TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
STT Họ tên học sinh
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
Trần Phạm Phương Anh
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Trần Thị Kim Chi
Ngô Trung Đức
Hồ Thị Kim Huệ
Nguyễn Bá Khang
Lê Thị Hồng Loan
Đào Sĩ Linh
Đặng Mai Quỳnh Như
Võ Thanh Nhàn
Nguyễn Thị Kim Ngân
Lê Văn Qúy
Nguyễn Lê Như Quỳnh
Trần Chí Thanh
Nguyễn Thị Hồng Thắm
Hồ Trần Anh Thư
Nguyễn Trọng Trường
Phan Quốc Việt
Nguyễn Bảo Phương
Lê Nguyễn Thị Mỹ Trang
Nguyễn Thành Du
Lìu Thị Ngọc Liên
Nguyễn Chí Hải
Huỳnh Văn Hiếu
Mơng Thị Thu
Tằng Trí Thành
Lớp Năm sinh
51
13/09/2007
1
5
04/11/2007
1
5
19/12/2007
1
5
12/03/2007
1
5
10/03/2007
1
5
24/02/2007
1
5
19/01/2007
1
5
12/01/2007
1
5
22/05/2007
1
5
26/07/2007
1
5
06/11/2007
1
5
21/01/2007
1
5
21/02/2007
1
5
15/07/2007
1
5
16/06/2007
1
5
30/07/2007
1
5
19/04/2007
1
5
03/11/2007
1
5
08/09/2007
1
5
16/4/2006
2
5
17/03/2007
52
05/01/2007
2
5
11/12/2007
2
5
27/12/2007
2
5
24/08/2007
2
5
09/12/2007
BIÊN CHẾ LỚP
Nam Dân
/nữ
tộc
Nơi ở
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Tổ 1
Tổ 2
Tổ 1
Tổ 1
Tổ 1
Tổ 1
Tổ 1
Tổ 2
Tổ 1
Tổ 2
Tổ 1
Tổ 1
Tổ 1
Tổ 1
Tổ 1
Tổ 2
Tổ 2
Tổ 2
Tổ 1
Tổ 2
Bàu Cây Me
Bàu Cây Me
Bàu Cây Me
Bàu Cây Me
Bàu Cây Me
Bàu Cây Me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Nùng
Hoa
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
THỐNG KÊ ĐỘ TUỔI
Đúng tuổi Quá 1
Lớp TS
N DT N
10t
11t
TS
N
TS N
Quá 2
Quá 3
Quá 4
12t
13t
14t
TS
N
TS
Ghi chú
N TS
N
5.1
20
13
0
0
19
12
1
1
0
0
0
0
0
0
5.2
6
2
3
2
6
2
0
0
0
0
0
0
0
0
TC
26
15
3
2
25
14
1
1
0
0
0
0
0
0
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
ĐỘ TUỔI CỦA HỌC SINH DÂN TỘC
Đúng tuổi Quá 1
Lớp TS N DT N
10t
11t
TS
N
Quá 2
Quá 3
Quá 4
12t
13t
14t
TS N TS N TS
Ghi chú
N TS
N
5.1
20 13 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5.2
6
3
2
3
2
0
0
0
0
0
0
0
0
TC 26 15 3
2
3
2
0
0
0
0
0
0
0
0
2
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
THỐNG KẾ SỐ LƯỢNG HỌC SINH DÂN TỘC
Lớp TS
N DT N
Nùng
TS
N
Chàm
Hoa
Stieng
TS N TS N
TS
DT khác
N TS
N
5.1
20 13 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5.2
6
3
2
1
1
0
0
2
1
0
0
0
0
Tổng 26 15 3
2
1
1
0
0
2
1
2
Ghi chú
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
THEO DÕI SĨ SỐ HỌC SINH
Lớp Tháng
9
Tháng
10
Tháng
11
Tháng
12
Tháng
1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
5
51
52
TC
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
DANH SÁCH HỌC SINH CHUYỂN ĐI
STT Họ tên học sinh
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lớp Năm sinh
