ĐỀ:1
ĐIỂM
Câu 1.Hàm số
HỌ TÊN…………………………………………….
Lớp 12
y
x2 2x
x 1 đồng biến trên khoảng.
;1 1;
0;
B.
A.
C.
1;
D.
1;
x4
f ( x) 2 x 2 6
4
Câu 2. Cho hàm số
. Hàm số đạt cực đại tại
A.
x 2
Câu 3.
A.
B. x 2
y 5
B. y 1
y
C. y 3
D. y 21
2x 3
1 x , Hàm có có TCĐ, và TCN lần lượt là
x 2; y 1
Câu 5.
D. x 1
3
2
1; 4
Giá trị lớn nhất của hàm số y f ( x) x 3x 5 trên đoạn
Câu 4.Cho hàm số
A.
C. x 0
B. x 1; y 2
C. x 3; y 1
D. x 2; y 1
1
y x 3 2 x 2 3x 1
3
Cho hàm số
(C). Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C), biết tiếp
tuyến đó song song với đường thẳng y 3 x 1
A. y 3 x 1
B.
Câu 6. Số điểm cực trị hàm số
A. 0
Câu 7. Đồ thị hàm số
y 3x
y
29
3
C. y 3 x 20
x 2 3x 6
x 1
B. 2
y
C. Câu A và B đúng
C. 1
D. 3
x 2
2 x 1
1 1
I ;
A. Nhận điểm 2 2 là tâm đối xứng
1
I ;2
B. Nhận điểm 2 là tâm đối xứng
C. Không có tâm đối xứng
1 1
I ;
2 2 là tâm đối xứng
D. Nhận điểm
Trang 1
Câu 8.Đồ thị hàm số nào sau đây khơng có đường tiệm cận?
y
x2
.
x 3
y
2
y x .
B.
C.
x 2
.
3x 2
y
D.
x
2
2x 1
.
A.
Câu 9. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thì hàm số
tung bằng.
A. -2
B. 2
Câu 10.Cho hàm số
y
y
x 1
x 1 tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục
C. 1
D. -1
3x 2
x 1 . Tìm phát biểu sai
A.Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng y 1 .
C.Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là y 3
B.Đồ thị hàm số có hai tiệm cận
D.Hàm số đồng biến trên các khoảng xác định
Câu 11.Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.
x 2
B. x 2
Câu 12.Đồ thị hàm số
C. x 2
y
x 1
x 2 4 là
D. x 1
y x 3 3 x 1 cắt trục hoành tại mấy điểm?
A. 0
B. 2
C. 1
3
D. 3
2
Câu 13.Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 x 1 tại điểm có hoành độ bằng -1
A.
y 9 x 6
B.
3
y 9 x 6
C.
y 9 x 6
D.
2
y 9 x 6
Câu 14.Cho hàm số y x 6 x 9 x 1 có đồ thị (C). Đường thẳng y = 3 cắt (C) tại mấy điểm?
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
3
2
Câu 15: Đồ thị hàm số y x 2 x 5x có dạng
A.
B.
C.
Trang 2
D.
3
2
Câu 16: Đồ thị hàm số y x 3 x 2 có dạng
A.
B.
C.
Câu 17:Hàm số nào sau đây đồng biến trên
2x
y
4
2
x 1
A.
B. y x 2 x 1
3
2
C. y x 3x 3x 2
3
Câu 18: Hàm số y x 3 x 4 đạt cực tiểu tại x bằng
A.-1
B.1
C.-3
1
y x4 2 x2 3
2
Câu 19: Hàm số
đạt cực đại tại x bằng
B. 2
A.0
D.
D. y s inx 2 x
D.3
C. 2
D. 2
3
2
Câu 20: Hàm số y x 3 x 3x 4 có bao nhiêu cực trị?
