ĐỀ THI THPT QUỐC GIA MƠN TỐN 2017
Câu 1:
[CT104-BDG-2017] [2D1-1.3-1] Cho hàm số
như sau
có bảng xét dấu đạo hàm
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Câu 2:
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
[CT104-BDG-2017] [2H3-2.1-1] Trong khơng gian với hệ toạ độ
. Tính bán kính
A.
Câu 3:
B.
của
.
C.
D.
[CT104-BDG-2017] [2H3-5.1-1] Trong không gian với hệ toạ độ
và
, cho mặt cầu
, cho hai điểm
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4:
[CT104-BDG-2017] [2D4-1.4-1] Cho số phức
. Tính
.
A.
Câu 5:
D.
C.
B.
D.
có bao nhiêu điểm cực trị?
C.
D.
là số thực dương tùy ý khác . Mệnh đề nào
C.
D.
[CT104-BDG-2017] [2D3-1.3-1] Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
Câu 9:
B.
[CT104-BDG-2017] [2D2-3.2-1]Cho
dưới đây đúng?
A.
Câu 8:
B.
[CT104-BDG-2017] [2D1-2.4-1] Hàm số
A.
Câu 7:
C.
[CT104-BDG-2017] [2D1-5.1-1] Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn
hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
Câu 6:
B.
B.
C.
[CT104-BDG-2017] [2D2-2.1-1] Tìm tập xác định
.
D.
của hàm số
.
A.
B.
C.
D.
Câu 10: [CT104-BDG-2017] [2D1-4.3-1] Đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
có mấy tiệm cận.
C. .
D.
Câu 11: [CT104-BDG-2017] [2D2-5.7-1] Tìm tất cả các giá trị thực của
.
để phương trình
có nghiệm thực.
A.
B.
C.
Câu 12: [CT104-BDG-2017] [2D1-1.4-1] Cho hàm số
đúng?
D.
. Mệnh đề nào dưới đây
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D.
Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 13: [CT104-BDG-2017] [2H3-3.3-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình
nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm
r
n = ( 1; −2;3)
pháp tuyến
.
A.
B.
C.
D.
M ( 1; 2; −3)
và có một vectơ
Câu 14: [CT104-BDG-2017] [2H1-4.3-1] Cho hình bát diện đều cạnh
Gọi
tích tất cả các mặt của hình bát diện đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
là tổng diện
D.
Câu 15: [CT104-BDG-2017] [2D2-6.1-2] Tìm nghiệm của phương trình
A.
B.
C.
Câu 16: [CT104-BDG-2017] [2D4-1.1-2] Tìm số phức
A.
.
B.
.
D.
thỏa mãn
C.
.
.
Câu 17: [CT104-BDG-2017] [2H3-1.4-2] Trong không gian với hệ tọa độ
,
và
A. m = −6 .
. Tìm
B. m = 0 .
để tam giác
C. m = −4 .
Câu 18: [CT104-BDG-2017] [2D4-3.1-2] Cho số phức
diễn của số phức
A.
,
A.
.
cho ba điểm
vng tại .
D. m = 2 .
. Tìm điểm biểu
C.
[2D3-5.9-2] Cho hình phẳng
, trục hồnh và các đường thẳng
khi quay
D.
trên mặt phẳng tọa độ.
B.
Câu 19: [CT104-BDG-2017]
.
quanh trục hồnh có thể tích
B.
D.
giới hạn với đường cong
. Khối trịn xoay tạo thành
bằng bao nhiêu?
C.
D.
Câu 20: [CT104-BDG-2017] [2H3-5.1-2] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm
M ( 1; 2;3)
. Gọi M 1 , M 2 lần lượt là hình chiếu vng góc của M lên các trục Ox, Oy .
MM
Vectơ nào dưới đây là một véctơ chỉ phương của đường thẳng 1 2 ?
uu
r
uu
r
uu
r
u2 = ( 1; 2;0 )
u3 = ( 1;0;0 )
u4 = ( −1; 2;0 )
A.
B.
C.
D.
ur
u1 = ( 0; 2;0 )
Câu 21: [CT104-BDG-2017] [2D4-3.1-2] Kí hiệu
. Gọi
,
Tính
là hai nghiệm của phương trình
lần lượt là điểm biểu diễn của
với
A.
,
,
trên mặt phẳng tọa độ.
là gốc tọa độ.
B.
C.
D.
Câu 22: [CT104-BDG-2017] [2H2-1.2-2] Cho hình nón có bán kính đáy
đường sinh
. Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho.
A.
B.
C.
D.
