Tải bản đầy đủ (.docx) (16 trang)

5 de ktra 45 phut mu logarit co dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (355.93 KB, 16 trang )

KIỂM TRA 1 TIẾT_CHƯƠNG 2
1
3

2
  13

3
A a  a  a 


Câu 1: Rút gọn biểu thức:
2
A. 1  a
B. 1  a
C. 1  a

Câu 2: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức:
A. a

7
10

4
15

B. a
C. a
D. a
Câu 3: Cho log 2 5 a . Tính log 2 50 theo a.
A. 1  2a


B. 2  a
C. 3  2a
Câu 4: Tập xác định của hàm số:
D   ; 0    2;  
A.

2

a. 3 a. 5 a

1
10

y  x 2  2 x 

D. 1  a

14
15

D. 3  2a

3

là:
D ¡ \  0, 2

B.
C. D ¡
y log 2 ( x  1)  log 2  x  3

Câu 5: Tập xác định của hàm số:
là:
D  3;  
D  1;3
D   ;1
A.
B.
C.
3 4
Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số: y  x  1
4 x3
4 x3
3x3
y' 
y' 
y' 
2
2
2
3 x4 1
3. 3  x 4  1
4 3  x 4  1


A.
B.
C.
y ln  cos3 x 
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số:
A. y '  3.tan 3 x

B. y ' cot 3x
C. y '  tan 3x

D.

D.

D  0; 2 

D   ;1   3;  

y' 
D.

2 x3
3. 3  x 4  1

2

D. y '  3.cot 3 x

3
2x
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số: y  x  e
2
2x
2 2x
y '  3x 2  2 x3  e 2 x
B. y ' 3 x  e
C.

D. y ' 6 x e
x
x1
Câu 9: Nghiệm của phương trình: 3  3 8 là:
A. x log 3 2
B. x 2
C. x log 2 3
D. x 1
2
2x
A. y ' 3x  2e

x
x
Câu 10: Phương trình: 49  7  2 0 có nghiệm là.
A. x log 7 2
B. x  1
C. x 2

D. x log 2 7

x
x
A  x1  x2
Câu 11: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3  6.3  5 0 . Giá trị biểu thức:
bằng:
3
2
A log 3
A log 3

2
3
A.
B. A 1
C.
D. A 1  log 3 2
x
x
x
A  x13  x23
Câu 12: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4  12.9 35.6 . Giá trị biểu thức:

bằng:
A. A 7

B. A 5
log 3  3x  6  1

Câu 13: Phương trình
A. x 2
B. x 3
Câu 14: Phương trình

lg 2 x  3lg

C. A 9
có nghiệm là:
C. x log 3 2

x

1
10
có tập nghiệm là:

D. A  7
D. x log 2 3


A. x 10; x 100

B. x 1; x 2
2

x x

C. x e ; x e

 4
 5
 
 
 4
Câu 15: Bất phương trình  5 
x3

A.  x  1
B.  3  x  1

1
1

x ; x
10
100
D.

2

x 3

có nghiệm là:
 x  3

D.  x 1

C.  3  x 1
log 2 x  1  log 1  x  1
2
Câu 16: Bất phương trình
có nghiệm là:
x1

A. x  2
B. x  1
C.  x  2

D. x   1

2

x  2x

 0; 2 bằng:
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e
trên đoạn
1
1
1
min y 
min y 1
min y  2
min y  4
e
e
e
A.  0;2
B.  0;2
C.  0;2
D.  0;2
y ln  x 2  2 x  2 
 0;3 bằng:
Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số:
trên đoạn
max y ln17
max y ln 20
max y ln 5
max y ln 2
A.  0;3
B.  0;3
C.  0;3
D.  0;3
x 1

x 2
Câu 19: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9  3 m có nghiệm .
9
9
9
m 
 m0
m
4
4
A.
B. 4
C.
D. m  0

y log 2  x 2  2 x  2m  1
Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số
có tập xác định ¡ .
A. m 1
B. m  1
C. m  1
D. m 1

