Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tài liệu 05B/NHNN_ Cán cân thanh toán quốc tế pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206.14 KB, 2 trang )

115
C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\02 Bieu mau ap dung 02.doc

115
Biểu số: 05B/NHNN
Ban hành theo Quyết định
số QĐ-TTg ngày
của Thủ tớng Chính phủ
Ngày nhận báo cáo:
- Số dự báo quý: Ngày 25 của tháng
cuối quý trớc quý báo cáo.
- Số dự báo năm: Ngày 25 của tháng
9 năm trớc năm báo cáo.
- Số chính thức quý: Ngày cuối cùng
của tháng tiếp liền sau quý báo cáo.
- Số chính thức năm: Ngày 10 tháng 2
năm sau năm báo cáo.
CáN CÂN THANH TOáN
QUốC Tế
(Quý, năm)

Đơn vị báo cáo:
Ngân hàng Nhà nớc Việt Nam
Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê

n v: Triu USD

Mó s Giỏ tr
A B 1
A. CáN CÂN VNG LAI (1+2+3+4)


01
1. Cỏn cõn thng mi (1.1-1.2)
02
1.1. Xut khu (FOB) 03
1.2. Nhp khu (FOB) 04
2. Cỏn cõn dch v (2.1-2.2)
05
2.1. Xut khu 06
2.2. Nhp khu 07
3. Thu nhp u t (rũng) (3.1-3.2)
08
3.1. Thu 09
- Thu lói tin gi 10
- Thu li nhun u t trc tip v lói u t vo giy t
cú giỏ 11
3.2. Chi 12
- Tr lói vay n nc ngoi 13
- Tr li nhun u t trc tip v lói u t vo giy t cú giỏ 14
4. Chuyn giao vóng lai (rũng) (4.1-4.2)
15
4.1. Thu 16
- Nh nc 17
- T nhõn 18
4.2. Chi 19
- Nh nc 20
- T nhõn 21
B. CáN CÂN VốN V TI CHíNH (5+6+7+8)
22
5. Chuyn giao vn (rũng)
23



116
C:\Documents and Settings\nxmai\Desktop\Che do BCTK bo nganh\02 Bieu mau ap dung 02.doc

116
(Tip theo)
n v: Triu USD

Mó s Giỏ tr
6. u t trc tip (rũng)
24
- u t trc tip ca nc ngoi vo Vit Nam (rũng) 25
- u t trc tip ca Vit Nam ra nc ngoi (rũng) 26
7. u t vo giy t cú giỏ (rũng)
27
- u t ca nc ngoi vo Vit Nam (rũng) 28
- u t ca Vit Nam ra nc ngoi (rũng) 29
8. u t khỏc (rũng) (8.1+8.2+8.3)
30
8.1. Tớn dng trung - di hn (rũng) 31
Vay 32
Chớnh ph 33
Doanh nghip 34
N gc n hn tr 35
8.2. Tớn dng ngn hn (rũng) 36
Vay 37
Tr 38
8.3. Tin v tin gi (hay thay i ti sn cú nc ngoi rũng
ca h thng ngõn hng)

39
C. LỗI V SAI SóT = D-A-B
40
D. CáN CÂN TổNG THể = -E
41
E. NGUồN Bù ĐắP (=9+10)
42
9. Thay i ti sn cú nc ngoi rũng ca NHNN
43
Thay i ti sn cú nc ngoi rũng ca NHNN tr s dng
vn ca Qu tin t quc t 44
S dng vn ca Qu tin t quc t 45
10. Thay i n quỏ hn v gia hn n
46


Ngy thỏng nm
Ngi lp biu

Th trng n v
(Ký, h tờn)

(Ký, úng du, h tờn)









×