Heparin TLPT
Heparin TLPT
tha
tha
á
á
p
p
:
:
đ
đ
ơn
ơn
vò
vò
hoa
hoa
ï
ï
t
t
t
t
í
í
nh
nh
va
va
ø
ø
theo
theo
dõi
dõi
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
Hoa
Hoa
ï
ï
t
t
t
t
í
í
nh
nh
cu
cu
û
û
a
a
heparin TLPT
heparin TLPT
tha
tha
á
á
p
p
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
bie
bie
å
å
u
u
thò
thò
ba
ba
è
è
ng
ng
đ
đ
ơn
ơn
vò
vò
cho
cho
á
á
ng
ng
Xa
Xa
.
.
Heparin TLPT
Heparin TLPT
tha
tha
á
á
p
p
í
í
t
t
a
a
û
û
nh
nh
h
h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
đ
đ
e
e
á
á
n
n
aPTT
aPTT
(
(
S
S
ự
ự
ke
ke
ù
ù
o
o
da
da
ø
ø
i
i
aPTT
aPTT
pha
pha
û
û
n
n
a
a
ù
ù
nh
nh
hoa
hoa
ï
ï
t
t
t
t
í
í
nh
nh
cho
cho
á
á
ng
ng
thrombin).
thrombin).
Trong
Trong
th
th
ự
ự
c
c
ha
ha
ø
ø
nh
nh
,
,
lie
lie
à
à
u
u
heparin TLPT
heparin TLPT
tha
tha
á
á
p
p
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
t
t
í
í
nh
nh
theo
theo
cân
cân
na
na
ë
ë
ng
ng
(
(
suy
suy
ra
ra
t
t
ừ
ừ
ca
ca
ù
ù
c
c
th
th
ử
ử
nghie
nghie
ä
ä
m
m
lâm
lâm
sa
sa
ø
ø
ng
ng
).
).
Khi
Khi
du
du
ø
ø
ng
ng
heparin
heparin
TLPT
TLPT
vơ
vơ
ù
ù
i
i
lie
lie
à
à
u
u
t
t
í
í
nh
nh
theo
theo
cân
cân
na
na
ë
ë
ng
ng
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
khuye
khuye
á
á
n
n
ca
ca
ù
ù
o
o
,
,
không
không
ca
ca
à
à
n
n
pha
pha
û
û
i
i
theo
theo
dõi
dõi
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
ba
ba
è
è
ng
ng
ca
ca
ù
ù
c
c
xe
xe
ù
ù
t
t
nghie
nghie
ä
ä
m
m
đ
đ
ông
ông
ma
ma
ù
ù
u
u
.
.
Xe
Xe
ù
ù
t
t
nghie
nghie
ä
ä
m
m
đ
đ
e
e
å
å
theo
theo
dõi
dõi
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
ba
ba
è
è
ng
ng
heparin TLPT
heparin TLPT
tha
tha
á
á
p
p
la
la
ø
ø
no
no
à
à
ng
ng
đ
đ
o
o
ä
ä
cho
cho
á
á
ng
ng
Xa
Xa
:
:
ch
ch
ỉ
ỉ
du
du
ø
ø
ng
ng
cho
cho
mo
mo
ä
ä
t
t
so
so
á
á
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
hơ
hơ
ï
ï
p
p
đ
đ
a
a
ë
ë
c
c
bie
bie
ä
ä
t
t
nh
nh
ư
ư
BN
BN
suy
suy
tha
tha
ä
ä
n
n
hay
hay
be
be
ù
ù
o
o
ph
ph
ì
ì
na
na
ë
ë
ng
ng
.
.
Heparin TLPT
Heparin TLPT
tha
tha
ỏ
ỏ
p
p
:
:
D
D
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
ho
ho
ù
ù
c
c
ẹ
ẹ
o
o
ọ
ọ
kha
kha
ỷ
ỷ
du
du
ù
ù
ng
ng
sinh
sinh
ho
ho
ù
ù
c
c
ủ
ủ
a
a
ù
ù
t
t
ga
ga
n
n
100%
100%
sau
sau
tieõm
tieõm
d
d
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
i
i
da
da
.
.
Sau
Sau
tieõm
tieõm
d
d
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
i
i
da
da
:
:
Hoa
Hoa
ù
ù
t
t
t
t
ớ
ớ
nh
nh
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
Xa
Xa
ủ
ủ
a
a
ù
ù
t
t
ủổ
ủổ
nh
nh
sau
sau
3
3
-
-
5
5
giụ
giụ
ứ
ứ
,
,
thụ
thụ
ứ
ứ
i
i
gian
gian
ba
ba
ự
ự
n
n
loa
loa
ù
ù
i
i
tha
tha
ỷ
ỷ
i
i
3
3
-
-
6
6
giụ
giụ
ứ
ứ
.
.