136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136

1

2

3


4

5

6

7

8

9

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

A

C

C

D

D

A

D

C


B

C

A

B

C

A

B

A

D

D

B

B

208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208

1

2


3

4

5

6

7

8

9

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

D

B

B

B

C

A

B


A

A

A

C

C

B

D

A

D

D

C

C

D

359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359

1


2

3

4

5

6

7

8

9

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

B

B

C

B

C

B


A

A

B

C

A

D

A

C

D

D

A

C

D

D

482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482


1

2

3

4

5

6

7

8

9

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

A

B

A

B

B


C

A

C

C

D

A

A

D

C

D

B

B

D

D

C



KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3

Đề: 136

Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu
ĐA

1

2

3

Câu 1: Phương trình

4

5

6

lg 2 x  3lg

A. x 10; x 100

7


8

9

10

11

12

13

14

15

16 17 18 19

x
1
10
có tập nghiệm là:

C. x e ; x e

B. x 1; x 2

1
1

x ; x
10
100
D.

2

3
2x
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số: y  x  e
2 2x
A. y ' 6 x e

2
2x
B. y ' 3 x  e

2
2x
C. y ' 3 x  2e

D.

y '  3x 2  2 x3  e 2 x

x 1
x 2
Câu 3: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9  3 m có nghiệm .

A. m  0


B.

 4
 
Câu 4: Bất phương trình  5 
 x  3

A.  x 1
Câu 5: Bất phương trình
A. x   1



9
m0
4

x2  x

 5
 
 4

max y ln17
 0;3

có nghiệm là:

2


x1

C.  x  2

B. x  1

y ln  x 2  2 x  2 

max y ln 20
 0;3

C.
2

B. m  1

x

2

trên đoạn

D. x  2

 0;3

max y ln 5
 0;3


 2 x  2m  1

bằng:
D.

max y ln 2
 0;3

có tập xác định ¡ .

C. m  1

D. m 1

C. 1  a

2
D. 1  a

1
3

2
  13

3
A a  a  a 


Câu 8: Rút gọn biểu thức:


A. 1  a

B. 1  a

Câu 9: Tập xác định của hàm số:

9
4

x3

D.  x  1

C.  3  x 1

y log
Câu 7: Với giá trị nào của m thì hàm số

A. m 1

D.

m

có nghiệm là:

log 2 x  1  log 1  x  1

B.


9
4

x 3

B.  3  x  1

Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số:
A.

C.

m 

2

y  x 2  2 x 

3

là:

20


A. D ¡
C.

D ¡ \  0, 2


B.

D   ;0    2;  

D.

D  0; 2 

x
x
Câu 10: Phương trình: 49  7  2 0 có nghiệm là.

A. x log 2 7

C. x log 7 2

B. x 2

D. x  1

3
3
x
x
x
Câu 11: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4  12.9 35.6 . Giá trị biểu thức: A  x1  x2

bằng:
A. A 7


B. A 5

C. A 9

Câu 12: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức:

D. A  7

a. 3 a. 5 a

1

7

14

4

10
A. a

10
B. a

15
C. a

15
D. a


C. 1  2a

D. 3  2a

Câu 13: Cho log 2 5 a . Tính log 2 50 theo
A. 2  a

B. 3  2a

3 4
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số: y  x  1

4 x3

y' 

3. 3  x 4  1

A.

3x 3

y'

2

4 3  x 4  1

B.


Câu 15: Tập xác định của hàm số:

2 x3

y' 

2

3. 3  x 4  1

C.

y log 2 ( x  1)  log 2  x  3

2

D   ;1

B.

D  3;  

C.

D  1;3

D.

D   ;1   3;  


A.

min y 
 0;2

1
e

B.

2

 2x

trên đoạn

min y 1
 0;2

C.

 0; 2

min y 
 0;2

3

D.


x

4

 1

2

là:

A.

x
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e

4 x3

y'

bằng:

1
e2

D.

min y 
 0;2


1
e4

x
x
A  x1  x2
Câu 17: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3  6.3  5 0 . Giá trị biểu thức:

bằng:
A. A 1  log 3 2

B. A 1

Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số:
A. y ' cot 3x
Câu 19: Phương trình

C.

A log 3

2
3

D.

