257 CÂU TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC CÓ ĐÁP ÁN
CHƯƠNG 6 – ĐẠI SỐ 10
I. GÓC VÀ CUNG LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Tìm khẳng định sai:
A. Với ba tia Ou , Ov, Ow , ta có: sđ Ou , Ov +sđ Ov, Ow sđ Ou , Ow - k 2 k Z .
B. Với ba điểm U , V , W trên đường tròn định hướng : sđ UV +sđ VW sđ UW + k 2 k Z .
C. Với ba tia Ou , Ov, Ox , ta có: sđ Ou , Ov sđ Ox, Ov - sđ Ox, Ou + k 2 k Z .
D. Với ba tia Ou , Ov, Ow , ta có: sđ Ov, Ou +sđ Ov, Ow sđ Ou , Ow + k 2 k Z .
Câu 2: Trên đường tròn lượng giác gốc A cho các cung có số đo:
I.
II.
4
7
4
III.
13
4
IV.
71
4
Hỏi các cung nào có điểm cuối trùng nhau?
A. Chỉ I và II
B. Chỉ I, II và III
C. Chỉ II,III và IV
D. Chỉ I, II và IV
Câu 3: Một đường tròn có bán kính 15 cm. Tìm độ dài cung trịn có góc ở tâm bằng 300 là :
A.
5
.
2
B.
5
.
3
C.
2
.
5
D.
3
.
Câu 4: Trong 20 giây bánh xe của xe gắn máy quay được 60 vịng.Tính độ dài qng đường xe gắn máy
đã đi được trong vịng 3 phút,biết rằng bán kính bánh xe gắn máy bằng 6,5cm (lấy 3,1416 )
A. 22054cm
B. 22043cm
C. 22055cm
D. 22042cm
Câu 5: Xét góc lượng giác OA; OM , trong đó M là điểm không làm trên các trục tọa độ Ox và
Oy. Khi đó M thuộc góc phần tư nào để tan , cot cùng dấu
A. I và II.
B. II và III.
C. I và IV.
D. II và IV.
Câu 6: Cho đường trịn có bán kính 6 cm. Tìm số đo (rad) của cung có độ dài là 3cm:
A. 0,5.
Câu 7: Góc có số đo
A. 330 45'
B. 3.
C. 2.
D. 1.
3
được đổi sang số đo độ là :
16
B. - 29030'
C. -33045'
D. -32055'
Câu 8: Số đo radian của góc 300 là :
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 1/31 - Mã đề thi 257
A.
6
.
B.
4
.
C.
3
.
D.
2
.
Câu 9: Trong mặt phẳng định hướng cho tia Ox và hình vng OABC vẽ theo chiều ngược với chiều
quay của kim đồng hồ, biết sđ Ox, OA 300 k 3600 , k . Khi đó sđ OA, AC bằng:
A. 1200 k 3600 , k
B. 450 k 3600 , k
C. 1350 k 3600 , k
D. 1350 k 3600 , k
Câu 10: Trong mặt phẳng định hướng cho ba tia Ou , Ov, Ox . Xét các hệ thức sau:
I. sđ Ou , Ov sđ Ou , Ox sđ Ox, Ov k 2 , k
II. sđ Ou , Ov sđ Ox, Ov sđ Ox, Ou k 2 , k
III. sđ Ou , Ov sđ Ov, Ox sđ Ox, Ou k 2 , k
Hệ thức nào là hệ thức Sa- lơ về số đo các góc:
A. Chỉ I
B. Chỉ II
C. Chỉ III
D. Chỉ I và III
Câu 11: Góc lượng giác có số đo (rad) thì mọi góc lượng giác cùng tia đầu và tia cuối với nó có số đo
dạng :
A. k1800 (k là số nguyên, mỗi góc ứng với một giá trị của k).
B. k 3600 (k là số nguyên, mỗi góc ứng với một giá trị của k).
C. k 2 (k là số nguyên, mỗi góc ứng với một giá trị của k).
D. k (k là số nguyên, mỗi góc ứng với một giá trị của k).
Câu 12: Cho hai góc lượng giác có sđ Ox, Ou
5
m2 , m và sđ Ox, Ov n 2 , n
2
2
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Ou và Ov trùng nhau.
B. Ou và Ov đối nhau.
C. Ou và Ov vng góc.
D. Tạo với nhau một góc
Câu 13: Số đo độ của góc
A. 600 .
4
4
.
là :
B. 900 .
Câu 14: Nếu góc lượng giác có sđ Ox, Oz
A. Trùng nhau.
C. Tạo với nhau một góc bằng
C. 300 .
D. 450 .
63
thì hai tia Ox và Oz
2
B. Vng góc.
3
4
D. Đối nhau.
Câu 15: Trên đường trịn định hướng góc A có bao nhiêu điểm M thỏa mãn sđ
AM 300 k 450 , k ?
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 2/31 - Mã đề thi 257
A. 6
B. 4
C. 8
D. 10
Câu 16: Số đo radian của góc 2700 là :
A. .
B.
3
.
2
C.
3
.
4
D.
5
.
27
Câu 17: Trong mặt phẳng định hướng cho tia Ox và hình vng OABC vẽ theo chiều ngược với chiều
quay của kim đồng hồ, biết sđ Ox, OA 300 k 3600 , k . Khi đó sđ Ox, BC bằng:
A. 1750 h3600 , h
B. 2100 h3600 , h
C. 1350 h3600 , h
D. 2100 h3600 , h
Câu 18: Khi biểu diễn trên đường tròn lượng giác các cung lượng giác nào trong các cung lượng giác có
số đo dưới đây có cùng ngọn cung với cung lượng giác có số đo 42000.
