Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

ĐỀ 7 ôn tập HKI TOÁN 10 năm 2021 2022 (35TN+TL) bản word có giải chi tiết image marked

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (233.17 KB, 12 trang )

Ôn Tập HKI

Tailieuchuan.vn
Đề 7

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I
Mơn Tốn – Lớp 10
(Thời gian làm bài 90 phút)
Khơng kể thời gian phát đề

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1:

Gọi G là trọng tâm tam giác ABC và M là điểm tùy ý. Chọn khẳng định sai trong các khẳng
định
sau.   
  

A. AG  BG  CG  0 .
B. MA  MB  MC  3MG .
   
   
C. GA  GB  GC  0 .
D. MA  MB  MC  MG .

Câu 2:

Cho hai tập hợp A  3;10 và B  5;12  . Tập A \ B bằng
A. 5;10 .

Câu 3:



C. 3 6 .

D. 4 .

B. X   .

C. X  0 .

D. X  0 .

B. A   4;9 .

C. A   4;9 .

D.  4;9  .

1 3
C.  ;  .
2 2

3 1
D.  ;  .
2 2

C. S  0 .

D. S  1 .

3 x  5 y  2

Nghiệm của hệ phương trình 
.
4 x  2 y  7
 1 
A.   ; 2  .
 3 

Câu 7:

B. 6 .

Sử dụng các kí hiệu “khoảng” , “nữa khoảng” và “đoạn” để viết lại tập hợp
A   x  R 4  x  9 .
A. A   4;9  .

Câu 6:

D. 3;5  .

Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp X   x   | x 2  x  1  0 .
A. X   .

Câu 5:

C. 3;12  .

Cho M 1; 2  và N  3; 4  . Khoảng cách giữa hai điểm M và N bằng
A. 2 13 .

Câu 4:


B. 3;5 .

 3 1
B.   ;   .
 2 2

Tập nghiệm của phương trình x  x  x  1 .
A. S  R .

B. S   .

5 x  6  x  6 bằng

Câu 8:

Nghiệm của phương trình

Câu 9:

C. 2 và 15 .
D. 2 .
 
  600 và AB  a . Khi đó AC.CB bằng:
Cho tam giác ABC có 
A  900 , B
A. 15 .

B. 6 .


A. 2a 2 .

B. 2a 2 .

A. a .

B. 2 3a .

C. 3a 2 .
 
Câu 10: Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 2a . Khi đó AB  AC bằng:
C.

3a
.
2

D. 3a 2 .

D. 2a .

Trang 1


Ôn Tập HKI
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình
A. S  2;3 .

x  2  x 2  4 x  3  0 là:


B. S  2 .

C. S  1;3 .

D. S  1; 2;3 .




Câu 12: Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho a   2;5  và b   3;1 . Khi đó, giá trị của a.b bằng

A. 5 .

B. 1 .

C. 13 .

D. 1 .

Câu 13: Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A  4;1 , B  2; 4  , C  2; 2  . Tọa độ trọng tâm G của tam giác
ABC là:

 3
A. G  0;  .
 2

B. G  0;1 .

C. G  0;3 .


3 
D. G  ;0  .
2 

Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy , cho A  2;0  , B  5; 4  , C  5;1 . Tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là
hình bình hành là:
A.  12;5  .

B.  8; 5  .

C.  12; 5  .

D.  8;5  .

Câu 15: Cho mệnh đề A :" x   : x 2  x  7  0" . Mệnh đề phủ định của A là:
A. x   : x 2  x  7  0 .
C. x   : x 2  x  7  0 .
Câu 16: Tập nghiệm của phương trình
A. S   .

B. x   : x 2  x  7  0 .
D. x   : x 2  x  7  0 .

3  x  x  2 là:

 1
B. S  2;  .
2



1 
C. S    .
2

 1
D. S    .
 2

Câu 17: Cho hình bình hành ABCD . Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng?
  
