Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Kiem tra 1 tiet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.44 KB, 3 trang )

Mức độ

Nhận biết
TN

Nội dung

TL

2
Giới hạn của dãy số

1
0,5

1,0

Vận dụng
TN

TL

Vận dụng
cao
TN TL

1

Tổng

4


0,5

2,0

1

Tổng của cấp số nhân
lùi vô hạn

1
0,5

2

0,5

3
1,0

Giới hạn của hàm số

1
1,5

Hàm số liên tục
Tổng

Thông
hiểu
TN TL


4
2,0

2
2,0

0,5

1
0,5

1

6

3

1
0,5

0,5

3,0

2
1,5

1
2,0


9
5,5
1
1,0

3

1

17

0,5

2,0

1,0

10

Phần I: Trắc nghiệm (7,0 điểm)
Câu 1.
A.  2

lim

3n3  2 n  2
 2n3  2n2  1 bằng bao nhiêu?

B.  1



 là
Câu 2. Kết quả
A.  
B.  7
2n 1  3n  11
lim n
4.3  2n 3  4
Câu 3.
L lim 5n  7 n

1
A. 4

3
C. 2

D. 0

C. 5

D. 

1
C. 4

1
D. 8


5

 11
B. 4

Câu 4.

Một hình tam giác có diện tích bằng 3. Người ta nối các các đường
trung bình của tam giác để được tam giác mới. Tiếp tục làm như
thế đối với hình tam giác mới (như hình bên) Tồng diện tích các
hình tam giác liên tiếp đó bằng
9
A. 2

Câu 5

B. 4

3
C. 4

lim
. Tìm hệ thức liên hệ giữa các số thực dương a, b để n 

3
D. 2



n 2  an  2 




n 2  bn 2


A. a  b 2.

B. a  b 2.

x 2  3x  2
lim
Câu 6: x  2 x  2
bằng

.
A.
B. 0.

C. a  b 4.

D. a  b 4.

C. 1.

D.  1 .

3
C. 2 .


D.  2 .

7
.
C. 5

D. 

1
.
C. 2

3
.
D. 2

3x 3  2 x  2
3
2
Câu 7: x  0  2 x  2 x  1 bằng
lim

A. 0 .

B.   .
4

Câu 8:

lim


x  

7x  2x  3
5 x 4  3 x  1 bằng

7
B. 5

A. 0
Câu 9:

lim
x 0

1  2 x  3 1  3x
x2
bằng
3

B. 2  3

A. 0
lim

Câu 10 :
A. 0 .

x 3


Câu 11:
A.  .

x  

5x  2
x 3

bằng
B.   .

lim x



lim
x 1

x 7 

x 2

C.  .

D. 5 .

C. 0.

D. 1 .




bằng
B.   .

x2  x  2  3 7 x 1 a 2

c
b
2  x  1

a
(trong đó a, b, c  Z và b tối giản).

Câu 12:Biết
Giá trị của a + b + c bằng:
A. 13
B. 37
C. 51
2
 x  1 khi x  0
f ( x ) 
17 khi x 0 .Chọn khẳng định đúng
Câu 13: Cho hàm số

A. Hàm số liên tục tại x=0.
C. Hàm số gián đoạn tại x=0.

D. 5


B. Hàm số liên tục trên R.
D. Hàm số gián đoạn tại mọi điểm x ≠ 0.

 x2  1
khi x 1

f ( x)  x  1
 2a
khi x 1 liên tục trên R

Câu 14: Tìm các giá trị thực của a để hàm số
A. a 0.
B. a  1.
C. a  R.
D. a 1.

Phần II: Tự luận (3,0 điểm)
Câu 15: (1,0 điểm)
x2  4
lim
Tính giới hạn x  2 x  2

Câu 16: (1,0 điểm)


lim

2 x  16  2 x  25  9
x


Tính giới hạn
Câu 17: (1,0 điểm)
Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập xác định của chúng
x 0

 x  x 2  ..  x 2018  2018
khi x 1

f ( x ) 
x 1
2015 khi x 1




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×