A. 1300.
B. 1200.
C. 1200.
D. 4200.
C. 1,108rad
D. 1,113rad
Câu 19: Góc 630 48' bằng (với 3,1416 )
A. 1,114 rad
B. 1,107 rad
Câu 20: Cung tròn bán kính bằng 8, 43cm có số đo 3,85 rad có độ dài là:
A. 32, 46cm
B. 32, 45cm
C. 32, 47cm
D. 32,5cm
Câu 21: Một đồng hồ treo tường, kim giờ dài 10,57cm và kim phút dài 13,34cm .Trong 30 phút mũi kim
giờ vạch lên cung trịn có độ dài là:
A. 2,77cm .
B. 2, 78cm .
C. 2, 76cm .
D. 2,8cm .
Câu 22: Xét góc lượng giác OA; OM , trong đó M là điểm khơng làm trên các trục tọa độ Ox và
Oy. Khi đó M thuộc góc phần tư nào để sin , cos cùng dấu
A. I và II.
B. I và III.
C. I và IV.
D. II và III.
Câu 23: Cho hai góc lượng giác có sđ Ox, Ou 450 m3600 , m và sđ
Ox, Ov 1350 n3600 , n . Ta có hai tia Ou
A. Tạo với nhau góc 450 B. Trùng nhau.
và Ov
C. Đối nhau.
D. Vng góc.
Câu 24: Trong mặt phẳng định hướng cho tia Ox và hình vng OABC vẽ theo chiều ngược với chiều
quay của kim đồng hồ, biết sđ Ox, OA 300 k 3600 , k . Khi đó sđ Ox, AB bằng
A. 1200 n3600 , n B. 600 n3600 , n
Câu 25: Góc
A. 112030 '
C. 300 n3600 , n D. 600 n3600 , n
5
bằng:
8
B. 11205'
C. 112050 '
D. 1130
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 3/31 - Mã đề thi 257
Câu 26: Sau khoảng thời gian từ 0 giờ đến 3 giờ thì kim giây đồng hồ sẽ quay được một góc có số đo
bằng:
A. 129600.
B. 324000.
C. 3240000.
D. 648000.
Câu 27: Góc có số đo 1200 được đổi sang số đo rad là :
A. 120
B.
3
2
Câu 28: Biết góc lượng giác Ou , Ov có số đo là
A. 0, 6
B. 27, 4
C. 12
D.
2
3
137
thì góc Ou , Ov có số đo dương nhỏ nhất là:
5
C. 1, 4
D. 0, 4
k
AM
,k ?
Câu 29: Có bao nhiêu điểm M trên đường tròn định hướng gốc A thoả mãn sđ
3 3
A. 6
B. 4
C. 3
D. 12
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 4/31 - Mã đề thi 257
II. GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC – GTLG CỦA CÁC CUNG LIÊN
QUAN ĐẶC BIỆT
Câu 30: Biểu thức sin 2 x.tan 2 x 4sin 2 x tan 2 x 3cos 2 x khơng phụ thuộc vào x và có giá trị bằng :
A. 6.
B. 5.
C. 3.
D. 4.
Câu 31: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. cos 90o30 cos100o.
B. sin 90o sin 150o.
C. sin 90o15 sin 90o30.
D. sin 90o15 sin 90o30.
Câu 32: Giá trị của M cos 2 150 cos 2 250 cos 2 350 cos 2 450 cos 2 1050 cos 2 1150 cos 2 1250 là:
B. M
A. M 4.
7
.
2
1
C. M .
2
D. M 3
2
.
2
Câu 33: Cho tan cot m Tính giá trị biểu thức cot 3 tan 3 .
B. m3 3m
A. m3 3m
Câu 34: Cho cos
A.
Câu 35: Cho sin a cos a
A. 1
Câu 36: Nếu cos x sin x
21
2
B.
C.
21
5
21
3
D.
5
. Khi đó sin a.cos a có giá trị bằng :
4
B.
9
32
C.
3
16
D.
5
4
p q
1
và 00 x 1800 thì tan x =
với cặp số nguyên (p, q) là:
2
3
B. (4; 7)
Câu 37: Tính giá trị của G cos 2
6
cos 2
B. 2
A. 3
D. 3m3 m
2
2
. Khi đó tan bằng:
5
3
21
5
A. (–4; 7)
C. 3m3 m
C. (8; 14)
D. (8; 7)
2
5
... cos 2
cos 2 .
6
6
C. 0
D. 1
Câu 38: Biểu thức A cos 200 cos 400 cos 600 ... cos1600 cos1800 có giá trị bằng :
A. A 1 .
B. A 1
C. A 2 .
D. A 2 .
2
sin tan
Câu 39: Kết quả rút gọn của biểu thức
1 bằng:
cos +1
A. 2
B. 1 + tan
C.
1
cos 2
D.
1
sin2
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 5/31 - Mã đề thi 257
Câu 40: Tính E sin
5
sin
2
9
... sin
5
5
C. 1
B. 1
A. 0
Câu 41: Cho cot 3 . Khi đó
A.
1
.
4
D. 2
3sin 2 cos
có giá trị bằng :
12sin 3 4 cos3
5
B. .
4
C.
3
.
4
D.
1
.
4
3
Câu 42: Biểu thức A sin( x) cos( x) cot(2 x) tan( x) có biểu thức rút gọn là:
2
2
B. A 2sin x
A. A 2sin x .
C. A 0 .
D. A 2cot x .
Câu 43: Biểu thức A sin 8 x sin 6 x cos 2 x sin 4 x cos 2 x sin 2 x cos 2 x cos 2 x được rút gọn thành :
A. sin 4 x .
B. 1.
C. cos 4 x .
D. 2.
Câu 44: Giá trị của biểu thức tan 200 + tan 400 + 3 tan 200.tan 400 bằng
A.
3
.
3
B.
3
.
3
C. - 3 .
D.
3.
D.
3
1
3
Câu 45: Tính B cos 44550 cos 9450 tan10350 cot 15000
A.
3
1
3
B.
3
1 2
1
C.
3
1 2
3
Câu 46: Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau đây?
A. tan 45o tan 60o.
B. cos 45o sin 45o.
C. sin 60o sin 80o.
D. cos 35o cos10o.
Câu 47: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào là đúng?
A. cos150o
3
.
2
B. cot 150o 3.
C. tan150o
1
.
3
D. sin150o
3
.
2
Câu 48: Tính M tan10 tan 20 tan 30....tan 890
B. 2
A. 1
Câu 49: Giả sử (1 tan x
A. 4.
C. 1
D.
