == Bh
B. V=Bh.
C. V =—Bh
D. V =—Bh
Câu 5: Trong các hàm sơ sau, hàm sơ nào có đơ thị như hình vẽ?
U
O
1
2
x
Trang 1/8 - Ma dé 132
A.
yore
—]
B.
x-1
y=——,
C.
x+rl
y=
2x-I
_
D.
x-]
y=
—2
x-1
.
Câu 6: Cho hàm số y= f(x) co lim f(x)=1 va lim f(x)=—1. Khang định nào sau đây là đứng?
A.
B.
C.
D.
Câu
A.
Đồ thị hàm sơ đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
Đơ thị hàm
Đồ thị hàm
Đồ thị hàm
7: Hình lập
4.
sơ đã cho có hai tiệm cận
số đã cho có hai tiệm cận
số đã cho khơng có tiệm
phương có bao nhiêu mặt
B. 3.
ngang là các đường thăng y= Ï và y=—].
đứng là các đường thăng y=l và y=—].
cận ngang.
?
C. 6.
D. 5.
Câu §: Cho hàm số y= ƒ (x) có bảng biến thiên như sau:
x
|—oo
Ự
—2
+
3
0
—
+00
0
a oN,
+
a ˆ
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên R là bao nhiêu?
A. Hàm số khơng có giá trị nhỏ nhất trên R
B. -3.
C. 4.
D. -2.
Câu 9: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
~~»
y
^
`
§
A. y=-3x-l.
Câu 10:
A.
B. y=
2x+4
=:
x—
|
C. y=-x'+x?+l,
D. y=-x°-3x-1.
C.
D.
Hàm số nào dưới đây có cực trỊ?
y=
xe
B.
y=2x-1.
y=x
42x.
y=x`-3x.
Câu 11: Cho hàm số y= ƒ(z) liên tục trên đoạn [—l:3] và có đồ thị như hình bên.
YA
Goi M
A.
1a gia tri lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn [-1:3] . Giá trị của M
1.
B.
3.
C.
2.
băng
D.
0.
Trang 2/8 - Ma dé 132
Câu 12:
Cho hàm số bậc bốn y= ƒ (x) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đồng biến
trên khoảng nào dưới đây 2
-
yA
O
Geeee
A. (1+00).
B. (-L+0).
Câu 13: Giá trị lớn nhất của hàm số y= —
x
A.
0.
B.
C. (-œ:-]).
D. (-s;l).
trên đoạn [0;2] là:
I
4
C.
tl
2
D.
2.
Câu 14: Viết biểu thức va (a > 0) về dạng lũy thừa của z là :
3
1
1
3
A. a‘
B. aˆ
C. a‘
D. a’
Cau 15: Một người gửi sô tiên 3 trigu déng vao mot ngan hang voi lai suat 0,55% / tháng. Biêt răng nêu
người đó khơng rút tiên ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu
(người ta gọi đó là lãi kép). Số tiền người đó lãnh được sau hai năm, nếu trong khoảng thời gian này không
rút tiền ra và lãi suất không đổi là:
A. 3.(1.0055) triệu đồng.
C. 3.(1L055)” triệu đồng.
B. 3.(1,0055)'”! triệu đồng.
D. (3,0055)” triệu đồng.
Câu 16: Tập xác định của hàm số lũy thừa y = x“, (œ khơng ngun) là:
A.
D=(-«;0].
B.
Câu 17: So sánh hai số
D=R.
C.
D.
D=(_-s;0).
và ø nếu (3-1) <(43-1)
ÁA. Không so sánh được.
C. m=n.
Câu 18:
D=(0;+0).
B.
D.
Cho hình chóp S.4BCD có đáy ABCD
m
m>n.
1a hinh chit nhat; ASAB déu canh a nam trong mặt phang
vng góc với (4BCD). Biết SCtạo với (ABCD)
mot góc bằng30°. Tính thể tích ƒ của khối chóp
S.ABCD..
3
A.
V=
ov
B.
3
yt
3
C. ca
3
D. ra,
Câu 19: Đồ thị hàm số y= x?—3x căt đường thăng „= x- 4 tại bao nhiêu điểm?
A. 2 điểm.
B. 1 điểm.
C. 4 điểm.
D. 0 điểm.
C. 6(s)
D. 2 (s)
Câu 20: Một chất điểm chuyên động theo quy luật Š = 6” —”, vận tốc v (⁄4) của chuyên động đạt giá trị
lớn nhất tại thời điểm ¿ (s) bằng
A. 4(s)
B.
12 (s)
Câu 21: Cho x là số thực dương. Biểu thức 4/x?4/x được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
12
A.
x’.
Câu 22: Cho hàm số
5
B.
x°.
7
C.
x!”.
6
D.
x”.
= ƒ(z) có bảng xét dâu của đạo hàm ƒ (z) như sau:
Trang 3/8 - Ma dé 132
x
f@|
_œ
Giá trị lớn nhất của ham số trên khoang
-—
(1;+00)
3
0
1
+
0
+
2
0
=
400
đạt được tại x bao nhiêu?
