KIỂM TRA 1 TIẾT_CHƯƠNG 2
1
3
2
13
3
A a a a
Câu 1: Rút gọn biểu thức:
2
A. 1 a
B. 1 a
C. 1 a
Câu 2: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức:
A. a
7
10
4
15
B. a
C. a
D. a
Câu 3: Cho log 2 5 a . Tính log 2 50 theo a.
A. 1 2a
B. 2 a
C. 3 2a
Câu 4: Tập xác định của hàm số:
D ; 0 2;
A.
2
a. 3 a. 5 a
1
10
y x 2 2 x
D. 1 a
14
15
D. 3 2a
3
là:
D ¡ \ 0, 2
B.
C. D ¡
y log 2 ( x 1) log 2 x 3
Câu 5: Tập xác định của hàm số:
là:
D 3;
D 1;3
D ;1
A.
B.
C.
3 4
Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số: y x 1
4 x3
4 x3
3x3
y'
y'
y'
2
2
2
3 x4 1
3. 3 x 4 1
4 3 x 4 1
A.
B.
C.
y ln cos3 x
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số:
A. y ' 3.tan 3 x
B. y ' cot 3x
C. y ' tan 3x
D.
D.
D 0; 2
D ;1 3;
y'
D.
2 x3
3. 3 x 4 1
2
D. y ' 3.cot 3 x
3
2x
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số: y x e
2
2x
2 2x
y ' 3x 2 2 x3 e 2 x
B. y ' 3 x e
C.
D. y ' 6 x e
x
x1
Câu 9: Nghiệm của phương trình: 3 3 8 là:
A. x log 3 2
B. x 2
C. x log 2 3
D. x 1
2
2x
A. y ' 3x 2e
x
x
Câu 10: Phương trình: 49 7 2 0 có nghiệm là.
A. x log 7 2
B. x 1
C. x 2
D. x log 2 7
x
x
A x1 x2
Câu 11: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0 . Giá trị biểu thức:
bằng:
3
2
A log 3
A log 3
2
3
A.
B. A 1
C.
D. A 1 log 3 2
x
x
x
A x13 x23
Câu 12: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6 . Giá trị biểu thức:
bằng:
A. A 7
B. A 5
log 3 3x 6 1
Câu 13: Phương trình
A. x 2
B. x 3
Câu 14: Phương trình
lg 2 x 3lg
C. A 9
có nghiệm là:
C. x log 3 2
x
1
10
có tập nghiệm là:
D. A 7
D. x log 2 3
A. x 10; x 100
B. x 1; x 2
2
x x
C. x e ; x e
4
5
4
Câu 15: Bất phương trình 5
x3
A. x 1
B. 3 x 1
1
1
x ; x
10
100
D.
2
x 3
có nghiệm là:
x 3
D. x 1
C. 3 x 1
log 2 x 1 log 1 x 1
2
Câu 16: Bất phương trình
có nghiệm là:
x1
A. x 2
B. x 1
C. x 2
D. x 1
2
x 2x
0; 2 bằng:
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e
trên đoạn
1
1
1
min y
min y 1
min y 2
min y 4
e
e
e
A. 0;2
B. 0;2
C. 0;2
D. 0;2
y ln x 2 2 x 2
0;3 bằng:
Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số:
trên đoạn
max y ln17
max y ln 20
max y ln 5
max y ln 2
A. 0;3
B. 0;3
C. 0;3
D. 0;3
x 1
x 2
Câu 19: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9 3 m có nghiệm .
9
9
9
m
m0
m
4
4
A.
B. 4
C.
D. m 0
y log 2 x 2 2 x 2m 1
Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số
có tập xác định ¡ .