1
2
1
1
)(1 tan x
) 2 tan n x (cos x 0) . Khi đó n có giá trị bằng:
cos x
cos x
B. 3.
C. 2.
D. 1.
Câu 50: Để tính cos1200, một học sinh làm như sau:
(I) sin1200 =
3
2
(II) cos21200 = 1 – sin21200
(III) cos21200 =
1
4
(IV) cos1200=
1
2
Lập luận trên sai ở bước nào?
A. (I)
B. (II)
C. (III)
D. (IV)
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 6/31 - Mã đề thi 257
Câu 51: Biểu thức thu gọn của biểu thức A =
sin 2a + sin 5a - sin 3a
là
1 + cos a - 2sin 2 2a
B. sin a .
A. cos a .
D. 2sin a .
C. 2 cos a .
Câu 52: Cho tan cot m với | m | 2 . Tính tan cot
A. m 2 4
m2 4
B.
C. m 2 4
D. m 2 4
Câu 53: Cho điểm M trên đường tròn lượng giác gốc A gắn với hệ rục toạ độ Oxy . Nếu sđ
AM
2
k , k thì sin
k bằng:
2
B. 1
A. 1
k
Câu 54: Tính giá trị biểu thức P sin 2
B. 4
A. 2
C. 1
6
sin 2
3
sin 2
4
D. 0
sin 2
9
tan cot
4
6
6
D. 1
C. 3
Câu 55: Biểu thức A sin 2 100 sin 2 200 ..... sin 2 1800 có giá trị bằng :
A. A 6
B. A 8 .
C. A 3 .
D. A 10 .
Câu 56: Trên đường tròn lượng giác gốc A, cho sđ AM k 2 , k . Xác định vị trí của M khi
sin 1 cos 2
A. M thuộc góc phần tư thứ I
B. M thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ II
C. M thuộc góc phần tư thứ II
D. M thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ IV
Câu 57: Cho sin x cos x m . Tính theo m giá trị.của M sin x.cosx :
A. m 2 1
B.
m2 1
2
C.
m2 1
2
D. m 2 1
Câu 58: Biểu thức A cos2 100 cos2 200 cos2 300 ... cos2 1800 có giá trị bằng :
A. A 9 .
Câu 59: Cho cot
A.
2
.
5
B. A 3 .
1
2
C. A 12 .
D. A 6
3
2
thì sin .cos có giá trị bằng :
2
B.
4
.
5 5
C.
4
5 5
.
D.
2
.
5
Câu 60: Giá trị của biểu thức S = 3 – sin2900 + 2cos2600 – 3tan2450 bằng:
A.
1
2
B.
Câu 61: sin
1
2
C. 1
D. 3
3
bằng:
10
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 7/31 - Mã đề thi 257
A. cos
4
5
Câu 62: Cho cos x
B. cos
C. 1 cos
5
D. cos
5
5
2
x 0 thì sin x có giá trị bằng :
5 2
3
.
5
A.
B.
3
.
5
C.
1
.
5
D.
1
.
5
Câu 63: Tính A sin 3900 2sin11400 3cos18450
A.
1
1 2 3 3 2
2
B.
1
1 3 2 2 3
2
C.
1
1 3 2 2 3
2
D.
1
1 2 3 3 2
2
Câu 64: Tính A cos 6300 sin15600 cot12300
A.
3 3
2
3
2
B.
C.
3
2
D.
3 3
2
Câu 65: Cho cot x 2 3 . Tính giá trị của cos x :
A. A 5
Câu 66: Nếu tan =
A.
r
s
B. A
C. A 4
D. A 7
2rs
với là góc nhọn và r>s>0 thì cos bằng:
r s2
2
B.
r 2 s2
2r
Câu 67: Giả sử 3sin 4 x cos 4 x
A. 1.
2 3
2
C.
rs
2
r s2
D.
r 2 s2
r 2 s2
1
thì sin 4 x 3cos 4 x có giá trị bằng :
2
B. 2.
C. 3.
D. 4.
C. 2
D. 3
Câu 68: Tính P cot10 cot 20 cot 30...cot 890
B. 1
A. 0
3
3
3
3
Câu 69: Rút gọn biểu thức B cos
a sin
a cos
a sin
a
2
2
2
2
A. 2sin a
B. 2 cos a
C. 2sin a
D. 2 cos a
Câu 70: Cho hai góc nhọn và trong đó . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. cos cos .
B. sin sin .
C. cos sin 90o.
D. tan tan 0.
Câu 71: Cho là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. cos 0.
B. tan 0.
C. cot 0.
D. sin 0.
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 8/31 - Mã đề thi 257
Câu 72: Cho 0
A.
2
2
sin
. Tính
B.
1 sin
1 sin
1 sin
1 sin
2
cos
C.
2
sin
D.
Câu 73: Rút gọn biểu thức sau A tan x cot x tan x cot x
2
A. A 2
Câu 74: Cho cos
A. 10 .
Câu 75: Cho tan 3,
3 10
10
Câu 76: Cho cos
A. sin
2 2
.
3
D. A 3
4
với . Tính giá trị của biểu thức : M 10sin 5cos
5
2
B. 2 .
A. sin
2
C. A 4
B. A 1
2
.
cos
C. 1 .
D.
1
4
3
.Ta có:
2
B. Hai câu (A) và (B)
C. cos
10
10
D. cos
10
10
1
7
4 , khẳng định nào sau đây là đúng ?
và
3
2
B. sin
2 2
.
3
C. sin
2
.
3
2
D. sin .
3
Câu 77: Đơn giản biểu thức G (1 sin 2 x) cot 2 x 1 cot 2 x
A. sin 2 x
B.
1
cos x
C. cosx
D.
1
sin x
Câu 78: Tính các giá trị lượng giác của góc 300
A. cos
1
3
1
; sin
; tan 3 ; cot
2
2
3
1
3
1
B. cos ; sin
; tan 3 ; cot
2
2
3
C. cos
D. cos
2
2
; sin
; tan 1; cot 1
2
2
3
1
; sin ;
2
2
tan
1
3
; cot 3
Câu 79: Nếu tan cot 2 thì tan 2 a + cot 2 a bằng bao nhiêu ?