Nguyễn Trọng Trường 51
19/4/2007
Nam/ Dân
nữ
tộc
Nam Kinh
Nơi
ở
Tổ 2
Ngày
chuyển đi
30/10/2017
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
DANH SÁCH HỌC SINH CHUYỂN ĐẾN
STT Họ tên học sinh
1
2
3
4
Lớp Năm sinh
Nam/ Dân
nữ
tộc
Nơi ở
Ngày
chuyển
đến
5
6
7
8
9
10
11
12
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
STT Họ tên học sinh
Lớp Năm sinh
Nam Dân
/nữ
tộc
Nơi ở
1
2
3
4
5
6
7
8
51
51
51
51
52
52
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Tổ 2
Tổ 1
Tổ 1
Tổ 2
Bàu Cây Me
Bàu Cây Me
Nguyễn Trọng Trường
Nguyễn Bảo Phương
Trần Chí Thanh
Lê Nguyễn Thị Mỹ Trang
Mơng Thị Thu
Lìu Thị Ngọc Liên
19/04/2007
08/09/2007
15/07/2007
16/4/2006
24/08/2007
05/01/2007
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Nùng
Hoa
HỌC SINH CĨ HỒN CẢNH KHĨ KHĂN
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
DANH SÁCH HỌC SINH DÂN TỘC
STT Họ tên học sinh
Lớp Năm sinh
Nam Dân
/nữ
tộc
Nơi ở
1
2
3
4
5
6
7
8
52
52
52
Nữ
Nùng
Nữ
Hoa
Nam Hoa
Bàu Cây Me
Bàu Cây Me
Bàu Cây Me
Mông Thị Thu
Lìu Thị Ngọc Liên
Tằng Trí Thành
24/08/2007
05/01/2007
09/12/2007
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
HỌC SINH THI KỂ CHUYỆN
STT Họ tên học sinh
Lớp Năm sinh
Nam Dân
/nữ
tộc
Nơi ở
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
DANH SÁCH HỌC SINH GIAO LƯU TIẾNG VIỆT
STT Họ tên học sinh
Lớp Năm sinh
Nam Dân
/nữ
tộc
Nơi ở
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
52
52
52
Nữ
Nùng
Nữ
Hoa
Nam Hoa
Bàu Cây Me
Bàu Cây Me
Bàu Cây Me
Mơng Thị Thu
Lìu Thị Ngọc Liên
Tằng Trí Thành
24/08/2007
05/01/2007
09/12/2007
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
DANH SÁCH HỌC SINH THI THỂ THAO
TT
HỌ VÀ TÊN
Đặng Mai Quỳnh Như
Nguyễn Thị Kim Ngân
Nguyễn Lê Xuân Quỳnh
Nguyễn Bá Khang
Đào Sĩ Linh
Nguyễn Trọng Trường
Phan Quốc Việt
Trần Thị Kim Chi
LỚP
1
5
51
51
51
51
51
51
51
TRƯỜNG
x
x
x
x
x
x
x
x
HUYỆN
TỈNH
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
DANH SÁCH HỌC SINH CẦN HỖ TRỢ
ST
T
Họ và tên học sinh
Lớp
Nội dung cần hỗ trợ
1
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
5/1
Rèn đọc, Rèn tính nhẩm. giải
tốn có lời văn
2
Nguyễn Bá Khang
5/1
Rèn viết. Rèn tính nhẩm.giải tốn
có lời văn
3
Lê Thị Hồng Loan
5/1
Rèn viết. Rèn tính nhẩm. giải
tốn có lời văn
4
Đặng Mai Quỳnh Như
5/1
Rèn tính nhẩm, giải tốn có lời
văn
5
Trần Chí Thanh
5/2
Rèn đọc, viết. Rèn tính nhân chia,
giải tốn có lời văn
6
Nguyễn Thành Du
5/2
Rèn đọc, viết. Rèn tính nhân chia,
giải tốn có lời văn
7
Nguyễn Chí Hải
5/2
Rèn đọc, viết.
8
Huỳnh Văn Hiếu
5/2
Rèn đọc, viết. Rèn tính nhẩm.