  
  
A. BA  BD  BC .
B. AB  AD  BD .
C. BA  BC  BD .

  
D. AB  AC  AD .

Câu 18: Trong hệ trục toạ độ Oxy , cho hai điểm M 1;1 , N  4; 1 . Tính độ dài của vectơ MN .


A. MN  13 .


B. MN  5 .


C. MN  29 .



D. MN  3 .

Câu 19: Hoành độ đỉnh của parabol  P  : y  2 x 2  4 x  3 bằng
A. 2 .

B. 2 .

C. 1 .

D. 1 .


A. AB   8; 3 .


B. AB   2; 4  .


C. AB   2; 4  .


D. AB   6; 2  .


Câu 20: Trong hệ trục toạ độ Oxy , cho hai điểm A  2; 1 , B  4;3 . Toạ độ của vectơ AB bằng


 
Câu 21: Trong hệ trục tọa độ Oxy , tọa độ của vectơ a  8 j  3i bằng


A. a   3;8  .


B. a   3;  8  .


C. a   8;3 .


D. a   8;  3 .

Câu 22: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
Trang 2


Ôn Tập HKI
A. x   : x 2  1  0 .

B. x   : x 2  0 .

C. x   :2 x 2  1  0 . D. x   : x 2  2  0 .

Câu 23: Phương trình x 2  3 x  m  1  0 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m 

5
.
4


B. m 

5
.
4

Câu 24: Điều kiện xác định của phương trình
A. D   \ 1 .

5
C. m   .
4

D. m 

4
.
5

2x
3
5  2

x 1
x 1
2

B. D   \ 1 .

C. D   \ 1 .


D. D   .

Câu 25: Trong các hàm dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y  x3  2 x .

B. y  3 x 4  x 2  5 .

C. y  x  1 .

D. y  2 x 2  x .

Câu 26: Cho hàm số y  f  x   5 x . Khẳng định nào sau đây sai?
A. f  1  5 .

B. f  2   10 .

1
C. f    1 .
5

D. f  2   10 .

C. 60 .

D. 30 .






Câu 27: Cho hai vectơ a   4;3 và b  1;7  . Số đo góc  giữa hai vectơ a và b bằng

A. 45 .

B. 90 .

Câu 28: Cho parabol  P  : y  3 x 2  6 x  1 . Chọn khẳng định sai
A.  P  có đỉnh I 1; 2  .

B.  P  cắt trục tung tại điểm A  0; 1 .

C.  P  hướng bề lõm lên trên.

D.  P  có trục đối xứng x  1 .

Câu 29: Tập xác định D của hàm số y 
A. D   .

3x  1
là:
2x  2

B. D  1;   .

C. D  1;   .

D. D   \ 1 .

Câu 30: Tìm a và b biết rằng đường thẳng y  ax  b đi qua M 1; 1 và song song với đường

y  2x  3

a  1
A. 
.
b  2

a  2
B. 
.
b  3

a  2
C. 
.
b  4

a  2
D. 
.
b  3

C. n   : n  2n .

D. x   : x  x 2 .

Câu 31: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ?
A. x   : x 2  0 .

B. n   : n  n 2 .


Câu 32: Cho A  1;5 , B  1;3;5 . Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. A  B  1;3 .
B. A  B  1 .
C. A  B  1;5 .
D. A  B  3;5 .






 
Câu 33: Cho hai vectơ a và b khác 0 . Xác định góc  giữa hai vectơ a và b biết rằng a.b   a . b
A.   90 .

B.   0 .

C.   45 .

D.   180 .

Trang 3


Ôn Tập HKI



Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vectơ u  3; 4  và v  8; 6  . Khẳng định nào sau đây là

đúng?