ẹử
ẹử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
loa
loa
ù
ù
i
i
tha
tha
ỷ
ỷ
i
i
chu
chu
ỷ
ỷ
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
ụ
ụ
ỷ
ỷ
tha
tha
ọ
ọ
n
n
Thụ
Thụ
ứ
ứ
i
i
gian
gian
ba
ba
ự
ự
n
n
loa
loa
ù
ù
i
i
tha
tha
ỷ
ỷ
i
i
ụ
ụ
ỷ
ỷ
be
be
ọ
ọ
nh
nh
nhaõn
nhaõn
suy
suy
tha
tha
ọ
ọ
n
n
.
.
So
So
vụ
vụ
ự
ự
i
i
heparin KP
heparin KP
ẹ
ẹ
, heparin TLPT
, heparin TLPT
tha
tha
ỏ
ỏ
p
p
:
:
-
-
t
t
ga
ga
ộ
ộ
n
n
vụ
vụ
ự
ự
i
i
tie
tie
ồ
ồ
u
u
ca
ca
u
u
hụn
hụn
Kha
Kha
ự
ự
ng
ng
the
the
ồ
ồ
phu
phu
ù
ù
thuo
thuo
ọ
ọ
c
c
heparin
heparin
ớ
ớ
t
t
xua
xua
ỏ
ỏ
t
t
hie
hie
ọ
ọ
n
n
hụn
hụn
Nguy
Nguy
cụ
cụ
gia
gia
ỷ
ỷ
m
m
tie
tie
ồ
ồ
u
u
ca
ca
u
u
tha
tha
ỏ
ỏ
p
p
hụn
hụn
.
.
-
-
t
t
ga
ga
ộ
ộ
n
n
vụ
vụ
ự
ự
i
i
te
te
ỏ
ỏ
ba
ba
ứ
ứ
o
o
osteoblast
osteoblast
ụ
ụ
ỷ
ỷ
x
x
ử
ử
ụng
ụng
hụn
hụn
t
t
gaõy
gaõy
hoa
hoa
ù
ù
t
t
ho
ho
ự
ự
a
a
te
te
ỏ
ỏ
ba
ba
ứ
ứ
o
o
hu
hu
ỷ
ỷ
y
y
x
x
ử
ử
ụng
ụng
hụn
hụn
Nguy
Nguy
cụ
cụ
loaừng
loaừng
x
x
ử
ử
ụng
ụng
tha
tha
ỏ
ỏ
p
p
hụn
hụn
.
.
Heparin TLPT
Heparin TLPT
tha
tha
ỏ
ỏ
p
p
:
:
va
va
ỏ
ỏ
n
n
ủ
ủ
e
e
du
du
ứ
ứ
ng
ng
trong
trong
suy
suy
tha
tha
ọ
ọ
n
n
va
va
ứ
ứ
ho
ho
ự
ự
a
a
gia
gia
ỷ
ỷ
i
i
ta
ta
ự
ự
c
c
du
du
ù
ù
ng
ng
Nguy
Nguy
cụ
cụ
cha
cha
ỷ
ỷ
y
y
ma
ma
ự
ự
u
u
taờng
taờng
khi
khi
du
du
ứ
ứ
ng
ng
heparin TLPT
heparin TLPT
tha
tha
ỏ
ỏ
p
p
cho
cho
BN
BN
co
co
ự
ự
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
thanh
thanh
tha
tha
ỷ
ỷ
i
i
creatinin
creatinin
< 30 ml/
< 30 ml/
phu
phu
ự
ự
t
t
.
.
ẹ
ẹ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
cho
cho
BN
BN
co
co
ự
ự
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
thanh
thanh
tha
tha
ỷ
ỷ
i
i
creatinin
creatinin
< 30
< 30
ml/
ml/
phu
phu
ự
ự
t
t
:
:
ử
ử
u
u
tieõn
tieõn
du
du
ứ
ứ
ng
ng
heparin KP
heparin KP
ẹ
ẹ
truye
truye
n
n
TM.
TM.
Ne
Ne
ỏ
ỏ
u
u
muo
muo
ỏ
ỏ
n
n
du
du
ứ
ứ
ng
ng
heparin TLPT
heparin TLPT
tha
tha
ỏ
ỏ
p
p
,
,
pha
pha
ỷ
ỷ
i
i
theo
theo
doừi
doừi
no
no
ng
ng
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
Xa
Xa
(
(
ne
ne
ỏ
ỏ
u
u
tieõm
tieõm
d
d
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
i
i
da
da
2
2
la
la
n
n
nga
nga
ứ
ứ
y
y
,
,
no
no
ng
ng
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
Xa
Xa
4
4
giụ
giụ
ứ
ứ
sau
sau
tieõm
tieõm
pha
pha
ỷ
ỷ
i
i
trong
trong
khoa
khoa
ỷ
ỷ
ng
ng
0,6
0,6
1,0 IU/ml).
1,0 IU/ml).
Protamine
Protamine
khoõng
khoõng
ho
ho
ự
ự
a
a
gia
gia
ỷ
ỷ
i
i
hoa
hoa
ứ
ứ
n
n
toa
toa
ứ
ứ
n
n
ta
ta
ự
ự
c
c
du
du
ù
ù
ng
ng
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
Xa
Xa
.
.