A. m 1
B. m 1
C. m 1
D. m 1
136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
C
C
D
D
A
D
C
B
C
A
B
C
A
B
A
D
D
B
B
208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D
B
B
B
C
A
B
A
A
A
C
C
B
D
A
D
D
C
C
D
359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B
B
C
B
C
B
A
A
B
C
A
D
A
C
D
D
A
C
D
D
482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
A
B
B
C
A
C
C
D
A
A
D
C
D
B
B
D
D
C
KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3
Đề: 136
Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu
ĐA
1
2
3
Câu 1: Phương trình
4
5
6
lg 2 x 3lg
A. x 10; x 100
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16 17 18 19
x
1
10
có tập nghiệm là:
C. x e ; x e
B. x 1; x 2
1
1
x ; x
10
100
D.
2
3
2x
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số: y x e
2 2x
A. y ' 6 x e
2
2x
B. y ' 3 x e
2
2x
C. y ' 3 x 2e
D.
y ' 3x 2 2 x3 e 2 x
x 1
x 2
Câu 3: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9 3 m có nghiệm .
A. m 0
B.
4
Câu 4: Bất phương trình 5
x 3
A. x 1
Câu 5: Bất phương trình
A. x 1
9
m0
4
x2 x
5
4
max y ln17
0;3
có nghiệm là:
2
x1
C. x 2
B. x 1
y ln x 2 2 x 2
max y ln 20
0;3
C.
2
B. m 1
x
2
trên đoạn
D. x 2
0;3
max y ln 5
0;3
2 x 2m 1
bằng:
D.
max y ln 2
0;3
có tập xác định ¡ .
C. m 1
D. m 1
C. 1 a
2
D. 1 a
1
3
2
13
3
A a a a
Câu 8: Rút gọn biểu thức:
A. 1 a
B. 1 a
Câu 9: Tập xác định của hàm số:
9
4
x3
D. x 1
C. 3 x 1
y log
Câu 7: Với giá trị nào của m thì hàm số
A. m 1
D.
m
có nghiệm là:
log 2 x 1 log 1 x 1
B.
9
4
x 3
B. 3 x 1
Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số:
A.
C.
m
2
y x 2 2 x
3
là:
20
A. D ¡
C.
D ¡ \ 0, 2
B.
D ;0 2;
D.
D 0; 2
x
x
Câu 10: Phương trình: 49 7 2 0 có nghiệm là.
A. x log 2 7
C. x log 7 2
B. x 2
D. x 1
3
3
x
x
x
Câu 11: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6 . Giá trị biểu thức: A x1 x2
bằng:
A. A 7
B. A 5
C. A 9
Câu 12: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức:
D. A 7
a. 3 a. 5 a
1
7
14
4
10
A. a
10
B. a
15
C. a
15
D. a
C. 1 2a
D. 3 2a
Câu 13: Cho log 2 5 a . Tính log 2 50 theo
A. 2 a
B. 3 2a
3 4
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số: y x 1
4 x3
y'
3. 3 x 4 1
A.
3x 3
y'
2
4 3 x 4 1
B.
Câu 15: Tập xác định của hàm số:
2 x3
y'
2
3. 3 x 4 1
C.
y log 2 ( x 1) log 2 x 3
2
D ;1
B.
D 3;
C.
D 1;3
D.
D ;1 3;
A.
min y
0;2
1
e
B.
2
2x
trên đoạn
min y 1
0;2
C.
0; 2
min y
0;2
3
D.
x
4
1
2
là:
A.
x
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e
4 x3
y'
bằng:
1
e2
D.
min y
0;2
1
e4
x
x
A x1 x2
Câu 17: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0 . Giá trị biểu thức:
bằng:
A. A 1 log 3 2
B. A 1
Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số:
A. y ' cot 3x
Câu 19: Phương trình
C.
A log 3
2
3
D.
A log3
3
2
y ln cos3 x
B. y ' 3.cot 3 x
log 3 3x 6 1
C. y ' tan 3x
có nghiệm là:
D. y ' 3.tan 3 x
A. x 3
C. x log 3 2
B. x 2
D. x log 2 3
x
x1
Câu 20: Nghiệm của phương trình: 3 3 8 là:
B. x log 3 2
A. x 1
D. x log 2 3
C. x 2
-----------------------------------------------
KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3
Đề: 208
Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu
ĐA
1
2
3
4
Câu 1: Bất phương trình
A. x 1
5
6
7
8
9
10
log 2 x 1 log 1 x 1
12
x1
B. x 2
C. x 1
y x 2 2 x
13
14
15
16 17 18 19
20
có nghiệm là:
2
Câu 2: Tập xác định của hàm số:
11
D. x 2
3
là:
A.
