Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

Chuyen de tinh gia tri bieu thuc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.68 KB, 10 trang )

CHUN ĐỀ 1: CÁC BÀI TỐN VỀ TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC
I. TÍNH TỐN THƠNG THƯỜNG, VẬN DỤNG CÁC TÍNH CHẤT PHÉP TÍNH.

1. Tính theo thứ tự thực hiện phép tính.
3
1

A   0,5   :   3  
5
3


* Tính giá trị biểu thức:
HD - ĐS:

A

 1
   :   2
 6
.

37
60 .

2
1

  0, 75   0, 2  
2
5



A 
5
1
1
9 12
* Tính giá trị biểu thức:
.
9
A 
95 .
HD - ĐS:
1  3 4
1

A  0, 4 
 : . 2 
10   2 9
3 .

* Tính giá trị biểu thức:
3
1
A  :3
10
10
HD - S:
ộ ổ 1 ử2



ổ 1ử ự
ỳ: ỗ- 1 - 1 ữ




A =ờ
6.
3.
+
1

ỗ ữ ỳỗ
ờ ỗ
3ữ
ố 3ứ ỷ è
ø.
ë è 3ø

* Tính giá trị biểu thức:
HD - ĐS:

ỉ8 ử ổ 4 ử
A =ỗ
ỗ ữ
ữ: ỗ
ỗ- ữ
ữ=- 2
ố3 ứ ố 3 ứ
.


ổ 2ử
ổ 2 ử2
ổ 2 ử3
A =6.ỗỗ- ữ
ữ+12.ỗ
ỗ- ữ
ữ +18.ỗ
ỗ- ữ

ố 3ứ
ố 3ứ
ố 3ứ .

* Tớnh giỏ tr biểu thức:
HD - ĐS: A =- 4 .

  1
A 2  3.  
 2 
3

* Tính giá trị biểu thức:
  1
A 2  3.  
 2 
HD – ĐS:
3

* Tính giá trị biểu thức:

HD – ĐS:

A

0

2

0

2

2 1
1

.   .4     2  :  : 8
4
2


2 1
 1

.   .4     2  :  : 8 8  3  2 13
4
 2


A


49  25
4  16

49  25 7  5 2 1

 
24 6 3
4  16


* Tính giá trị biểu thức:

 17 18 19 20   5 1 1 
A   

  .

 28 29 30 31   12 4 6 

 5 1 1
   0  A 0.

12
4 6

HD – ĐS: Vì

A

1 1 1 1

     6,3.12  21.3, 6 
3 5 7 9
1 1
1
1
  ... 
2 3
99 100

 1  2  ...  99 100  

* Tính giá trị biểu thức:
6, 3.12  21.3, 6  0  A 0.
HD – ĐS: Vì 

* Tính giá trị biểu thức:

ỉ2 ư3 ỉ 3 ử2
2012

ỗ ữ
ữ .ỗ
ỗ- ữ
ữ .( - 1)
A =ố3 ứ ố 4 ứ2
3
1 ổ2 ử ổ 5 ử
36. . ỗ
ỗ ữ
ữ .ỗ

ỗ- ữ

5 ố5 ứ ố 12 ứ .

ổ2 ử3 ổ 3 ử2
2012
1
ỗ ữ
ữ .ỗ
ỗ- ữ
ữ .( - 1)

A =ố3 ø è 4 ø2
= 6 =- 2.
3
1
1 ỉ2 ư ỉ 5 ử
36. . ỗ
.



ỗ ữỗ

12
5 ố5 ứ ố 12 ứ
HD – ĐS:
3
2 4
 1, 2 : (1 .1, 25) (1, 08 

):
5
25
7  0, 6.0,5 : 2
A

1
5 9 36
5
0, 64 
(5  ).
25
9 4 17
* Tính giá trị biểu thức:
.
8 5
7
7
 1, 2 : ( . ) (1, 08  0, 08).
5

1,
2
:
2
5 4 
4  0,3.
4
A


 0, 75
50
9
36
119
36
0, 64  0, 04
2
0,
6
(  ).
.
9 4 17
36 17
HD – ĐS:
=
= 0.

