Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

LICH THI HOC KY 1 NAM HOC 20182019

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.05 KB, 1 trang )

TRƯỜNG THCS AN BÌNH

LỊCH THI KIỂM TRA HỌC KỲ 1 – NĂM HỌC 2018-2019
KHỚI 6: Kiểm tra b̉i sáng (HS có mặt tại phòng kiểm tra trước 6g45’) (BUỔI SÁNG)

1
2

Tiếng Anh
Địa lý

17/12/2018
(Thứ hai)

Thời gian
làm bài
60 phút
60 phút

3
4

Sinh học
GDCD

18/12/2018
(Thứ ba)

60 phút
60 phút


7g20’
9g00’

7g30’
9g10’

7g35’
9g15’

8g35’
10g15’

Đề trường
Đề trường

5
6

Công nghệ

19/12/2018
(Thứ tư)

60 phút
60 phút

7g20’
9g00’

7g30’

9g10’

7g35’
9g15’

8g35’
10g15’

Đề trường
Đề trường

7
8

Ngữ văn
Vật lí

20/12/2018
(Thứ năm)

90 phút
60 phút

7g00’
9g00’

7g10’
9g10’

7g15’

9g15’

8g45’
10g15’

Đê PGD
Đê PGD

9

Tốn

21/12/2018
(Thứ sáu)

90 phút

7g00’

7g10’

7g15’

8g45’

Đê PGD

TT

Mơn thi


Lịch sử

Ngày thi

Giờ
mở bì đê
7g00’
9g00’

Giờ
phát đê
7g10’
9g10’

Giờ
làm bài
7g15’
9g15’

Giờ kết
thúc

Ghi chú

8g15’
10g15’

Đê SGD
Đề trường


KHỐI 9: Kiểm tra buổi sáng (HS có mặt tại phòng kiểm tra trước 6g45’) (BUỔI SÁNG)
TT

Mơn thi

1
2
3
4
5
6
7
8

Cơng nghệ

9

Tốn

10

Hố học

Địa lý
Sinh học
GDCD
Tiếng Anh
Lịch sử

Ngữ văn
Vật lí

Ngày thi
17/12/2018
(Thứ hai)
18/12/2018
(Thứ ba)
19/12/2018
(Thứ tư)

20/12/2018
(Thứ năm)
21/12/2018
(Thứ sáu)
22/12/2018
(Thứ bảy)

Thời gian
làm bài
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
90 phút
60 phút

Giờ

mở bì đê
7g20’
9g30’
7g20’
9g00’
7g00’
9g00’
7g00’
9g00’

Giờ
phát đê
7g30’
9g40’
7g30’
9g10’
7g10’
9g10’
7g10’
9g10’

Giờ
làm bài
7g35’
9g45’
7g35’
9g15’
7g15’
9g15’
7g15’

9g15’

Giờ
kết thúc
8g35’
10g45’
8g35’
10g15’
8g15’
10g15’
8g45’
10g15’

Đề trường
Đề trường
Đê PGD
Đề trường
Đê SGD
Đề trường
Đê PGD
Đê PGD

90 phút

7g00’

7g10’

7g15’


8g45’

Đê PGD

60 phút

7g00’

7g10’

7g15’

8g45’

Đê PGD

Ghi chú

KHỐI 7: Kiểm tra buổi chiêu (HS có mặt tại phòng kiểm tra trước 12g30’) (BUỔI CHIỀU)
TT

Môn thi

Ngày thi

1
2
3
4
5

6
7
8

Tiếng Anh
Địa lý
Sinh học
GDCD

17/12/2018
(Thứ hai)

Cơng nghệ

19/12/2018

9

Tốn

Lịch sử
Ngữ văn
Vật lí

18/12/2018
(Thứ ba)
(Thứ tư)

20/12/2018
(Thứ năm)

21/12/2018
(Thứ sáu)

Thời gian
làm bài
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
90 phút
60 phút

Giờ
mở bì đê
12g45’
14g30’
12g45’
14g30’
12g45’
14g30’
13g00’
15g00’

Giờ
phát đê
12g55’
14g40’
12g55’

14g40’
12g55’
14g40’
13g10’
15g10’

Giờ
làm bài
13g00’
14g45’
13g00’
14g45’
13g00’
14g45’
13g15’
15g15’

Giờ kết
thúc

Ghi chú

14g00’
15g45’
14g00’
15g45’
14g00’
15g45’
14g45’
16g15’


Đê SGD
Đề trường
Đề trường
Đề trường
Đề trường
Đề trường
Đê PGD
Đê PGD

90 phút

13g00’

13g10’

13g15’

14g45’

Đê PGD

KHỚI 8: Kiểm tra b̉i chiêu (HS có mặt tại phòng kiểm tra trước 12g30’) (BUỔI CHIỀU)
TT
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10

Mơn thi
Cơng nghệ

Địa lý
Hố học
GDCD
Tiếng Anh
Lịch sử
Ngữ văn
Vật lí
Tốn
Sinh học

Ngày thi
17/12/2018
(Thứ hai)
18/12/2018
(Thứ ba)
19/12/2018
(Thứ tư)

20/12/2018
(Thứ năm)
21/12/2018
(Thứ sáu)


Thời gian
làm bài
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
60 phút
90 phút
60 phút
90 phút
60 phút

Giờ
mở bì đê
12g45’
14g30’
13g00’
14g30’
12g45’
14g30’
13g00’
15g00’
13g00’
15g00’

Giờ
phát đê
12g55’

14g40’
13g10’
14g40’
12g55’
15g40’
13g10’
15g10’
13g10’
15g10’

Giờ
làm bài
13g00’
14g45’
13g15’
14g45’
13g00’
15g45’
13g15’
15g15’
13g15’
15g15’

Giờ kết
thúc

Ghi chú

14g00’
15g45’

14g15’
15g45’
14g00’
16g45’
14g45’
16g15’
14g45’
16g15’

Đề trường
Đề trường
Đê PGD
Đề trường
Đê SGD
Đề trường
Đê PGD
Đê PGD
Đê PGD
Đề trường



×