D 0; 2
B.
D ;0 2;
C.
D ¡ \ 0, 2
D. D ¡
x
x1
Câu 3: Nghiệm của phương trình: 3 3 8 là:
A. x 1
B. x log 3 2
C. x 2
D. x log 2 3
3
3
x
x
x
Câu 4: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6 . Giá trị biểu thức: A x1 x2
bằng:
A. A 5
B. A 7
C. A 7
Câu 5: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức:
D. A 9
a. 3 a. 5 a
14
4
7
1
15
A. a
15
B. a
10
C. a
10
D. a
Câu 6: Phương trình
A. x 2
log 3 3x 6 1
có nghiệm là:
B. x 3
1
2
1
A a 3 a 3 a 3
Câu 7: Rút gọn biểu thức:
C. x log 3 2
D. x log 2 3
2
A. 1 a
B. 1 a
C. 1 a
2
y log 2 ( x 1) log 2 x 3
Câu 8: Tập xác định của hàm số:
D. 1 a
là:
A.
D 3;
B.
D ;1
C.
D 1;3
D.
D ;1 3;
3
2x
Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số: y x e
2
2x
A. y ' 3 x 2e
B.
Câu 10: Phương trình
y ' 3 x 2 2 x 3 e 2 x
lg 2 x 3lg
2
2x
D. y ' 3 x e
x
1
10
có tập nghiệm là:
1
1
x ; x
10
100
B.
A. x 10; x 100
2 2x
C. y ' 6 x e
2
D. x e ; x e
C. x 1; x 2
3 4
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số: y x 1
2 x3
y'
3. 3 x 4 1
A.
4 x3
y'
2
x
3
B.
4
1
4 x3
y'
2
3. 3 x 4 1
C.
3x3
y'
2
4 3 x 4 1
D.
2
Câu 12: Cho log 2 5 a . Tính log 2 50 theo
A. 2 a
B. 3 2a
4
Câu 13: Bất phương trình 5
A. 3 x 1
x2 x
5
4
A.
0;2
1
e
có nghiệm là:
B. y ' 3.cot 3 x
B.
C. 3 x 1
x 3
D. x 1
C. y ' tan 3x
D. y ' 3.tan 3 x
y ln cos3 x
x
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e
min y
D. 3 2a
x 3
x3
B. x 1
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số:
A. y ' cot 3x
C. 1 2a
min y 1
0;2
2
2x
trên đoạn
C.
0; 2
min y
0;2
bằng:
1
e2
D.
min y
0;2
1
e4
x
x
A x1 x2
Câu 16: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0 . Giá trị biểu thức:
bằng:
A. A 1 log 3 2
B. A 1
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số:
C.
A log3
y ln x 2 2 x 2
2
3
trên đoạn
D.
0;3
bằng:
A log 3
3
2
A.
max y ln 20
0;3
B.
max y ln 5
0;3
C.
max y ln 2
0;3
D.
max y ln17
0;3
x 1
x2
Câu 18: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9 3 m có nghiệm .
A. m 0
B.
m
9
4
C.
m
9
4
D.
9
m0
4
x
x
Câu 19: Phương trình: 49 7 2 0 có nghiệm là.
A. x log 2 7
y log
Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số
A. m 1
C. x log 7 2
B. x 2
B. m 1
2
x
2
2 x 2m 1
C. m 1
D. x 1
có tập xác định ¡ .
D. m 1
KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3
Đề: 359
Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu
ĐA
1
2
3
4
5
6
7
8
9
y log
Câu 1: Với giá trị nào của m thì hàm số
A. m 1
10
2
B. m 1
x
11
2
12
13
2 x 2m 1
14
15
16 17 18 19
có tập xác định ¡ .
