Giáo án đại số 7
Soạn :13/03/2011
tiết 60 : kiểm tra chơng III
I.Mục tiêu kiểm tra:
1. K in thc :
Biết các khái niệm: đơn thức, bậc của đơn thức; đơn thức đồng dạng; đa thức nhiều biến,
đa thức một biến, bậc của một đa thức; nghiệm của đa thức một biến.
2. K nng:
- Tính đợc giá trị của biểu thức đại số dạng đơn giản khi biết giá trị của biến.
- Thực hiện đợc phép nhân hai đơn thức. Tìm đợc bậc của một đơn thức trong trờng hợp
cụ thể.
- Thực hiện đợc các phép tính cộng ( trừ ) các đơn thức đồng dạng.
- Thực hiện đợc phép cộng ( trừ ) hai đa thức.
- Tìm đợc bậc của đa thức sau khi thu gọn.
3. Thỏi :
- Giỏo dc ý thc t giỏc, tớch cc lm bi
B. Chun b:
GV: bi, ỏp ỏn.
HS: ễn tp, giy kim tra
C. Tin trỡnh dy hc:
I. T chc :
Lớp Sĩ số Ngày giảng
7A2
7A4
II. Kim tra : S chun b ca hc sinh.
III. Bi ging :
đề bài
A. TRC NGHIM KHCH QUAN : ( 3 im )
(Khoanh tròn vào một chữ cái trớc câu trả lời đúng)
Cõu 1: Biu thc i s biu th cho tớch ca x v y l :
A. x + y B. x - y C.
x
y
D. x . y
Thái Ngọc Nam Tổ KHTN - Trờng THCS Phú Mỹ Phù Ninh Phú Thọ
1
Gi¸o ¸n ®¹i sè 7
Câu 2: Giá trị của biểu thức M =
2
1x y −
tại x = -1 và y = 1 là :
A. 1 B. -1 C. 0 D. 2
Câu 3: Đơn thức đồng dạng với đơn thức
2
2x yz
là :
A.
2 3
2x y
B.
2
2x y
C.
2
x yz−
D.
2xyz
Câu 4: Kết quả phép tính
2 2
2 .( )x y xy−
là :
A.
4
2x y
B.
3 3
2x y−
C.
2 3
4x y
D.
xyz
Câu 5: Bậc của đa thức
8 10 4 3
1x y x y+ + −
là :
A. 8 B. 7 C. 18 D. 10
Câu 6: Điền “Đ” hoặc “S” vào ô trống sao cho thích hợp :
a) Số 0 là một đơn thức và nó có bậc là 0.
b) Hai đơn thức đồng dạng là hai đơn thức có cùng bậc.
B. TỰ LUẬN: ( 7 điểm )
Câu 7 (3 điểm ): Thực hiện phép tính :
a)
1
2 4
2
xyz xyz xyz+ −
b)
2 2 2
2 3 4
x x x
+ +
Câu 8 (3 điểm):
Cho biết M +
2 2 2 2
(2 2 ) 3 2 1x xy y x xy y+ + = + + +
a) Tìm đa thức M
b) Với giá trị nào của x ( x > 0 ) thì M = 17
Câu 9 (1 điểm): Tìm x biết :
2 2 2
5 3 2 4 0
n n n n n n
x x x x x x
+ + +
− + − + − =
(
*
n N∈
)
C. ĐÁP ÁN
Câu Lời giải Điểm
Câu 1:
I. Trắc nghiệm khách quan ( 3 điểm)
D. x . y 0,5
Th¸i Ngäc Nam – Tæ KHTN - Trêng THCS Phó Mü –Phï Ninh – Phó Thä
2
Giáo án đại số 7
Cõu 2: C. 0 0,5
Cõu 3:
C.
2
x yz
0,5
Cõu 4:
B.
3 3
2x y
0,5
Cõu 5: D. 10 0,5
Cõu 6:
a, S b, Đ
0,5
Cõu 7:
II. T lun: ( 7 im)
a)
1
2 4
2
xyz xyz xyz+
=
1 11
(2 4 )
2 2
xyz xyz+ =
b)
2 2 2
2 3 4
x x x
+ +
=
2
1 1 1
2 3 4
x
+ +
ữ
=
2
13
12
x
1,5
1,5
Cõu 8:
a) M =
( )
2 2 2 2
3 2 1 (2 2 )x xy y x xy y+ + + + +
=
2
1x +
b) M = 17
2
1x +
= 17
2
16x =
x = 4 ( x > 0 )
2,0
1,0
Cõu 9:
2 2 2
5 3 2 4 0
n n n n n n
x x x x x x
+ + +
+ + =
( )
2 2 2
5 2 (3 4 )
n n n n n n
x x x x x x
+ + +
+ + + +
= 0
2
8 8 0
n n
x x
+
=
2
8 ( 1) 0
n
x x =
0; 1; 1x x x= = =
1
IV.Cng c
- Thu bi.
- V nh lm li bi KT vo v bi tp.
V. Hớng dẫn về nhà
c trc bi : Đa thức một biến
Thái Ngọc Nam Tổ KHTN - Trờng THCS Phú Mỹ Phù Ninh Phú Thọ
3
Chữ ký của tổ trởng