Khi
Khi
ca
ca
n
n
ho
ho
ự
ự
a
a
gia
gia
ỷ
ỷ
i
i
kha
kha
ồ
ồ
n
n
ta
ta
ự
ự
c
c
du
du
ù
ù
ng
ng
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
heparin TLPT
heparin TLPT
tha
tha
ỏ
ỏ
p
p
,
,
tieõm
tieõm
1 mg
1 mg
protamine
protamine
cho
cho
moói
moói
100
100
ủ
ủ
ụn
ụn
vũ
vũ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
Xa
Xa
ne
ne
ỏ
ỏ
u
u
heparin TLPT
heparin TLPT
tha
tha
ỏ
ỏ
p
p
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
tieõm
tieõm
trong
trong
vo
vo
ứ
ứ
ng
ng
8
8
giụ
giụ
ứ
ứ
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
va
va
ứ
ứ
0,5
0,5
mg
mg
protamine
protamine
cho
cho
moói
moói
100
100
ủ
ủ
ụn
ụn
vũ
vũ
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
Xa
Xa
ne
ne
ỏ
ỏ
u
u
heparin
heparin
KP
KP
ẹ
ẹ
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
tieõm
tieõm
> 8
> 8
giụ
giụ
ứ
ứ
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
.
.
Ca
Ca
ù
ù
c
c
heparin TLPT
heparin TLPT
tha
tha
á
á
p
p
hie
hie
ä
ä
n
n
ñ
ñ
ang
ang
ñö
ñö
ô
ô
ï
ï
c
c
du
du
ø
ø
ng
ng
trong
trong
laâm
laâm
sa
sa
ø
ø
ng
ng
Bie
Bie
ä
ä
t
t
d
d
ö
ö
ô
ô
ï
ï
c
c
TLPT
TLPT
trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
T
T
æ
æ
le
le
ä
ä
cho
cho
á
á
ng
ng
Xa
Xa
/
/
cho
cho
á
á
ng
ng
IIa
IIa
Ardeparin
Ardeparin
Normiflo
Normiflo
6000
6000
1,9
1,9
Dalteparin
Dalteparin
Fragmin
Fragmin
6000
6000
2,7
2,7
Enoxaparin
Enoxaparin
Lovenox
Lovenox
4200
4200
3,8
3,8
Nadroparin
Nadroparin
Fraxiparin
Fraxiparin
4500
4500
3,6
3,6
Reviparin
Reviparin
Clivarine
Clivarine
4000
4000
3,5
3,5
Tinzaparin
Tinzaparin
Innohep
Innohep
4500
4500
1,9
1,9
Warfarin va
Warfarin va
ứ
ứ
ca
ca
ự
ự
c thuo
c thuo
ỏ
ỏ
c kha
c kha
ự
ự
ng vitamin K
ng vitamin K
1921 : Frank Schofield pha
1921 : Frank Schofield pha
ự
ự
t hie
t hie
ọ
ọ
n co
n co
ỷ
ỷ
u
u
ỷ
ỷ
t
t
ửứ
ửứ
caõy
caõy
sweet clover
sweet clover
gaõy xua
gaõy xua
ỏ
ỏ
t huye
t huye
ỏ
ỏ
t ụ
t ụ
ỷ
ỷ
bo
bo
ứ
ứ
.
.
1940 : Karl Paul Link chie
1940 : Karl Paul Link chie
ỏ
ỏ
t xua
t xua
ỏ
ỏ
t 4
t 4
-
-
hydroxycoumarin.
hydroxycoumarin.
1941 : Dicoumarol
1941 : Dicoumarol
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c to
c to
ồ
ồ
ng hụ
ng hụ
ù
ù
p.
p.
1948 : Warfarin
1948 : Warfarin
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c to
c to
ồ
ồ
ng hụ
ng hụ
ù
ù
p. Ban
p. Ban
ủ
ủ
a
a
u
u
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c du
c du
ứ
ứ
ng nh
ng nh
ử
ử
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c die
c die
ọ
ọ
t chuo
t chuo
ọ
ọ
t.
t.
T
T
ửứ
ửứ
gi
gi
ử
ử
ừa tha
ừa tha
ọ
ọ
p nieõn 1950 warfarin ba
p nieõn 1950 warfarin ba
ộ
ộ
t
t
ủ
ủ
a
a
u
u
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c du
c du
ứ
ứ
ng nh
ng nh
ử
ử
mo
mo
ọ
ọ
t
t
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c trũ be
c trũ be
ọ
ọ
nh (Mo
nh (Mo
ọ
ọ
t trong nh
t trong nh
ử
ử
ừng be
ừng be
ọ
ọ
nh nhaõn
nh nhaõn
ủ
ủ
a
a
u tieõn : To
u tieõn : To
ồ
ồ
ng
ng
tho
tho
ỏ
ỏ
ng Myừ Dwight Eisenhower).
ng Myừ Dwight Eisenhower).
Vie
Vie
ọ
ọ
t Nam : acenocoumarol (Sintrom), warfarin.
t Nam : acenocoumarol (Sintrom), warfarin.