A.1
B.2
C.0
D.3
1 x
y
2 x 3 trên 0; 2 là:
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
1
A.0
B. 3
C.-1
D.2
3
2
Câu 22 : Cho hàm số y x 3x 1 . Đồ thị hàm số cắt đường thẳng y m tại ba điểm phân biệt
khi
3 m 1
B. 3 m 1
C. m 1
D. m 3
A.
x 1
y
3 x 1 giao với trục tung tại điểm
Câu 23: Đồ thị hàm số
A
1
0;
. 3
1
;0
B. 3
C.
0;1
1;0
D.
Câu 24: Bảng biến
thiên ở bên là của hàm
số nào?
3
2
A. y x 3x 3x
3
2
B. y x 3 x 3x
Trang 3
C.
D.
y x 3 3x 2 3x
y x 3 3x 2 3x
Câu 25: Bảng biến thiên ở bên là của hàm số
nào ?
4
2
A. y x 3 x 3
B.
4
2
y x 2 x 3
D.
------ HẾT ------
ĐỀ: 2
ĐIẺM
HỌ
TÊN…………………
………………………
….
HỌ TÊN………………………………………
Lớp 12
3
2
Câu 1: Điểm cực đại của đồ thị hàm số y 2 x 3 x 2 là:
0; 2
2; 2
1; 3
.
B.
C.
A
D.
1; 7
3
2
Câu 2: Khoảng đồng biến của hàm số y x 3 x 1 là:
1;3
0; 2
2; 0
.
B.
C.
A
D.
0;1
3
2
Câu 3: Giá trị cực đại của hàm số y x 3 x 3 x 2 bằng
A.
3 4 2 B. 3 4 2
C. 3 4 2
D. 3 4 2
Câu 4: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
1
A.0
B. 3 C.-1
y
1 x
2 x 3 trên 0; 2 là:
D.2
3
4
Câu 5: Giá trị lớn nhất của hàm số y 4 x 3 x là
A.3
B.1
C.4
Trang 4
D.2
3 2x
x 2 .Số tiệm cận của đồ thị hàm số bằng
Câu 6: Cho hàm số
A.0
B.1
C.2
D.3
3x 1
y
2 x 1 .Khẳng định nào sau đây là đúng ?
Câu 7: Cho hàm số
y
A.Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
y
x
3
2
.
3
2
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 1
.
y
1
2
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
Câu 8: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên:
A.
y
2x 5
2x 3
y
x 2 B.
x2
D.
y
m 1
x 3
x 2
2x 1
x 2
Câu 9: Tìm m để hàm số
A.
C.
y
B. m 1
y
x m
x 1 đồng biến trên từng khoảng xác định của chúng
C. m 1
D. m 1
4
2
Câu 10: Đồ thị hàm số y x 2x 2 có dạng
Trang 5
Câu 11: Đồ thị ở hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây?
y
1
-1 O
A.
y=
x
2- x
x- 2
x +2
x- 2
y=
y=
y=
x + 1 . C.
x + 1 . D.
x - 1 . B.
x- 1 .
3
Câu 12.Số giao điểm của đồ thị hàm số: y = x 4 x với trục Ox bằng:
A. 3
B. 4
C. 1
D. 2
3
2
Câu 13.Số giao điểm của đường cong: y x 2 x 2 x 1 và đường thẳng y x 1 bằng:
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
3
2
x 1
Câu 14.Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm sớ y x 3x tại điểm có hoành độ 0
là:
A. 3
B. -3
C. 2
D.-2
3
2
x 1
Câu 15.Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3x 1 tại điểm có hồnh độ 0
,có phương trình
. y 3x 2
B. y 3x 3
C. y 3 x 1
D. y 3 x 1
A
x 2
y
x 1 tại điểm có tung độ bằng 2 là:
Câu 16. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A.
y x 2
B. y x 2
y
C. y x 2
D. y x 2
2x 1
x 1 có đồ thị (C).Với giá trị nào của tham số m , đường thẳng
Câu 17.Cho hàm số
d : y x m cắt (C) tại hai điểm phân biệt?
