Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Phân phối chương trình tiếng anh 6 friends plus

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (596.22 KB, 4 trang )

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH SÁCH GIÁO KHOA TIẾNG ANH LỚP 6
TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS
3 tiết/ tuần ( 3 periods/ week)
Thời lượng: 35 tuần x 3 tiết/ tuần = 105 tiết/ năm học

HỌC KỲ I
TUẦN

CHỦ ĐỀ

1

2
Starter Unit
3

4

5

Unit 1
Towns and
cities

6

7

8

Unit 2


Days

9

10

11

Progress
review 1
Midterm
Test 1

12
Unit 3
Wild Life
13

TIẾT
Theo năm Theo tuần
1
1
2
2
3
3
4
1
5
2

6
3
7
1
8
2
9
3
10
1
11
2
12
3
13
1
14
2
15
3
16
1
17
2
18
3
19
1
20
2

21
3
22
1
23
2
24
3
25
1
26
2
27
3
28
1
29
2
30
3
31
1
32
2
33
3
34
1
35
2

36
3
37
1

NỘI DUNG BÀI HỌC
Introduction
Vocabulary (p .6)
Language focus (p.7)
Vocabulary (p.8)
Language focus (p.9)
Vocabulary (p.10)
Language focus (p.11)
Vocabulary (p.12)
Language focus (p.13)
Vocabulary (p.14-15)
Reading (p.16)
Language focus (P.17)
Vocabulary and listening (p.18)
Language focus (p.19)
Speaking (p. 20)
Writing (p.21)
CLIL (p.22)
Puzzles and games ( 23)
Vocabulary (p.24-25)
Reading (p.26)
Language focus (p.27)
Vocabulary and listening (p.28)
Language focus (p.29)
Speaking (p. 30)

Writing (p.31)
CLIL (p.32)
Puzzles and games ( p.33)
Progress review 1
Progress review 1
Progress review 1
Midterm Test 1
Test correction
Reports
Vocabulary (p.38-39)
Reading (p.40)
Language focus (p.41)
Vocabulary and listening (p.42)

CHI CHÚ

WB (p.4)
WB (p.5)
WB (p.6)
WB (p.7)
WB (p.8)
WB (p.9)
WB (p.10)
WB (p.11)
WB (p.12)
WB (p.16)
WB (p.13)
WB (p.14)
WB (p.15)
WB (p.17)


WB (p.18)
WB (p.22)
WB (p.19)
WB (p.20)
WB (p.21)
WB (p.23)

WB (p.60)
WB (p.64, 65,66)

WB (p.24)
WB (p.28)
WB (p.25)
WB (p.26)
1


PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH SÁCH GIÁO KHOA TIẾNG ANH LỚP 6
TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS
3 tiết/ tuần ( 3 periods/ week)
Thời lượng: 35 tuần x 3 tiết/ tuần = 105 tiết/ năm học

14

15

16

Unit 4

Learning
World

17

18

19

Progress
review
End of Term
1

38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53

54
55
56
57

2
3
1
2
3
1
2
3
1
2
3
1
2
3
1
2
3
1
2
3

Language focus (p.43)
Speaking (p. 44)
Writing (p.45)
CLIL (p.46)

Puzzles and games ( p.47)
Vocabulary (p.48-49)
Reading (p.50)
Language focus (p.51)
Vocabulary and listening (p.52)
Language focus (p.53)
Speaking (p. 54)
Writing (p.55)
Culture (p.56)
Puzzles and games ( p.57)
Progress review 2
Progress review 2
Progress review 2
End of Term 1
Test correction
Reports

WB (p.27)
WB (p.29)

WB (p.30)
WB (p.34)
WB (p.31)
WB (p.32)
WB (p.33)
WB (p.35)
WB (p.61)
WB (p.67,68,69)

2



PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH SÁCH GIÁO KHOA TIẾNG ANH LỚP 6
TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS
3 tiết/ tuần ( 3 periods/ week)
Thời lượng: 35 tuần x 3 tiết/ tuần = 105 tiết/ năm học

HỌC KỲ II
TUẦN

CHỦ ĐỀ

20

21

Unit 5
Food and
Health

22

23

24

Unit 6
Sports

25


26
Progress review
27
Midterm test 2
28

29

Unit 7
Growing up

30

31

32

Unit 8
Going away

TIẾT
Theo năm Theo tuần
1
1
2
2
3
3
4

1
5
2
6
3
7
1
8
2
9
3
10
1
11
2
12
3
13
1
14
2
15
3
16
1
17
2
18
3
19

1
20
2
21
3
22
1
23
2
24
3
25
1
26
2
27
3
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39


1
2
3
1
2
3
1
2
3
1
2
3

NỘI DUNG BÀI HỌC

CHI CHÚ

Vocabulary (p.62-63)
Reading (p.64)
Language focus (p.65)
Vocabulary and listening (p.66)
Language focus (p.67)
Speaking (p. 68)
Writing (p.69)
CLIL (p.70)
Puzzles and games ( p.71)
Vocabulary (p.72-73)
Reading (p.74)
Language focus (p.75)
Vocabulary and listening (p.76)

Language focus (p.77)
Speaking (p. 78)
Writing (p.79)
Culture (p.80)
Puzzles and games ( p.81)
Progress review 3
Progress review 3
Progress review 3
Midterm Test 2
Test correction
Reports
Vocabulary (p.86-87)
Reading (p.88)
Language focus (p.89)

WB (p.36)
WB (p.40)
WB (p.37)
WB (p.38)
WB (p.39)

Vocabulary and listening (p.90)
Language focus (p.91)
Speaking (p. 92)
Writing (p.93)
CLIL (p.94)
Puzzles and games ( p.95)
Vocabulary (p.96-97)
Reading (p.98)
Language focus (p.99)

Vocabulary and listening (p.100)
Language focus (p.101)
Speaking (p. 102)

WB (p.50)
WB (p.51)

WB (p.41)

WB (p.42)
WB (p.46)
WB (p.43)
WB (p.44)
WB (p.45)
WB (p.47)

WB (p.62)
WB (p.70, 71)

WB (p.48)
WB (p.52)
WB (p.49)

WB (p.53)

WB (p.54)
WB (p.58)
WB (p.55)
WB (p.56)
WB (p.57)


3


PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH SÁCH GIÁO KHOA TIẾNG ANH LỚP 6
TIẾNG ANH 6 FRIENDS PLUS
3 tiết/ tuần ( 3 periods/ week)
Thời lượng: 35 tuần x 3 tiết/ tuần = 105 tiết/ năm học
33

40
1
Writing (p.103)
41
2
Culture (p.104)
42
3
Puzzles and games ( p.105)
34
43
1
Progress review 4
Progress review
44
2
Progress review 4
45
3
Progress review 4

35
46
1
End of Term 2
End of Term 2
47
2
Test correction
48
3
Reports
Ghi chú: Phần sách bài tập không bắt buộc, sử dụng khi thời gian cho phép.

WB (p.59)

WB (p. 63)
WB (p. 72, 73)

4



×