Ôn Tập HKI
Tailieuchuan.vn
Đề 7
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I
Mơn Tốn – Lớp 10
(Thời gian làm bài 90 phút)
Khơng kể thời gian phát đề
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1:
Gọi G là trọng tâm tam giác ABC và M là điểm tùy ý. Chọn khẳng định sai trong các khẳng
định
sau.
A. AG BG CG 0 .
B. MA MB MC 3MG .
C. GA GB GC 0 .
D. MA MB MC MG .
Câu 2:
Cho hai tập hợp A 3;10 và B 5;12 . Tập A \ B bằng
A. 5;10 .
Câu 3:
C. 3 6 .
D. 4 .
B. X .
C. X 0 .
D. X 0 .
B. A 4;9 .
C. A 4;9 .
D. 4;9 .
1 3
C. ; .
2 2
3 1
D. ; .
2 2
C. S 0 .
D. S 1 .
3 x 5 y 2
Nghiệm của hệ phương trình
.
4 x 2 y 7
1
A. ; 2 .
3
Câu 7:
B. 6 .
Sử dụng các kí hiệu “khoảng” , “nữa khoảng” và “đoạn” để viết lại tập hợp
A x R 4 x 9 .
A. A 4;9 .
Câu 6:
D. 3;5 .
Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp X x | x 2 x 1 0 .
A. X .
Câu 5:
C. 3;12 .
Cho M 1; 2 và N 3; 4 . Khoảng cách giữa hai điểm M và N bằng
A. 2 13 .
Câu 4:
B. 3;5 .
3 1
B. ; .
2 2
Tập nghiệm của phương trình x x x 1 .
A. S R .
B. S .
5 x 6 x 6 bằng
Câu 8:
Nghiệm của phương trình
Câu 9:
C. 2 và 15 .
D. 2 .
600 và AB a . Khi đó AC.CB bằng:
Cho tam giác ABC có
A 900 , B
A. 15 .
B. 6 .
A. 2a 2 .
B. 2a 2 .
A. a .
B. 2 3a .
C. 3a 2 .
Câu 10: Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 2a . Khi đó AB AC bằng:
C.
3a
.
2
D. 3a 2 .
D. 2a .
Trang 1
Ôn Tập HKI
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình
A. S 2;3 .
x 2 x 2 4 x 3 0 là:
B. S 2 .
C. S 1;3 .
D. S 1; 2;3 .
Câu 12: Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho a 2;5 và b 3;1 . Khi đó, giá trị của a.b bằng
A. 5 .
B. 1 .
C. 13 .
D. 1 .
Câu 13: Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A 4;1 , B 2; 4 , C 2; 2 . Tọa độ trọng tâm G của tam giác
ABC là:
3
A. G 0; .
2
B. G 0;1 .
C. G 0;3 .
3
D. G ;0 .
2
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy , cho A 2;0 , B 5; 4 , C 5;1 . Tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là
hình bình hành là:
A. 12;5 .
B. 8; 5 .
C. 12; 5 .
D. 8;5 .
Câu 15: Cho mệnh đề A :" x : x 2 x 7 0" . Mệnh đề phủ định của A là:
A. x : x 2 x 7 0 .
C. x : x 2 x 7 0 .
Câu 16: Tập nghiệm của phương trình
A. S .
B. x : x 2 x 7 0 .
D. x : x 2 x 7 0 .
3 x x 2 là:
1
B. S 2; .
2
1
C. S .
2
1
D. S .
2
Câu 17: Cho hình bình hành ABCD . Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng?
A. BA BD BC .
B. AB AD BD .
C. BA BC BD .
D. AB AC AD .
Câu 18: Trong hệ trục toạ độ Oxy , cho hai điểm M 1;1 , N 4; 1 . Tính độ dài của vectơ MN .
A. MN 13 .
B. MN 5 .
C. MN 29 .
D. MN 3 .
Câu 19: Hoành độ đỉnh của parabol P : y 2 x 2 4 x 3 bằng
A. 2 .
B. 2 .
C. 1 .
D. 1 .
A. AB 8; 3 .
B. AB 2; 4 .
C. AB 2; 4 .
D. AB 6; 2 .
Câu 20: Trong hệ trục toạ độ Oxy , cho hai điểm A 2; 1 , B 4;3 . Toạ độ của vectơ AB bằng
Câu 21: Trong hệ trục tọa độ Oxy , tọa độ của vectơ a 8 j 3i bằng
A. a 3;8 .
B. a 3; 8 .
C. a 8;3 .
D. a 8; 3 .
Câu 22: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
Trang 2
Ôn Tập HKI
A. x : x 2 1 0 .
B. x : x 2 0 .
C. x :2 x 2 1 0 . D. x : x 2 2 0 .
Câu 23: Phương trình x 2 3 x m 1 0 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m
5
.