2. Sử dụng tính chất kết hợp.
* Tính giá trị biểu thức:

A

1
1
1
1
1
1






27 54 108 180 270 378

1
1
1
1  1
1
 1
A 





.

27
54
108
180
270
378
378


HD – ĐS:

1
5 1 4
.
3
7 6 35 .
* Tính giá trị biu thc:
ổ1 1 1 ử ổ2 5 4 ử
A =ỗỗ + + ữ
ữ+ỗ
ỗ + - ữ
ữ=1 +1 =2.
2
3
6
5
7
35




HD S:

A =0,5 + +0, 4 + + -


1 -2 1 5 -1 -4 1
+ + + + .
2 5 3 7 6 35 41 .
* Tính giá trị biểu thức:

ỉ1 1 1 ư ỉ2 5 4 ư 1
1
A =ỗỗ + + ữ
ữ+ỗ
ỗ + - ữ
ữ+ =2
41 .
ố2 3 6 ø è5 7 35 ø 41
HD – ĐS:

A= -

11 17 5 4 17
- + +
125 18 7 9 14 .
* Tính giá trị biểu thức:
11 ỉ4 17 ư ổ17 5 ử 11 1 1 11
A = +ỗỗ - ữ
- + =
ữ+ỗ
ỗ - ữ
ữ=
125
9
18
14
7
125
2 2 125 .





HD S:

A=

ổ1

7

5 ử ổ 15

6

48 ử


A =ỗỗ- + - ữ
+ ữ- ỗ
ỗữ
4
33
3
12
11
49




ứ.
* Tính giá trị biểu thức:

HD – ĐS:

ỉ7 6
- è33 11

A =ỗỗ

5 ử ổ15 1 ử 48
48
1

ữ+ỗ
ỗ - ữ
ữ+ =- 2 +1 = =3 ø è12 4 ø 49
49
49 .

3. Sử dụng tính chất phân phối.
1
1
 2
A  .197  .97  : 2 .
5
5
 9
* Tính giá trị biểu thức:
1

20
A   197  97  :
9.
5
9
HD – ĐS:
1
1
1
1 1

A  177   201  77   301  .
5
6
5
6  110 .


* Tính giá trị biểu thức:
HD – ĐS:

1
1
1
 1
A   177  77    301  201  .
 .
6
5
 110 3


* Tính giá trị biểu thức:

20
8 .107  8 .7 8  107  7 
A  18

82 64.
8 .253  818.53 818  107  7 
20

HD – ĐS:

* Tính giá trị biểu thức:
A

HD – ĐS:

A =

820.107  820.7
818.253  818.53 .

20

A

45.94  2.69
210.38  68.20


210.38  1  3 
45.94  2.69
210.38  210.39
1



10 8
8
10 8
10 8
10 8
2 .3  6 .20 2 .3  2 .3 .5 2 .3  1  5 
3


2
9
3
( )7 .57  ( )3 : ( ) 3
4
16
A 5
7 2
2 .5  512
* Tính giá trị biểu thức:
2
9
3
6

( )7 .57  ( )3 : ( )3
7
6 3
4
16  2  2 .3  2  2  27   1
A 5
27.52  512
27.52  29 26  50  8  2

HD – ĐS:

A

* Tính giá trị biểu thức :
A

HD – ĐS:

212.310  1  5 
46.95  69.120 212.310  212.310.5
4



4 12
11
12 12
11 11
11 10
2

 8 .3  6
 2 .3  2 .3
7
 2 .3 2.3  3



2
2


A  51 103
7
7


51 103

* Tính giá trị biểu thức:

HD – ĐS:

46.95  69.120
 84.312  611

1
 1
2 

51 103


A
1
 1
7 

 51 103

* Tính giá trị biểu thức:
2 2 1
 
3
7 14
A
3 3
 1 
7 28
HD – ĐS:

.

