LE CONG DUC
wT
nr»
na
pf
-
:
- C777
h
ae,
Ag
ý
33
7
- z2 te 73 5 ?7P77PP?7*777?
r
LTE
27⁄7
~
"oe
bbs
#2
: 7
A
—-
Ct
an
(lU
ett
Hi
sesaassosss
a
LOL NOI DAU
|
Từ vựng luôn là một trở ngại của các học viên Tiếng Anh bởi sự phong phú và đa
đạng về mặt ngữ nghĩa và các hình thức biến thể của từ. Một số học viên gặp khó khăn
-:-:-----:
-:----:---:
smassssss
trong việc tìm kiêm ngữ nghĩa thích hợp cho một từ mới, hoặc từ phát sinh của từ trong..---------------
sesssse
taussusssss
se.
tSadssssss--
từ, nhưng sau đó lại gặp một khó khăn tiếp theo là khơng biết làm thế nào de doc cho
đúng từ do. Xuất phát từ những khó khăn và những trở ngại đó, tác giả đã cố găng biên
soạn cuốn từ vựng nảy để phục vụ các bạn để giúp các bạn thuận lợi hơn trong việc học
từ vựng.
qammze=e:
SEE
stress
sansssssz¿e:
sdssssszs¿
sassssssss:
eee
ounces.
ssnsssess¿
Se
nhiêu hoàn cảnh khác nhau. Một sơ sau khi đã tìm được ngữ nghĩa và các dạng thức của
Từ vựng được tập hợp từ mỗi đơn vị bải trong sách giáo khoa dé các bạn dễ tra
€ứu, Mỗi từ nêu có các dạng phát sinh khác cũng đã được trình bày day du nhằm giúp
học viên mở rộng vốn từ hơn. Nhằm giúp các bạn ghi nhớ và ôn luyện tốt hơn, tác giả
cũng đã thu âm cách đọc của từng từ một để các ban tién nghe va thuc hanh ty vung d€
đễ phi nhớ hơn và làm quen với cách phát âm của các từ một cách thực tiễn hơn.
Trong quá trình thực hiện, với kiến thức cịn hạn hẹp khó lịng tránh khỏi các sai
SÓE mong các bạn và các bậc đi trước, anh chị đông nghiệp, các bạn đọc bỏ qua và đóng
BĨp cho những sai sót đó nhăm giúp qun sách từ vựng nhỏ này ngày càng hoản thiện
ll
S4 6618716761676 1676)
Vui
lịng
bỏ
một
chút
thời
gian
ghi
ro ngn
sé tal liệu
này!
Xin
cam on
_-
etiiices
es
32.225
eee
--:--:--:-:
--------
TƯƠNG
-------:--:
—
C644040/0
ES
F22274
7676 712716765
hoac qua
07907 96796759679679679679e79e79er%e
HH
nen
S0 3e.
en ae; Jer
e ve ve .ie
cv 0e 7ì0 191197 Ssriex loi ve. 3S 30A lv \e l0 1S le Jer Jer A7 3S. 22 3e 3s ìo 3e 7e
s7 ververververlerlorlerverlververserserserie
le lorverlverìlerlersersersevlerìor\erlerìlerlerverserserlerserlerververlerverserserver server lerlverveiSe
o: 2,0: 7,0! 2,0! 7,0: 7,0" 7,0 7,0: 7,0" 7,0: 7,0: 7,0: 7,0. 7,0: 7,0" 7,0: 7,0 7,0! 7,0" 7,0 7,0! 7,0: 7,8; 7,0 7,0: 50: 7,0. 7,0: 7,8" 7,0" 7,0° 7,0" 7,07 7,0. 7,0: 7,0" 7,01 7,0. 7,0: 7,0. 7,0. 7,0! 7,0: (98. 7,0. 7,0: 7,0: 7,0. 7,0! 7,0" 7,8" 7,0" 7,0" 7,0" 7,0; 7,0! 7,0" 7,0. 7,0: 7,0: 7,0" 7,0: 7,0: 2,0" 7,0. 7,0: 7,0: 7,0" 7,0: 7,0: 7,0" 70° 7,0: 7,0: 7,0" 7,0. 7,0: 7,0" 7,0. 7,0° 7,0" 7,0" 7,0: 7,0: 7,0" 7,0" 7,0: 7,0: 7,0" 7,0: 2,0: 7,0" 7,0" 2,0: 7,0: 7,0" 2,0: 7,0: 7,0" 7,0" 2,0" 7,0" 7,0
eeceeeee cnn
tnnanusndusn: 2, boil (water)
"ơ..
