ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG 2 (GT)
Câu 1 :
Mã đề 148 Tên:
Tìm tập xác định D của hàm số y = (x2 + 2x – 3)-e.
lớp:
A. D = (- ; - 3)(1;+)
B. D= R
C. D= R\{-3;1}
D. D= (1; +)
Câu 2 :
2
3
3
4
Nếu a a và
A. 0
log b
e
log b
3
2 thì kết luận đươc gì về a, b
B. 0
Câu 3 :
C. a>1; b>1
1
Tìm tập xác định D của hàm số
y x 2 3x 2 3
A.
D ( ;1] [2; )
B.
C.
D R \ {1;2}
D. D = R
Câu 4 :
A.
Câu 6 :
y log x
3
C. y = x +4
D. y = 4x – 8
B.
y log e x
3
C.
y ln( x 1)
D.
y log x
D.
y log 2 ( x 2)
Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào ?
B.
y log 2 | x |
C. y = 2x
Đối xứng qua đường thẳng y = x của đồ thị hàm số y log 3 x là đồ thị nào trong các đồ thị có
phương trình sau đây?
1
A. y
3
Câu 8 :
B. y = 3x + 4
Hàm số nào sau đây nghịch biến trên miền xác định của nó ?
A. y = 2|x|
Câu 7 :
D ( ;1) (2; )
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x x tại điểm có hồnh độ là 4
A. y = 3x – 4
Câu 5 :
D. 0
x
B. y = 3x
C.
y log 1 x
3
D.
Cho hàm số y = esinx. Hãy chọn hệ thức đúng
A. y’’ – y’ .cosx + y. cosx = 0
B. y’’ – y’ .sinx + y. cosx = 0
C. y’’ + y’ .cosx + y. sinx = 0
D. y’’ – y’ .cosx + y. sinx = 0
Câu 9 :
A.
y log 3 x
Cho a > 0, b >0 thoả a2 + b2 = 14ab. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau :
a b
log
log a log b
2
B.
a b 1
log
log a log b
2 4
C.
Câu 10 :
a b 1
log
log a log b
4 2
a b 7
log
log a log b
4 2
2
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log 2 x 2 log 2 x m 3 0 có nghiệm
thực.
A. m < 1
Câu 11 :
D.
B.
m 4
C.
m 1
x
x
S = [ a; b ]
Tập nghiệm của bất phương trình 9 - 12.3 + 27 £ 0 có dạng
. Khi đó b – a
A. 2
B. 12
C. 1
Câu 12 :
Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số
y a 2 3
D. 6
x
đồng biến trên R
A.
a2 a2
B.
3 a 3
C.
a 3 a 3
D.
2a2
Câu 13 :
A.
Câu 14 :
Cho a> 0, b> 0 thoả
bằng :
log 4 a 5b 1 (16a 2 b 2 1) log 8ab 1 (4a 5b 1) 2 . Giá trị của 4a + b
20
3
B.
27
4
C. 9
D. 6
Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y = ln(x2 – 2mx + 5m – 6 ) có tập xác định là R.
A. 0
Câu 15 :
D. m < 4
B. 2
Tìm m để phương trình
A. m<4 hoặc m>8
C. 2
D. m<2 hoặc m > 3
x 4 2 x 2 2 log 2 m 0 có bốn nghiệm phân biệt
B. 4
Câu 16 :
Xét các số thực dương x, y thỏa mãn
C. m >4
log 3
D. m <8
1 xy
3 xy x 2 y 4
x 2y
. Tìm giá trị lớn nhất của
P = y(3x2 + 2x )
A.
Câu 17 :
3
2
C.
9
4
D. 3
Một người gửi tiết kiệm với lãi suất 5,6 % một năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi sau
bao nhiêu năm người đó thu được gấp đôi số tiền ban đầu?
A. 10
Câu 18 :
B. 9
B. 9
C. 13
D. 12
x2 3x
y log
x 2
Tìm tập xác định của hàm số
A.
D (0;2) (3; )
B.
D ( ;0] [3; )
C.
D ( ;0) (3; )
D.
D ( ;0) (2;3)
Câu 19 :
Gọi x1, x2 là các nghiệm của phương trình
nhiêu?
3.4 x +( 3x - 10) 2 x + 3 - x = 0.
Giá trị x1.x2 bằng bao
A. l og 2 3
Câu 20 :
Cho
A.
Câu 21 :
A.
Câu 22 :
B. 1
1
1
1
+
+ ... +
=M
log a x log a2 x
log an x
M=
4n ( n +1)
B.
log a x
log 2 27
n ( n +1)
C.
3log a x
M=
n ( n +1)
log a x
n ( n +1)
D.
M=
D.
log 2 3
2 log a x
x
B. 12
C.
log 2 12
Cho hàm số y = ax, y = bx , y=cx, y==dx với a, b, c, d là các số thực dương khác 1, có đồ thị như
hình bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
B. a
C. b
D. b
Hàm số y = ex (x2 + 2x – 7 ) đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây ?
B. x = – 1
C. x = 1
D. x = – 5
Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào ?
A. y = 2
Câu 25 :
D. Đáp số khác
. Hỏi M thỏa mãn biểu thức nào trong các biểu thức sau:
x
A. x = 5
Câu 24 :
M=
log 2 3
Tổng các nghiệm của phương trình 4 12.2 27 0 là :
A. a
Câu 23 :
C.
1
B. y
3
-x
Tổng các nghiệm của phương trình
x
C. y = 3
-x
D.
4log 22 x 4log 2 x 3 0 là :
A.
5 2
2
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
A
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
B
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
C
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
D
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
Câu
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
B
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
C
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
B.
1
y
2
3 2
2
C. 2
D. 1
x
D
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O
O