A.
m 1
m 5
m 0
B. m 4
C. m 5
m 1
D. m 3
3
2
Câu 18: Hàm số: y x 3 x 4 nghịch biến khi x thuộc khoảng nào sau đây:
2;0
3;0
; 2
.
B.
C.
A
D.
0;
y
2x 1
x 1
Câu 19. Đồ thị hàm số
I 1; 2
A. Nhận điểm
là tâm đối xứng
B.Nhận điểm
Trang 6
I 1; 2
là tâm đối xứng
C. Không có tâm đối xứng
D. Nhận điểm
Câu 20.Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 đường tiệm cận?
1
y x3 3x
3
.
1
y 2
x
B.
y
C.
I 2; 1
x 2
.
3x 2
là tâm đối xứng
y
D.
x
.
x2 1
A
3
2
Câu 21. Cho hàm số y x 3x 1 . Đồ thị hàm số cắt đường thẳng y m tại 2 điểm phân biệt khi
3 m 1
B. m 1, m 3
C. m 1, m 3
D. m 3
A.
Câu 22.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số
nào?
A.
y
x 1
x 1 .
B.
y
x 1
x 1.
1 x
y
x 1 .
C.
x 1
y
1 x .
D.
3
2
Câu 23.Hàm số y x 3x 3x 4 có bao nhiêu cực trị?
A.1
B.2
C.3
D.0
2 x 1
y 2
x m có 3 đường tiệm cận
Câu 24. Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số
A.
m 0
B. m 0
C. m 0
D. m 0
Câu 25.Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y x 1 và đường cong
độ trung điểm I của đường thẳng MN bằng
5
A. 2
B.1
C.2
D.
y
2x 4
x 1 . Khi đó hoành
1
2
------ HẾT ------
ĐỀ: 3
ĐIẺM
HỌ TÊN………………………………………
Lớp 12
3
2
Câu 1. Cho hàm số y x 3 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; )
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;0)
Trang 7
Câu 2.
A.
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ( ; )
y
x 1
x 3 .
Câu 3. Hàm số
A. (0; )
3
B. y x x .
y
C.
y
x 1
x 2.
3
D. y x 3x .
2
x 1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
B. ( 1;1)
C. ( ; )
2
D. ( ;0)
3
2
Câu 4. Cho hàm số y x mx (4m 9) x 5 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m để hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; ) ?
7
B. 4
C. 6
D. 5
A.
Câu 5. Hàm số
D. 1
y
2x 3
x 1 có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. 3
B. 0
3
2
Câu 6. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x 5 x 7 x 3 là:
7 32
;
1;0
0;1
A.
B.
C. 3 27
C. 2
7 32
;
D. 3 27 .
1
y x3 mx 2 ( m 2 4) x 3
3
Câu 7. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số
đạt cực đại tại x 3
.
A. m 1
B. m 1
C. m 5
D. m 7
y x3 3 x 2 5 có hai điểm cực trị A và B. Tính diện tích S của tam giác
Đờ
thị
của
hàm
sớ
Câu 8.
10
S
3
OAB với O là gốc tọa độ
A. S 9
B.
C. S 5
D. S 10
Câu 9.
A.
4
2
Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y x 2 x 3 trên đoạn [0; 3]
M 9
B. M 8 3
Câu 10. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số
17
m
4
A.
B. m 10
D. M 6
C. M 1
y x2
2
x trên đoạn
C. m 5
2
Câu 11. Giá trị lớn nhất của hàm số y x 4 x là A. 0
D. 2
1
2 ; 2
.
D. m 3
B. 4
C. -2
Câu 12. Cho hàm số: y = 2sin2x – cos x + 1 , gọi GTLN là M và GTNN là m. Khi đó
23
27
25
25
A. M = 8 , m = 0 B. M = 8 , m = 0
C. M = 8 , m = -1
D. M = 8 , m = 0
x 2
x 2 4 có bao nhiêu tiệm cận ?