Câu 23: [CT104-BDG-2017] [2D1-3.4-2] Tìm giá trị nhỏ nhất
đoạn
của hàm số
trên
.
A.
B.
C.
D.
π
2
Câu 24: [CT104-BDG-2017] [2D3-4.0-2] Cho
π
I = 5+
2
A. I = 7
B.
Câu 25: [CT104-BDG-2017]
[2D2-4.1-2]
A.
C.
và độ dài
.
.
∫ f ( x ) dx = 5
0
π
2
. Tính
I = ∫ f ( x ) + 2sin x dx
0
C. I = 3
Tìm
tập
B.
D.
xác
.
D. I = 5 + π .
định
của
hàm
số
.
.
Câu 26: [CT104-BDG-2017] [2H1-2.3-2] Cho khối chóp tam giác đều
bằng
và cạnh bên bằng
A.
.
.
. Tính thể tích
B.
Câu 27: [CT104-BDG-2017]
có cạnh đáy
của khối chóp
.
C.
.
[2D3-1.6-2] Tìm ngun hàm
D.
của hàm số
thoả mãn
A.
B.
C.
D.
Câu 28: [CT104-BDG-2017] [2D2-3.2-2] Với mọi
,
,
là các số thực dương thoả mãn
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
Câu 29: [CT104-BDG-2017] [2H2-3.1-2] Cho hình chóp
với
,
,
và
mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
A.
B.
D.
có đáy là hình chữ nhật
vng góc với đáy. Tính bán kính
.
C.
Câu 30: [CT104-BDG-2017] [2H3-5.19-2] Trong không gian với hệ tọa độ
điểm
,
thuộc
và đường thẳng
sao cho
của
, biết
D.
, cho hai
Tìm điểm
A.
B.
C.
D.
Câu 31: [CT104-BDG-2017]
[2D4-1.4-2] Cho số phức z thỏa mãn
và
. Tìm số phức
A.
B.
C.
Câu 32: [CT104-BDG-2017] [2D1-2.1-2] Tìm giá trị thực của tham số
D.
để đường thẳng
vng góc với đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị
hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 33: [CT104-BDG-2017] [2H3-2.5-2] Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu đi qua ba điểm
, phương
,
,
và có tâm thuộc mặt phẳng
A.
B.
C.
D.
Câu 34: [CT104-BDG-2017] [2H1-3.1-2] Cho khối lăng trụ đứng
là tam giác cân với
góc
Tính thể tích
. Mặt phẳng
của khối lăng trụ đã cho.
có đáy
tạo với đáy một
A.
B.
C.
D.
Câu 35: [CT104-BDG-2017] [2D2-4.1-2] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
có tập xác định là
A.
.
B.
C.
Câu 36: [CT104-BDG-2017] [2D3-1.2-2] Cho
B.
C.
D.
Câu 37: [CT104-BDG-2017] [2H2-4.1-2] Cho mặt cầu
có tâm
đỉnh
A.
. Gọi
một khoảng bằng
là giao điểm của tia
và đáy là hình trịn
B.
D.
.
A.
cách
hoặc
là một nguyên hàm của hàm số
. Tìm nguyên hàm của hàm số
phẳng
để hàm số
và cắt
tâm
, bán kính
. Mặt
theo giao tuyến là đường trịn
với
, tính thể tích
của khối nón có
.
C.
D.
4
2
Câu 38: [CT104-BDG-2017] [2D1-6.1-3] Cho hàm số y = − x + 2 x có đồ thị như hình bên.
4
2
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình − x + 2 x = m có bốn
nghiệm thực phân biệt.
A. m > 0
B. 0 ≤ m ≤ 1
C. 0 < m < 1
Câu 39: [CT104-BDG-2017] [2D1-2.9-3] Tìm giá trị thực của tham số
có hai nghiệm thực
A.
,
B.
,
C.
Tính diện tích tồn phần
hai đường trịn ngoại tiếp hình chữ nhật
A.
B.
B.
D.
Lời giải
Chọn B
để phương trình
thỏa mãn
Câu 40: [CT104-BDG-2017] [2H2-2.5-3] Cho hình hộp chữ nhật
,
D. m < 1
D.
có
của hình trụ có hai đường trịn đáy là
và
Ta có:
,
Hình trụ có : bán kính đáy
.
, đường sinh, chiều cao
.
Câu 41: [CT104-BDG-2017] [2D3-6.1-3] Một vật chuyển động theo quy luật
với (giây) là khoảng thời gian tính từ khi vật bắt đầu chuyển động và
(mét) là
quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời
gian 9 giây kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao
nhiêu ?
A.
(m/s)
B.
