Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Từ vựng toàn unit 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.14 KB, 2 trang )

UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM
A. READING:
1. Grade [greid] (n):mức, loại, cấp/ lớp (học)
2. compulsory [kəm'pʌlsəri] (adj): ép buộc, bắt buộc
compulsory education (n): giáo dục phổ cập
3. secondary school['sekəndri,sku:l]:Trung học
4. primary school ['praiməri,sku:l]: tiểu học
5. consist [kən'sist] (V) + of: bao gồm
6. academic [,ækə'demik] (adj): (thuộc) nhà trường/ giảng dạy
academic year (n): năm học
7. divide [di'vaid] (v): chia, tách ra
8. term [tə:m] (n): kì, giới hạn, thời hạn
9. separate ['seprət] (v): tách riêng, làm riêng biệt
10.parallel ['pærəlel] (adj): song song, ngang hàng
11.state school (n): trường công lập
12.curriculum [kə'rikjuləm] (n): chương trình giảng dạy, giáo trình
13.core [kɔ:] (adj - n): nòng cốt, hạt nhân
14.stage [steidʒ] (n): giai đoạn, thời kì
15.infant ['infənt] (adj): trẻ em dưới 7 tuổi,
16.certificate [sə'tifikit] (n): chứng chỉ, chứng nhận, văn bằng
17.degree [di'gri:] (n): bằng cấp, học vị
18.force [fɔ:s] (n): sự bắt buộc, sức lực, quyền
19.put into force (v): bắt buộc
20.detail ['di:teil] (n): chi tiết, tiểu tiết
21.effective [i'fektiv] (adj): có hiệu quả, hiệu lực - effectively [i'fektivli] (adv): - effect [i'fekt] (n)
B. SPEAKING:
1. nursery ['nə:sri] (adj): Vườn trẻ, nhà trẻ
2. kindergarten ['kində,gɑ:tn] (n): trươ
̀
ng mẫu gia
́


o (da
̀
nh cho tre
̉
em tư
̀
4 đê
́
n 6 tuô
̉
i)
3. optional ['ɔp∫ənl] (adj): tuy
̀
y
́
; nhiê
̣
m y
́
; không bă
́
t buô
̣
c
4. lower secondary education (n): giáo dục THCS
5. upper secondary education (n):giáo dục THPT
6. similar ['similə] (adj) + to – similarity [,simə'lærəti] (n): giống nhau
7. different ['difrənt] (adj) + from – difference ['difrəns] (n): khác nhau
C. LISTENING:
1. tearaway ['teərəwei] (adj): ngươ

̀
i hu
̀
ng hô
̉
va
̀
vô tra
́
ch nhiê
̣
m
2. disruptive [dis'rʌptiv] (adj): đâ
̣
p ga
̃
y; đâ
̣
p vơ
̃
; pha
́

̃
, người hay phạm luật
3. methodical [mi'θɔdikl] (adj): co
́
phương pha
́
p

4. actually ['æktjuəli] (adv): thư
̣
c sư
̣
, trên thư
̣
c tê
́
5. well-behaved (adj): cư xử tốt
6. struggle ['strʌgl] (adj): vu
̀
ng vẫy; vâ
̣
t lô
̣
n; đâ
́
u tranh; gă
́
ng sư
́
c
quite a struggle: một nỗ lực lớn
7. get on (v): tiển triển, diễn ra
get on (well) with = have a good relationship with : có mối quan hệ tốt đẹp
8. go through (v): xem qua, lướt qua
9. pretty hard (adv) ≈ quite hard < very hard < extremely hard
10.essay ['esei] (n): bài luận, tiểu luận
11.(take) a bit of (care) : (xem xét cẩn trọng) một chút
12.boarding-school ['bɔ:diη'sku:l] (n): trường nội trú

13.Sb find it/ sth + (a bit/ pretty/ quite/ very/ extremely) adj: nhận thấy, cảm thấy ….. thế nào..
14.Sb/ Sth take (O/ sb) time + to V = Sb + spend + time + Ving: mất bao lâu thời gian vào việc gì
E. LANGUAGE FOCUS:
1. algebra ['ældʒibrə] (n): môn đại số
2. statistics [stə'tistiks] (n): khoa học thống kê, số liệu
3. commence [kə'mens] (v): = start
4. typical ['tipikl] (adj): tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
5. advanced [əd'vɑ:nst] (adj): cao hơn, không phải sơ đẳng, (giỏi, xuất xắc)
6. annual ['ænjuəl] (adj): hàng năm
7. compete [kəm'pi:t] (v) – competition (n):
( to compete against / with somebody in / for something) đua tranh, ganh đua, ca
̣
nh tranh
8. conference ['kɔnfərəns] (n): cuô
̣
c tha
̉
o luâ
̣
n hoă
̣
c trao đô
̉
i quan điê
̉
m; hô
̣
i nghi
̣
9. commercially [kə'mə:∫əli] (adv): vê

̀
phương diê
̣
n thương ma
̣
i
10.make progress (v): đạt tiến bộ
11.field [fi:ld] (n): lĩnh vực khoa học
12.forecast ['fɔ:kɑ:st] (v-n): dư
̣
đoa
́
n trươ
́
c; dư
̣
ba
́
o trươ
́
c
13.calculate ['kælkjuleit] (v) – calculation (n): tính toán

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×