several (cups)
sfnnnnnsensn Đ,
a buffalo
cennessoocn: 4,
lead (sb/ sth)
(1)—N6
ra, (2) — reo, (3)
— tắt
...... Đun (nước), Luộc (rau)
S220
20 0200
nhưng
.V.... Dẫn (ai đó/ cái gi đó)
nàn
-ađj. Vài (tách)
‘n
plough and harrow
‘vy
nnadaundssss: 8,
eben
lS Sl! 9.
take
a short rest
fellow peasant
‘Vv
n
snmemuuyzz:.1.
repair (the banks of the plot of p-
Snnsssssssss 6,
sannssnsssss: 7.
max.
So
eel
plot of land
10, loeal tobaceco
2.
samansssss 3,
taduuanuugsss: 4.
or
pump (water)
do the transplanting
contented with sth
"...
=satisfied with sth
fonbhhiil 5, occupation
= job
qudaddndssss: 6,
civie education
s2##gngsee; 8,
physical education (pe)
nnnssarrs: 7, information technology (it)
sensemseses 9,
physies
"..........
TT
n
Contrau
Cay va bira
Thwa dat
Nghi ngoi mot lat
Bannéng dan
.ñ.... Thuốc lào
sửa chữa (bờ ruộng)
Ý...< bơm (nước)
‘vy
cay lúa
hài lòng với cái gì đó
ens
và kh tin
Ty SN
eee
Shs
VN
Sees
See
ơn
ee
See
Senng
nghé nghiép
eee
ue
-n.... cơng nghệ thơng tin
TÚ
‘n
giáo dục cơng dân
.đ.... giáo dục thể chất
.n.... vậtlý
.n... titsinh hoạt lớp
Tàn
eee
eae
a
ee
tenmsemessrm: 1,
SEEEESESSSS 2.
a eyelo driver
a passenger
.đ.... người đạp xích lơ
‘n__ khach di (xe, may bay)
lệnh thì
Se
.
3.
crmnasssssss 4,
drop sb ata place
pedal to a place
.V..... thả (ai đó xuống một nơi nào đó)
.v..... đạp (xe đạp tới một nơi)
es
cetera
CSS
7,
towards
= to
‘pre tới
Saneen:
Coohhni 9,
take sb home
nmuaasdnssee. §,
sunnnssssss 6,
sennnsessrss 8
purchases
ride off (a place)
.đ.... đồ đạc (được mua)
‘vy
đạp xe (rời khỏi nơi nào đó)
park (my cyclo)
‘vy
Tnnnsssrzs: I6, (be) đưe to (leave)
như tư
dung xe xich 16 lai
.v..... chởai đó về nhà
‘adj sắp đến giờ (khởi hành)
nh ng
es
SSE
—
na
SONG HOP TU VUNG 10 CO-BAR = BIEN SOAN/LE-CONG DUC 30000
ree
\ 2.
Tuy
1.
get on# get off (a plane)
take off # land
3.
air-hostess
4. serve (lunch)
fasten (your seatbelt)
ca
7
Seb h EELS
".....
9,
.V... phục vụ (bữa trưa)
2 Hi
rung, lắc
5...
rrnnbtettltlil 7,
een lhl
Nà
ee
.n.... nữ tiếp viên hàng khơng
08nsnnssi: §, ghake
— shook — shaken
"....