A. 1 .
Câu 80: Cho sin
B. 4 .
C. 2 .
D. 3 .
1 0
0 900 . Khi đó cos bằng:
3
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 9/31 - Mã đề thi 257
A. cos
2
.
3
Câu 81: Cho sin
A. tan
B. cos
2 2
.
3
2
3
C. cos .
D. cos
2 2
.
3
5
, .Ta có:
13 2
5
12
B. cos
12
13
C. cot
12
5
D. Hai câu (B) và (C)
Câu 82: Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. cos 45o sin135o.
Câu 83: Nếu tan =
B.
7
4
C.
Câu 84: Đơn giản biểu thức T tan x
A.
1
sin x
Câu 85: Cho tan
D. cos30o sin120o.
7
8
D.
7
8
cos x
1 sin x
B. sinx
C. cosx
D.
1
cos x
15
p
với < a < p , khi đó giá trị của sin bằng
7
2
7
.
274
A.
C. cos 45o sin 45o.
7 thì sin bằng:
7
4
A.
B. cos120o sin 60o.
B.
15
.
274
C.
7
.
274
D. -
15
.
274
2
sin tan
1 bằng
cos +1
Câu 86: Kết quả đơn giản của biểu thức
A.
1
.
cos 2
B. 1 + tan a .
C. 2 .
D.
1
.
sin 2 a
Câu 87: Biểu thức A sin 200 sin 400 sin 600 ... sin 3400 sin 3600 có giá trị bằng :
B. A 1
A. A 0 .
Câu 88: Tính F sin 2
6
sin 2
C. 1
Câu 89: Đơn giản biểu thức E cot x
A.
1
sin x
B. cosx
C. sinx
7
3
3
a sin
a cos a
2
2
2
B. 2 cos a
D. 4
sin x
ta được
1 cos x
Câu 90: Đơn giản biểu thức C cos
A. 2 cos a
D. A 2 .
2
5
.... sin 2
sin 2
6
6
B. 2
A. 3
C. A 1 .
C. 2sin a
D.
1
cos x
7
sin a
2
D. 2sin a
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 10/31 - Mã đề thi 257
Câu 91: Tìm giá trị của (độ) thỏa mãn
A. 150 .
1
sin 75o cos 75o
=
.
o
o
cos 75 sin 75
3
B. 350 .
D. 750 .
C. 450 .
Câu 92: Các khẳng định sau đây, khẳng định nào là đúng ?
A. sin16560 sin 360.
B. sin16560 sin 360.
C. cos16560 cos360.
D. cos16560 cos 540.
Câu 93: Biểu thức (cot + tan)2 bằng:
A. cot2 – tan2+2
Câu 94: Cho tan
A. sin
2 34
.
17
Câu 95: Cho cosa =
A. -
153
.
169
B.
1
1
sin 2 cos 2
C. cot2 + tan2–2
D.
1
sin 2 cos 2
9
2 2
và 4
, khẳng định nào sau đây là đúng ?
3
2
B. sin
2 2
.
17
C. sin
3 17
.
17
D. sin
3 17
.
17
4
với 0 , khi đó giá trị của sin bằng
13
2
B.
3 17
.
13
C.
153
.
169
D. -
153
.
169
Câu 96: Tính Q tan 200 tan 700 3 cot 200 cot 700
A. 1
B.
D. 1 3
C. 1 3
3
Câu 97: Giá trị D tan10 tan 20...tan 890 cot 890...cot 20 cot10 bằng
B. 2
A. 0
D. 4
C. 1
Câu 98: Cho điểm M trên đường tròn lượng giác gốc A gắn với hệ trục toạ độ Oxy . Nếu sđ AM
k , k thì hoành độ điểm M bằng:
A. 1
k
B. 0
Câu 99: Cho sin x cos x
1
8
A. M .
D. 1
C. 1
1
và gọi M sin 3 x cos3 x. Giá trị của M là:
2
B. M
11
.
16
C. M
7
.
16
D. M
11
.
16
5
a cos 13 a 3sin a 5
Câu 100: Đơn giản biểu thức D sin
2
A. 3sin a 2 cos a
B. 3sin a
C. 3sin a
D. 2 cos a 3sin a
Câu 101: sin 0 khi và chỉ khi điểm cuối của cung thuộc góc phần tư thứ
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 11/31 - Mã đề thi 257
A. I và IV
B. II
Câu 102: Cho
C. I và II
D. I
7
2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
4
A. tan 0
B. cot 0
D. sin 0
C. cos 0
sin(3280 ).sin 9580 cos(5080 ).cos(10220 )
Câu 103: Biểu thức A
có giá trị bằng :
cot 5720
tan(2120 )
A. A 1 .
Câu 104: Cho cot 3 với
3
.
10
A.
C. A 2 .
B. A 1
D. A 2 .
3
2 , khi đó giá trị của cos bằng
2
B.
1
.
10
C. -
3
.
10
1
.
10
D.
Câu 105: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:
A. (sinx + cosx)2 = 1 + 2sinxcosx
B. (sinx – cosx)2 = 1 – 2sinxcosx
C. sin4x + cos4x = 1 – 2sin2xcos2x
D. sin6x + cos6x = 1 – sin2xcos2x
, . Xét
Câu 106: Trên đường tròn lượng giác gốc A cho cung AM có sđ AM k 2 , k x
2
các mệnh đề sau đây:
I. cos
III. cot 0
2
II. sin 0
2
0
2
Mệnh đề nào đúng?
A. Cả I, II và III
B. Chỉ I
Câu 107: Cho sin a = -0, 7 với 0
A.
51
.
10
B.
C. Chỉ II và III
D. Chỉ I và II
3
, khi đó giá trị của tan a bằng
2
51
.
10
C.
7 51
.
51
D.
7 51
.
51
Câu 108: Giá trị của biểu thức S = cos2120 + cos2780 + cos210 + cos2890 bằng:
A. 0
B. 1
Câu 109: Cho 0
A.