Câu 13. Đồ thị của hàm số
A. 0
B. 3
C.1 .
y
Trang 8
D. 2
x 1
x mx 2 có hai tiệm cận đứng.
Câu 14. Tìm m để đồ thị hàm số
m ; 2 2 2 2;
A. m 3 .
B.
m ; 2 2 2 2; \ 3
m 2 2; 2 2
C.
D.
.
y
2
Câu 15. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ?
1
1
1
y
y 2
y 4
x
x x 1
x 1
A.
B.
C.
y
1
x 1
D.
2x 1 x x 3
y
x2 5x 6
Câu 16. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A. x = -3 ; x = -2
B. x = 3
C. x = 3; x = 2
D. x = 2
Câu 17. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn
hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ?
4
2
A. y x 2 x 1 .
2
4
2
B. y x 2 x 1 .
3
2
C. y x 3x 1 .
3
2
D. y x 3x 3 .
Câu 18. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong
bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ?
3
2
A. y x x 1 .
4
2
B. y x x 1 .
3
2
C. y x x 1 .
4
2
D. y x x 1 .
Câu 19. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số
ax b
y
cx d với a, b, c, d là các số thực. Mệnh đề nào dưới
đây đúng ?
A.
B.
y 0, x
y 0, x
y 0, x 1
C.
D. y 0, x 1
Câu 20. Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số
y ax 4 bx 2 c với a, b, c là các ố thực. Mệnh đề nào
dưới đây đúng ?
A. Phương trình y ' 0 có ba nghiệm thực phân biệt.
B. Phương trình y ' 0 có hai nghiệm thực phân biệt.
C. Phương trình y ' 0 vô nghiệm trên tập số thực.
D. Phương trình y ' 0 có đúng một nghiệm thực.
Trang 9
2
Câu 21. Số giao điểm của đường cong
B. 2
C.3
D. 0
3
2
y=x − 2 x + x − 1 và đường thẳng y = 1 – 2x là: A. 1
2
Câu 22. Số giao điểm của đồ thị hàm số y ( x 3)( x x 2) với trục hoành là:
A. 2
B. 3
C.0
D.1
x 3
y
x 1 tại 2 điểm phân biệt là
Câu 23. Tìm m để đường thẳng y x 2m cắt đồ thị hàm số
A. 3 m 1
B. m 3 m 1
C. 1 m 3
D.
A,B,C sai
2
Câu 24. Cho hàm số y ( x 2)( x 1) có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. (C ) cắt trục hoành tại hai điểm
C. (C ) không cắt trục hoành.
B. (C ) cắt trục hoành tại một điểm.
D. (C ) cắt trục hoành tại ba điểm.
1
y x 3 2 x 2 3x 1
3
Câu 25. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
song song với đường thẳng y 3x 1 là
29
y 3x
3
A. y 3x 1
B.
C. y 3 x 20
D. y 3x 11
------ HẾT ------
Trang 10
ĐỀ: 4
ĐIẺM
HỌ TÊN………………………………………
Lớp 12
Câu 1: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên các đoạn đã cho của hàm số
min y
A.
1;2
1
2 .
max y
B.
11
min y
4 .
C. 3;5
1;1
y
x 1
2 x 1 là
1
2 .
max y 0
D.
Câu 2: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
1
1
A. 3 .
B. 5 .
y
.
1;0
x
x 2 trên nửa khoảng ( -2; 4 ] bằng.
4
.
C. 3
D.
y=
x +2
x−2
.
4
2
Câu 3: Hàm số y x 8 x 2 đạt cực đại tại?
A. x = 2 ; x = - 2.
B. x = -4; x = 0.
C. x = 0.
D. x = - 4.
2
Câu 4: Hàm số
A. ( 2; )
y=
.
x −3 x
x +1
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B. ( 2;0)
Câu 5: Tìm m để đồ thị (Cm) của hàm số
A. x=± 1
2016 m 2017.