Thuo
Thuo
á
á
c
c
kha
kha
ù
ù
ng
ng
vitamin K :
vitamin K :
Cô
Cô
che
che
á
á
ta
ta
ù
ù
c
c
du
du
ï
ï
ng
ng
Vitamin K
Vitamin K
Synthesis of
Synthesis of
Functional
Functional
Coagulation
Coagulation
Factors
Factors
VII
VII
IX
IX
X
X
II
II
Vitamin K
Vitamin K
-
-
Dependent Clotting Factors
Dependent Clotting Factors
K
1
: thöùc aên
K
2
: ruoät
Ca
Ca
ù
ù
c
c
tie
tie
à
à
n
n
ye
ye
á
á
u
u
to
to
á
á
ñ
ñ
oâng
oâng
ma
ma
ù
ù
u
u
phu
phu
ï
ï
thuo
thuo
ä
ä
c
c
vitamin K
vitamin K
ñö
ñö
ô
ô
ï
ï
c
c
carboxyl
carboxyl
ho
ho
ù
ù
a
a
tha
tha
ø
ø
nh
nh
da
da
ï
ï
ng
ng
hoa
hoa
ï
ï
t
t
t
t
í
í
nh
nh
nhô
nhô
ø
ø
s
s
öï
öï
oxy
oxy
ho
ho
ù
ù
a
a
vitamin
vitamin
K.
K.
Vitamin K Mechanism of Action
Vitamin K Mechanism of Action
Warfarin
Warfarin
ửự
ửự
c
c
che
che
ỏ
ỏ
s
s
ửù
ửù
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
vitamin K oxy
vitamin K oxy
ho
ho
ự
ự
a
a
tha
tha
ứ
ứ
nh
nh
vitamin K
vitamin K
kh
kh
ửỷ
ửỷ
Thie
Thie
ỏ
ỏ
u
u
hu
hu
ù
ù
t
t
vitamin K
vitamin K
kh
kh
ửỷ
ửỷ
carboxyl
carboxyl
ho
ho
ự
ự
a
a
ca
ca
ự
ự
c
c
tie
tie
n
n
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
to
to
ỏ
ỏ
ủ
ủ
oõng
oõng
ma
ma
ự
ự
u
u
to
to
ồ
ồ
ng
ng
hụ
hụ
ù
ù
p
p
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
to
to
ỏ
ỏ
ủ
ủ
oõng
oõng
ma
ma
ự
ự
u
u
phu
phu
ù
ù
thuo
thuo
ọ
ọ
c
c
vitamin K
vitamin K
Warfarin Mechanism of Action
Warfarin Mechanism of Action
Thuo
Thuo
á
á
c
c
kha
kha
ù
ù
ng
ng
vitamin K :
vitamin K :
Ta
Ta
ù
ù
c
c
du
du
ï
ï
ng
ng
trên
trên
đ
đ
ông
ông
ma
ma
ù
ù
u
u
S
S
ự
ự
to
to
å
å
ng
ng
hơ
hơ
ï
ï
p
p
ca
ca
ù
ù
c
c
ye
ye
á
á
u
u
to
to
á
á
đ
đ
ông
ông
ma
ma
ù
ù
u
u
phu
phu
ï
ï
thuo
thuo
ä
ä
c
c
vitamin K
vitamin K
ơ
ơ
û
û
gan
gan
bò
bò
ứ
ứ
c
c
che
che
á
á
sơ
sơ
ù
ù
m
m
sau
sau
khi
khi
uo
uo
á
á
ng
ng
thuo
thuo
á
á
c
c
,
,
tuy
tuy
nhiên
nhiên
ca
ca
à
à
n
n
co
co
ù
ù
thơ
thơ
ø
ø
i
i
gian
gian
đ
đ
e
e
å
å
no
no
à
à
ng
ng
đ
đ
o
o
ä
ä
huye
huye
á
á
t
t
t
t
ư
ư
ơng
ơng
cu
cu
û
û
a
a
ca
ca
ù
ù
c
c
ye
ye
á
á
u
u
to
to
á
á
đ
đ
ã
ã
to
to
å
å
ng
ng
hơ
hơ
ï
ï
p
p
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
ù
ù
gia
gia
û
û
m
m
xuo
xuo
á
á
ng
ng
do
do
ke
ke
á
á
t
t
qua
qua
û
û
cu
cu
û
û
a
a
chuye
chuye
å
å
n
n
ho
ho
ù
ù
a
a
va
va
ø
ø
s
s
ử
ử
du
du
ï
ï
ng
ng
.
.
Ye
Ye
á
á
u
u
to
to
á
á
VII
VII
gia
gia
û
û
m
m
nhanh
nhanh
nha
nha
á
á
t
t
(
(
trong
trong
vo
vo
ø
ø
ng
ng
1
1
nga
nga
ø
ø
y
y
)
)
v
v
ì
ì
co
co
ù
ù
thơ
thơ
ø
ø
i
i
gian
gian
ba
ba
ù
ù
n
n
hu
hu
û
û
y
y
nga
nga
é
é
n
n
nha
nha
á
á
t
t
(5
(5
-
-
6
6
giơ
giơ
ø
ø
).