A. u  v .
 
C. u  v . .



B. u vng góc với v .


D. u và v cùng phương.

Câu 35: Cho hàm số f  x   ax  b  a  0  . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
b

A. Hàm số đồng biến trên  ;   .
a

 b

C. Hàm số đồng biến trên   ;   .
 a


B. Hàm số đồng biến trên  khi a  0 .
D. Hàm số đồng biến trên  khi a  0 .

II. PHẦN TỰ LUẬN

Câu 36: (1 điểm) Cho parabol  P  y  x 2  mx  n ( m, n là tham số). Xác định m, n để  P  có đỉnh

I  2; 1
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho 2 điểm B  1;3 và C  3;1

a) Tính độ dài vectơ BC .
b) Tìm tọa độ điểm A sao cho tam giác ABC vuông cân tại A?
 x3  y 3  x 2 y  xy 2  x  y  0
Câu 38: (1 điểm) Giải hệ phương trình 
.
2
2
 2 x  y  9  2 y  x  1  x  4
---HẾT---

Trang 4


Ôn Tập HKI

ĐẶNG VIỆT ĐÔNG
Đề 7

HDG ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I
Mơn Tốn – Lớp 10
(Thời gian làm bài 90 phút)
Không kể thời gian phát đề

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Gọi G là trọng tâm tam giác ABC và M là điểm tùy ý. Chọn khẳng định sai trong các khẳng

định
sau.   
  

A. AG  BG  CG  0 .
B. MA  MB  MC  3MG .
   
   
C. GA  GB  GC  0 .
D. MA  MB  MC  MG .
Lời giải
Chọn D
        
   

MA  MB  MC  MG  GA  MG  GB  MG  GC  3MG  GA  GB  GC  3MG .
   
( Do G là trọng tâm tam giác ABC nên GA  GB  GC  0 )
   
Vậy mệnh đề sai là MA  MB  MC  MG .



Câu 2:



Cho hai tập hợp A  3;10 và B  5;12  . Tập A \ B bằng
A. 5;10 .


B. 3;5 .

C. 3;12  .

D. 3;5  .

Lời giải
Chọn D
A \ B  3;5  .
Câu 3:

Cho M 1; 2  và N  3; 4  . Khoảng cách giữa hai điểm M và N bằng
A. 2 13 .

B. 6 .

C. 3 6 .
Lời giải

D. 4 .

Chọn A

MN 
Câu 4:

1   3    2  4 
2

2


 2 13 .

Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp X   x   | x 2  x  1  0 .
A. X   .

B. X   .

C. X  0 .

D. X  0 .

Lời giải
Chọn A
x 2  x  1  0 vô nghiệm nên X   x   | x 2  x  1  0   .
Câu 5:

Sử dụng các kí hiệu “khoảng” , “nữa khoảng” và “đoạn” để viết lại tập hợp
A   x  R 4  x  9 .
A. A   4;9  .

B. A   4;9 .

C. A   4;9 .

D.  4;9  .

Lời giải
Chọn B
Câu 6:


3 x  5 y  2
Nghiệm của hệ phương trình 
.
4 x  2 y  7
 1 
 3 1
A.   ; 2  .
B.   ;   .
 3 
 2 2

1 3
C.  ;  .
2 2

3 1
D.  ;  .
2 2

Trang 5


Ôn Tập HKI
Lời giải
Chọn D
Câu 7:

Tập nghiệm của phương trình x  x  x  1 .
A. S  R .

B. S   .
C. S  0 .

D. S  1 .

Lời giải
Chọn B
Điều kiện: x  0 .
x  x  x  1  x  1 (không thỏa điều kiện)
Vậy S   .
Câu 8:

Nghiệm của phương trình 5 x  6  x  6 bằng
A. 15 .
B. 6 .
C. 2 và 15 .
Lời giải
Chọn A

D. 2 .

 x  6  0
x  6
5x  6  x  6  
2  
2
5 x  6   x  6 
5 x  6  x  12 x  36
x  6
x  6


 2
   x  2(l ) . Vậy S  15 .
 x  17 x  30  0
  x  15


Ta có :

Câu 9:

 
  600 và AB  a . Khi đó AC.CB bằng:
Cho tam giác ABC có 
A  900 , B
A. 2a 2 .
B. 2a 2 .
C. 3a 2 .
D. 3a 2 .
Lời giải

Chọn D
 
   3a.2a. 3  3a 2 .
Ta có: AC.CB  CA.CB.cos C
2
 
Câu 10: Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 2a . Khi đó AB  AC bằng:
A. a .


