Training material for Air Compressor package
Tài liệu đào tạo máy nén khí
NGHI SON 2 BOT THERMAL POWER PLANT PROJECT
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT BOT NGHI SƠN 2
CONTENTS
MỤC LỤC
1. Component Description/Mô tả thành phần thiết bị
-
Outer parts/Các bộ phận bên ngoài
-
Inner parts/Các bộ phận bên trong
-
Sub Ass’y/Các Cụm thiết bị
2. Air Compressor flow diagram/Sơ đồ máy nén khí
-
Air/Load/Khơng khí/tải
-
Water & Oil/Nước & Dầu
-
Control Line/Đường dây điều khiển
-
Total/Tổng
3. Piping & Instrument Diagram/Sơ đồ đường ống và thiết bị đo lường
-
Air Compressor/Máy nén khí
-
Air Dryer/Bộ sấy khí
4. Set-up the Air Compressor/Cài đặt máy nén khí
-
Controller Configuration/Cấu hình bộ điều khiển
-
Main screen/Màn hình chính
-
Status Check/Kiểm tra trạng thái
-
Parameter setting/Cài đặt thông số
-
Fault history/Lịch sử lỗi
1
CONTENTS
MỤC LỤC
5. Control Philosophy/Nguyên lý điều khiển
6. Daily Operation/Vận hành hằng ngày
-
Standard on temperature pressure/Tiêu chuẩn áp suất nhiệt độ
7. Alarm and Fault messages/Báo động và thông báo lỗi
-
Alarms and possible causes/Báo động lỗi và nguyên nhân
-
Fault messages and possible causes/Thơng báo lỗi và ngun nhân
-
Summary of Trouble shooting/Tóm tắt sự cố
8. Long-term storage (or standstill)/Bảo quản lâu dài (hoặc ở chế độ không hoạt động)
2
1. Components Description/Mô tả các thành phần
Outer Parts/Các bộ phận bên ngoài
Front view/Mặt trước
Air intake to the air cleaner and the motor
Cửa nhận khí đến bộ làm sạch khí và động cơ
Exhausting air inside or
heat from the motor
Thốt khí bên trong hoặc từ
động cơ
Cooling and exhausting air inside
Làm mát và thốt khí bên trong
Intake in silencing cover and
intake for air cleaner and
motor to be cooled
Cửa nhận khí trong nắp cách
âm và cửa nhận khí cho bộ
làm sạch khí và động cơ để
làm mát
Control panel
Bảng điều khiển
Silencing cover/Nắp cách âm
Cover to silence the noise
Để chống ồn
Cooling water outlet
Đầu ra nước làm mát
Starting panel/Bảng khởi
động
Electrical Power supply
terminal block
Khối đấu cuối cấp nguồn
Cooling water inlet
Đầu vào nước làm mát
Compressed air outlet
Đầu ra khí nén
Condensation drain
Thốt ngưng tụ
3
1. Components Description/Mô tả các thành phần
Outer Parts/Các bộ phận bên ngoài
Rear view/Mặt sau
Opening for power cables/Khe hở đi
cáp
Check the voltage and the cable
sizing for the specified ratings
Kiểm tra điện áp và kích cỡ cáp
theo định mức đã xác định.
4
1. Components Description/Mô tả các thành phần
Inner Parts/Các bộ phận bên trong
Front view/Mặt trước
Air filter/
Lọc gió
Cooling fan/Quạt làm mát
Muffler & Check valve/Giảm thanh &
van kiểm tra
Low pressure air-end/Đầu áp nén lực thấp
High pressure air-end/Đầu nén áp lực cao
Safety valve/Van an toàn
After cooler (2st)/Bộ làm mát sau (thứ
2)
Inter cooler (1st/)Bộ làm mát khí nạp
(đầu tiên)
Coolant switch/Cơng tắc chất làm
mát
Water separator(1st)/Bộ tách nước
ELEC
panel/Tủ điện
Auto trap/Bẫy tự động
Oil fill/Nạp dầu
Condensation drain
port/Cửa thoát ngưng tụ
Oil pump/Bơm dầu
Oil filter/
Lọc dầu
5
1. Components Description/Mô tả các thành phần
Inner Parts/Các bộ phận bên trong
Rear view/Mặt sau
Oil mist filter/
Lọc hơi dầu
Silencer/
Tiêu âm
Safeguard (hot parts)/
Bảo vệ (bộ phận nóng)
Intake valve/
Van cửa nhận khí
Solenoid valve/Van điện từ
Main electric motor/
Động cơ điện chính
Rubber vibration isolation
pads/Tấm chống rung cao su
Coupling
housing/
Vỏ khớp nối
Oil cooler/
Bộ làm mát dầu
6
Gear case
unit/
Vỏ bánh răng
1. Components Description/Mô tả các thành phần
Sub A’ssy/Các Cụm thiết bị
Power Train/Hệ thống động lực
7
1. Components Description/Mô tả các thành phần
Sub A’ssy/Cụm thiết bị
Cooling System/
Hệ thống làm mát
8
1. Components Description/Mô tả các thành phần
Sub A’ssy/Cụm thiết bị
Water Line/Đườngnước
9
1. Components Description/Mô tả các thành phần
Sub A’ssy/Cụm thiết bị
Air Line/Đường khí
10
1. Components Description/Mô tả các thành phần
Sub A’ssy/Cụm thiết bị
Oil Line/Đường dầu
11
1. Components Description/Mô tả các thành phần
Sub A’ssy/Cụm thiết bị
Intake Valve & Air
Cleaner/Van nhận khí và bộ