).
Th
Th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
pha
pha
û
û
i
i
đ
đ
e
e
á
á
n
n
nga
nga
ø
ø
y
y
4
4
-
-
5
5
th
th
ì
ì
no
no
à
à
ng
ng
đ
đ
o
o
ä
ä
cu
cu
û
û
a
a
ta
ta
á
á
t
t
ca
ca
û
û
ca
ca
ù
ù
c
c
ye
ye
á
á
u
u
to
to
á
á
đ
đ
ông
ông
ma
ma
ù
ù
u
u
phu
phu
ï
ï
thuo
thuo
ä
ä
c
c
vitamin K
vitamin K
mơ
mơ
ù
ù
i
i
gia
gia
û
û
m
m
xuo
xuo
á
á
ng
ng
m
m
ứ
ứ
c
c
ca
ca
à
à
n
n
thie
thie
á
á
t
t
cho
cho
hie
hie
ä
ä
u
u
qua
qua
û
û
cho
cho
á
á
ng
ng
đ
đ
ông
ông
→
→
Khi
Khi
ca
ca
à
à
n
n
cho
cho
á
á
ng
ng
đ
đ
ông
ông
kha
kha
å
å
n
n
,
,
không
không
the
the
å
å
du
du
ø
ø
ng
ng
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK.
KVK.
Thuo
Thuo
á
á
c
c
kha
kha
ù
ù
ng
ng
vitamin K :
vitamin K :
Ta
Ta
ù
ù
c
c
du
du
ï
ï
ng
ng
trên
trên
đ
đ
ông
ông
ma
ma
ù
ù
u
u
Song
Song
song
song
vơ
vơ
ù
ù
i
i
vie
vie
ä
ä
c
c
ứ
ứ
c
c
che
che
á
á
to
to
å
å
ng
ng
hơ
hơ
ï
ï
p
p
ca
ca
ù
ù
c
c
ye
ye
á
á
u
u
to
to
á
á
đ
đ
ông
ông
ma
ma
ù
ù
u
u
phu
phu
ï
ï
thuo
thuo
ä
ä
c
c
vitamin K,
vitamin K,
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK
KVK
co
co
ø
ø
n
n
ứ
ứ
c
c
che
che
á
á
ca
ca
ù
ù
c
c
ye
ye
á
á
u
u
to
to
á
á
cho
cho
á
á
ng
ng
đ
đ
ông
ông
t
t
ự
ự
nhiên
nhiên
la
la
ø
ø
protein C
protein C
va
va
ø
ø
protein S.
protein S.
Protein C
Protein C
co
co
ù
ù
thơ
thơ
ø
ø
i
i
gian
gian
ba
ba
ù
ù
n
n
hu
hu
û
û
y
y
nga
nga
é
é
n
n
ngang
ngang
vơ
vơ
ù
ù
i
i
ye
ye
á
á
u
u
to
to
á
á
VII
VII
→
→
Trong
Trong
24
24
-
-
48
48
giơ
giơ
ø
ø
đ
đ
a
a
à
à
u
u
sau
sau
khi
khi
uo
uo
á
á
ng
ng
thuo
thuo
á
á
c
c
co
co
ù
ù
the
the
å
å
co
co
ù
ù
t
t
ì
ì
nh
nh
tra
tra
ï
ï
ng
ng
tăng
tăng
đ
đ
ông
ông
nghòch
nghòch
đ
đ
a
a
û
û
o
o
do
do
no
no
à
à
ng
ng
đ
đ
o
o
ä
ä
protein C
protein C
gia
gia
û
û
m
m
trong
trong
khi
khi
no
no
à
à
ng
ng
đ
đ
o
o
ä
ä
ca
ca
ù
ù
c
c
ye
ye
á
á
u
u
to
to
á
á
II, IX, X
II, IX, X
vẫn
vẫn
co
co
ø
ø
n
n
ơ
ơ
û
û
m
m
ứ
ứ
c
c
b
b
ì
ì
nh
nh
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
(Bie
(Bie
å
å
u hie
u hie
ä
ä
n hie
n hie
á
á
m ga
m ga
ë
ë
p :
p :
warfarin necrosis
warfarin necrosis
–
–
hoa
hoa
ï
ï
i t
i t
ử
ử
da va
da va
ø
ø
đ
đ
a
a
à
à
u
u
chi).
chi).
D
D
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
ho
ho
ù
ù
c
c
va
va
ứ
ứ
lie
lie
u du
u du
ứ
ứ
ng
ng
ẹử
ẹử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
ha
ha
ỏ
ỏ
p
p
thu
thu
to
to
ỏ
ỏ
t
t
qua
qua
ủử
ủử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
uo
uo
ỏ
ỏ
ng
ng
.
.
