BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG TỒN DIỆN CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017-2018
(Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Toán)
Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Thị Lan Hương
Lớp: 5B Sĩ số: 28 nữ: 12
Khuyết tật: 1
1.1. Kết quả học tập các môn học và hoạt động giáo dục:
TS Nữ
Tiếng Việt
Hồn
thành
Tốt
SL
Hồn
thành
%
S/L %
Tốn
Chưa
hồn
thành
SL %
Hồn
thành
Tốt
Khoa học
Hồn
thành
S/L %
SL
Chưa
hồn
thành
S/L %
%
Hồn
thành
Tốt
Lịch Sử & Địa lí
Hồn
thành
SL
%
22
81,5
Chưa
hồn
thành
SL %
S/L %
5
18,5
0
Hoàn
thành
Tốt
S/L %
Hoàn
thành
SL
Chưa
hoàn
thành
S/L %
%
25
92,6 2
7,4
0
S/L
%
S/L
%
S/L
16
59,3
11
40,7
0
1.2. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Tiế
ng
An
h
Tin
Đạ
o
đức
Mĩ
thu
ật
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
SL
%
SL
%
SL
%
S/L
%
24
88,9
học
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
%
S/L
%
SL
3
SL
11,1
%
22
81,5
S/L
%
5
18,5
SL
%
0
1.3. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Hát
Kĩ
nhạ
thu
Thể
dục
Tổ
ng
số
c
ật
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Chư
a
hồ
n
thàn
h
Hồ
n
thàn
h
Tốt
SL
16
%
59,3
SL
11
%
40,7
Học
sinh
đượ
c
Hồ
giải
n
thàn
h
SL
0
Chư
a
hồ
n
thàn
h
%
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Chư
a
hồ
n
thàn
h
Khe
n
học
kì I
S/L
19
%
70,4
SL
%
29,6
8
2.Kết quả đánh giá chất lượng toàn diện:
S/L
%
SL
18
%
66,7
S/L
9
%
33,3
SL
%
S/L
%
S/L
%
%
Học
sinh
hồn
thành
xuất
sắc
các
nội
dung
học
tập và
rèn
luyện
S/L
Học
sinh
có
thành
tích
vượt
trội về
mơn
học
%
Học
tập và
hoạt
động
giáo
dục.
Năng
lực. và
Phẩm
chất.
Danh
hiệu
Lớp
chủ
nhiệm
Hồn
thành
Tốt
Hồn
thành
Chưa
hồn
thành
Tốt
Đạt
Cần
cố
gắng
S/L
%
SL
%
S/L
%
SL
25
%
96,2
S/L
2
%
7,4
S/L
%
0
2.1.Năng lực:
TT
Lớp
1
2.2.
Kết
quả về
phẩm
chất
TT
Tự phục vụ, tự quản
Hợp tác
Tự học và giải quyết vấn đề
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng
27
Lớp
Chăm
học,
chăm
làm
Tốt
100
0
Tự
tin,
trách
nhiệm
Đạt
Cần cố
gắng
22
81,5
5
18,5
Tổng số
HS
Tốt
Đạt
Cần cố
gắng
22
81,5
5
18,5
1
TT
Lớp
Số lượng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
24
88,9
3
11,1
Trung
thực,
kỉ luật
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
26
96,3
1
3,7
Số
lượng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
27
100
0
Số
lượng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
Đoàn
kết,
yêu
thươn
g
Cần cố
Đạt
gắng
Tỉ lệ
Số
Số lượng
%
lượng
Tốt
1
Số
lượng
25
96,2
2
Tốt
Tỉ lệ
%
Đạt
Số
lượng
Cần cố
gắng
Tỉ lệ
%
7,4
3. Các phong trào thi đua lớp chủ nhiệm: (Ghi rõ tên học sinh)
1. Giáo viên: + Số tiết tự học tự bồi dưỡng đã học: ........
+ Tổng số tiết dự giờ đồng nghiệp: ........
+ Số tiết dự chuyên đề: ..7...
2. Giáo viên 1. Số học sinh khen thưởng: …. em = ............. %
2. Đạt giải Hội thi phòng học đẹp Cấp trường: …......
3. Đạt giải giao lưu kéo co Cấp trường: …......
4. Học sinh nghèo: …. em (ghi họ tên cụ thể)
5. Học sinh nghèo: …. em (ghi họ tên cụ thể)
.
4. Thống kê các loại điểm:
Điểm
10
T/S
Mơn
Tiếng Việt
Tốn
Khoa học
Lịch Sử & Địa lí
Tiếng Anh
Nữ
9
T/S
Nữ
8
K.tật
T/S
Nữ
7
K.tật
T/S
Nữ
6
K.tật
T/S
Nữ
5
K.tật
T/S
Nữ
dưới 5
K.tật
T/S
Nữ
Ghi chú
K.tật
Tin học
Văn Đức, ngày 28 tháng 12 năm 2017
Giáo viên kí
*Chú
ý: Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Toán nộp trên gmail chậm nhất là
28/12/2017 (Giáo viên dạy các mơn khơng đánh giá bằng điểm số hồn thành vào sổ
điểm điện tử chậm nhất tối 27/12/2017)