2
377
7
377 .

1 

377  2


1  7

377 
.

2 2 1
 
A  3 7 14
3 3
 1 
7 28 .
 1 1 1 
 2    
3 7 28 
 
 1 1 1 
3       2
 3 7 28 
3.

1 1 1
− +
6 39 51
A=
* Tính giá trị biểu thức:
1 1 1
− +
8 52 68
1 1 1 1 
 

 
3  2 13 17  4
A

1 1 1 1  3
 
 
4  2 13 17 
HD – ĐS:
.

* Tính giá trị biểu thức:



.

3 3   11 11


A  0, 75  0, 6    :    2, 75  2, 2  .
7 13   7 13




1 1 1 1 
 1 1 1 1 3
A 3      :11      .
 4 5 7 13 

 7 13 4 5  11
HD – ĐS:
1
A

* Tính giá trị biểu thức:
1
A

HD – ĐS:

1
1
 
49 49 (7
64 4 2 2
 ( ) 
2
7 7

* Tính giá trị biểu thức:

1
1
 
49 49 (7
64 4 2 2
 ( ) 
2
7 7


1
7) 2
4
243

1
1 1
1
1 1
1
1  
1  
2
7)
7 49 243
 7 49 243 
4
4
4
1 
 1 1
4
4  
41  

7 49 243
 7 49 243 
243


 1
2 3 2
4

 
 . ( )
14 7
35 
15
A 
 1 3 2
2 5

 
.
5  7
 10 25

 1
2 3 2
4
11
3 2  4 

 
 . ( )
  2
 .  
14 7
35 

15
7 2
5   15   4

A

 .
15
 1 3 2
 5
2 5
1 1 3 2

 2 .
 
.
 
5  7
5 2
5
 10 25
 7
HD – ĐS:

* Tính giá trị biểu thức:
HD – ĐS:

 1 1   1 1  11
A 11   : 5    
 7 3  7 3 5 .


* Tính giá trị biểu thức:

HD – ĐS:

 10 1, 21 22 0, 25   5
225 
A 


 : 

7
3
9 

  49

1

3
A
2

3

1

7
2


7

1
1 1 1
2.  
 
3
A  3 7 13 . 
1
1
1
1

 
2  
 7 
 3 7 13   3

1 1
 0, 25  0, 2
6
13 . 3

2 1
1  0,875  0, 7 7
13 6

1 1
 

4 5 6

1 1 7 1 2 6
 
 .  1
4 5
2 7 7

3 3

11
12
A
5 5
 0, 625  0,5 

11 12
0,375  0,3 

* Tính giá trị biểu thức:



1
4


1 1 1 1
3( 
  )

3
A  8 10 11 12 
1 1 1 1
5
 5( 
  )
8
10
11
12
HD – ĐS:
1,5  1  0, 75
A
.
5
2,5   1, 25
3
* Tính giá trị biểu thức:

HD – ĐS:

1 1
3  
1,5  1  0, 75
2 3
A
 
5
1 1
2,5   1, 25 5   

3
2 3

1
4  3
 .
1 5

4

3 3

1,5  1  0, 75
11 12
A
.
5 5
5
2,5   1, 25
 0, 625  0,5 

3
11 12 +
* Tính giá trị biểu thức:
 1 1 1
1 1 1 1
3   
3( 
  )
 2 3 4

A  8 10 11 12  1 1 1 0.


1 1 1 1
 5( 
  ) 5   
 2 3 4
8 10 11 12
HD – ĐS:
0,375  0,3 

5
1
11
A  
9
15
3  0,3  
16 22 .
* Tính giá trị biểu thức:
5
0, 2  0,375 
1
11  1  1  1.
A  
3  0,3  9  15
3  3
16 22
2
HD – ĐS:

0, 2  0,375 

II. DÃY SỐ THEO QUY LUẬT.
1
1
1
1
A ( 1)(  1)...(  1)(  1)
2
3
98
99
* Tính giá trị biểu thức:
.
1
1
1
1
3 4 99 100 100
A (  1)(  1)...(  1)(  1)  . ... .