.v.... lên# xuống (máy bay)
.v.... cất cánh
# đáp
seream (in panic)
10. high
.'Y.... ngồi yên
-V..... cải (dây an toàn của bạn)
.v.... lao xuống
‘Vv
la lên (trong sợ hãi)
cao
độ cao
....
ere
heighten sth
S6ooeeseeerIRMAANAIO..
tnnsssssssesr 1,
—
announce
announcement
nunnnnnsssl 3,
safe(ly)
nmnsnssssseoe 4,
Ai
frighten, frightening, frightened
fright
ere
Sis
Soci
5.
experience
6, fill sth
nrmmannesii 7,
fire exits
Sil!
fire brigade
crmnnssssss
cece
9,
1, Whole (mornings)
.Ẻ As soomas...
Số
4 Creep —Crept —Crept
fennel
3.
Smell
— Smelt — Smelt
tnnnnnnsnssss: S, Leap— Leapt— Leapt
"¬....\À ...
trrmdmdmsssss 7,
Form sth
SOSSS555555 410, Asleeping-bag
07907 96796759679679679679e79e79er%e
HH
nen
S0 3e.
en ae; Jer
e ve ve .ie
EEE
CC
Ti
Su trai nghiém
SESE
Lap day cai gi đó
BEDE
eS
kề
bê,
như hư
eee
Se
.v.... Hovàngạt
SN
007D nơ nh ng ninh nn ng ng nưnng
-adj... Nguyên/ Cả (buổi sáng)
Ngay khi
oe
ee
WV) Bo, Truong
mướn
oes
.v..... Hinh thành (nên cái gì đó)
ng
‘vy
Newi thay
‘vy
Nhảy (ra khỏi,...)
.đ..... Một dịng suối/ Một dịng chảy
¬....^' `.
cobbhl! 9. Put up (a tent)
tưng
cetera
.n.... Đội cứu hỏa
oo
me:
¬.
BEEBE.
Su an toan
.Y..... Làm cho tắc nghẽn
10, cough and choke
Ni
BD
celeste
.đ.... Lối thốt hiểm khi hỏa hoạn
".....‹
ETS
Thơng báo, Cơng bố
Sự thơng báo
Lam cho so hai
Su so hai
‘Vv
eee
DTS
An tồn
cil eihy
ng
lam gia tang ced
.v.... Tanbiến
relieve
DOES ot: 2.
cà
nm
Lita trai
'ñ
Túi ngủ
Vv) Dung Iéu
cv 0e 7ì0 191197 Ssriex loi ve. 3S 30A lv \e l0 1S le Jer Jer A7 3S.
22 3e 3s ìo 3e
7e
S6 in
DD
ng uợn:
pense.
eas
s7 ververververlerlorlerverlververserserserie
le lorverlverìlerlersersersevlerìor\erlerìlerlerverserserlerserlerververlerverserserver server lerlverveiSe
o: 2,0: 7,0! 2,0! 7,0: 7,0" 7,0 7,0: 7,0" 7,0: 7,0: 7,0: 7,0. 7,0: 7,0" 7,0: 7,0 7,0! 7,0" 7,0 7,0! 7,0: 7,8; 7,0! 7,0: 50: 7,0. 7,0: 7,0" 7,0" 7,0: 7,0" 7,07 7,0. 7,0: 7,0" 70. 7,0. 7,0: 7,0. 7,0: 7,0! 7,0: 198. 7,0. 7,0: 7,0. 7,0: 7,0° 7,0" 7,8" 7,0" 7,0" 7,0" 7,0; 7,0! 7,0" 7,0. 7,0: 7,0" 2,0" 7,0. 7,0: 2,0" 7,0. 7,0: 7,0: 7,0" 7,0. 7,0: 7,0" 7,0. 7,0: 7,0: 7,0" 7,0. 7,0: 7,0" 7,0. 7,0° 7,0: 7,0" 7,0: 7,0: 7,0" 7,0" 7,0: 7,0: 7,0" 7,0: 2,0: 7,0" 7,0" 7,0: 7,0: 7,0" 2,0: 7,0: 7,0" 7,0" 2,0 7,0" 7,0
ĐH
8
n2
6860979678979 788%
i
er
cr ck
kr
i
i
cr i
%9
%8
%8
9%
%8
8%
%8
%8
%8
%8 %8
%8
i
%8
10 16162190716 71671967167167967)a2:710719071671602967302167167196776776z710270716:1679770776:'e2%077027071%92962367X6.À407967Xa/9ez3071679ez1ez*e7767767307/6:796/196216/%e:7671e25ez9e6967)0772790716716:7967196716:71967196716:796:7196716796:*ez*ez"e
esnenssesssss J.