C. ( ;0)
.
1
2
D. ( ; 2) và
.
y=3 −
1
x .
cắt trục ox tại ba điểm phân biệt .
B. 2012 m 2016.
C. 2012 m 2016.
D.
2
Câu 6: Cho hàm số y x 4 x 3 (C). Biết hệ số góc tiếp tuyến của (C) tại điểm M bằng 8. Tìm
hoành độ điểm M.
A. 12.
B. 5.
C. -1.
D. -6.
4
2
Câu 7: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số y x 2mx 1 có 3 cực trị?
A. m 0
B. m 0
C. m 0
D. m 0
;
y
sin
x
cos
2
x
sin
x
2
Câu 8: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
trên khoảng 2 2 bằng.
23
A. 1.
B. 27 .
3
Trang 11
1
C. 27 .
D. 5.
Câu 9:
Đồ thị hàm số nào sau đây cắt trục tung tại điểm có tung độ âm?
x 3
1 2x
y
.
y
.
2x
x 1
A.
B.
C.
y
1 2x
.
1 x
D.
y
2 x 1
.
1 x
3
2
Câu 10: Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y x 2 x (2m 1) x m có hai cực trị có hoành độ
trái dấu.
1
1
1
m
m
m
2.
2
2
A.
B.
C.
D. m = -1.
.
.
3
2
Câu 11: Cho hàm số y x 3x 1 (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C), biết tiếp tuyến
song song với đường thẳng d : y 9 x 6 .
A. y 9 x 2
C.
B. y 9 x 3.
.
y=2 x+ 1+
1
2 x+1 .
D. y 9 x 26 ; y 9 x 6
.
2
Câu 12: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x 1 x bằng.
A. 2.
B. 2.
C. Số khác.
D.
Câu 13: >Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị
điểm phân biệt có hoành độ âm.
5.
Cm : y = mx
3
- x2 – 2x + 8m cắt trục hoành tại 3
1
m 0; .
2
A.
B.
1
m 0; .
2
C.
1
m 0; .
2
D.
Câu 14:
A. 3.
y=
2 x +3
x+ 2
Giá trị lớn nhất của hàm số m>6 trên đoạn [-1 ; 1 ] bằng.
B. 1.
C. 9.
4
2
Câu 15: Tìm m để hàm số y x mx 3 đạt cực tiểu tại x = 1.
1
m
3 .
A. m = 2.
B.
Trang 12
D. 0.
C. m 1
D. m= -2.
2x 3
x 2 có đồ thị (C) và đường thẳng d: y = x + m với giá trị nào của m thì
Câu 16: Cho hàm số
d cắt (C ) tại 2 điểm phân biệt?
m 2
m 6.
A.
B. 2 m 6.
y
C. m 6 .
D. m<2.
Câu 17: Số điểm cực trị của hàm số
A. 1.
B. 0.
y
1 4 1 2
x x 3
4
2
?
C. 2.
D. 3.
Câu 18: Với giá trị nào của m thì đường thẳng y = m không cắt đồ thị hàm số:
= -2x4 + 4x2 + 2?
A. 0 m 4.
B. m 4 .
y
D. m 0.
C. m=0 và m=4.
3
2
Câu 19: Cho hàm số y x 3x 4 (C) Gọi (d) là đường thẳng đi qua điểm A(2; 0) có hệ số góc k.
Tìm k để (d) cắt (C) tại ba điểm phân biệt A, M, N sao cho hai tiếp tuyến của (C) tại M và N vuông
góc với nhau.
1
k .
2
A.
B.
k 2.
C. k=1.
D. k=-1 .
3
Câu 20: Đường thẳng y 3x m là tiếp tuyến của đường cong y x 2 khi m bằng
A. 4 hoặc 0.
B. 3 hoặc -3.
C. 1 hoặc -1.
D. 2 hoặc -2.
Câu 21: Cho hàm số
y=
x +1
x−1
(C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hệ số
góc nhỏ nhất.