làm sạch khơng khí
12
1. Components Description/Mô tả các thành phần
Sub A’ssy/Cụm thiết bị
Control System/
Hệ thống điều khiển
13
1. Components Description/Mô tả các thành phần
Sub A’ssy/Cụm thiết bị
Electric Part/Phần điện
14
1. Components Description/Mô tả các thành phần
Sub A’ssy/Cụm thiết bị
Sheet metal Ass’y/
Cụm tấm kim loại
15
2. Air Compressor flow diagram/Sơ đồ máy nén khí
Air/Load
IV
Khơng khí/tải
AF
CV 1
SO 1
CV 2
MU
PS 2
AS
SI
TS
TS
SV 1
PS 1
TS
HP
PS 1
LP
IC
AC
GC
AW
AW
AT
AT
SV 2
TS
16
PS 1
2. Air Compressor flow diagram/Sơ đồ máy nén khí
(
Water & Oil/Nước & Dầu
/Cooling Water/Nước làm mát/,
/Oil/Dầu)
W FS
TS
HP
PS 1
LP
TS
IC
AC
OF
RE
GC
OP
AW
AW
TS
AT
AT
OC
TS
17
2. Air Compressor flow diagram/Sơ đồ máy nén khí
Control Line/Đường điều khiển
AF
IV
SO 1
AS
SI
OM F1
SV 1
TS
HP
PS 1
LP
EJ
TS
IC
AC
OF
OM F2
RE
GC
OP
AW
AW
AT
AT
OC
SO 2 RE
EJ
SV 2
TS
18
PS 1
3. Piping & Instrument Diagram/Sơ đồ Đường ống và Dụng cụ đo lường
Air Compressor/Máy nén khí
19
3. Piping & Instrument Diagram/Sơ đồ Đường ống và Dụng cụ đo lường
Desiccant air dryer & Filter/Máy sấy khơng khí và Bộ lọc
20
4. Set-up the Air compressor/Cài đặt máy nén khí
Controller Configuration/Cấu hình bộ điều khiển
RS-485
Main screen/Màn hình chính
②Pressure, temperature/Áp lực, nhiệt độ
①Menu bar/Thanh menu
Main pressure, temperature and operation
mode
Chế độ áp lực, nhiệt độ và làm việc chính
Date and time of the compressor
Ngày và giờ máy nén khí
③Temperature display/Hiển thị nhiệt độ
⑦Status lamp/Đèn trạng thái
Display the current temperature of each part
All kinds of input/output status lamp
Tất cả các loại đèn trạng thái đầu ra/đầu vào
Hiển thị nhiệt độ hiện thời của mỗi bộ
phận
⑧Current time/Thời gian hiện thời
④Pressure/Áp lực
Display the current time/Hiển thị thời gian
hiện thời
->Year/month/date hour/minute/second
Năm/tháng/ngày/giờ/phút/giây
Display the current pressure of each part
Hiển thị áp lực hiện thời của mỗi bộ phận
⑤System status/Trạng thái hệ thống
Display the communication status
Hiển thị trạng thái thông tin
⑥ Progress time/Thời gian làm việc
Displays the elapsed time of the current mode
Hiển thị thời gian trôi qua của chế độ hiện thời
21
4. Set-up the Air compressor/Cài đặt máy nén khí
Status Check/Kiểm tra trạng thái
①Discharge pressure and temperature
Áp lực và nhiệt độ xả
⑥Oil temperature
Nhiệt độ dầu
②Total operating hour of the compressor
Tổng số giờ làm việc của máy nén khí
⑦ Discharge temperature of 1st stage
Nhiệt độ xả giai đoạn 1
③Total operating hour of wearable parts
Tổng số giờ làm việc của các bộ phận có
thể mài mịn
⑧Discharge temperature of 2nd stage
Nhiệt độ xả giai đoạn 2
⑨Motor bearing temperature Front/Rear
Nhiệt độ vòng bi động cơ Trước/Sau
④Starting times of main motor
Số lần khởi động của động cơ
chính
⑩Cooling water temperature
Nhiệt độ nước làm mát
④Starting times of main motor
Số lần khởi động của động cơ
chính
22
4. Set-up the Air compressor/Cài đặt máy nén khí
Parameter setting/Cài đặt thông số
②Time setting/Cài đặt thời gian
Set up the time required for operation
Cài đạt thời gian cần thiết làm việc
① Working pressure setting/Cài đặt áp lực
làm việc
Set up the pressure to be controlled when
operating the compressor
Cài đặt áp lực điều khiển khi vận hành máy
④ System setting/Cài đặt hệ thống
Reset the time/Reset lại thời gian
YEAR/MONTH/DATE
HOUR/MINUTE/LANGUAGE/ SCREEN
BRIGHTNESS/TIME OF SCREEN SAVER
NĂM/THÁNG/NGÀY/GIỜ/PHÚT/NGÔN
NGỮ/ĐỘ SÁNG MÀN HÌNH/THỜI GIAN
SCREEN SAVER
④ Other settings
Các cài đặt khác
When the user touches, TEN-key
appears allowing the value input.
Khi người dùng chạm, phím TEN
xuất hiện cho phép nhập giá trị.
23
4. Set-up the Air compressor/Cài đặt máy nén khí
Fault history/Lịch sử lỗi
① Fault details/Chi tiết lỗi
Show current of historic fault history
Hiển thị lịch sử lỗi
② UP, DOWN buttons/Nút UP, DOWN
Move page or Select fault history button
Di chuyển trang hoặc chọn nút lịch sử
mặc định
③ Individual / Whole deletion/Xóa từng
phần/tồn bộ
Delete accumulated fault history individual or
whole
Xóa lịch sử lỗi tích lũy từng phần hoặc toàn bộ
24