A log3

3
2


y ln  cos3 x 

B. y '  3.cot 3 x
log 3  3x  6  1

C. y '  tan 3x

có nghiệm là:

D. y '  3.tan 3 x


A. x 3

C. x log 3 2

B. x 2

D. x log 2 3

x
x1
Câu 20: Nghiệm của phương trình: 3  3 8 là:

B. x log 3 2

A. x 1

D. x log 2 3


C. x 2

-----------------------------------------------

KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3

Đề: 208

Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu
ĐA

1

2

3

4

Câu 1: Bất phương trình
A. x   1

5

6

7


8

9

10

log 2 x  1  log 1  x  1

12

x1

B.  x  2

C. x  1

y  x 2  2 x 

13

14

15

16 17 18 19

20

có nghiệm là:


2

Câu 2: Tập xác định của hàm số:

11

D. x  2

3

là:

A.

D  0; 2 

B.

D   ;0    2;  

C.

D ¡ \  0, 2

D. D ¡

x
x1
Câu 3: Nghiệm của phương trình: 3  3 8 là:


A. x 1

B. x log 3 2

C. x 2

D. x log 2 3

3
3
x
x
x
Câu 4: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4  12.9 35.6 . Giá trị biểu thức: A  x1  x2

bằng:
A. A 5

B. A 7

C. A  7

Câu 5: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức:

D. A 9

a. 3 a. 5 a

14


4

7

1

15
A. a

15
B. a

10
C. a

10
D. a

Câu 6: Phương trình
A. x 2

log 3  3x  6  1

có nghiệm là:

B. x 3

1
2

 1

A a 3  a 3  a 3 


Câu 7: Rút gọn biểu thức:

C. x log 3 2

D. x log 2 3


2
A. 1  a

B. 1  a

C. 1  a

2

y log 2 ( x  1)  log 2  x  3

Câu 8: Tập xác định của hàm số:

D. 1  a
là:

A.


D  3;  

B.

D   ;1

C.

D  1;3

D.

D   ;1   3;  

3
2x
Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số: y  x  e
2
2x
A. y ' 3 x  2e

B.

Câu 10: Phương trình

y '  3 x 2  2 x 3  e 2 x

lg 2 x  3lg

2

2x
D. y ' 3 x  e

x
1
10
có tập nghiệm là:

1
1
x ; x
10
100
B.

A. x 10; x 100

2 2x
C. y ' 6 x e

2
D. x e ; x e

C. x 1; x 2

3 4
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số: y  x  1

2 x3


y' 

3. 3  x 4  1

A.

4 x3

y'

2

x

3

B.

4

 1

4 x3

y' 

2

3. 3  x 4  1


C.

3x3

y' 

2

4 3  x 4  1

D.

2

Câu 12: Cho log 2 5 a . Tính log 2 50 theo
A. 2  a

B. 3  2a

 4
 
Câu 13: Bất phương trình  5 
A.  3  x  1

x2  x

 5
 
 4


A.

 0;2

1
e

có nghiệm là:

B. y '  3.cot 3 x

B.

C.  3  x 1

 x  3

D.  x 1

C. y '  tan 3x

D. y '  3.tan 3 x

y ln  cos3 x 

x
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e

min y 


D. 3  2a

x 3

x3

B.  x  1

Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số:
A. y ' cot 3x

C. 1  2a

min y 1
 0;2

2

 2x

trên đoạn
C.

 0; 2

min y 
 0;2

bằng:


1
e2

D.

min y 
 0;2

1
e4

x
x
A  x1  x2
Câu 16: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3  6.3  5 0 . Giá trị biểu thức:

bằng:
A. A 1  log 3 2

B. A 1

Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số:

C.

A log3

y ln  x 2  2 x  2 

2

3

trên đoạn

D.

 0;3

bằng:

A log 3

3
2


A.

max y ln 20
 0;3

B.

max y ln 5
 0;3

C.

max y ln 2
 0;3


D.

max y ln17
 0;3

x 1
x2
Câu 18: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9  3 m có nghiệm .

A. m  0

B.

m

9
4

C.

m 

9
4

D.




9
m0
4

x
x
Câu 19: Phương trình: 49  7  2 0 có nghiệm là.