4
B. m
5
.
4
Câu 24: Điều kiện xác định của phương trình
A. D \ 1 .
5
C. m .
4
D. m
4
.
5
2x
3
5 2
là
x 1
x 1
2
B. D \ 1 .
C. D \ 1 .
D. D .
Câu 25: Trong các hàm dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y x3 2 x .
B. y 3 x 4 x 2 5 .
C. y x 1 .
D. y 2 x 2 x .
Câu 26: Cho hàm số y f x 5 x . Khẳng định nào sau đây sai?
A. f 1 5 .
B. f 2 10 .
1
C. f 1 .
5
D. f 2 10 .
C. 60 .
D. 30 .
Câu 27: Cho hai vectơ a 4;3 và b 1;7 . Số đo góc giữa hai vectơ a và b bằng
A. 45 .
B. 90 .
Câu 28: Cho parabol P : y 3 x 2 6 x 1 . Chọn khẳng định sai
A. P có đỉnh I 1; 2 .
B. P cắt trục tung tại điểm A 0; 1 .
C. P hướng bề lõm lên trên.
D. P có trục đối xứng x 1 .
Câu 29: Tập xác định D của hàm số y
A. D .
3x 1
là:
2x 2
B. D 1; .
C. D 1; .
D. D \ 1 .
Câu 30: Tìm a và b biết rằng đường thẳng y ax b đi qua M 1; 1 và song song với đường
y 2x 3
a 1
A.
.
b 2
a 2
B.
.
b 3
a 2
C.
.
b 4
a 2
D.
.
b 3
C. n : n 2n .
D. x : x x 2 .
Câu 31: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ?
A. x : x 2 0 .
B. n : n n 2 .
Câu 32: Cho A 1;5 , B 1;3;5 . Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. A B 1;3 .
B. A B 1 .
C. A B 1;5 .
D. A B 3;5 .
Câu 33: Cho hai vectơ a và b khác 0 . Xác định góc giữa hai vectơ a và b biết rằng a.b a . b
A. 90 .
B. 0 .
C. 45 .
D. 180 .
Trang 3
Ôn Tập HKI
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vectơ u 3; 4 và v 8; 6 . Khẳng định nào sau đây là
đúng?
A. u v .
C. u v . .
B. u vng góc với v .
D. u và v cùng phương.
Câu 35: Cho hàm số f x ax b a 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
b
A. Hàm số đồng biến trên ; .
a
b
C. Hàm số đồng biến trên ; .
a
B. Hàm số đồng biến trên khi a 0 .
D. Hàm số đồng biến trên khi a 0 .
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: (1 điểm) Cho parabol P y x 2 mx n ( m, n là tham số). Xác định m, n để P có đỉnh
I 2; 1
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho 2 điểm B 1;3 và C 3;1
a) Tính độ dài vectơ BC .
b) Tìm tọa độ điểm A sao cho tam giác ABC vuông cân tại A?
x3 y 3 x 2 y xy 2 x y 0
Câu 38: (1 điểm) Giải hệ phương trình
.
2
2
2 x y 9 2 y x 1 x 4
---HẾT---
Trang 4
Ôn Tập HKI
ĐẶNG VIỆT ĐÔNG
Đề 7
HDG ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I
Mơn Tốn – Lớp 10
(Thời gian làm bài 90 phút)
Không kể thời gian phát đề
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Gọi G là trọng tâm tam giác ABC và M là điểm tùy ý. Chọn khẳng định sai trong các khẳng
định
sau.
A. AG BG CG 0 .
B. MA MB MC 3MG .
C. GA GB GC 0 .
D. MA MB MC MG .
Lời giải
Chọn D
MA MB MC MG GA MG GB MG GC 3MG GA GB GC 3MG .
( Do G là trọng tâm tam giác ABC nên GA GB GC 0 )
Vậy mệnh đề sai là MA MB MC MG .
Câu 2:
Cho hai tập hợp A 3;10 và B 5;12 . Tập A \ B bằng
A. 5;10 .
B. 3;5 .
C. 3;12 .
D. 3;5 .
Lời giải
Chọn D
A \ B 3;5 .