A. -l.
B. Hàm số khơng có giá tri lớn nhất trén (1; +00)
C.
D.
2.
0.
Câu 23: Hàm số y= x”+4x+l có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhat trén doan [0;1] 14n lượt là y,:y;. Khi
đó tích y,.y, băng:
A. 1.
B. 6.
C. 5.
D. 0.
Câu 24: Thẻ tích của khối lập phương 4BCD.4'B'C'D', biết AC' =aAl6 bằng
3
A. ta.
B. See |
C. 2V2a°.
D. a’.
Câu 25: Cho hàm số y= f(x) lién tuc trén R thoa man điều kién lim f(x)= lim f(x)=—
và có đồ
thị như hình dưới đây
Với giả thiết, phương trình ƒ ( -Nx'+ x] =a có nghiệm. Giả sử khi tham số a thay d6i, phuong trinh da
cho có nhiều nhất
nghiệm va co it nhat mnghiém. Gia tri cla m+n
bang
A. 5.
B. 4.
C. 3.
Cau 26: Ham s6 y=—x° +3x° —1 c6 dé thi nao sau day?
7
AY
hy
4
4
3
3
2
2
0
1
2
Hình 1
A.
Hinh 1.
TM
HỊ
AY
4
1
[ \
1
1T]
011111114
o\1
2
l5
le.
2
-4
1
+
F
Hình 2
B. Hình 3.
6.
Ay
1
In
D.
Hình 3
Œ.
Hình 2.
IV,
0
1À
2/3
¬
Hình 4
D.
Hình 4.
Câu 27: Cho hình chóp S.4BCD (tham khảo hình về). Gọi Wj,V,,W, lần lượt là thể tích của các khối chóp
Trang 4/8 - Mã đề 132
S.ABCD, S.ABC, S.ACD. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
S
B. V,=V,-V.
C.
c
A. V,=V,4V,.
Q
B
=I,
D. V,=V,-V,
Câu 28: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y = mx" +(m*° — 4)x”+2
có đúng một điểm cực
đại và khơng có điểm cực tiêu?
A. 3
Œ. 2
B. 0
D. 1
A
`
A
ay
2
HÀ VÉ Là
k
2x+4,. ..
Câu 29: Tiệm cận đứng của đô thị hàm sô y =
A.
y=2.
B.
3
là đường thăng:
X—
x=1.
C.
x=2.
D.
y=l].
Câu 30: Cho hàm số y= ƒ(x) có bảng xét dâu đạo hàm
x
y
|—oc
|
—2
+
0
0
_
|
2
—
+0
+
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0:2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (—œ;—2})
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (—2;0)
D. Hàm số đồng biến trên khoảng (—œ;0)
Câu 31: Cho hàm số y= ƒ(x). Hàm số y= /“(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số g(x) = f(x’)
đồng
A. (0:1) .
Câu 32:
A.
B.
(—2:-]).
tas
to
treo
NI
'
oT
box
biên trên khoảng nào sau đây.
Œ. (—1:0).
D.
(L3).
Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại nào 2
143}.
B.
{5:3}.
C.
{43:5}.
D.
{3:4}.
Câu 33: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Trang 5/8 - Ma dé 132
r“
tê
am
A.
y=-x
+x -I1.
C.
y=x -x -I1.
:
B.
y=x-x°-l.
D.
y=-x +x -—I.
Câu 34: Cho hàm số ƒ(x)= ax” +ðbx” +c(a,b,c
e IR). Đồ thị của hàm số y= ƒ(x) như hình vẽ bên.
Số nghiệm của phương trình /(x) =l là
A.
0.
B.
Câu 35: Hàm số y=
A.
x+
Ì.
5
3.
Œ.
2.
D.
4.
3.
D.
2.
có bao nhiêu điểm cực trị2
B.
0.
Œ.
Câu 36: Biết răng các số thực z,ø thay đổi sao cho hàm số / (x)=-xÌ`+(x+ a)’ +(x+ b)’ ln đồng biến
trên khoảng (—œ;+œ). Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = a? +b? —4a—4b4+2.
A.
-2.
B.
-4.
C.
2.
D.
0.
D.
4.
{"
Cu 37: Cho ham so y= f(x) có đạo hàm trên R. Đồ thị hàm số y= ƒ'(x) như hình vẽ bên dưới.
Số điểm cực tiểu của hàm số ø(x)=2/#(x+2)+(x+1)(x+3) là
A.
2.
Câu 38:
B. 3.
Cho hàm số bậc ba y= ƒ (x)
C.
1.
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực đại của hàm số
đã cho băng bao nhiêu ?
Trang 6/8 - Ma dé 132
Ry
—9|---^
A. -l.
B. -2.
C. 1.
Cau 39: Hình nào dưới đây khơng phải là hình đa diện ?
Hình 1
Hình 3.
A.
B.
Hình 2
Hình 2.
Œ.
D.
Hình 3
Hình 1.
