Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Tài liệu 11B/TC-CK_Chứng khoán giao dịch, niêm yết và chỉ số giá chứng khoán docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (226.75 KB, 5 trang )

74
C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\01 Bieu mau ap dung 01.doc

74
Biểu số: 11B/TC-CK
Ban hành theo Quyết định
số QĐ-TTg ngày
của Thủ tớng Chính phủ
Ngày nhận báo cáo:
báo cáo tháng: ngày 22 tháng báo cáo
báo cáo năm: ngày 30 tháng 6 năm sau
CHứNG KHOáN GIAO DịCH,
NIÊM YếT Và CHỉ Số GIá
CHứNG KHOáN
(Tháng, năm)
Đơn vị báo cáo:
Bộ Tài chính
(Uỷ ban Chứng khoán
Nhà nớc)
Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê

Mó s
Trong
thỏng
Cng dn t u nm
n thỏng bỏo cỏo
A B 1 2
1.Tng giỏ tr vn hoỏ th trng (T ng)
01


- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 02

- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 03


04

2. Khi lng chng khoỏn niờm yt
05

a) Khi lng c phiu niờm yt 06

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 07

- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 08


09

b) Khối lợng trái phiếu niêm yết
10

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 11

- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 12


13

c) Khối lợng chứng chỉ quỹ niêm yết

14

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 15

- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 16


17


18

3. Giá trị chứng khoán niêm yết (Tỷ đồng)
19

a) Giá trị cổ phiếu niêm yết
20

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 21

- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 22


23

b) Giá trị trái phiếu niêm yết
24

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 25


- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 26


27

c) Giá trị chứng chỉ quỹ niêm yết
28

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 29

- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 30


31


32


75
C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\01 Bieu mau ap dung 01.doc

75
(Tip theo)
Mó s
Trong
thỏng
Cng dn t u nm
n thỏng bỏo cỏo
A B 1 2

4. Số loại chứng khoán niêm yết
33

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 34

- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 35


36

a) Số loại trái phiếu niêm yết
37

Trái phiếu chính phủ
38

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 39

- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 40


41

Trái phiếu ngân hàng
42

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 43

- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 44



45

Trái phiếu doanh nghiệp
46

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 47

- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 48


49

Trái phiếu chính quyền địa phơng
50

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 51

- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 52


53


54

b) Số loại cổ phiếu niêm yết
55

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 56


- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 57


58


59

c) Số loại chứng chỉ quỹ niêm yết
60

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 61

- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 62


63


64


65

76
C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\01 Bieu mau ap dung 01.doc

76
(Tip theo)

Mó s
Trong
thỏng
Cng dn t u nm
n thỏng bỏo cỏo
A B 1 2
5. Khối lợng chứng khoán giao dịch
66

a) Khối lợng cổ phiếu giao dịch
67

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 68

Trong đó: Giao dịch của nhà đầu t nớc ngoài
69

- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 70

Trong đó: Giao dịch của nhà đầu t nớc ngoài
71


72

b) Khối lợng trái phiếu giao dịch
73
- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 74
Trong đó: Giao dịch của nhà đầu t nớc ngoài
75

- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 76
Trong đó: Giao dịch của nhà đầu t nớc ngoài
77

78
c) Khối lợng chứng chỉ quỹ giao dịch
79
- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 80
Trong đó: Giao dịch của nhà đầu t nớc ngoài
81
- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 82
Trong đó: Giao dịch của nhà đầu t nớc ngoài
83

84

85
6. Giá trị chứng khoán giao dịch (Tỷ đồng)
86
a) Giá trị cổ phiếu giao dịch
87
- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 88
Trong đó: Giao dịch của nhà đầu t nớc ngoài
89
- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 90
Trong đó: Giao dịch của nhà đầu t nớc ngoài
91

92
b) Giỏ tr trỏi phiu giao dch 93

- S Giao dch chng khoỏn TP.HCM 94
Trong ú: Giao dch ca nh u t nc ngoi 95
- Trung tõm giao dch chng khoỏn H Ni 96
Trong ú: Giao dch ca nh u t nc ngoi 97

98

77
C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\01 Bieu mau ap dung 01.doc

77
(Tiếp theo)
Mã số
Trong
tháng
Cộng dồn từ đầu năm
đến tháng báo cáo
A B 1 2
c) Giá trị chứng chỉ quỹ giao dịch 99
- Sở Giao dịch chứng khoán TP.HCM 100
Trong đó: Giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài 101
- Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội 102
Trong đó: Giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài 103

104

105
7. Số phiên thực hiện giao dịch (Phiên)
106
- Sở Giao dịch chứng khoán TP.HCM 107

- Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội 108

109
8. Số lượng công ty niêm yết chứng khoán
110
- Sở Giao dịch chứng khoán TP.HCM 111
- Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội 112

113
9. Số lượng công ty chứng khoán, quỹ đầu tư
chứng khoán
114
- Công ty chứng khoán 115
+ Trong nước 116
+ Ngoài nước 117
- Quỹ đầu tư chứng khoán 118
+ Trong nước 119
+ Ngoài nước 120
121
+ Trong nước 122
+ Ngoài nước 123
10. Số lượng tài khoản đăng ký
124
- Tổ chức 125
+ Trong nước 126
+ Ngoài nước 127
- Cá nhân 128
+ Trong nước 129
+ Ngoài nước 130
78

C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\01 Bieu mau ap dung 01.doc

78
(Tiếp theo)
Mã số
Trong
tháng
Cộng dồn từ đầu năm
đến tháng báo cáo
A B 1 2
11. Số lượng tài khoản giao dịch
131
- Tổ chức 132
+ Trong nước 133
+ Ngoài nước 134
- Cá nhân 135
+ Trong nước 136
+ Ngoài nước 137


Ngày tháng năm
Người lập biểu

Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)

(Ký, đóng dấu, họ tên)



































×