Câu 3:
Cho M 1; 2 và N 3; 4 . Khoảng cách giữa hai điểm M và N bằng
A. 2 13 .
B. 6 .
C. 3 6 .
Lời giải
D. 4 .
Chọn A
MN
Câu 4:
1 3 2 4
2
2
2 13 .
Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp X x | x 2 x 1 0 .
A. X .
B. X .
C. X 0 .
D. X 0 .
Lời giải
Chọn A
x 2 x 1 0 vô nghiệm nên X x | x 2 x 1 0 .
Câu 5:
Sử dụng các kí hiệu “khoảng” , “nữa khoảng” và “đoạn” để viết lại tập hợp
A x R 4 x 9 .
A. A 4;9 .
B. A 4;9 .
C. A 4;9 .
D. 4;9 .
Lời giải
Chọn B
Câu 6:
3 x 5 y 2
Nghiệm của hệ phương trình
.
4 x 2 y 7
1
3 1
A. ; 2 .
B. ; .
3
2 2
1 3
C. ; .
2 2
3 1
D. ; .
2 2
Trang 5
Ôn Tập HKI
Lời giải
Chọn D
Câu 7:
Tập nghiệm của phương trình x x x 1 .
A. S R .
B. S .
C. S 0 .
D. S 1 .
Lời giải
Chọn B
Điều kiện: x 0 .
x x x 1 x 1 (không thỏa điều kiện)
Vậy S .
Câu 8:
Nghiệm của phương trình 5 x 6 x 6 bằng
A. 15 .
B. 6 .
C. 2 và 15 .
Lời giải
Chọn A
D. 2 .
x 6 0
x 6
5x 6 x 6
2
2
5 x 6 x 6
5 x 6 x 12 x 36
x 6
x 6
2
x 2(l ) . Vậy S 15 .
x 17 x 30 0
x 15
Ta có :
Câu 9:
600 và AB a . Khi đó AC.CB bằng:
Cho tam giác ABC có
A 900 , B
A. 2a 2 .
B. 2a 2 .
C. 3a 2 .
D. 3a 2 .
Lời giải
Chọn D
3a.2a. 3 3a 2 .
Ta có: AC.CB CA.CB.cos C
2
Câu 10: Cho tam giác đều ABC cạnh bằng 2a . Khi đó AB AC bằng:
A. a .
B. 2 3a .
C.
3a
.
2
D. 2a .
Lời giải
Chọn B
3
Ta có: AB AC 2 AM 2. .2a 2 3a .
2
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình
A. S 2;3 .
x 2 x 2 4 x 3 0 là:
B. S 2 .
C. S 1;3 .
D. S 1; 2;3 .
Lời giải
Chọn A
Điều kiện: x 2 .
Trang 6
Ôn Tập HKI
x 0 ( n)
x 2 0
Phương trình trở thành: 2
x 1 (l ) .
x 4x 3 0
x 3 (n)
Vậy S 2;3 .
Câu 12: Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho a 2;5 và b 3;1 . Khi đó, giá trị của a.b bằng
A. 5 .
B. 1 .
D. 1 .
C. 13 .
Lời giải
Chọn D
Ta có: a.b 2. 3 5.1 1 .
Câu 13: Trong hệ trục tọa độ Oxy , cho A 4;1 , B 2; 4 , C 2; 2 . Tọa độ trọng tâm G của tam giác
ABC là:
3
A. G 0; .
2
B. G 0;1 .
3
D. G ;0 .
2
C. G 0;3 .
Lời giải
Chọn B
4 2 2
0
xG
3
.
G là trọng tâm của tam giác ABC nên ta có
1
4
2
y
1
G
3
Vậy G 0;1 .
Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy , cho A 2;0 , B 5; 4 , C 5;1 . Tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là
hình bình hành là:
A. 12;5 .
B. 8; 5 .
C. 12; 5 .
D.
8;5 .
Lời giải
Chọn A
Gọi D x; y , ta có AB 7; 4 , DC 5 x;1 y
7 5 x
x 12
D 12; 5 .
ABCD là hình bình hành AB DC
4 1 y
y 5
Câu 15: Cho mệnh đề A :" x : x 2 x 7 0" . Mệnh đề phủ định của A là:
A. x : x 2 x 7 0 .
B. x : x 2 x 7 0 .
C. x : x 2 x 7 0 .
D. x : x 2 x 7 0 .
Lời giải
Chọn A
3 x x 2 là:
1
B. S 2; .
2
Câu 16: Tập nghiệm của phương trình
A. S .
1
C. S .
2
1
D. S .
2
Trang 7
Ôn Tập HKI
Lời giải
Chọn C
Ta có
x 2
x 2 0
1
3 x x 2
1 x .