B. 2 3a .

C.

3a
.
2

D. 2a .

Lời giải
Chọn B
 

3
Ta có: AB  AC  2 AM  2. .2a  2 3a .
2
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình
A. S  2;3 .

x  2  x 2  4 x  3  0 là:

B. S  2 .

C. S  1;3 .

D. S  1; 2;3 .

Lời giải
Chọn A

Điều kiện: x  2 .

Trang 6


Ôn Tập HKI

 x  0 ( n)
x  2  0
Phương trình trở thành:  2
  x  1 (l ) .
 x  4x  3  0
 x  3 (n)
Vậy S  2;3 .



Câu 12: Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho a   2;5  và b   3;1 . Khi đó, giá trị của a.b bằng
A. 5 .

B. 1 .

D. 1 .

C. 13 .
Lời giải

Chọn D 
Ta có: a.b  2.  3  5.1  1 .
Câu 13: Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A  4;1 , B  2; 4  , C  2; 2  . Tọa độ trọng tâm G của tam giác

ABC là:
 3
A. G  0;  .
 2

B. G  0;1 .

3 
D. G  ;0  .
2 

C. G  0;3 .
Lời giải

Chọn B
4  2  2

0
 xG 
3
.
G là trọng tâm của tam giác ABC nên ta có 
1

4

2
y 
1
 G

3

Vậy G  0;1 .

Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy , cho A  2;0  , B  5; 4  , C  5;1 . Tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là
hình bình hành là:
A.  12;5  .

B.  8; 5  .

C.  12; 5  .

D.

8;5 .
Lời giải
Chọn A



Gọi D  x; y  , ta có AB   7; 4  , DC   5  x;1  y 
 
7  5  x
 x  12
 D  12; 5  .

ABCD là hình bình hành  AB  DC  
4  1  y
y  5
Câu 15: Cho mệnh đề A :" x   : x 2  x  7  0" . Mệnh đề phủ định của A là:

A. x   : x 2  x  7  0 .
B. x   : x 2  x  7  0 .
C. x   : x 2  x  7  0 .
D. x   : x 2  x  7  0 .
Lời giải
Chọn A

3  x  x  2 là:
 1
B. S  2;  .
2


Câu 16: Tập nghiệm của phương trình
A. S   .

1 
C. S    .
2

 1
D. S    .
 2

Trang 7


Ôn Tập HKI
Lời giải
Chọn C

Ta có

 x  2
x  2  0
1

3 x  x  2  

1 x .
2
3  x  x  2
 x  2

Câu 17: Cho hình bình hành ABCD . Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng?
  
  
  
A. BA  BD  BC .
B. AB  AD  BD .
C. BA  BC  BD .
Lời giải
Chọn C

  
D. AB  AC  AD .

 

Phương án A sai, vì 
BA  BD


2
BM với M là trung điểm của đoạn AD .
 
Phương án B sai, vì AB  AD  AC (quy tắc hình bình hành).
  
Phương án C đúng, vì BA  BC  BD (quy tắc hình bình hành).
 

Phương án D sai, vì AB  AC  2 AN với N là trung điểm của đoạn BC .

Câu 18: Trong hệ trục toạ độ Oxy , cho hai điểm M 1;1 , N  4; 1 . Tính độ dài của vectơ MN .




A. MN  13 .
B. MN  5 .
C. MN  29 .
D. MN  3 .
Lời giải
Chọn A


Ta có MN   3; 2   MN  13 .
Câu 19: Hoành độ đỉnh của parabol  P  : y  2 x 2  4 x  3 bằng
A. 2 .