C. m 1
D. m 1
2
2x
C. y ' 3x e
2 2x
D. y ' 6 x e
3
2x
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số: y x e
A.
y ' 3 x 2 2 x3 e2 x
Câu 3: Phương trình
A. x log 2 3
2
2x
B. y ' 3x 2e
log 3 3x 6 1
có nghiệm là:
B. x 3
C. x 2
D. x log 3 2
C. x 1
D. x 2
x
x1
Câu 4: Nghiệm của phương trình: 3 3 8 là:
A. x log 2 3
B. x log 3 2
3 4
Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số: y x 1
4 x3
y'
3
A.
x4 1
y'
2
3x 3
4 3 x 4 1
B.
4 x3
y'
2
3. 3 x 4 1
C.
y'
2
3. 3 x 4 1
D.
1
2
1
A a 3 a 3 a 3
Câu 6: Rút gọn biểu thức:
2
A. 1 a
B. 1 a
Câu 7: Tập xác định của hàm số:
C. 1 a
2
y log 2 ( x 1) log 2 x 3
D. 1 a
là:
A.
D 3;
B.
D ;1
C.
D 1;3
D.
D ;1 3;
Câu 8: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức:
a. 3 a. 5 a
7
4
14
1
10
A. a
15
B. a
15
C. a
10
D. a
4
Câu 9: Bất phương trình 5
x2 x
5
4
x 3
có nghiệm là:
2 x3
2
20
A. 3 x 1
x3
B. x 1
C. 3 x 1
x 3
D. x 1
C. 1 2a
D. 3 2a
Câu 10: Cho log 2 5 a . Tính log 2 50 theo
A. 2 a
B. 3 2a
x
Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e
A.
min y
0;2
1
e
B.
2
2x
trên đoạn
min y 1
0;2
Câu 12: Tập xác định của hàm số:
C.
y x 2 2 x
D ¡ \ 0, 2
Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số:
A. y ' 3.tan 3x
min y
0;2
bằng:
1
e2
D.
min y
0;2
1
e4
3
A. D ¡
C.
0; 2
là:
B.
D 0;2
D.
D ; 0 2;
y ln cos3 x
B. y ' 3.cot 3 x
C. y ' tan 3x
D. y ' cot 3 x
3
3
x
x
x
Câu 14: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6 . Giá trị biểu thức: A x1 x2
bằng:
A. A 5
B. A 9
C. A 7
D. A 7
x
x
A x1 x2
Câu 15: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0 . Giá trị biểu thức:
bằng:
A. A 1 log 3 2
B. A 1
C.
Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm số:
A.
max y ln 20
0;3
B.
A log3
y ln x 2 2 x 2
max y ln 5
0;3
C.
2
3
trên đoạn
max y ln 2
0;3
A log 3
D.
0;3
3
2
bằng:
D.
max y ln17
0;3
x 1
x2
Câu 17: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9 3 m có nghiệm .
A.
m
9
4
B.
m
9
4
C. m 0
D.
9
m0
4
x
x
Câu 18: Phương trình: 49 7 2 0 có nghiệm là.
A. x log 2 7
Câu 19: Bất phương trình
C. x log 7 2
B. x 2
log 2 x 1 log 1 x 1
2
có nghiệm là:
D. x 1
x1
A. x 2
Câu 20: Phương trình
1
1
x ; x
10
100
A.
B. x 1
lg 2 x 3lg
C. x 1
D. x 2
x
1
10
có tập nghiệm là:
B. x 1; x 2
2
C. x e ; x e
D. x 10; x 100
KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3
Đề: 482
Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu
ĐA
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16 17 18 19
20
x 1
x 2
Câu 1: Với giá trị nào của m thì phương trình: 9 3 m có nghiệm .
A.
m
9
4
B.
m
9
4
C. m 0
D.