50
2
3
98
99
2 3 98 99
2
HD - ĐS:
.


* Tính giá trị biểu thức:

1
1
1
1
A (  1)(  1)...(
 1)(
 1)
2
3
2018
2019
.

1
 1   2   2017   2018 
A    .    ...  
 . 

 2   3   2018   2019  2019 .
HD - ĐS:

* Tính giá trị biểu thức:

1
1
1
1

A (  1)(  1)...(  1)(
 1)
2
3
99
100
.


1
1
1
1
1
 1   2   98   99 
A (  1)(  1)...(  1)(
 1)    .    ...  
. 



2
3
99
100
100
 2   3   99   100 
HD - ĐS:
1
1

1

 ....
101.104
A  1.4 4.7
* Tính giá trị biểu thức:
1
1 1 1
1 1 1
103

(  )
A  .( 
)
3 1 104 312
HD - ĐS: Dùng tính chất: x. y y  x x y , ĐS:

* Tính giá trị biểu thức:

8 1
1
1
1
1 1 1 1
A 






  .
9 72 56 42 30 20 12 6 2

8  1
1
1
1
1
1 1 1 8
A            
9  72 56 42 30 20 12 6 2  9
HD - ĐS:

 1
 1   0
 9

1 1 1 1 1 1

 
 
10 15 3 28 6 21
* Tính giá trị biểu thức:
1 1 1 1 1 
 1
 1 1 1
A 1  2 
      1  2     .
 20 30 6 56 12 42 
 2 8 4

HD – ĐS:
A 1 

1 1
1
A   2  ...  8
3 3
3
* Tính giá trị biểu thức:
1
3280
3 A  A 1  8  A 
3
6561
HD – ĐS: ĐS:
512 512 512
512
− 2 − 3 −. .. − 10
2
2
2
2
1 
1 1 1
B 512  512.   2  3  ...  10  1
2 
2 2 2
HD – ĐS:
.


* Tính giá trị biểu thức:

B=512 −

3 8 840 899
A  . ....
.
4 9 841 900
* Tính giá trị biểu thức:
1.3 2.4 28.20 29.31 (1.2...29)(3.4...31)
1 31 31
A .
...
.

 . 
2.2 3.3 29.29 30.30 (2.3...30)(2.3...30) 30 2 60
HD – ĐS:

* Tính giá trị biểu thức:
HD - ĐS:

1 
1 
 1  1 
A  1    1   ...  1 
 1

 4   9   81   100 


3 8 80 99 1.3 2.4 8.10 9.11 (1.2...8.9)(3.4...10.11) 1 11 11
A  . ... .
 .
...
.

 . 
4 9 81 100 2.2 3.3 9.9 10.10 (2.3...9.10)(2.3...9.10) 10 2 20

*Tính giá trị biểu thức:

51.52...99.100
A
1.3....97.99.250


HD – ĐS:

A

(2.4...98.100)(51.52....99.100) 1.2...99.100.250

1
1.2....99.100.250
1.2...99.100.250

1 1
1
1
  ... 


2018 2019
A 2 3
2018 2017
2
1

 ...

1
2
2017 2018
* Tính giá trị biểu thức:
1 1
1
1
  ... 

2 3
2018 2019
A

1
2017
2
1
1 (
 1)  ...(
 1)  (
 1)

2
2017
2018
2019
HD – ĐS:

* Tính giá trị biểu thức:

1 1
1
1
  ...  
99 100
A 2 3
99 98
2 1
  ... 
1
2
98 99

1 1
1
1
  ...  
99 100  1
A 2 3
99
99 98
2

1 100
99 1  1...  1
  ... 
1
2
98 99
HD – ĐS: Tách số hạng 1
: ĐS:

* Tính giá trị biểu thức:
1
1
1
1
1
1
1
1
A ( 
 ... 

