Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (23.07 KB, 2 trang )
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TOÁN
1. Đặt tính rồi tính :
4586 + 59304 40687 + 19412 72806 + 19030 5786 + 6875
94521 - 65742 37645 + 52196 78653 - 57946 23597 + 46836
86753 - 62947 49154 - 3728 65439 - 32867 80760 - 79938
2.
46078 + 29308 92536 - 41878 24638 + 47321 28432 - 15976
100000 -78631 45397 + 34795 43572 - 28649 23465 + 65497
3.
7603 x 4 9654 x 8 46845 : 5 21245 x 3
12026 x 4 24657 x 4 27730 : 9 11087 x 5
4.
85685 : 5 87484 : 4 37569 : 3 12458 : 5
78962 : 7 64875 : 9 12780 : 8 21415 : 5
5.
45890 : 8 45729 : 7 98641 : 6 78944 : 4
50500 : 5 12377 : 7 36786 : 6 37569 : 3
6.
a) Đọc các số sau : 90 809 ; 73 004 ; 45 913 ; 60 000 ; 85 700 ; 63 000 ;
87570 ; 64505 ; 78 050 ; 64 505 ;40 090 ; 70 005.
b)Viết các số sau :
- Sáu nghìn bốn trăm linh hai.
- Bốn mươi nghìn ba trăm hai mươi lăm.
- Bảy mươi nghìn tám trăm linh chín.
- Bảy mươi nghìn tám trăm sáu mươi.
- Bốn mươi nghìn ba trăm hai mươi lăm
7.T
4. Điền vào bảng theo mẫu sau :
Số gồm có
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG VIỆT 3
A. Tập đọc