A. x log 2 7

y log
Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số

A. m 1

C. x log 7 2

B. x 2

B. m  1

2

x

2

 2 x  2m  1

C. m  1


D. x  1
có tập xác định ¡ .
D. m 1


KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3

Đề: 359

Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu
ĐA

1

2

3

4

5

6

7

8


9

y log
Câu 1: Với giá trị nào của m thì hàm số

A. m 1

10

2

B. m 1

x

11

2

12

13

 2 x  2m  1

14

15


16 17 18 19

có tập xác định ¡ .

C. m  1

D. m  1

2
2x
C. y ' 3x  e

2 2x
D. y ' 6 x e

3
2x
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số: y  x  e

A.

y '  3 x 2  2 x3  e2 x

Câu 3: Phương trình
A. x log 2 3

2
2x
B. y ' 3x  2e


log 3  3x  6  1

có nghiệm là:

B. x 3

C. x 2

D. x log 3 2

C. x 1

D. x 2

x
x1
Câu 4: Nghiệm của phương trình: 3  3 8 là:

A. x log 2 3

B. x log 3 2

3 4
Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số: y  x  1

4 x3

y'
3


A.

 x4 1

y'

2

3x 3
4 3  x 4  1

B.

4 x3

y' 

2

3. 3  x 4  1

C.

y' 

2

3. 3  x 4  1

D.


1
2
 1

A a 3  a 3  a 3 


Câu 6: Rút gọn biểu thức:
2
A. 1  a

B. 1  a

Câu 7: Tập xác định của hàm số:

C. 1  a

2

y log 2 ( x  1)  log 2  x  3

D. 1  a
là:

A.

D  3;  

B.


D   ;1

C.

D  1;3

D.

D   ;1   3;  

Câu 8: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức:

a. 3 a. 5 a

7

4

14

1

10
A. a

15
B. a

15

C. a

10
D. a

 4
 
Câu 9: Bất phương trình  5 

x2  x

 5
 
 4

x 3

có nghiệm là:

2 x3
2

20


A.  3  x  1

x3

B.  x  1


C.  3  x 1

 x  3

D.  x 1

C. 1  2a

D. 3  2a

Câu 10: Cho log 2 5 a . Tính log 2 50 theo
A. 2  a

B. 3  2a

x
Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e

A.

min y 
 0;2

1
e

B.

2


 2x

trên đoạn

min y 1
 0;2

Câu 12: Tập xác định của hàm số:

C.

y  x 2  2 x 

D ¡ \  0, 2

Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số:
A. y '  3.tan 3x

min y 
 0;2

bằng:

1
e2

D.

min y 

 0;2

1
e4

3

A. D ¡
C.

 0; 2

là:
B.

D  0;2 

D.

D   ; 0    2;  

y ln  cos3 x 

B. y '  3.cot 3 x

C. y '  tan 3x

D. y ' cot 3 x

3

3
x
x
x
Câu 14: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4  12.9 35.6 . Giá trị biểu thức: A  x1  x2

bằng:
A. A 5

B. A 9

C. A 7

D. A  7

x
x
A  x1  x2
Câu 15: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3  6.3  5 0 . Giá trị biểu thức:

bằng:
A. A 1  log 3 2

B. A 1

C.

Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm số:
A.


max y ln 20
 0;3

B.

A log3

y ln  x 2  2 x  2 

max y ln 5
 0;3

C.

2
3

trên đoạn

max y ln 2
 0;3

A log 3

D.

 0;3

3
2


bằng:
D.

max y ln17
 0;3

x 1
x2
Câu 17: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9  3 m có nghiệm .

A.

m 

9
4

B.

m

9
4

C. m  0

D.




9
m0
4

x
x
Câu 18: Phương trình: 49  7  2 0 có nghiệm là.

A. x log 2 7
Câu 19: Bất phương trình

C. x log 7 2

B. x 2
log 2 x  1  log 1  x  1
2

có nghiệm là:

D. x  1


x1

A.  x  2

Câu 20: Phương trình
1
1

x ; x
10
100
A.

B. x  1
lg 2 x  3lg

C. x   1

D. x  2

x
1
10
có tập nghiệm là:

B. x 1; x 2

2
C. x e ; x e

D. x 10; x 100


KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3

Đề: 482


Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu
ĐA

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13


14

15

16 17 18 19

20

x 1
x 2
Câu 1: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9  3 m có nghiệm .