2
cos
2
C. 2
. Rút gọn biểu thức
B.
2
sin
Câu 110: Cho tan x 2 . Tính A
A. A 4
D. 4
1 sin
1 sin
1 sin
1 sin
C.
2
cos
D.
2
sin
sin 2 x 2sin x.cos x
cos 2 x 3sin 2 x
B. A 0
C. A 1
D. A 2
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 12/31 - Mã đề thi 257
Câu 111: Cho tan 3 . Khi đó
A.
7
.
9
2sin 3cos
có giá trị bằng :
4sin 5cos
7
B. .
9
Câu 112: Tính D cos
5
cos
C.
C. 1
Câu 113: Tìm giá trị của ( độ) thỏa mãn
A. 150 .
9
D. .
7
2
9
... cos
5
5
B. 1
A. 0
9
.
7
cos sin
=
cos sin
B. 750 .
D. 2
3.
D. 350 .
C. 450 .
Câu 114: cos 0 khi và chỉ khi điểm cuối của cung thuộc góc phần tư thứ
A. I và II
B. II và IV
C. I và IV
D. I và III
Câu 115: Tính giá trị nhỏ nhất của F cos 2 a 2sin a 2
B. 1
A. 2
C. 1
D. 0
Câu 116: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:
A. sin900>sin1800
B. sin90013’>sin90014’
C. tan450>tan460
D. cot1280>cot1260
Câu 117: Rút gọn biểu thức sau A
A. A 1
cot 2 x cos 2 x sin x.cos x
cot x
cot 2 x
D. A 4
C. A 3
B. A 2
Câu 118: Nếu tan a cot a 3 thì tan2 a cot 2 a có giá trị bằng :
A. 10.
Câu 119: Cho sin
A.
3
4
B. 9.
C. 11.
4
và 0 . Tính tan .
5
2
B.
3
4
C.
4
3
Câu 120: Rút gọn biểu thức sau A 2 sin 6 x cos6 x 3 sin 4 x cos 4 x
A. A 1
D. 12.
B. A 0
C. A 3
D.
3
5
D. A 4
Câu 121: Câu nào sau đây đúng?
A. Nếu a dương thì sin a 1 cos 2 a
B. Nếu a dương thì hai số cos a,sin a là số dương.
C. Nếu a âm thì cos a có thể âm hoặc dương.
D. Nếu a âm thì ít nhất một trong hai số cos a,sin a phải âm.
Câu 122: Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 13/31 - Mã đề thi 257
B. tan tan 180o .
C. cos cos 180o .
D. cot cot 180o .
A. sin sin 180o .
2sin 2 x 5sin x.cos x cos 2 x
Câu 123: Cho tan x 3 . Tính A
2sin 2 x sin x.cos x cos 2 x
A.
4
23
B.
4
26
C.
23
4
D. A 4
3
3
a
Câu 124: Tính A cos 3 a sin a 3 cos a
sin
2
2
A. 4
Câu 125: Tính C cos
9
B. 0
C. 1
cos
2
8
... cos
cos
9
9
B. 1
A. 0
Câu 126: Cho cos x
A. A
D. 1
D. 1
C. 2
1
, 0 . Tính giá trị của sin x :
3
2
3
8
B. A
2 2
3
C. A 2 2
D. A 3
Câu 127: Tính giá trị của biểu thức P tan tan sin2 nếu cho cos
A.
12
15
B. 3
Câu 128: Cho sin
A. cos
2 2
.
3
C.
1
3
4
3
( )
5
2
D. 1
1
900 1800 . Khi đó cos bằng:
3
B. cos
2 2
.
3
C. cos
2
.
3
2
D. cos .
3
Câu 129: Trên đường tròn lượng giác gốc A, cho sđ AM k 2 , k . Xác định vị trí của M khi
cos 2 cos
A. M thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ IV
B. M thuộc góc phần tư thứ IV
C. M thuộc góc phần tư thứ I
D. M thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ III
Câu 130: Cho tan 3 . Khi đó cot bằng:
A. cot 3 .
1
B. cot .
3
1
C. cot .
3
D. cot 3 .
Câu 131: Cho và là hai góc khác nhau và bù nhau. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào
sai?
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 14/31 - Mã đề thi 257
B. cot cot .
A. tan tan .
D. cos cos .
C. ..
Câu 132: Chọn giá trị của x để siny0 + sin(x–y)0 = sinx0 đúng với mọi y .
A. 90
B. 180
Câu 133: Biết cosx =
A.
C. 270
D. 360
1
. Giá trị biểu thức P = 3sin2x + 4cos2x bằng:
2
7
4
B. 7
C.
Câu 134: Tính giá trị biểu thức S
B. 1
A. -1
1
4
D.
13
4
4 2 tan 2 450 cot 4 600
3sin 3 900 4 cos 2 600 4 cot 450
1
3
C.
19
54
D.
25
2
3
Câu 135: Tính giá trị biểu thức T 3 sin
2 tan 8 cos 2 3 cot 3
4
4
6
2
2
B. 1
A. -1
1
3
C.
19
54
D.
25
2
Câu 136: Tính L tan 200 tan 450 tan 700
A. 1
D. 1
C. 2
B. 0
Câu 137: Tính giá trị lớn nhất của E 2sin sin 2 3
B. 2
A. 1
Câu 138: Cho tan x 2 . Tính A
A. A
1
11
Câu 139: Tính N 5sin
A. N 1
C. 4
D. 3
2sin 2 x 5sin x.cos x cos 2 x
2sin 2 x sin x.cos x cos 2 x
B. A 11
C. A
1
11
D. A 11
9
16
3
3 tan
4 cos sin
2
3
2
7
B. N 2
C. N 3
D. N 1
, . Xét
Câu 140: Trên đường tròn lượng giác gốc A cho cung AM có sđ AM k 2 , k x
2
các mệnh đề sau
I. cos 0
2
II. sin 0
2
III. tan 0
2
Mệnh đề nào sai?
