UBND
HUYEN
THANH
CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM
TRI
PHONG GIAO DUC VA DAO TAO
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUÁ THỊ HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2017 - 2018
Khóa ngày 24/12/2017
Ngay sinh
Noi sinh
Dan
Ð
tộc
|Lê Thị Anh Thư
13/09/2004
|Thạnh Trị - Sóc Trăng
|Kmh
|Nữ
|SAI
|THCS&THPT Hưng Lợi |Văn 8
7.50
1025 | Thạch Thị Như Thao
18/11/2002
|Sóc Trăng
Khmer|Ni
|9AI
|THCS&THPT Hưng Lợi | Văn 9
3
STT
|SBD
1
011
2_
Ho va tén thi sinh
|Kmh
|Nam Lop
_ | dang
|/Nữ học
|Nữ
| Môn dự
2
, ` | Diem
thi
Xép |
hang |
Két
>
qua
Giai
4
Đạt
Khuyên khích
14
Hỏng
3 | 035 |Trần Thị Mỹ Huyền
27/09/2003
|Thạnh Trị - Sóc Trăng
|THCS&THPT Hưng Lợi |Sử 9
825 |
|Ly Ut Quyén
28/02/2002
|Thạnh Trị - Sóc Trăng
|Khmer|Nữ
|9AI
|THCS&THPT Hưng Lợi |Địa 9
15.50
2
Đạt
5 | 064
|Son Cao Thon
02/01/2003
[Thạnh Trị - Sóc Trăng
|Khmer|Nam
|9AI
|THCS&THPT Hưng Lợi |Địa 9
18.00
1
Đạt
Giảinhất
|Thitỉnh
6 | 075
7 | 097
8
103
9 | 105
|Lâm Thanh Hùng
|Tu Van Ha
|Huynh Van Tho
|Lé Té Tuan
29/12/2003
16/12/2003
15/07/2003
02/10/2003
|Thạnh Trị - Sóc Trăng
|Bạc Liêu
|Bac Liéu
|Sóc Trăng
|Khmer|Nam |9ÀI
Khmer|Nam |9AI
Kinh
[|Nam|9AI
Kmh
[|Nam|9AI
[THCS&THPT
[THCS&THPT
|THCS&THPT
|THCS&THPT
|GDCD 9 | 6.50
|Hóa 9
15.25
|Hóa 9
13
|Hóa 9
10.25
19
1
3
6
Hỏng
Đạt
Đạt
Hỏng
Giảinhất
Giai ba
|Thitỉnh
Thi tinh
10 | 130
|Ly Bich Ngan
14/11/2003
|Thanh Tri- Sóc Trăng
|Kmh
|9Al
|THCS&THPT Hưng Lợi |Smh 9
9.00
4
Đạt
II | 146
12 | 166
|Huỳnh Thị Mỹ Linh
|Sơn Ngọc Thạch
07/11/2004
22/07/2003
|Thạnh Trị - Sóc Trăng
[Thạnh Trị - Sóc Trăng
|Khmer|Nữ
|Khmer|Nam
|SAI
|9AI
|THCS&THPT Hưng Lợi |Toán 8
[THCS&THPT Hưng Lợi | Toán 9
13.75
7.25
6
4
Đạt
Đạt
13 | 199
|Trân Công Thoại
10/03/2004
|Bạc Liêu
kmh
[|Nam|SAI
|THCS&THPT Hưng Lợi |Anh 8
7.75
8
Hỏng
14 | 201
15 | 217
|Phùng Cát Tường
|Ngun Trí Cảnh
10/05/2004
19/04/2003
[Thạnh Trị - Sóc Trăng
|Thanh Tri- Sóc Trăng
|Kmh
|Kmh
[Nữ
|SAI
|Nam|9AI
|THCS&THPT Hưng Lợi |Anh 8
8.75
|THCS&THPT Hưng Lợi |Tm học 9 | 10.50
7
2
Hong
Đạt
16 | 223
|Nguyén Quang Thư
10/04/2003
|Thanh Tri- Sóc Trăng
|Kmh
|Nam|9A1_
|THCS&THPT Hung Loi}Tin hoc 9 |
4
Hong
Hưng
Hưng
Hưng
Hưng
Lợi
Lợi
Lợi
Lợi
7.5
7
Đạt
Ghi
„
chu
4 | 062
[Nir
|9AI
Trường THCSđang
học
|Khuyến khích
Giainhi =| Thi tinh
|Khuyến khích|Thi tỉnh
Khuyên khích
Khuyên khích
Giainhi =| Thi tinh