A.

m 

9
4

B.

m

9
4

C. m  0

D.




9
m0
4

3
3
x
x
x
Câu 2: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4  12.9 35.6 . Giá trị biểu thức: A  x1  x2

bằng:
A. A 5

B. A 7

C. A 9

x
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e

A.

min y 
 0;2

1
e


B.

max y ln 20
 0;3

B.

 2x

min y 1
 0;2

Câu 4: Giá trị lớn nhất của hàm số:
A.

2

trên đoạn
C.

 0;3

C.

 0; 2

bằng:

min y 

 0;2

y ln  x 2  2 x  2 

max y ln17

D. A  7

1
e2

trên đoạn

D.

 0;3

max y ln 2
 0;3

min y 
 0;2

1
e4

bằng:
D.

max y ln 5

 0;3

x
x
A  x1  x2
Câu 5: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3  6.3  5 0 . Giá trị biểu thức:

bằng:
A. A 1  log 3 2

B.

A log3

3
2

C. A 1

D.

A log 3

x
x
Câu 6: Phương trình: 49  7  2 0 có nghiệm là.

A. x log 2 7

B. x 2


Câu 7: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức:
A. a

7
10

B. a

4
15

Câu 8: Tập xác định của hàm số:

C. x log 7 2
a. 3 a. 5 a
C. a

14
15

y log 2 ( x  1)  log 2  x  3

D. a
là:

A.

D   ;1   3;  


B.

D  1;3

C.

D  3;  

D.

D   ;1

Câu 9: Cho log 2 5 a . Tính log 2 50 theo

D. x  1

1
10

2
3


A. 2  a

B. 3  2a

y  x 2  2 x 

Câu 10: Tập xác định của hàm số:

A.

C. 1  2a

D. 3  2a

3

D ¡ \  0, 2

C. D ¡

là:
B.

D  0;2 

D.

D   ; 0    2;  

x
x1
Câu 11: Nghiệm của phương trình: 3  3 8 là:

A. x log 3 2

B. x log 2 3

Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số:

A. y '  3.tan 3x

C. x 1

D. x 2

C. y '  tan 3x

D. y '  3.cot 3 x

y ln  cos3 x 

B. y ' cot 3 x

3 4
Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số: y  x  1

3x3

y' 

A.

4 3  x 4  1

y' 

2

Câu 14: Phương trình


2 x3
3. 3  x 4  1

B.

log 3  3x  6  1

A. x log 2 3

A.  3  x  1

x2  x

y'

2

3

C.

 x4 1

4 x3

y' 

2


3. 3  x 4  1

D.

2

có nghiệm là:

B. x 3

 4
 
Câu 15: Bất phương trình  5 

4 x3

5
 
 4

C. x 2

D. x log 3 2

x 3

có nghiệm là:

B.  3  x 1


 x  3

C.  x 1

x3

D.  x  1

2
2x
C. y ' 3x  e

D.

2
C. 1  a

D. 1  a

3
2x
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số: y  x  e
2 2x
A. y ' 6 x e

2
2x
B. y ' 3x  2e

y '  3x 2  2 x 3  e 2 x


1
2
 1

A a 3  a 3  a 3 


Câu 17: Rút gọn biểu thức:

A. 1  a

B. 1  a

Câu 18: Bất phương trình
x1

A.  x  2
Câu 19: Phương trình

log 2 x  1  log 1  x  1
2

B. x  1
lg 2 x  3lg

2

có nghiệm là:
C. x   1


x
1
10
có tập nghiệm là:

D. x  2


1
1
x ; x
10
100
A.

2
B. x e ; x e

C. x 1; x 2

y log
Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số

A. m 1

2

B. m  1


x

2

D. x 10; x 100

 2 x  2m  1

có tập xác định ¡ .