Health problems
‘n
sennssssszeo: 4,
Crowded
-adj... Đơng đúc (người)
"...... 6°...
tnnnnnnnsos: 3, Narrow
nen
S,
Traffic
"¬....1â........
qesssdsassses- 7, Household tasks
semnsensesssrss: 8,
The mall
"¬........
connie:
Rae
sce
10. Safe > Safely
Safety
Van dé strc khoe
.n.... Góc (đường, phố, ...)
‘adj Hep
-U.. Xe cộ, Giao thông
.V..... Đạp xe, Cưỡi (ngựa, voi, ...)
.đ.... Cơng chuyện nhà
‘n_
Trung tam mua sam
'đ.. Thái độ, Quan điểm
An toàn
Su an toan
IIMB
oS
CC
ssnunassssszss.1,
Teaching profession
ccc 3.
r4,
Arrange
# Rearrange
Special
seseasesssso.6,
Plans for sth
coe 8
You had better
= You’d better
seen!" 2, Have got to go = have to go
"......
Sneeiality
cones 5, A backache
núnnnddsdsss:?7,
nunnnnnsss:9,
fod
"....
De
v
„adJ
| Sap xép
# Sap xếp lại
.:Đặc biệt
LỆ
EU
DDD
“vy
{
“n
¿n
Phải đi
een
Sees
eee
_.:Kế hoạch cho cái gì đó
‘Hocky
Whose class (are you in?)
-wh
_...Bạn trong lớp của ai?
place of birth (d.o.b)
present (address)
filHlin (a form)
^^...
sanansssoeo: §,
marital status
coe
signature
samauuusass 6, block capitals
lah
nhi
S nh
sanassassess 8, applicable
= relevant
qnannnsssss: 9,4 cross (tty)
PELE E EEE EE
cross sth
tuansssussses. 10, Male
# Eemale
|v
HSS
| sản
| -Dau lung
in
he
tenmsennsearr: 3.
.:Công việc dạy học
Semester
= Term
10. (travel) alone
ttnsnnssssss: 1,
qSddddassses‹ 2,
on
| Bannén...
“adv |: (Di) mét minh
Noisinh
‘n
-ađj... (Địa chỉ) hiện tại
Điển vào (phiêu)
PERSE
ee
eee
Tàn,
..
¬..—
Sees ià
nhu
.n.... Các dịp (lễ)
nhưng
‘n
a
EES
nướng
.đ.... Tình trạng hôn nhân
Day chit viét hoa (TRAN THI HOA)
Ky tén
Chit ky
-ađj.. Lên quan
Ey Viéc gach bo
Gạch bỏ (cái gì đó)
Nam giới
# Nữ giới
ees
CEES
vi
ee
ee
vn
py Ses Ses Ses Ses Ses Ses Serves 1967 1671679671962 167967196716 71671967196:7167967196716:7167190710:16796796716:716:7190716:716:71967196716:716:196716:/16:1967196:716:7167190710:/1679671967%6:79671967:0716:7967167167967196716./167196796716:796796716:716:7196716710:137196710:71671567A9716:1967196716716:196796X10:767A07107196719671947X679emm:/'06719671967%6796:7%ez%6
ooo UNIT 3: PEOPLE'S BACKGROUND (TIEU SU CA NHAN)
Be Or
oe Re
DOr
Oe Loe
Ror
On Loe
on Ron
snassssssss.
ebb
oe
On Ron
On Loe
On
On Roe Lon
On
on Loe (S09
909
(S1
S109
Or Ror Loe Re
|, impossible for
lool! 2, save money
^^...