A. Cả I, II và III
B. Chỉ II và III
C. Chỉ II
D. Chỉ I
Câu 141: Cho số nguyên k bất kì. Đẳng thức nào sau đây sai?
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 15/31 - Mã đề thi 257
A. cos(k ) (1) k
B. tan(
k
2
C. sin( ) (1) k
4 2
2
D. sin(
4
2
k
) (1) k
2
k ) (1) k
Câu 142: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
A. cos 9300
3
2
B. sin 3150
2
2
D. cot 4050 3
C. tan 4950 1
Câu 143: Cho góc x thoả 00 x 900 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. sin x 0
B. cos x 0
C. tan x 0
D. cot x 0
Câu 144: Giá trị của biểu thức tan 90 tan 270 tan 630 tan 810 bằng
2.
A.
B. 4 .
C. 2 .
D.
1
.
2
2
3
Câu 145: Cho sin ,
. Tính cos .
5
2
A.
21
25
21
5
B.
C.
21
25
D.
21
5
Câu 146: Tính N sin 2 200 cos 2 400 ... cos 2 1600 sin 2 1800
C. 2
B. 1
A. 4
D. 3
Câu 147: Cho tan 2 thì cos có giá trị bằng :
2
A.
1
.
5
B.
1
.
5
C.
3
.
5
D.
3
.
5
Câu 148: Đẳng thức nào sau đây là đúng ?
A. sin 4 x cos 4 x 1 2sin 2 x cos 2 x.
B. sin 4 x cos 4 x 1.
C. sin 6 x cos6 x 1 3sin 2 x cos 2 x.
D. sin 4 x cos 4 x sin 2 x cos 2 x.
Câu 149: Giá trị của biểu thức P = msin00 + ncos00 + psin900 bằng:
A. n – p
B. m + p
C. m – p
D. n + p
Câu 150: Nếu tan + cot =2 thì tan2 + cot2 bằng:
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
Câu 151: Tính sin 2 100 sin 2 200 sin 2 300 ... sin 2 700 sin 2 800
A. 2
B. 5
C. 3
D. 4
Câu 152: Cho hai góc và phụ nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?
A. sin cos .
B. tan cot .
C. cot tan .
D. cos sin .
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 16/31 - Mã đề thi 257
Câu 153: Cho góc x thoả 900 x 1800 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng:
B. sin x 0
A. cos x 0
D. cot x 0
C. tan x 0
Câu 154: Cho a 15000 . Xét ba đẳng thức sau:
I. sin
3
2
II. cos
1
2
III. tan 3
Đẳng thức nào đúng?
A. Chỉ I và II
B. Cả I, II và III
C. Chỉ II và III
D. Chỉ I và III
Câu 155: Tính các giá trị lượng giác của góc 240 0
A. cos
3
1
1
; sin ; tan
; cot 3
2
2
3
B. cos
2
2
; sin
; tan 1 ; cot 1
2
2
1
3
1
C. cos ; sin
; tan 3 ; cot
2
2
3
D. cos
1
3
1
; sin
; tan 3 ; cot
2
2
3
Câu 156: Giá trị của biểu thức Q = mcos900 + nsin900 + psin1800 bằng:
A. m
B. n
C. p
D. m + n
Câu 157: Kết qủa rút gọn của biểu thức A = a2sin900 + b2cos900 + c2cos1800 bằng:
A. a2 + b2
B. a2 – b2
Câu 158: Cho 3
Câu 159: Đơn giản biểu thức F
1
cos x
D. b2 + c2
10
. Khẳng định nào sau đây đúng?
3
B. cot 0
A. cos 0
A.
C. a2 – c2
B.
D. sin 0
C. tan 0
cos x tan x
cot x cos x
sin 2 x
1
sin x
C. cosx
D. sinx
Câu 160: Cho tan150 2 3 .Tính M 2 tan10950 cot 9150 tan 5550
A. M 2 2 3
B. M 2 2 3
C. M 2 3
D. M 4
Câu 161: Xét các mệnh đề sau:
I. sin
11
5
sin
1505
6
6
II. sin k 1 , k
k
III. cos k 1 , k
k
Mệnh đề nào sai?
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 17/31 - Mã đề thi 257
A. Chỉ I và III
B. Chỉ I và II
C. Chỉ II và III
D. Chỉ I
tan 2 x sin 2 x
tan n x ( giả thiết biểu thức có nghĩa). Khi đó n có giá trị là
Câu 162: Giả sử
2
2
cot x cos x
A. 3.
B. 6.
C. 5.
D. 4.
Câu 163: Giá trị của biểu thức S = sin230 + sin2150 + sin2750 + sin2870 bằng:
A. 1
B. 0
C. 2
D. 4
Câu 164: Rút gọn biểu thức S = cos(900–x)sin(1800–x) – sin(900–x)cos(1800–x), ta được kết quả:
A. S = 1
C. S = sin2x – cos2x
B. S = 0
D. S = 2sinxcosx
Câu 165: Đẳng thức nào sau đây là sai?
A. co s 2 x
1
.
1 tan 2 x
B.
C. cos x 1 sin 2 x
1
1 cot 2 x.
2
sin x
D. sin 2 x 1 cos 2 x.
Câu 166: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
A. sin13200
3
2
B. cos 7500
3
2
C. cot12000
3
3
D. tan 6900
3
3
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 18/31 - Mã đề thi 257
III. CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 167: Giả sử A tan x.tan (
A. 2.
x) tan ( x) được rút gọn thành A tan nx . Khi đó n bằng :
3
3
B. 1.
C. 4.
D. 3.
Câu 168: Nếu sinx = 3cosx thì sinx.cosx bằng:
A.
3
10
B.
2
9
C.
1
4
D.
1
6
Câu 169: Giá trị của biểu thức tan1100.tan 3400 sin1600.cos1100 sin 2500.cos3400 bằng
Câu 170: Cho sin a
A.
17 5
27
Câu 171: Biết cot
A.
C. 1 .
B. 1 .
A. 0 .
D. 2 .
5
. Tính cos 2a sin a
3
B.
5
9
C.
5
27
D.