(m/s)
C.
(m/s)
Câu 42: [CT104-BDG-2017] [2D1-1.6-3] Cho hàm số
là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của
định. Tìm số phần tử của
A.
D.
với
(m/s)
là tham số. Gọi
để hàm số nghịch biến trên các khoảng xác
.
B.
C. Vô số
Câu 43: [CT104-BDG-2017] [2D2-3.2-3] Với các số thực dương
D.
,
tùy ý, đặt
,
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
D.
Câu 44: [CT104-BDG-2017] [2H3-2.4-3] Trong không gian với hệ tọa độ
, cho ba điểm
,
,
. Gọi
đơi một vng góc nhau và
là điểm khác
sao cho
,
là tâm mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
,
. Tính
.
A.
B.
C.
Câu 45: [CT104-BDG-2017] [2D4-3.3-3] Gọi
để tồn tại duy nhất số phức
của
A.
D.
là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
thỏa mãn
và
. Tìm số phần tử
.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 46: [CT104-BDG-2017] [2D3-5.13-4] Một người chạy trong thời gian 1 giờ, vận tốc
(km/h) phụ thuộc vào thời gian
(h) có đồ thị là một phần parabol với đỉnh
và trục đối xứng song song với trục tung như hình bên. Tính quảng đường
chạy được trong khoảng thời gian 45 phút, kể từ khi chạy?
A.
(km)
(km)
B.
(km)
C.
(km)
D.
người đó
Câu 47: [CT104-BDG-2017] [2D1-2.13-4] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
của hàm số
có hai điểm cực trị
có diện tích bằng
A.
với
;
sao cho tam giác
là gốc tọa độ.
B.
C.
và
;
D.
Câu 48: [CT104-BDG-2017] [2D2-6.7-4] Xét các số nguyên dương
có
hai
nghiệm
phân
của
A.
Câu 49: [CT104-BDG-2017]
sao cho phương trình
biệt
có hai nghiệm phân biệt
trị nhỏ nhất
để đồ thị
và
phương
thỏa mãn
trình
. Tính giá
.
B.
C.
D.
[2D3-5.7-4] Cho hàm số
như hình bên. Đặt
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
D.
. Đồ thị của hàm số
.
Câu 50: [CT104-BDG-2017] [2H1-2.3-4] Trong tất cả các hình chóp tứ giác đều nội tiếp mặt
cầu có bán kính bằng , tính thể tích
A.
của khối chóp có thể tích lớn nhất.
B.
C.
D.
ĐỀ THAM KHẢO THPT QUỐC GIA 2017
Câu 1:
[TK003-BGD-2017] [2D1-4.4-1] Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm
số
A.
Câu 2:
Câu 3:
?
B.
C.
[TK003-BGD-2017] [2D1-1.3-1] Cho hàm số
đúng?
D.
. Mệnh đề nào dưới đây
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
[TK003-BGD-2017] [2D2-3.2-1] Với các số thực dương
đúng.
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây
A.
Câu 4:
B.
Câu 6:
B.
A.
B.
C.
D.
[TK003-BGD-2017] [2D3-3.2-1] Cho hàm số
D.
B.
trình
A.
có đạo hàm trên đoạn
C.
[TK003-BGD-2017] [2D4-2.1-1] Kí hiệu
phức
,
D.
là nghiệm phức có phần ảo dương của phương
. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số
?
.
B.
.
C.
[TK003-BGD-2017] [2H1-4.2-1] Cho hình chóp
thể tích bằng
.
. Tính
A.
Câu 8:
C.
[TK003-BGD-2017] [2D3-1.3-1] Tìm ngun hàm của hàm số
và
Câu 7:
D.
[TK003-BGD-2017] [2D2-5.1-1] Tìm nghiệm của phương trình
A.
Câu 5:
C.
. Tính chiều cao
của hình chóp đã cho.
.
D.
có đáy là tam giác đều cạnh
.
và
A.
Câu 9:
B.
C.
D.
[TK003-BGD-2017] [2H1-1.2-1] Hình đa diện nào dưới đây khơng có tâm đối xứng?
A. Tứ diện đều.
Câu 10:
B. Bát diện đều.C. Hình lập phương.
D. Lăng trụ lục giác đều.
[TK003-BGD-2017] [2H3-1.1-1] Trong khơng gian với hệ tọa độ
và
A.
. Tìm tọa độ trung điểm
.
B.
.
, cho hai điểm
của đoạn thẳng
C.
.
.
D.
.
Câu 11:
[TK003-BGD-2017] [2H3-5.1-1] Trong không gian với hệ tọa độ
. Véctơ nào dưới đây là véctơ chỉ phương của
A.