C. m 1

D. m  1

136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136

1

2

3

4

5

6

7


8

9

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

A

C

C

D

D

A

D

C

B

C

A

B


C

A

B

A

D

D

B

B

208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208

1

2

3

4

5

6


7

8

9

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

D

B

B

B

C

A

B

A

A

A

C


C

B

D

A

D

D

C

C

D

359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359

1

2

3

4

5


6

7

8

9

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

B

B

C

B

C

B

A

A

B

C


A

D

A

C

D

D

A

C

D

D

482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482

1

2

3

4


5

6

7

8

9

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

A

B

A

B

B

C

A

C

C


D

A

A

D

C

D

B

B

D

D

ÔN TẬP CHƯƠNG 2 – MŨ – LOGARIT

1
A a 2 .  
a

1. Rút gọn biểu thức:

2 1


B



a

a

3 1



3 1

5 3

.a1

3

5

5

2. Viết lại dạng số mũ hữu tỉ của các biểu thức sau:
2
A a 3 .

5


B

a

a 2 . a3
4
a

C a a a

3. Cho log 2 3 a . Tính log 2 108 theo a.
4. Cho log 3 2 a . Tính log 54 108 theo a.
5. Cho

log 2 5 a



log 3 5 b

. Tính

log 6 5

3

6. Tìm TXĐ của hàm số:

y  x 2  1


7. Tìm TXĐ của hàm số:

y  2 x  x 2 

2

theo a và b

3

D 2

1 1
8 32

C


1

 x  1 3
y 

 2 x
8. Tìm TXĐ của hàm số:
9. Tìm TXĐ của hàm số:

y log

10. Tìm TXĐ của hàm số:

11. Tìm TXĐ của hàm số:

2

 x

2

 3x  2 

y log3  x  1  log3  3  x 

y ln

2x  1
1  3x

3 2
12. Tính đạo hàm của hàm số: y  x  2 x  1
x
13. Tính đạo hàm của hàm số: y e

2

x 1

14. Tính đạo hàm của hàm số:

y ln  sin 2 x 


15. Tính đạo hàm của hàm số:

y  x 2  3 e3 x

16. Giải phương trình:

2 x  2 x 1  2 x 2 49

17. Giải phương trình:

4 x  2 x1  8 0

18. Giải phương trình:

3x+1 +18.3- x = 29

19. Giải phương trình:

27 x  12 x 2.8 x

20. Giải phương trình:

log 2 x  log 4 x3  log

21. Giải phương trình:
22. Giải phương trình:

23. Giải phương trình:

24. Giải phương trình:


2

x 11

log3 (4.3x  1  1) 2 x  1

2 log 9 x  log 1 ( x  6) 3
3

lg 2 x  lg(100 x) 2
ln 2 x  ln

 3
3.  
25. Giải bất phương trình:  4 

e
 7 0
x

x2  4 x 2

 4 0

x- 1
x- 1
26. Giải bất phương trình: 9 - 4.3 + 3 £ 0

2

27. Giải bất phương trình: log2 x  log2 x  2 0

28. Giải bất phương trình:

log 3 x  log 1 ( x  6)  3
3

2 x
  1;1
29. Tìm GTLN, GTNN của: y  x e trên đoạn


30. Tìm GTLN, GTNN của:

y  x 2  ln  1  2 x 

trên đoạn

  2; 0

31. Cho log 2 3 a ; log 2 5 b . Tính log 3 135 theo a và b.
32. Cho log 2 3 a ; log 3 5 b ;log 7 2 c . Tính log140 63 theo a,b,c
33. Cho
34. Cho
35. Cho

y  x  1 .e x

y ln


x
. CMR: y ' y e .

1
y
x  1 . CMR: x. y ' 1 e .

f ( x)  x 2  3x  1 e x

x
36. Giải phương trình: 2

2

x

. Giải phương trình: f '( x ) 2 f ( x)
2

 22 x  x 3 .

x
x
x
37. Giải phương trình: 25.2  10  5 25 .

38. Giải phương trình:

log32 x  1  log 32 x 5


.

x 1
x 2
39. Tìm m để phương trình sau có nghiệm: 4  2 m .
x
x
x
40. Tìm m để phương trình sau có 2 nghiệm: 9  m.4 6 .

y log 2  x 2  2mx  3m  2 
41. Tìm m để hàm số sau ln xác định:
2
2
42. Tìm m để phương trình log 2 x  log 2 x  3 m có nghiệm x  1; 8.

/
43. Cho hàm số y log 3 (2 x  1) Xác định m để y (e) 2m 1
.




×