) (

 ...

)
1.2 3.4
2015.2016 2017.2018
2010 1011
2017 2018

1 1
1
2 2
2
1
1
1
A    ... 
 (   ... 
) (

... 
) 0
1 2
2018 2 4
2018
2010 2011
2018
HD – ĐS:
1 1
1
1
1   ...  
3 5
97 99
A
1
1
1
1

1


 ... 

1.99 3.97 5.95
97.3 99.1
* Tính giá trị biểu thức:
1
1 1
1 1
(1  )  (  )  ...  (  )
99
3 97
49 51 
1
1
1
1
1


 ... 

97.3 99.1
HD – ĐS: A  1.99 3.97 5.95
100 100
100

 ... 

1.99 3.97
49.51

1
1
1
1
1


 ... 

1.99 3.97 5.95
97.3 99.1 50

* Tính giá trị biểu thức:
HD – ĐS:

A 1.2  2.3  ...  97.98  98.99

3 A 1.2.(3  0)  2.3.(4  1)  ...  97.98.(99  96)  98.99.(100  97) 98.99.100 323400


* Tính giá trị biểu thức:
HD – ĐS:

A 12  22  ...  97 2  98 2

A 1.(2  1)  2(3  1)  ...97(98  1)  98(99  1) 1.2  2.3  ...97.98  98.99  (1  2  ...  97  98)
323400  4851 318549


* Tính giá trị biểu thức:
HD – ĐS:

A 1.99  2.98  ...  98.2  99.1

A 1.99  2.(99  1)  ...  98.(99  97)  99.(99  98)
99.(1  2  ...  99)  (1.2  2.3  ...  98.99) 166650
III. BIỂU THỨC CHỨA BIẾN.
2
* Tính giá trị biểu thức: A 3x  5 x  1 tại x 2 .
2
HD – ĐS: Thay x 2 vào: ĐS: A 3.2  5.2  1 3

* Tính giá trị biểu thức:
HD – ĐS:

A

x1
x  3 tại x 81 .

A

81  1 9  1 2


81  3 9  3 3
x  1 2


2

* Tính giá trị biểu thức: A  x  5 x  2 biết x thỏa mãn:
HD – ĐS: Tìm được: x 3, x  1 .
2
2
TH1: A 3  5.3  2 22 ,
TH2: A ( 1)  5.( 1)  2  6

.

2
2
* Tính giá trị biểu thức: A x  2 xy  y biết x, y thỏa mãn: x  y 5 .
2
HD – ĐS: Biến đổi A làm xuất hiện x  y ĐS: A ( x  y ) 25
3

2

2

* Tính giá trị biểu thức: A x  2 x  xy  2 xy  2 y  2 x  2 biết x, y thỏa
mãn: x  y  2 0 .
HD – ĐS: Biến đổi A làm xuất hiện giả thiết: ĐS: A 2 .
A

x y
x y


* Tính giá trị biểu thức:
Biết x, y khác không và thỏa mãn điều kiện: ( x  y )( x  2 y ) 0
HD – ĐS: TH1: x  y  A 0 , TH2:

* Tính giá trị biểu thức:

A

x
y

x 2 y  A 

2y  y
y 1
 
2 y  y 3y 3


x y 3

Biết x, y khác không và thỏa mãn điều kiện: x  y 2
x y 3
x

x 5 y  A  5
y
HD – ĐS: x  y 2 hay

* Tính giá trị biểu thức :

x  2y 3

HD – ĐS: Từ x  y 5

x
x  2y 3

y Biết ( x, y 0 ) và thỏa mãn : x  y 5
x 13
2 x 13 y  A  
y 2
hay

A



×