2
3 x x 2
x 2
Câu 17: Cho hình bình hành ABCD . Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng?
A. BA BD BC .
B. AB AD BD .
C. BA BC BD .
Lời giải
Chọn C
D. AB AC AD .
Phương án A sai, vì
BA BD
2
BM với M là trung điểm của đoạn AD .
Phương án B sai, vì AB AD AC (quy tắc hình bình hành).
Phương án C đúng, vì BA BC BD (quy tắc hình bình hành).
Phương án D sai, vì AB AC 2 AN với N là trung điểm của đoạn BC .
Câu 18: Trong hệ trục toạ độ Oxy , cho hai điểm M 1;1 , N 4; 1 . Tính độ dài của vectơ MN .
A. MN 13 .
B. MN 5 .
C. MN 29 .
D. MN 3 .
Lời giải
Chọn A
Ta có MN 3; 2 MN 13 .
Câu 19: Hoành độ đỉnh của parabol P : y 2 x 2 4 x 3 bằng
A. 2 .
B. 2 .
C. 1 .
Lời giải
D. 1 .
Chọn D
b
1 . Vậy hoành độ đỉnh của P là xI 1 .
2a
Câu 20: Trong hệ trục toạ độ Oxy , cho hai điểm A 2; 1 , B 4;3 . Toạ độ của vectơ AB bằng
A. AB 8; 3 .
B. AB 2; 4 .
C. AB 2; 4 .
D. AB 6; 2 .
Ta có xI
Lời giải
Chọn C
Câu 21: Trong hệ trục tọa độ Oxy , tọa độ của vectơ a 8 j 3i bằng
A. a 3;8 .
B. a 3; 8 .
C. a 8;3 .
D. a 8; 3 .
Lời giải
Chọn A
Theo định nghĩa vectơ a 3;8 .
Câu 22: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. x : x 2 1 0 . B. x : x 2 0 .
C. x :2 x 2 1 0 . D. x : x 2 2 0 .
Lời giải
Chọn C
Ta có: x 2 0 x 2 1 1 với x . Vậy loại A.
Trang 8
Ôn Tập HKI
Ta có: x 2 0 với x . Vậy loại B.
1
2
2
x
2x2 1 0 x2
, mà x x 0 . Vậy C đúng.
2
2
2
x 2 2 0 x 2 loai vì x . Vây loại D.
Câu 23: Phương trình x 2 3 x m 1 0 có nghiệm khi và chỉ khi
5
5
5
A. m .
B. m .
C. m .
4
4
4
Lời giải
Chọn B
D. m
Phương trình có nghiệm khi và chỉ khi 0 3 4.1. m 1 0 m
2
2x
3
5 2
là
x 1
x 1
B. D \ 1 .
C. D \ 1 .
Câu 24: Điều kiện xác định của phương trình
A. D \ 1 .
4
.
5
5
.
4
2
D. D .
Lời giải
Chọn D
Điều kiện xác định: x 2 1 0
Mà x 2 1 1 x .
Câu 25: Trong các hàm dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y x3 2 x .
B. y 3 x 4 x 2 5 .
C. y x 1 .
Lời giải
Chọn B
Xét hàm số y f x 3 x 4 x 2 5
D. y 2 x 2 x .
Tập xác định D .
4
2
Với x x và f x 3 x x 5 3 x 4 x 2 5 f x x .
Vậy y 3 x 4 x 2 5 là hàm số chẵn.
Câu 26: Cho hàm số y f x 5 x . Khẳng định nào sau đây sai?
A. f 1 5 .
B. f 2 10 .
1
C. f 1 .
5
Lời giải
D. f 2 10 .
Chọn C
1
1
1
Có f 5. 1 nên khẳng định f 1 sai.
5
5
5
Câu 27: Cho hai vectơ a 4;3 và b 1;7 . Số đo góc giữa hai vectơ a và b bằng
A. 45 .
B. 90 .
C. 60 .
Lời giải
D. 30 .
Chọn A.
a.b
4.1 3.7
1
Có cos a , b
a , b 45 .
2
a .b
42 32 . 12 7 2
Câu 28: Cho parabol P : y 3 x 2 6 x 1 . Chọn khẳng định sai
A. P có đỉnh I 1; 2 .
B. P cắt trục tung tại điểm A 0; 1 .
Trang 9
Ôn Tập HKI
C. P hướng bề lõm lên trên.
D. P có trục đối xứng x 1 .
Lời giải
Chọn C
Do P có hệ số a 3 0 nên P hướng bề lõm xuống dưới. Vậy chọn C.