Ghi
chú
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
DANH SÁCH HỌC SINH CẦN BỐI DƯỠNG
STT
Họ và tên
Lớp
Nội dung cần bồi dưỡng
1
Hồ Thị Kim Huệ
51
Kể Chuyện Hay , chữ viết
đẹp.tốn làm nhanh
2
Nguyễn Thị Kim Ngân
51
Vẽ đẹp, có sáng tạo, toán làm
nhanh
3
Nguyễn Lê Xuân Quỳnh
51
Kể Chuyện Hay .Vẽ đẹp, có
sáng tạo
4
Nguyễn Thị Hồng Thắm
51
Viết chữ đẹp, làm văn tốt, tốn
làm nhanh
Đào Sĩ Linh
51
Kể Chuyện Hay .Vẽ đẹp, có
sáng tạo
3
Trần Thị Kim Chi
51
Kể Chuyện Hay, hát hay, chữ
viết đẹp
4
Phan Quốc Việt
51
Viết chữ đẹp .Vẽ đẹp, có sáng
tạo. Tốn làm nhanh
Ghi chú
5
Nguyễn Bảo Phương
51
Vẽ đẹp, có sáng tạo
6
Mơng Thị Thu
52
Kể Chuyện Hay
7
Lìu Thị Ngọc Liên
52
Kể chuyện hay
8
Tằng Trí Thành
52
Vẽ đẹp
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
THỐNG KÊ SỐ LIỆU HỌC SINH BỎ HỌC TRONG HÈ KHỐI 5
NĂM HỌC 2017-2018
Lớp TSHS cuối năm
2016-2017
TS Nữ DT/N
1
5
20 13
0
2
5
6
2
3/2
3
5
0
0
0
TC 26 15
3/2
TSHS thời điểm
05/09/2017
TS Nữ DT
20 13 0
6
2
3/2
0
0
0
26 15 3/2
Tăng Giảm
0
0
0
0
0
Nguyên nhân
0
0
0
0
0
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
THỐNG KÊ SỐ LIỆU HỌC SINH BỎ HỌC GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2017-2018
Lớp TSHS đầu năm TSHS thời điểm\
2017-2018
06/01/2018
TS Nữ DT TS Nữ DT Nữ
Tăng
Giảm
Nguyên nhân
51
20
13
0
19
13
0
0
1
Gia đình chuyển về
quê
52
6
2
3/2
6
2
3
2
0
0
TC
26
15
3/2
25
15
3
2
0
1
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
THỐNG KÊ SỐ LIỆU HỌC SINH BỎ HỌC CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2017-2018
Lớp TSHS đầu
năm
TS Nữ DT
TSHS thời điểm\
06/01/2018
TS Nữ DT Nữ
Tăng Giảm Nguyên nhân
51
20
13
0
19
13
0
1
52
6
2
3/2
6
2
3
2
0
0
TC
26
15
3/2
25
15
3
2
0
1
Gia đình chuyển về
quê
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
THỐNG KÊ SỐ LIỆU HỌC SINH BỎ HỌC GIỮA HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2017-2018
Lớp TSHS đầu
năm
TS Nữ DT
1
5
20 13
0
2
5
6
2
3/2
TC
26
15
3/2
TSHS thời điểm
30/03/2018
TS Nữ DT
Tăng Giảm
0
0
Nguyên nhân
0
0
0
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng
TRƯỜNG TIỂU HỌC THUẬN PHÚ 2
TỔ CHUYÊN MÔN KHỐI 5
THỐNG KÊ SỐ LIỆU HỌC SINH BỎ HỌC CUỐI HỌC KÌ II
NĂM HỌC 2017-2018
Lớp TSHS đầu
năm
TS Nữ DT
1
5
20 13
0
2
5
6
2
3/2
TC
26
15
3/2
TSHS thời điểm
20/05/2018
TS Nữ DT
Tăng Giảm
0
0
0
0
0
0
Nguyên nhân
KHỐI TRƯỞNG
Mai Thị Thắng