A. y 3x 4.
B. y x 3.
C. y 4 x 3.
D. y 3x 3.
3
2
Câu 22: Cho hàm số y x 3 x 2 x (C). Tìm hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến d với đồ thị của
(C), biết d song song với đường thẳng 2 x y 2 0 .
A. x 1 x 2 .
B.
y=√ 5 − 4 x .
C. x 1 x 3 .
.
Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số
y
x 2 3x
x 1 trên đoạn [ 0 ; 3 ] bằng.
Trang 13
D. x 0 x 3
A. 0 .
B. 3.
C. 2.
D. 1.
Câu 24: Tìm m để đường thẳng d: y = -x +3 cắt đồ thị (C m) y = x3 – 3(m+1)x2 + mx+3 tại 3 điểm
phân biệt.
9
m ; 1; .
5
A.
9
m ; 1 .
5
B.
5
m ; 1 ; .
9
C.
5
m 1; .
9
D.
y
Câu 25: Cho hàm số
A. m 1
m x
mx 1 . Tìm m để hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định?
B. m 1
C. 1 m 1
D.
m 1, m 1
------ HẾT ------
Trang 14
ĐỀ: 5
ĐIẺM
HỌ TÊN………………………………………
Lớp 12
;
3
Câu 1: Giá trị lớn nhất của hàm số y=3sinx-4sin x trên khoảng 2 2 .
A. 3.
B. 1.
C. 7.
D. -1
4
2
Câu 2: Tìm tọa độ điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y x 8 x 10 .
A. (2; -6).
B. (-2; -6) và (2;-6).
C. (0; 10).
D. (-2; -6).
2
y x3 (m 1) x 2 (m 2 4m 3) x
x ,x
3
Câu 3: Cho hàm số
có cực trị là 1 2 . Giá trị lớn nhất của
biểu thức
A x1 x2 2( x1 x2 )
A. 1.
bằng:
9
.
D. 2
9
.
C. 2
B. 3.
3
2
Câu 4: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y x 2 x 2 x 1 và đường thẳng y 2 x 4
.
A. 2.
B. 0.
C. 1.
D. 3
Câu 5: Tìm m để đường thẳng d: y = 2x+3m cắt đồ thị hàm số
y=
x +2
x−2
tại hai điểm phân biệt
sao cho khoảng cách giữa chúng là ngắn nhất.
A. m = 1.
B. m = -1.
C. m = 3.
D. m = -2.
Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 3.
y=
x 2 −3 x
x +1
trên đoạn [ 0 ; 3 ] bằng.
B. 0 .
C. 1.
D. 2.
Câu 7: Căn cứ vào đồ thị hàm số y = f(x) sau đây, với giá trị nào của m để phương trình f(x)=1-m 2
vô nghiệm?
Trang 15
m 5
m 5.
B.
A. 5 m 5.
C.
m 5
.
m 5
D. 5 m 5.
y=3 −
Câu 8: Tìm hoành độ giao điểm của đồ thị của hai hàm số
A. x=-
1
2
và x = -1.
B.
1
.
C. x= -1 và x= 2
D.
1
x
và y = 4x2 ?
x=± 1 .
x
1
.
2
Câu 9: Xác định tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số có bảng biến thiên như sau ?
x
y’
y
+
2
0
-3/4
-
3
2;
4 .
A.
3
;0
B. 2 .
y
Câu 10: Cho đồ thị hàm số
3 3
;
C. 4 4 .
3
2;
D. 2 .
x 1
x 1 (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C) tại
điểm có hoành độ x = 0.
Trang 16
A. y 2 x 1.
B. y 2 x 1.
C. y 2 x 1.
D. y 2 x 1.
Câu 11: Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số sau.
x2 2x 2
1 x
2x 2
y
.
y
.
y
.