B. 2 .


C. 1 .
Lời giải

D. 1 .

Chọn D
b
 1 . Vậy hoành độ đỉnh của  P  là xI  1 .
2a

Câu 20: Trong hệ trục toạ độ Oxy , cho hai điểm A  2; 1 , B  4;3 . Toạ độ của vectơ AB bằng




A. AB   8; 3 .
B. AB   2; 4  .
C. AB   2; 4  .
D. AB   6; 2  .

Ta có xI  

Lời giải
Chọn C


 
Câu 21: Trong hệ trục tọa độ Oxy , tọa độ của vectơ a  8 j  3i bằng




A. a   3;8  .
B. a   3;  8  .
C. a   8;3 .


D. a   8;  3 .

Lời giải
Chọn A

Theo định nghĩa vectơ a   3;8  .
Câu 22: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. x   : x 2  1  0 . B. x   : x 2  0 .
C. x   :2 x 2  1  0 . D. x   : x 2  2  0 .
Lời giải
Chọn C
 Ta có: x 2  0  x 2  1  1 với x   . Vậy loại A.
Trang 8


Ôn Tập HKI
 Ta có: x 2  0 với x   . Vậy loại B.
1
2
2
x
 2x2 1  0  x2   
, mà x    x  0 . Vậy C đúng.
2

2
2
 x 2  2  0  x   2  loai  vì x   . Vây loại D.
Câu 23: Phương trình x 2  3 x  m  1  0 có nghiệm khi và chỉ khi
5
5
5
A. m  .
B. m  .
C. m   .
4
4
4
Lời giải
Chọn B

D. m 

Phương trình có nghiệm khi và chỉ khi   0   3  4.1.  m  1  0  m 
2

2x
3
5  2

x 1
x 1
B. D   \ 1 .
C. D   \ 1 .


Câu 24: Điều kiện xác định của phương trình
A. D   \ 1 .

4
.
5

5
.
4

2

D. D   .

Lời giải
Chọn D
Điều kiện xác định: x 2  1  0
Mà x 2  1  1  x    .
Câu 25: Trong các hàm dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y  x3  2 x .
B. y  3 x 4  x 2  5 .
C. y  x  1 .
Lời giải
Chọn B
Xét hàm số y  f  x   3 x 4  x 2  5

D. y  2 x 2  x .

Tập xác định D   .

4
2
Với x     x   và f   x   3   x     x   5  3 x 4  x 2  5  f  x  x   .
Vậy y  3 x 4  x 2  5 là hàm số chẵn.
Câu 26: Cho hàm số y  f  x   5 x . Khẳng định nào sau đây sai?
A. f  1  5 .

B. f  2   10 .

1
C. f    1 .
5
Lời giải

D. f  2   10 .

Chọn C
1
1
1
Có f    5.  1 nên khẳng định f    1 sai.
5
5
5




Câu 27: Cho hai vectơ a   4;3 và b  1;7  . Số đo góc  giữa hai vectơ a và b bằng
A. 45 .


B. 90 .

C. 60 .
Lời giải

D. 30 .

Chọn A.

a.b
4.1  3.7
1
 
 

Có cos a , b    
 a , b  45 .
2
a .b
42  32 . 12  7 2

 

 

Câu 28: Cho parabol  P  : y  3 x 2  6 x  1 . Chọn khẳng định sai
A.  P  có đỉnh I 1; 2  .

B.  P  cắt trục tung tại điểm A  0; 1 .

Trang 9


Ôn Tập HKI
C.  P  hướng bề lõm lên trên.

D.  P  có trục đối xứng x  1 .
Lời giải

Chọn C
Do  P  có hệ số a  3  0 nên  P  hướng bề lõm xuống dưới. Vậy chọn C.
3x  1
là:
2x  2
B. D  1;   .

Câu 29: Tập xác định D của hàm số y 
A. D   .

C. D  1;   .

D. D   \ 1 .

Lời giải
Chọn D
Điều kiện 2 x  2  0  x  1 .
Tập xác định D   \ 1 .
Câu 30: Tìm a và b biết rằng đường thẳng y  ax  b đi qua M 1; 1 và song song với đường
y  2x  3
a  1

a  2
a  2
a  2
A. 
.
B. 
.
C. 
.
D. 
.
b  2
b  3
b  4
b  3
Lời giải
Chọn B
Đường thẳng y  ax  b đi qua M 1; 1 và song song với đường y  2 x  3 nên

a  b  1
a  2


a  2
b  3
b  3

Câu 31: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ?
A. x   : x 2  0 .
B. n   : n  n 2 .