D.
2.
Hình 4
Hình 4.
Câu 40: Cho hàm số y= ƒ(x) có đạo hàm và đồng biến trên lR. Mệnh đề nào dưới đây đúng 2
A.
/x)>0,VxeR.
B. /(x)<0,VxeR.
C.
/'(x)=0.VxeR.
D.
/(x)>0.VxeR.
Câu 41: Hàm sô nào dưới đây đồng biên trên khoảng (—œ;+œ)?
A. y=-x° 43x,
B.
7
Câu
42:
Cho hình chop
Jf
1=
x+]
C.
x+3
S.ABCDc6
day
ABCD
Jf
x-I
y=
x-2
.
D..
1a hinh vng canh
a,
SA
J
y=x°+2x
vudng góc với mặt đáy
(ABCD) và góc giữa SC với mặt phăng (5⁄48) băng 30°. Gọi M 1a diém di động trên cạnh CD và 7 là
hình chiêu vng góc của Š lên đường thăng ƯA⁄. Khi điểm M di dong trén canh CD thi thé tich chop
Ÿ.ABH lớn nhất là
A
y 22
a2
B.
*
V=
a2
C,
.
a2
D.
.
V=
V=
15
6
8
12
Câu 43: Cho a 1asé6 thuc duong va m, n 1a cac sé thuc tly y. Trong cac tinh chat sau tinh chat nao sai ?
A.
a™b"
MELA
=(ab)"™.
C.a”"”"=a"a'.
B.a" " =—a
m+n
TH
a”
D. a””" =(a")”.
H
Câu 44: Cho ham sé y= f (x) có bảng biến thiên như sau. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
đó
|—œ
Ụ
A.
y=2.
2
+o
+
,
_——`
B.
y=3.
3
+
—oo
C.
eo
x=2.
>
D.
x=3.
Trang 7/8 - Ma dé 132
Câu 45:
Cho hình chóp
Š.4BC
có đáy là tam giác đều cạnh băng
phẳng đáy và $4 = a2. Thẻ tích của khối chóp S.48C bằng
3
B. va |
12
Câu 46: Hàm số y=^*—”
A. A2đÌ.
z, cạnh bên Š⁄4 vng góc với mặt
3
3
C. v6a |
4
D. v2a ,
3
x-3
A.
Đông biến trên R \ {3}
B. Luôn nghịch biến trên R
C. Luôn dương voimoi x #3
D. Đông biên trên khoảng (—œ; 3) và(3;+œ).
Câu 47: Đường thăng y =2 là tiệm cận ngang của đồ thị nào dưới đây?
A.
2
y=—.
7 v1
B.
7”
y=
2x-2
x+3
y=——.
Œ.
x+2
D.
_
Câu 48: Cho hàm sơ y= ƒ (x) có bảng biến thiên như sau:
x
|—oco
—3
Ự
y
—
1
0
+
0
NO
y=
l+x
”2-2x
+00
—
ee
Điểm cực đại của hàm số đã cho là
Á. x=l].
B. x=-3.
Câu 49: Một khối lăng trụ có chiều cao bằng 1cz
cho bằng bao nhiêu ?
A. 60cm’.
B. 30cm’.
Câu 50:
A.
C. x=-l.
dién tich day bing 30cm.
D. x=2.
Thé tich của khối lăng trụ đã
C.
20cm’.
D.
10cm’.
C.
12cạnh.
D.
16 cạnh.
Khối mười hai mặt đều có bao nhiêu cạnh?
30 cạnh.
B.
20 cạnh.
Trang 8/8 - Ma dé 132
SỞ GD & DT HAI DUONG
DE KIEM TRA GIUA KY I- NAM HQC 2021 - 2022
TRUONG THPT DOAN THUONG
Phan dap an cau trac nghiém:
~_Ma dé
Cau
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
MON TOAN 12
Thoi gian lam bai : 90 Phut
132
209
357
485
C
B
D
C
D
B
C
A
A
D
B
A
B
B
B
C
D
D
B
D
C
C
B
C
C
C
B
A
B
A
C
D
C
C
B
A
C
D
D
A
D
B
D
C
A
B
B
D
B
C
D
C
B
C
D
C
A
B
D
D
C
D
B
A
A
B
C
B
B
A
C
D
B
B
C
D
C
A
A
C
D
D
A
C
A
D
C
D
A
B
D
D
C
A
C
A
D
C
B
B
C
B
C
A
A
C
C
B
C
C
A
D
A
C
D
B
A
D
C
B
A
C
B
D
A
B
A
D
C
C
C
C
D
A
A
D
A
C
C
A
C
C
B
A
D
D
B
B
C
A
C
C
A
D
C
A
C
D
A
A
A
A
B
B
Xem thêm: ĐÈ THỊ GIỮA HK1 TOÁN 12
1-toan-12
WRF
Sle IOS eo
SS Sioa ls
RIAA
RIO
O AA alae
> |S
Sma
46
47
48
49
50
S|
45
PIM
42
43
44