9
m0
4
3
3
x
x
x
Câu 2: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 18.4 12.9 35.6 . Giá trị biểu thức: A x1 x2
bằng:
A. A 5
B. A 7
C. A 9
x
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y e
A.
min y
0;2
1
e
B.
max y ln 20
0;3
B.
2x
min y 1
0;2
Câu 4: Giá trị lớn nhất của hàm số:
A.
2
trên đoạn
C.
0;3
C.
0; 2
bằng:
min y
0;2
y ln x 2 2 x 2
max y ln17
D. A 7
1
e2
trên đoạn
D.
0;3
max y ln 2
0;3
min y
0;2
1
e4
bằng:
D.
max y ln 5
0;3
x
x
A x1 x2
Câu 5: Gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình: 3 6.3 5 0 . Giá trị biểu thức:
bằng:
A. A 1 log 3 2
B.
A log3
3
2
C. A 1
D.
A log 3
x
x
Câu 6: Phương trình: 49 7 2 0 có nghiệm là.
A. x log 2 7
B. x 2
Câu 7: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức:
A. a
7
10
B. a
4
15
Câu 8: Tập xác định của hàm số:
C. x log 7 2
a. 3 a. 5 a
C. a
14
15
y log 2 ( x 1) log 2 x 3
D. a
là:
A.
D ;1 3;
B.
D 1;3
C.
D 3;
D.
D ;1
Câu 9: Cho log 2 5 a . Tính log 2 50 theo
D. x 1
1
10
2
3
A. 2 a
B. 3 2a
y x 2 2 x
Câu 10: Tập xác định của hàm số:
A.
C. 1 2a
D. 3 2a
3
D ¡ \ 0, 2
C. D ¡
là:
B.
D 0;2
D.
D ; 0 2;
x
x1
Câu 11: Nghiệm của phương trình: 3 3 8 là:
A. x log 3 2
B. x log 2 3
Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số:
A. y ' 3.tan 3x
C. x 1
D. x 2
C. y ' tan 3x
D. y ' 3.cot 3 x
y ln cos3 x
B. y ' cot 3 x
3 4
Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số: y x 1
3x3
y'
A.
4 3 x 4 1
y'
2
Câu 14: Phương trình
2 x3
3. 3 x 4 1
B.
log 3 3x 6 1
A. x log 2 3
A. 3 x 1
x2 x
y'
2
3
C.
x4 1
4 x3
y'
2
3. 3 x 4 1
D.
2
có nghiệm là:
B. x 3
4
Câu 15: Bất phương trình 5
4 x3
5
4
C. x 2
D. x log 3 2
x 3
có nghiệm là:
B. 3 x 1
x 3
C. x 1
x3
D. x 1
2
2x
C. y ' 3x e
D.
2
C. 1 a
D. 1 a
3
2x
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số: y x e
2 2x
A. y ' 6 x e
2
2x
B. y ' 3x 2e
y ' 3x 2 2 x 3 e 2 x
1
2
1
A a 3 a 3 a 3
Câu 17: Rút gọn biểu thức:
A. 1 a
B. 1 a
Câu 18: Bất phương trình
x1
A. x 2
Câu 19: Phương trình
log 2 x 1 log 1 x 1
2
B. x 1
lg 2 x 3lg
2
có nghiệm là:
C. x 1
x
1
10
có tập nghiệm là:
D. x 2
1
1
x ; x
10
100
A.
2
B. x e ; x e
C. x 1; x 2
y log
Câu 20: Với giá trị nào của m thì hàm số
A. m 1
2
B. m 1
x
2
D. x 10; x 100
2 x 2m 1
có tập xác định ¡ .