C. n   : n  2n .
Lời giải

D. x   : x  x 2 .

Chọn A
Ta có x 2  0 , x    Đáp án A sai.
Câu 32: Cho A  1;5 , B  1;3;5 . Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. A  B  1;3 .

B. A  B  1 .

C. A  B  1;5 .

D. A  B  3;5 .

Lời giải
Chọn C
Ta có A  B  1;5 .






 
Câu 33: Cho hai vectơ a và b khác 0 . Xác định góc  giữa hai vectơ a và b biết rằng a.b   a . b

A.   90 .


B.   0 .

C.   45 .
Lời giải

D.   180 .

Chọn D

 
 
 
 
 
 
Ta có a.b   a . b  a b cos a; b   a . b  cos a; b  1  a; b  180

 

 

 



Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vectơ u  3; 4  và v  8; 6  . Khẳng định nào sau đây là
đúng?
Trang 10



Ôn Tập HKI


A. u  v .
 
C. u  v . .



B. u vng góc với v .


D. u và v cùng phương.

Lời giải
Chọn B
 

Ta có u.v  3.  8   4.6  0  u  v .
Câu 35: Cho hàm số f  x   ax  b  a  0  . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
b

A. Hàm số đồng biến trên  ;   .
a

 b

C. Hàm số đồng biến trên   ;   .
 a



B. Hàm số đồng biến trên  khi a  0 .
D. Hàm số đồng biến trên  khi a  0 .

Lời giải
Chọn D
Theo định nghĩa Sgk, hàm số f  x   ax  b  a  0  đồng biến trên  khi a  0 .
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: Cho parabol  P  y  x 2  mx  n ( m, n là tham số). Xác định m, n để  P  có đỉnh I  2; 1
Lời giải
m
 2  m  4
2.1
Thay x  1 , m  4 vào phương trình: y  x 2  mx  n .
Ta có 1  22  2.  4   n  n  3 .

Ta có xI  

Vậy m  1 , n  3 .
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho 2 điểm B  1;3 và C  3;1

a) Tính độ dài vectơ BC .
b) Tìm tọa độ điểm A sao cho tam giác ABC vuông cân tại A?
Lời giải


2
a) Ta có: BC   4; 2   BC  42   2   20  2 5


b) Gọi A  x A ; y A  là điểm cần tìm
Gọi I là trung điểm BC  I 1; 2  .

 IA   x A  1; y A  2 
 
 BC   4; 2 

 
 A  0;0 
 IA.BC  0
 y A  2 x A
Tam giác ABC vuông cân tại A  
.


2
A
2;
4
x

1

1




 BC  2 IA



 A
Vậy có 2 điểm thỏa mãn là: A  0;0  hoặc A  2; 4  .

 x3  y 3  x 2 y  xy 2  x  y  0
Câu 38: (1 điểm) Giải hệ phương trình 
.
2
2
 2 x  y  9  2 y  x  1  x  4
Lời giải

Trang 11


Ôn Tập HKI
x3  y 3  x 2 y  xy 2  x  y  0   x  y   x 2  y 2  1  0  x  y

Khi đó

2x2  y  9  2 y 2  x  1  x  4  2x2  x  9  2x2  x  1  x  4

x

x 
 2 x 2  x  9    3   2 x 2  x  1    1  0
2

2 
7 2

7 2
x  2x
x  2x
4
4


0
x

x 
2
2
2x  x  9    3
2 x  x  1    1
2

2 


 x  0; y  0


1
1
7 2

0
.
  x  2x 


x  8 ; y  8
x
x
4




2


  2x2  x  9 
2 x  x  1    1 
7
7
  3


2

2 

Thay vào hệ phương trình thấy thỏa mãn.
 x  0; y  0
Vậy hệ có nghiệm là 
.
x  8 ; y  8
7
7



Trang 12



×