ẹử
ẹử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
chuye
chuye
ồ
ồ
n
n
ho
ho
ự
ự
a
a
ụ
ụ
ỷ
ỷ
gan
gan
va
va
ứ
ứ
tha
tha
ỷ
ỷ
i
i
ra
ra
trong
trong
n
n
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
tie
tie
ồ
ồ
u
u
.
.
ẹ
ẹ
i
i
qua
qua
ha
ha
ứ
ứ
ng
ng
ra
ra
ứ
ứ
o
o
nhau
nhau
thai.
thai.
Lie
Lie
u du
u du
ứ
ứ
ng : Khoõng neõn ba
ng : Khoõng neõn ba
ộ
ộ
t
t
ủ
ủ
a
a
u ba
u ba
ố
ố
ng lie
ng lie
u na
u na
ù
ù
p.
p.
-
-
Acenocoumarol 1
Acenocoumarol 1
-
-
2 mg/nga
2 mg/nga
ứ
ứ
y
y
-
-
Warfarin 2
Warfarin 2
-
-
3 mg/nga
3 mg/nga
ứ
ứ
y
y
Theo
Theo
dõi
dõi
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
ba
ba
è
è
ng
ng
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK
KVK
Đ
Đ
e
e
å
å
chua
chua
å
å
n
n
ho
ho
ù
ù
a
a
vie
vie
ä
ä
c
c
theo
theo
dõi
dõi
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
ba
ba
è
è
ng
ng
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK,
KVK,
năm
năm
1982 WHO
1982 WHO
đư
đư
a
a
ra
ra
kha
kha
ù
ù
i
i
nie
nie
ä
ä
m
m
INR
INR
(International Normalized
(International Normalized
Ratio)
Ratio)
.
.
INR = (PT
INR = (PT
be
be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân
/
/
trung b
trung b
ì
ì
nh cu
nh cu
û
û
a PT
a PT
b
b
ì
ì
nh th
nh th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng)
ng)
ISI
ISI
,
,
vơ
vơ
ù
ù
i
i
ISI
ISI
(International Sensitivity Index)
(International Sensitivity Index)
la
la
ø
ø
đ
đ
o
o
ä
ä
nha
nha
ï
ï
y
y
cu
cu
û
û
a
a
lô
lô
thromboplastin
thromboplastin
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
du
du
ø
ø
ng
ng
so
so
vơ
vơ
ù
ù
i
i
thromboplastin
thromboplastin
chua
chua
å
å
n
n
cu
cu
û
û
a
a
WHO
WHO
co
co
ù
ù
ISI = 1 (ISI
ISI = 1 (ISI
cu
cu
û
û
a
a
mỗi
mỗi
lô
lô
thromboplastin
thromboplastin
do
do
nha
nha
ø
ø
sa
sa
û
û
n
n
xua
xua
á
á
t
t
cung
cung
ca
ca
á
á
p
p
).
).
Hie
Hie
ä
ä
n
n
nay INR
nay INR
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
xem
xem
la
la
ø
ø
xe
xe
ù
ù
t
t
nghie
nghie
ä
ä
m
m
chua
chua
å
å
n
n
đ
đ
e
e
å
å
đ
đ
a
a
ù
ù
nh
nh
gia
gia
ù
ù
m
m
ứ
ứ
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
cho
cho
á
á
ng
ng
đ
đ
ông
ông
ba
ba
è
è
ng
ng
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK.
KVK.
Theo
Theo
doõi
doõi
ñ
ñ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
ba
ba
è
è
ng
ng
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK
KVK
(2)
(2)
Mean
Mean
Normal
Normal
(Seconds)
(Seconds)
PTR
PTR
ISI
ISI
INR
INR
12
12
12
12
13
13
11
11
14.5
14.5
1.3
1.3
1.5
1.5
1.6
1.6
2.2
2.2
2.6
2.6
A
A
B
B
C
C
D
D
E
E
Blood from a
Blood from a
single patient
single patient
Patient
Patient
’
’
s
s
PT
PT
(Seconds)
(Seconds)
16
16
18
18
21
21
24
24
38
38
Thromboplastin
Thromboplastin
Reagent
Reagent
How Different Thromboplastins
How Different Thromboplastins
Influence the PT Ratio and INR
Influence the PT Ratio and INR
Theo
Theo
doõi
doõi
ñ
ñ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
ba
ba
è
è
ng
ng
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK
KVK
(3)
(3)
Mean