C. m 1
D. m 1
136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136 136
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
C
C
D
D
A
D
C
B
C
A
B
C
A
B
A
D
D
B
B
208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208 208
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D
B
B
B
C
A
B
A
A
A
C
C
B
D
A
D
D
C
C
D
359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359 359
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B
B
C
B
C
B
A
A
B
C
A
D
A
C
D
D
A
C
D
D
482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482 482
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
A
B
B
C
A
C
C
D
A
A
D
C
D
B
B
D
D
ÔN TẬP CHƯƠNG 2 – MŨ – LOGARIT
1
A a 2 .
a
1. Rút gọn biểu thức:
2 1
B
a
a
3 1
3 1
5 3
.a1
3
5
5
2. Viết lại dạng số mũ hữu tỉ của các biểu thức sau:
2
A a 3 .
5
B
a
a 2 . a3
4
a
C a a a
3. Cho log 2 3 a . Tính log 2 108 theo a.
4. Cho log 3 2 a . Tính log 54 108 theo a.
5. Cho
log 2 5 a
và
log 3 5 b
. Tính
log 6 5
3
6. Tìm TXĐ của hàm số:
y x 2 1
7. Tìm TXĐ của hàm số:
y 2 x x 2
2
theo a và b
3
D 2
1 1
8 32
C
1
x 1 3
y
2 x
8. Tìm TXĐ của hàm số:
9. Tìm TXĐ của hàm số:
y log
10. Tìm TXĐ của hàm số:
11. Tìm TXĐ của hàm số:
2
x
2
3x 2
y log3 x 1 log3 3 x
y ln
2x 1
1 3x
3 2
12. Tính đạo hàm của hàm số: y x 2 x 1
x
13. Tính đạo hàm của hàm số: y e
2
x 1
14. Tính đạo hàm của hàm số:
y ln sin 2 x
15. Tính đạo hàm của hàm số:
y x 2 3 e3 x
16. Giải phương trình:
2 x 2 x 1 2 x 2 49
17. Giải phương trình:
4 x 2 x1 8 0
18. Giải phương trình:
3x+1 +18.3- x = 29
19. Giải phương trình:
27 x 12 x 2.8 x
20. Giải phương trình:
log 2 x log 4 x3 log
21. Giải phương trình:
22. Giải phương trình:
23. Giải phương trình:
24. Giải phương trình:
2
x 11
log3 (4.3x 1 1) 2 x 1
2 log 9 x log 1 ( x 6) 3
3
lg 2 x lg(100 x) 2
ln 2 x ln
3
3.
25. Giải bất phương trình: 4
e
7 0
x
x2 4 x 2
4 0
x- 1
x- 1
26. Giải bất phương trình: 9 - 4.3 + 3 £ 0
2
27. Giải bất phương trình: log2 x log2 x 2 0
28. Giải bất phương trình:
log 3 x log 1 ( x 6) 3
3
2 x
1;1
29. Tìm GTLN, GTNN của: y x e trên đoạn
30. Tìm GTLN, GTNN của:
y x 2 ln 1 2 x
trên đoạn
2; 0
31. Cho log 2 3 a ; log 2 5 b . Tính log 3 135 theo a và b.
32. Cho log 2 3 a ; log 3 5 b ;log 7 2 c . Tính log140 63 theo a,b,c
33. Cho
34. Cho
35. Cho
y x 1 .e x
y ln
x
. CMR: y ' y e .
1
y
x 1 . CMR: x. y ' 1 e .
f ( x) x 2 3x 1 e x
x
36. Giải phương trình: 2
2
x
. Giải phương trình: f '( x ) 2 f ( x)
2
22 x x 3 .
x
x
x
37. Giải phương trình: 25.2 10 5 25 .
38. Giải phương trình:
log32 x 1 log 32 x 5
.
x 1
x 2
39. Tìm m để phương trình sau có nghiệm: 4 2 m .
x
x
x
40. Tìm m để phương trình sau có 2 nghiệm: 9 m.4 6 .
y log 2 x 2 2mx 3m 2
41. Tìm m để hàm số sau ln xác định:
2
2
42. Tìm m để phương trình log 2 x log 2 x 3 m có nghiệm x 1; 8.
/
43. Cho hàm số y log 3 (2 x 1) Xác định m để y (e) 2m 1
.