1 2x
x2
1 x
A.
B.
C.
D.
3
Câu 12: Tìm các khoảng đồng biến của hàm số y 4 x 3 x
1 1
1
1
; ; ;
;
;
2 2
2.
. B.
.
A.
C. 2
1 1
;
D. 2 2 .
y
Câu 13: Cho hàm số
A. m 1
y
2x2 3
.
2 x
m x
mx 1 . Tìm m để hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định?
B. m 1
C. m 1, m 1
D. 1 m 1
Câu 14: Tìm m để đường thẳng d: y = -x +3 cắt đồ thị (C m) y = x3 – 3(m+1)x2 + mx+3 tại 3 điểm
phân biệt.
9
m ; 1; .
5
A.
5
m 1; .
9
B.
5
m ; 1 ; .
9
C.
9
m ; 1 .
5
D.
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
10
.
A. 3
y=2 x+ 1+
1
2 x+1
26
.
B. 5
trên đoạn [1 ; 2] bằng .
24
.
C. 5
Câu 16: Với giá trị nào của m thì đường thẳng y = m không cắt đồ thị hàm số:
= -2x4 + 4x2 + 2?
A. m=0 và m=4.
B. 0 m 4.
C. m 4 .
A. m<2.
y
D. m 0.
2 x +3
x+ 2
thì d cắt (C ) tại 2 điểm phân biệt?
Câu 17: Cho hàm số
14
.
D. 3
y=
có đồ thị (C) và đường thẳng d: y = x + m với giá trị nào của m
m 2
m 6.
B.
Trang 17
C. 2 m 6.
D. m>6 .
Câu 18: Dựa vào bảng biến thiên sau tìm đáp án đúng về cực trị của hàm số
y x 3 3 x 2 4
x
y’
-
-2
0
0
+
y
0
0
-
+
+
+
-
-4
A. Hàm số đạt cực đại tại x 2 yCD 0 , hàm số đạt cực tiểu tại x 0 yCT 2 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x 2 yCD 2 , hàm số đạt cực tiểu tại x 0 yCT 0 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x 2 yCD 2 , hàm số đạt cực tiểu tại x 0 yCT 2 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x 2 yCD 0 , hàm số đạt cực tiểu tại x 0 yCT 4 .
4
2
Câu 19: Cho hàm số y x x 3 (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C) biết tiếp
tuyến đi qua điểm
M 1; 1
.
A. y 2 x 3.
B. y x 2.
C. y 6 x 7.
D. y 3x 4.
Câu 20: Tìm m để đường thẳng d: y = mx+1 cắt đồ thị hàm số
y=
x +1
tại hai điểm thuộc hai
x−1
nhánh của đồ thị.
A.
m ;0 .
C. m 0.
B.
m 8;0 .
D.
m 0; .
3x 1
y
1 2 x là
Câu 21: Tiệm cận của đồ thị hàm số
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y = 3.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
y
3
2
Trang 18
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 1 ;
Câu 22:
A. 3.
Giá trị lớn nhất của hàm số
B. 1.
y=√ 5 − 4 x trên đoạn [-1 ; 1 ] bằng.
C. 0.
D. 9.
3
2
Câu 23: Hàm số: y x 3 x nghịch biến khi x thuộc khoảng nào sau đây ?
A. ( ; 2) .
B. ( 3;0) .
C. ( 2;0) .
Câu 24: Cho hàm số
D. (0; ) .
y
2x 1
x 1 (C). Có bao nhiêu phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số (C)
song song với đường thẳng d : y 3 x 3 .
A. 3.
B. 2.
C. 0.
D. 1.
3
Câu 25: Hàm số y 2 3 x x
7 32
;
A. 3 27 .
B.
có tọa độ điểm cực đại ?
7 32
;
3 27 .
C. (1;4)
------ HẾT ------
Trang 19
D. (-1;0)