Mean
Normal
Normal
(Seconds)
(Seconds)
PTR
PTR
ISI
ISI
INR
INR
12
12
12
12
13
13
11
11
14.5
14.5
1.3
1.3
1.5
1.5
1.6
1.6
2.2
2.2
2.6
2.6
3.2
3.2
2.4
2.4
2.0
2.0
1.2
1.2
1.0
1.0
2.6
2.6
2.6
2.6
2.6
2.6
2.6
2.6
2.6
2.6
A
A
B
B
C
C
D
D
E
E
Blood from a
Blood from a
single patient
single patient
Patient
Patient
’
’
s
s
PT
PT
(Seconds)
(Seconds)
16
16
18
18
21
21
24
24
38
38
Thromboplastin
Thromboplastin
reagent
reagent
How Different Thromboplastins
How Different Thromboplastins
Influence the PT Ratio and INR
Influence the PT Ratio and INR
Theo
Theo
dõi
dõi
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
ba
ba
è
è
ng
ng
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK
KVK
(4)
(4)
Không
Không
the
the
å
å
duy
duy
tr
tr
ì
ì
mo
mo
ä
ä
t
t
trò
trò
so
so
á
á
INR
INR
co
co
á
á
đ
đ
ònh
ònh
trong
trong
suo
suo
á
á
t
t
qua
qua
ù
ù
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
da
da
ø
ø
i
i
ha
ha
ï
ï
n
n
→
→
Ca
Ca
ù
ù
c
c
h
h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng
ng
dẫn
dẫn
đư
đư
a
a
ra
ra
mo
mo
ä
ä
t
t
khoa
khoa
û
û
ng
ng
INR
INR
ca
ca
à
à
n
n
đ
đ
a
a
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
á
á
i
i
vơ
vơ
ù
ù
i
i
t
t
ừ
ừ
ng
ng
be
be
ä
ä
nh
nh
ly
ly
ù
ù
,
,
v
v
í
í
du
du
ï
ï
đ
đ
o
o
á
á
i
i
vơ
vơ
ù
ù
i
i
be
be
ä
ä
nh
nh
nhân
nhân
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
thay
thay
van 2
van 2
la
la
ù
ù
cơ
cơ
ho
ho
ï
ï
c
c
khoa
khoa
û
û
ng
ng
INR
INR
ca
ca
à
à
n
n
đ
đ
a
a
ï
ï
t
t
la
la
ø
ø
2,5
2,5
–
–
3,5.
3,5.
INR
INR
co
co
ù
ù
the
the
å
å
dao
dao
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
du
du
ø
ø
lie
lie
à
à
u
u
thuo
thuo
á
á
c
c
KVK
KVK
không
không
thay
thay
đ
đ
o
o
å
å
i
i
(do
(do
thay
thay
đ
đ
o
o
å
å
i
i
cu
cu
û
û
a
a
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
vitamin K
vitamin K
trong
trong
kha
kha
å
å
u
u
pha
pha
à
à
n
n
ăn
ăn
, do
, do
thay
thay
đ
đ
o
o
å
å
i
i
ch
ch
ứ
ứ
c
c
năng
năng
gan
gan
, do
, do
t
t
ư
ư
ơng
ơng
ta
ta
ù
ù
c
c
thuo
thuo
á
á
c
c
, do BN
, do BN
không
không
tuân
tuân
trò
trò
)
)
→
→
Duy
Duy
tr
tr
ì
ì
INR
INR
trong
trong
mo
mo
ä
ä
t
t
khoa
khoa
û
û
ng
ng
na
na
ø
ø
o
o
đ
đ
o
o
ù
ù
la
la
ø
ø
mo
mo
ä
ä
t
t
công
công
vie
vie
ä
ä
c
c
ra
ra
á
á
t
t
kho
kho
ù
ù
khăn
khăn
.
.
Đ
Đ
e
e
å
å
duy
duy
tr
tr
ì
ì
INR
INR
o
o
å
å
n
n
đ
đ
ònh
ònh
trong
trong
mo
mo
ä
ä
t
t
khoa
khoa
û
û
ng
ng
đí
đí
ch
ch
,
,
pha
pha
û
û
i
i
th
th
ự
ự
c
c
hie
hie
ä
ä
n
n
xe
xe
ù
ù
t
t
nghie
nghie
ä
ä
m
m
na
na
ø
ø
y
y
mo
mo
ä
ä
t
t
ca
ca
ù
ù
ch
ch
đ
đ
ònh
ònh
ky
ky
ø
ø
(
(
không
không
th
th
ư
ư
a
a
hơn
hơn
1
1
la
la
à
à
n
n
/
/
tha
tha
ù
ù
ng
ng
)
)
va
va
ø
ø
chu
chu
ù
ù
tro
tro
ï
ï
ng
ng
vie
vie
ä
ä
c
c
gia
gia
ù
ù
o
o
du
du
ï
ï
c
c
BN.
BN.
Hylek EM, et al. NEJM 1996;335:540-546.
Hylek
Hylek
EM, et al. NEJM 1996;335:540
EM, et al. NEJM 1996;335:540
-
-
546.
546.
Khi INR < 2.0 nguy cụ ủoọt quũ taờng coự yự nghúa
V
V
ỡ
ỡ
sao pha
sao pha
ỷ
ỷ
i cho
i cho
ù
ù
n khoa
n khoa
ỷ
ỷ
ng INR trũ lie
ng INR trũ lie
ọ
ọ
u = 2
u = 2
3,5 ?
3,5 ?