Câu 12:
B.
C.
[TK003-BGD-2017] [2H3-3.13-1] Trong không gian với hệ tọa độ
;
?
;
, cho đường thẳng
?
D.
, cho
điểm
. Phương trình nào dưới dây là phương trình mặt phẳng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 13:
[TK003-BGD-2017] [2H3-6.3-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng
và mặt phẳng
Câu 14:
A.
cắt và không vuông góc với
C.
song song với
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
B.
vng góc với
nằm trong
[TK003-BGD-2017] [2D1-6.1-2] Đồ thị của hàm số
và đồ thị của hàm số
có tất cả bao nhiêu điểm chung?
A.
Câu 15:
B.
C.
[TK003-BGD-2017] [2D1-2.2-2] Cho hàm số
D.
xác định, liên tục trên đoạn
và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số
đây
đạt cực đại tại điểm nào dưới
?
A.
Câu 16:
.
B.
.
[TK003-BGD-2017] [2D1-6.4-2] Cho hàm số
mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau
C.
.
xác định trên
D.
, liên tục trên
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực
nghiệm thực phân biệt.
A.
Câu 17:
Câu 18:
.
B.
sao cho phương trình
.
C.
[TK003-BGD-2017] [2D1-2.6-2] Cho hàm số
.
D.
A. Cực tiểu của hàm số bằng
B. Cực tiểu của hàm số bằng
C. Cực tiểu của hàm số bằng
D. Cực tiểu của hàm số bằng
[TK003-BGD-2017] [2D1-9.1-2] Một vật chuyển động theo quy luật
được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian
động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu?
A.
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
(giây) là khoảng thời gian tính từ lúc bắt đầu chuyển động và
Câu 19:
có ba
B.
với
(mét) là quãng đường vật đi
giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển
C.
D.
[TK003-BGD-2017] [2D2-4.5-2] Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
để hàm số
đồng biến trên khoảng
A.
Câu 20:
B.
C.
[TK003-BGD-2017] [2D1-2.0-2] Biết
hàm số
,
. Tính giá trị của hàm số tại
D.
là các điểm cực trị của đồ thị
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 21:
[TK003-BGD-2017] [2D2-4.9-2] Số lượng của loại vi khuẩn
được tính theo cơng thức
trong đó
là số lượng vi khuẩn
là số lượng vi khuẩn
có sau t phút. Biết sau
Câu 22:
phút.
B.
Câu 24:
C.
là
B.
D.
, với
C.
[TK003-BGD-2017] [2D2-3.3-2] Với các số thực dương
đúng?
là
triệu con?
phút.
[TK003-BGD-2017] [2D2-1.2-2] Cho biểu thức
nào dưới đây đúng?
A.
Câu 23:
phút.
lúc ban đầu,
phút thì số lượng vi khuẩn
nghìn con. Hỏi sau bao lâu, kể từ lúc ban đầu, số lượng vi khuẩn
A.
trong một phịng thí nghiệm
phút.
. Mệnh đề
D.
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
[TK003-BGD-2017]
A.
.
[2D2-6.1-2]
B.
Tìm
tập
.
nghiệm
C.
của
.
bất
phương
D.
trình
.
Câu 25:
Câu 26:
[TK003-BGD-2017] [2D2-4.2-2] Tính đạo hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
.
[TK003-BGD-2017] [2D2-4.7-2] Cho ba số thực dương
khác . Đồ thị các hàm số
được cho trong hình vẽ bên
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
Câu 27:
B.
[TK003-BGD-2017] [2D3-1.5-2] Biết
. Tính
A.
Câu 28:
C.
D.
là một nguyên hàm của
và
.
B.
C.
D.
[TK003-BGD-2017] [2D3-4.0-2] Biết
với
số nguyên. Tính
A.
.
B.
.
C.
.
D.
là các
Câu 29:
[TK003-BGD-2017] [2D3-5.5-2] Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
và đồ thị hàm số
A.
Câu 30:
B.
C.
[TK003-BGD-2017] [2D4-1.2-2] Điểm
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức
Câu 31:
và phần ảo là
B. Phần thực là
và phần ảo là
C. Phần thực là
và phần ảo là
D. Phần thực là
và phần ảo là
[TK003-BGD-2017] [2D4-1.3-2] Tìm số phức liên hợp của số phức
.
B.
C.
[TK003-BGD-2017]
B.
[2D4-1.5-2]
Tính
A.
Câu 34:
.
[TK003-BGD-2017] [2D4-1.4-2] Tính mơđun của số phức
A.