5
27
x
sin kx
cot x
, với mọi x để các biểu thức có nghĩa. Lúc đó giá trị của k là:
x
4
sin sin x
4
5
4
B.
3
4
C.
5
8
D.
3
8
Câu 172: Nếu cos sin 2 0 thì bằng:
2
A.
B.
6
3
C.
D.
4
8
Câu 173: Nếu a = 200 và b = 250 thì giá trị của (1+tana)(1+tanb) là:
2
A.
Câu 174: Tính B
A.
2
21
B. 2
C.
3
C.
2
21
D. 1 +
2
1 5cos
, biết tan 2 .
3 2 cos
2
B.
20
9
D.
10
21
3
Câu 175: Giá trị của tan bằng bao nhiêu khi sin .
3
5 2
A.
38 25 3
.
11
B.
Câu 176: Giá trị của biểu thức
85 3
.
11
C.
8 3
.
11
D.
38 25 3
.
11
1
1
bằng
0
sin18
sin 540
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 19/31 - Mã đề thi 257
1 2
.
A. 2
C. 2 .
B. 2 .
1 2
.
D. 2
Câu 177: Biểu thức tan300 + tan400 + tan500 + tan600 bằng:
3
A. 4 1
3
B.
8 3
cos200
3
C. 2
D.
4 3
sin 700
3
Câu 178: Nếu là góc nhọn và sin2 = a thì sin + cos bằng:
A.
2 1 a1
Câu 179: Giá trị biểu thức
3
2
A.
a 1 a2 a
B.
B. -1
Câu 180: Giá trị biểu thức
A. 1
cos
sin
cos
3
Câu 182: Đơn giản biểu thức C
C. 1
D.
1
2
C. 3
D.
1
2
C. 8cos 200
D. 8sin 200
4
1
3
sin100 cos100
B. 4 cos 200
3
. Khi đó cos 2 bằng:
4
1
.
8
B.
sin
Câu 184: Giá trị biểu thức
A. -
B. 2
Câu 183: Cho sin
D. - sin(a b)
C. 1
Câu 181: Cho 600 , tính E tan tan
A. 4sin 200
a 1 a2 a
D.
15
10
10
15 bằng:
2
2
cos
cos sin
sin
15
5
5
5
B.
A. 1
a 1
cos800 cos 200
bằng
sin 400.cos100 sin100.cos 400
sin
A.
C.
3
2
7
.
4
.cos
C.
sin
cos
7
.
4
1
D. .
8
15
10
10
15 là
2
2
cos
cos sin
.sin
15
5
15
5
B. -1
C. 1
D.
3
2
Câu 185: Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là đồng nhất thức?
1) sin2x = 2sinxcosx
2) 1–sin2x = (sinx–cosx)2
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 20/31 - Mã đề thi 257
3) sin2x = (sinx+cosx+1)(sinx+cosx–1)
A. Chỉ có 1)
B. 1) và 2)
Câu 186: Biết sin a
B.
63
65
Câu 187: Nếu là góc nhọn và sin
x 1
x 1
C.
–x)
2
D. Tất cả
2
x2 1
B.
12 - 2 3
.
2+ 3
B.
56
65
D.
33
65
x 1
thì tan a bằng
2x
Câu 188: Giá trị của biểu thức A tan 2
A.
C. Tất cả trừ 3)
5
3
; cos b ( a ; 0 b ) Hãy tính sin(a b) .
13
5 2
2
A. 0
A.
4) sin2x = 2cosxcos(
C.
24
cot 2
12 2 3
.
2 3
24
1
x
D.
x2 1
x
D.
12 2 3
.
2 3
bằng
C.
12 + 2 3
.
2+ 3
Câu 189: Với giá trị nào của n thì đẳng thức sau luôn đúng
1 1 1 1 1 1
x
cos x cos , 0 x .
2 2 2 2 2 2
n
2
A. 4.
Câu 190: Cho a =
A.
B. 2.
D. 6.
1
và (a+1)(b+1) =2; đặt tanx = a và tany = b với x, y (0; ), thế thì x+y bằng:
2
2
B.
3
Câu 191: Cho cos 2a
A.
C. 8.
C.
6
4
D.
2
1
. Tính sin 2a cos a
4
3 10
8
B.
5 6
16
C.
3 10
16
D.
5 6
8
1
1 .tan x là
cos2x
Câu 192: Biểu thức thu gọn của biểu thức B
B. cot 2x .
A. tan 2x .
Câu 193: Ta có sin 4 x
A. 2.
Câu 194: Biểu thức
C. cos2x .
D. sin x .
a 1
b
cos 2 x cos 4 x với a, b . Khi đó tổng a b bằng :
8 2
8
B. 1.
C. 3.
D. 4.
sin100 sin200
bằng:
cos100 cos200
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 21/31 - Mã đề thi 257
A. tan100+tan200
B. tan300
B. 2.
C. 3.
Câu 196: Nếu là góc nhọn và sin
x2 1
x
A.
B.
D. tan150
a
b
c
cos 4 x cos x với a, b . Khi đó a 5b c bằng:
64 16
16
Câu 195: Ta có sin8x + cos8x =
A. 1.
C. cot100+ cot 200
2
D. 4.
x 1
thì cot bằng:
2x
x 1
x 1
x2 1
x2 1
C.
1
D.
x2 1
Câu 197: Nếu sin2xsin3x = cos2xcos3x thì một giá trị của x là:
A. 180
Câu 198: Tính C
B. 300
Câu 199: Cho sin a =
1
1
- .
6 2
Câu 200: Cho cos a
A.
23
16
D. 450
3 tan 2 tan
, biết tan 2 .
2
2
2 3 tan
A. 2
A.
C. 360
B. 14
C. 2
D. 34
1
với 0 , khi đó giá trị của cos bằng
3
2
3
B.
6 3.
C.
6
3.
6
1
6 .
2
D.
3
3a
a
.Tính cos cos
4
2
2
B. B
C.
7
16
D.
23
8
Câu 201: Nếu sin cos 2 0 thì bằng:
2
A.
6
B.
4
C.
8
D.
3
3
... ”. Chọn phương án đúng để điền vào dấu …?