Hylek
Hylek
EM, Singer DE, Ann
EM, Singer DE, Ann
Int
Int
Med 1994;120:897
Med 1994;120:897
-
-
902
902
Nguy cô XH naõo ô
Nguy cô XH naõo ô
û
û
BN
BN
ñö
ñö
ô
ô
ï
ï
c
c
ñ
ñ
ie
ie
à
à
u trò ba
u trò ba
è
è
ng KVK
ng KVK
Th
Th
öù
öù
c aên ch
c aên ch
öù
öù
a nhie
a nhie
à
à
u vitamin K
u vitamin K
Ba
Ba
é
é
p ca
p ca
û
û
i
i
Boâng ca
Boâng ca
û
û
i
i
Ca
Ca
û
û
i xoaên
i xoaên
Rau die
Rau die
á
á
p
p
Rau bina (spinach)
Rau bina (spinach)
Gan (bo
Gan (bo
ø
ø
, heo)
, heo)
Thuo
Thuo
ỏ
ỏ
c
c
kha
kha
ự
ự
ng
ng
vitamin K :
vitamin K :
T
T
ử
ử
ụng
ụng
ta
ta
ự
ự
c
c
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
1)
1)
Ca
Ca
ự
ự
c
c
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i
i
kha
kha
ự
ự
ng
ng
ta
ta
ự
ự
c
c
du
du
ù
ù
ng
ng
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
KVK
KVK
Gia
Gia
ỷ
ỷ
m
m
ha
ha
ỏ
ỏ
p
p
thu
thu
KVK :
KVK :
cholestyramine
cholestyramine
Taờng
Taờng
ủ
ủ
a
a
ứ
ứ
o
o
tha
tha
ỷ
ỷ
i
i
KVK : barbiturate,
KVK : barbiturate,
rifampicin
rifampicin
,
,
carbamazepine
carbamazepine
,
,
r
r
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
u
u
Cụ
Cụ
che
che
ỏ
ỏ
khoõng
khoõng
roừ
roừ
:
:
nafcillin
nafcillin
,
,
sucralfate
sucralfate
2)
2)
Ca
Ca
ự
ự
c
c
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
taờng
taờng
c
c
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
ta
ta
ự
ự
c
c
du
du
ù
ù
ng
ng
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
KVK
KVK
ệ
ệ
c
c
che
che
ỏ
ỏ
ủ
ủ
a
a
ứ
ứ
o
o
tha
tha
ỷ
ỷ
i
i
KVK :
KVK :
phenylbutazone
phenylbutazone
,
,
sulfinpyrazone
sulfinpyrazone
,
,
disulfiram
disulfiram
,
,
metronidazole
metronidazole
, TMP
, TMP
-
-
SMX,
SMX,
cimetidine
cimetidine
,
,
amiodarone
amiodarone
Taờng
Taờng
c
c
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
ta
ta
ự
ự
c
c
du
du
ù
ù
ng
ng
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
(
(
khoõng
khoõng
a
a
ỷ
ỷ
nh
nh
h
h
ử
ử
ụ
ụ
ỷ
ỷ
ng
ng
ủ
ủ
e
e
ỏ
ỏ
n
n
no
no
ng
ng
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
KVK
KVK
huye
huye
ỏ
ỏ
t
t
t
t
ử
ử
ụng
ụng
) : cephalosporin
) : cephalosporin
the
the
ỏ
ỏ
he
he
ọ
ọ
2
2
-
-
3,
3,
clofibrate
clofibrate
, heparin,
, heparin,
ancrod
ancrod
Cụ
Cụ
che
che
ỏ
ỏ
khoõng
khoõng
roừ
roừ
: erythromycin,
: erythromycin,
phenytoin
phenytoin
,
,
ketoconazole
ketoconazole
,
,
fluconazole
fluconazole
,
,
isoniazide
isoniazide
,
,
quinidine
quinidine
, vitamin E
, vitamin E
lie
lie
u
u
cao
cao
,
,
propafenone
propafenone
, anabolic steroid.
, anabolic steroid.
3)
3)
Ca
Ca
ự
ự
c
c
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
taờng
taờng
nguy
nguy
cụ
cụ
cha
cha
ỷ
ỷ
y
y
ma
ma
ự
ự
u
u
khi
khi
pho
pho
ỏ
ỏ
i
i
hụ
hụ
ù
ù
p
p
vụ
vụ
ự
ự
i
i
KVK (
KVK (
du
du
ứ
ứ
khoõng
khoõng
co
co
ự
ự
ta
ta
ự
ự
c
c
du
du
ù
ù
ng
ng
cho
cho
ỏ
ỏ
ng
ng
ủ
ủ
oõng
oõng
) :
) :
aspirin,
aspirin,
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
kha
kha
ự
ự
ng
ng
vieõm
vieõm
khoõng
khoõng
steroid,
steroid,
clopidogrel
clopidogrel
,
,
ticlopidine
ticlopidine
.
.
Ñ
Ñ
o INR vô
o INR vô
ù
ù
i ma
i ma
ù
ù
u mao ma
u mao ma
ï
ï
ch (ch
ch (ch
í
í
ch
ch
ñ
ñ
a
a
à
à
u ngo
u ngo
ù
ù
n tay)
n tay)
ba
ba
è
è
ng ma
ng ma
ù
ù
y CoaguChek
y CoaguChek