Câu 33:
.
A. Phần thực là
A.
Câu 32:
D.
B.
C.
Cho
số
.
.
D.
.
thỏa mãn
.
D.
phức
thỏa
mãn
.
C.
[TK003-BGD-2017] [2H1-3.7-2] Cho lăng trụ tam giác
D.
có đáy
là tam
giác vng cân tại
và
, cạnh
. Tính thể tích
A.
Câu 35:
của khối đa diện
Tính thể tích
một góc
.
C.
[TK003-BGD-2017] [2H2-1.3-2] Cho khối
A.
D.
có bán kính đáy bằng
và diện tích xung
của khối nón
B.
C.
D.
[TK003-BGD-2017] [2H2-3.1-2] Cho hình hộp chữ nhật
và
. Tính bán kính
A.
Câu 37:
tạo với mặt phẳng
B.
quanh bằng
Câu 36:
. Biết
có
của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
B.
C.
.
D.
[TK003-BGD-2017] [2H3-2.6-2] Trong không gian với hệ tọa độ
dưới dây là phương trình mặt cầu có tâm
,
, phương trình nào
và tiếp xúc với mặt phẳng
?
Câu 38:
A.
B.
C.
D.
[TK003-BGD-2017] [2H3-1.2-2] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm
và
. Đường thẳng
cắt mặt phẳng
tại điểm
.
A.
B.
C.
D.
. Tính tỉ số
Câu 39:
[TK003-BGD-2017] [2D1-4.4-3] Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
.
A.
Câu 40:
Câu 41:
và
.
B.
.
C.
[TK003-BGD-2017] [2D1-5.1-3] Cho hàm số
bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
D.
.
A.
B.
.
C.
D.
.
[TK003-BGD-2017] [2D2-5.7-3] Tìm tập hợp các giá trị của tham số thực
A.
B.
C.
,
nhất
.
của biểu thức
B.
A.
.
B.
D.
thỏa mãn
C.
[TK003-BGD-2017] [2D3-4.1-3] Cho
.
để phương trình
.
[TK003-BGD-2017] [2D2-3.1-3] Xét các số thực
A.
Câu 43:
.
có đồ thị như hình vẽ
có nghiệm thuộc khoảng
Câu 42:
và
. Tìm giá trị nhỏ
D.
. Tính
C.
.
D.
Câu 44:
[TK003-BGD-2017] [2D3-5.13-3] Ơng An có một mảnh vườn hình Elip có độ dài trục lớn
bằng
và độ dài trục bé bằng
. Ông muốn trồng hoa trên một dải đất rộng
và
nhận trục bé của elip làm trục đối xứng (như hình vẽ). Biết kinh phí để trồng hoa là
đồng/
. Hỏi ơng An cần bao nhiêu tiền để trồng hoa trên dải đất đó? (Số tiền được làm trịn
đến hàng nghìn.)
A.
đồng
Câu 45:
đồng
. Tính thể tích
A.
C.
đồng
D.
có thể tích bằng 12 và
là trọng tâm
của khối chóp
B.
C.
D.
[TK003-BGD-2017] [2H2-2.3-3] Cho hình lăng trụ tam giác đều
cạnh đáy bằng
cho.
A.
Câu 47:
đồng
[TK003-BGD-2017] [2H1-2.4-3] Cho tứ diện
của tam giác
Câu 46:
B.
.
và chiều cao bằng
B.
. Tính thể tích
.
có độ dài
của khối trụ ngoại tiếp lăng trụ đã
C.
.
D.
.
[TK003-BGD-2017] [2H3-4.0-3] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt
phẳng
song song và cách đều hai đường thẳng
và
A.
Câu 48:
B.
,
A.
,
,
với
Biết rằng khi
và đi qua
.
của mặt cầu đó?
.
B.
.
[TK003-BGD-2017] [2D4-4.1-4] Xét số phức
nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
.
lên nhau sao cho đỉnh
D.
.
thỏa mãn
C.
[TK003-BGD-2017] [2H1-4.1-4] Cho hai hình vng có cùng cạnh bằng
Tính thể tích
xét các điểm
và
thay đổi, tồn tại một mặt cầu cố định tiếp xúc với mặt phẳng
Tính bán kính
Câu 50:
D.
[TK003-BGD-2017] [2H3-2.6-3] Trong không gian với hệ tọa độ
,
Câu 49:
C.
Mệnh đề
D.
được xếp chồng
của một hình vng là tâm của hình vng cịn lại (như hình vẽ).
của vật thể trịn xoay khi quay mơ hình trên xung quanh trục
.
A.
C.
.
.
B.
.
D.
.