Câu 202: “ Với mọi , sin
2
A. cos
B. sin
C. cos
Câu 203: Với a ≠ k, ta có cos a.cos 2a.cos 4a... cos 16a
A. 8.
B. 12.
C. 32.
D. sin
sin xa
Khi đó tích x. y có giá trị bằng
x.sin ya
D. 16.
Câu 204: Đẳng thức cho dưới đây là đồng nhất thức?
A. cos3 = 3cos3 +4cos
B. cos3 = –4cos3 +3cos
C. cos3 = 3cos3 –4cos
D. cos3 = 4cos3 –3cos
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 22/31 - Mã đề thi 257
Câu 205: Tính E tan 400 cot 200 tan 200
A. 2
1
4
B.
C.
1
2
D. 1
Câu 206: Nếu tan cot 2 0 thì bằng:
2
A.
B.
8
C.
6
D.
3
4
Câu 207: Biểu thức nào sau đây có giá trị phụ thuộc vào biến x ?
A. cosx+ cos(x+
4
2
)+ cos(x+
)
3
3
C. cos2x + cos2(x+
B. sinx + sin(x+
4
2
) + cos2(x+
)
3
3
4
2
) + sin(x+
)
3
3
D. sin2x + sin2(x+
2
4
) + sin2(x)
3
3
Câu 208: Tính cos 360 cos 720
A.
1
2
Câu 209: Cho cot
B. 1
14
a .Tính K sin
B.
A. a
Câu 210: Biểu thức M sin
5
Câu 211: Tính D cos
7
1
2
Câu 212: Biểu thức A
A. 2 x .
cos
C.
10
1
4
D.
1
2
D.
a
4
1
3
2
4
6
sin
sin
7
7
7
a
2
cos
B.
A. 1
A.
C.
sin
1
2
30
cos
a
2
4
có giá trị bằng:
5
C.
1
2
D.
C.
1
2
D. 1
2
3
cos
7
7
B. 1
sin 4 x cos 4 x cos 2 x
được rút gọn thành A cos 2 . Khi đó bằng :
2
2(1 cos x)
B.
x
.
3
C.
x
.
2
D. x .
Câu 213: Giá trị của biểu thức tan90–tan270–tan630+tan810 bằng:
A. 2
B.
2
C. 0,5
Câu 214: Tính giá trị của biểu thức P sin 4 cos 4 biết sin 2
D. 4
2
3
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 23/31 - Mã đề thi 257
A.
1
.
3
B. 1 .
C.
9
.
7
D.
7
.
9
C.
2
2
D.
2
8
Câu 215: Tính cos150 cos 450 cos 750
A.
2
16
B.
2
4
Câu 216: Giả sử cos 6 x sin 6 x a b cos 4 x với a, b . Khi đó tổng a b bằng:
A.
3
.
8
B.
5
.
8
C. 1 .
D.
3
.
4
D.
1
2
1
2
2
900
2700
Câu 217: Giá trị biểu thức sin
bằng:
cos
4
4
A.
1
2
1
2
2
2 1
B.
C.
1 2
1
2 2
3
1
. Khi đó giá trị của tan 2a bằng
Câu 218: Cho sin a + cosa = với
4
2
A.
3
.
4
B.
3
.
7
3
.
7
C.
D.
3
.
4
Câu 219: Giá trị của biểu thức cot 300 cot 400 cot 500 cot 600 bằng
A.
4sin100
.
3
Câu 220: Biết
A. 2 .
B.
8cos 200
.
3
C.
4 3
.
3
D. 4 .
1
1
1
1
+
+
+
= 6 . Khi đó giá trị của cos2x bằng
2
2
2
sin x cos x tan x cot 2 x
B. 2 .
C. 1 .
D. 0 .
C.
6
D.
6
2
C.
3
D.
3
3
D.
1
2
Câu 221: Tính giá trị của A cos 750 sin1050
A. 2 6
B.
6
4
5
9
9
Câu 222: Tính giá trị của F
5
cos cos
9
9
sin
A. 3
B.
Câu 223: Nếu sin cos
A.
3
4
sin
3
3
1
thì sin 2 bằng:
2
B.
3
4
C.
3
8
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 24/31 - Mã đề thi 257
Câu 224: Cho cos120 = sin180 + sin0, giá trị dương nhỏ nhất của là
B. 42 .
A. 35 .
Câu 225: Cho sin a
A.
D. 6 .
12 3
;
a 2 . Tính cos a .
13 2
3
12 5 3
.
26
B.
12 5 3
.
26
Câu 226: Cho là góc thỏa sin
A.
C. 32 .
15
.
8
B.
C.
5 12 3
.
26
D.
5 12 3
.
26
1
. Tính giá trị của biểu thức A (sin 4 2sin 2 ) cos
4
225
.
128
C.
225
.
128
D.
C.
1
2
D. 2
C.
1
16
D.
15
.
8
Câu 227: Tính C cos360 cos 720
A. 1
B.
1
4
Câu 228: Tính F sin100 sin 300 sin 500 sin 700
A.
1
32
Câu 229: Tính H cos
A.
B.
1
4
1
8
2
4
8
cos
cos
9
9
9
1
2
B. 1
C. 1
D. 0
Câu 230: Biểu thức A cos20o.cos40o.cos60o.cos80o có giá trị bằng :
A.
1
.
2
B. 2 .
C.
1
.
8
D.
1
.
4
Câu 231: Giá trị của biểu thức cos360 – cos720 bằng:
A.
1
3
B.
Câu 232: Tính D sin
2
A.
16
cos
B.
1
2
16
C. 3 6
cos
2
2
D. 2 3 3
8
C.
2
4
D.
2
8
Câu 233: Tính cos 4 750 sin 4 750 4sin 2 750 cos 2 750
A.
3
4
B.
5
4
C.
9
8
D.
7
8
Câu 234: Số đo bằng độ của góc dương x nhỏ nhất thoả mãn sin6x + cos4x = 0 là:
A. 9
B. 18
C. 27
D. 45
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Trang 25/31 - Mã đề thi 257