3x 1
là:
2x 2
B. D 1; .
Câu 29: Tập xác định D của hàm số y
A. D .
C. D 1; .
D. D \ 1 .
Lời giải
Chọn D
Điều kiện 2 x 2 0 x 1 .
Tập xác định D \ 1 .
Câu 30: Tìm a và b biết rằng đường thẳng y ax b đi qua M 1; 1 và song song với đường
y 2x 3
a 1
a 2
a 2
a 2
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
b 2
b 3
b 4
b 3
Lời giải
Chọn B
Đường thẳng y ax b đi qua M 1; 1 và song song với đường y 2 x 3 nên
a b 1
a 2
a 2
b 3
b 3
Câu 31: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ?
A. x : x 2 0 .
B. n : n n 2 .
C. n : n 2n .
Lời giải
D. x : x x 2 .
Chọn A
Ta có x 2 0 , x Đáp án A sai.
Câu 32: Cho A 1;5 , B 1;3;5 . Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. A B 1;3 .
B. A B 1 .
C. A B 1;5 .
D. A B 3;5 .
Lời giải
Chọn C
Ta có A B 1;5 .
Câu 33: Cho hai vectơ a và b khác 0 . Xác định góc giữa hai vectơ a và b biết rằng a.b a . b
A. 90 .
B. 0 .
C. 45 .
Lời giải
D. 180 .
Chọn D
Ta có a.b a . b a b cos a; b a . b cos a; b 1 a; b 180
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai vectơ u 3; 4 và v 8; 6 . Khẳng định nào sau đây là
đúng?
Trang 10
Ôn Tập HKI
A. u v .
C. u v . .
B. u vng góc với v .
D. u và v cùng phương.
Lời giải
Chọn B
Ta có u.v 3. 8 4.6 0 u v .
Câu 35: Cho hàm số f x ax b a 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
b
A. Hàm số đồng biến trên ; .
a
b
C. Hàm số đồng biến trên ; .
a
B. Hàm số đồng biến trên khi a 0 .
D. Hàm số đồng biến trên khi a 0 .
Lời giải
Chọn D
Theo định nghĩa Sgk, hàm số f x ax b a 0 đồng biến trên khi a 0 .
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: Cho parabol P y x 2 mx n ( m, n là tham số). Xác định m, n để P có đỉnh I 2; 1
Lời giải
m
2 m 4
2.1
Thay x 1 , m 4 vào phương trình: y x 2 mx n .
Ta có 1 22 2. 4 n n 3 .
Ta có xI
Vậy m 1 , n 3 .
Câu 37: (1 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho 2 điểm B 1;3 và C 3;1
a) Tính độ dài vectơ BC .
b) Tìm tọa độ điểm A sao cho tam giác ABC vuông cân tại A?
Lời giải
2
a) Ta có: BC 4; 2 BC 42 2 20 2 5
b) Gọi A x A ; y A là điểm cần tìm
Gọi I là trung điểm BC I 1; 2 .
IA x A 1; y A 2
BC 4; 2
A 0;0
IA.BC 0
y A 2 x A
Tam giác ABC vuông cân tại A
.
2
A
2;
4
x
1
1
BC 2 IA
A
Vậy có 2 điểm thỏa mãn là: A 0;0 hoặc A 2; 4 .
x3 y 3 x 2 y xy 2 x y 0
Câu 38: (1 điểm) Giải hệ phương trình
.
2
2
2 x y 9 2 y x 1 x 4
Lời giải
Trang 11
Ôn Tập HKI
x3 y 3 x 2 y xy 2 x y 0 x y x 2 y 2 1 0 x y
Khi đó
2x2 y 9 2 y 2 x 1 x 4 2x2 x 9 2x2 x 1 x 4
x
x
2 x 2 x 9 3 2 x 2 x 1 1 0
2
2
7 2
7 2
x 2x
x 2x
4
4
0
x
x
2
2
2x x 9 3
2 x x 1 1
2
2
x 0; y 0
1
1
7 2
0
.
x 2x
x 8 ; y 8
x
x
4
2
2x2 x 9
2 x x 1 1
7
7
3
2
2
Thay vào hệ phương trình thấy thỏa mãn.
x 0; y 0
Vậy hệ có nghiệm là
.
x 8 ; y 8
7
7
Trang 12