Did
selentist
cnhiiddssess
selentifie (study)
Sneanmsssezzs 4, interrupt sb/sth
". 8.
Ron Ror
Loe (vĩ
09
9
095 (9
(S209
on on
Nee Roe Ron
oe Ree
Ron Lor
.ñ.. Xuất sắc
ehhh Di!
3.
THIẾTý
tragic death
.......
Mae dù
Chuyên (về lĩnh vực nào đó)
Chun mơn
Nhà chun mơn
celle
MMB)
srmemmnnssss 1, a research
se bicoonsnnlfÐRGGI
Cực kỳ vat va
.n... Băng cấp (trong lĩnh vực Lý)
....`
". 8.
Nghiên cứu
Nghiên cứu cái gì đó
.đn... Bằng Tiến Sỹ
.n... Cái chết thương tâm
.V... Đảmnhận
SSS 5, position
"...
obtain
"¬......N....
1< Vịtrí
'Ý... Đạt được
‘n
Gido su
"....
a
¬.......
TH
tieng
smamasr:
X6...
determination
10, afomie weight
(51 (55095095 (5
.ñ.. Điều kiện sống
specialization
"....
(S09
Sự gián đoạn
nrmasssssss 9, flying colors
chnnnnsiớ
(5
Nhận ra, thực hiện hóa
Sự nhận thức
__
snnnssnsss: T1, specialize (in sth)
on Non Loe Ree Renee Re
Gian doan
Smmsauyr: 7, extremely hard
Sansusnsszø: 10. degree (in physics)
oe Non
.v... để dành tiền
Khoa học
Nha khoa hoc
Mang tinh khoa hoc
a
Snnssrnoos 8. im spite of
en Ron
220954091
s29
ts
"(GRR
\
p
vé
adj khong thể đối với...
conn lll! §, realize sth
realization
ceohbhtitit:
crmnnnsssss 6, living conditions
Lee
.V... Tặng thưởng
xác định được
Su xac dinh
.ñ... Nguyên
tử khối
"............ .adv. (Học) ởnướcngài
eT HH
gân
VEIN
Sone
EERE e Cee eee e ener
XI
IS
SN
Ee
SN Sàn
SERRE Ennis
...
.
net
na.
.a a....
ma
ee
eee
nh
SE Re
ni
De he nh nen nen hú
1021010121212 121212721272727217272170 7070
Bobb GbGi iii
VỆ nh.
SẺ TẺ NA
ee
ee
Saat aS
D1
¬
ee
An g9 21g TU 0g
es
SS
..nnn
cá000aaaaaAIRMANNà\0EJ......................
Ốc ốc
cc co On
Snnnnnsssss 1, ease = eliminate
WV) Lam tan bién, loại bỏ
tinnnnsssss: 3, a private tutor
‘Gia su tu nhan
semenessrsr: 2, make calculations
nunnnnnsssl 4, Nobel Prize
cmmnssasssass ®, Olympic champion
".....
I2
10
.v... Tínhtốn
°đ< Giải thưởng Nobel
‘n
Nhavé dich Olympic
.n... Lãng mạn
Xi St 6 ki
ti Ue
và và
ki
EOE
ee ree
fe ee
in
ee
Si theo ttetetetg
0162102167 1671967167167 9671962 16796719671671671967196:7167967196716:7167196710:16796796716:7167190716:716:7196716716:796:190716:/16:196716:7/16:7/67190710:/1679671967%6:79671967:0716:7967167167967196716./167196796716:796796716:716:7196716710:137196710:71671567A9716:196716716716:196796X10:7967A971071967196:1947X6:90.-:'0679671967167967%ez%6