Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

DE KIEM TRA 1 TIET GIAI TICH 11 CHUONG 4 MD 111

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (321.11 KB, 2 trang )

SO GD & DT BAC GIANG

_

KIEM DINH CHAT LUQNG LAN THU 3

TRUONG THPT LANG GIANG SO 1
sah
he
we thi
Họ, tên thí sinh:. . . . . . . . . . . . . .

`0

.- - -- CS S111

NAM HOC 2017 - 2018
Môn: Toan lép 11
(Thời gian làm bài: 45 phút; số câu trắc nghiệm: 25)
vn

n5

091

65639

201575 —................................................
.

x4



.

Cau 1: Tim m dé ham sé f (x)=)

x+2

m

khi

xz-2

"

.

.

liên tục tại x=-—2.

khi x=-—2

A. m=4.

B. m=—-4.

C. m=2.

D. m= -2.


Á. —oœ,

B. -3.

C. +00,

D. 2018.

C. +00,

D. 0.

Câu 2: Tính lim(~3ø”"'” + 4n?°” + 5].
Cau 3: Tinh lim

hl

4

1.2°4+2.3° 43.4 +...4(n-1)n°

A. 2.

B. 4.

.

Câu 4: Cho số thực z thỏa mãn lim(2» +Ñlan) + 4n? — 1) = —œ. Khăng định nào sau đây là đúng?
A. -8


B. a<-&8.

€C. a>0.

D. a=-8.

ˆ
;
. |2x- 6|
Câu 5: Tính lim————.
x—>3

x3



A. 2.

B. -2.

C. 0.

Câu 6: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số y=—x`+4x—5 liên tục trên R.
B. Phương trình x`—7x+1=0 có nghiệm trong khoảng (0;2).
C. Hàm số y=

D. Không tôn tại.


x +1

liên tục trên khoảng (—œo;0).
x
D. Phương trình x=3/3x—1 khơng có nghiệm nào thudc khoang (-2;1).
Câu 7:

Vẽ hình tron thứ nhat có đường kính AB =6, có tâm là !,. Vẽ tiêp hình

trịn thứ hai có đường kính A!,, có tâm là 1,. Tiếp tục vẽ hình trịn thứ ba

có đường kính A/,, có tâm là 7,. Cứ như vậy ta có một dãy vơ hạn các

hình trịn (như hình vẽ). Tính tổng bán kính của tất cả các hình trịn đó.

A. 4.

B. 6.

C.9

D.12

B. —œ

C. -1.

D. —2.

B.


+00,

Cc. —3.

D.

B. +00,

C. -1.

D. 0.

Cau 8: Tinh lim 73273
X*
2

A. +400,

x2



2x+1

2






Câu 9: Tính limT——*= 6,

x1

A.

x+Ị

—5.

—œ,

Câu 10: Tính lim 22+1!—^
A. 1,

2n+l

Câu 11: Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x=22




3

———-

.
khi x >2


3

khi x <2

Á. y=4Ax+2-—I
x —3x+2

C. y=,

V2x-2

Khi x>2

x—3

*

* 74

16

.

x—2

2

B. y=i

khi x >2


khi x <2

D. y=x +1.

khi x<2

Câu 12: Tính lim 7.
x->+œ

x+I

A. 1.

B.

-1.

C. +00,

D.



Câu 13: Cho dãy số (u,) duoc xdc dinh béi u,=4, 0, =3,u,=2*2. Biét imu, =—, khang dinh nao
3

sau day la dung?
A. 2b+c+d=7.


B. 2b+c+d=5.

8

cn+d

2

C. 2b+c+d=6.

D. 2b+c+d=8.

C.—1.

p. -L.

Câu 14: Tính lim YS*È3=Ÿ.
x22

4—xˆ

A. +,

II

4

8

4


Câu 15: Có bao nhiêu số nguyên dương a thoa man

A, 1.

B. 2.

Câu 16: Tính lim.

C. 3.

D. V6 sé.



2n—Õnˆ

+]

A. +00,

B. 2.
A

A.

lim (ax- V4x7 + x) =—œ }

=3,


2

Câu 17: Tính lim

8

C.

2

3"

D. —0,6.

2n+l

2S =“—,
3+2"

+0,

Câu 18: Tính lim =

B.

—2.

€C, —œ,

D.


0.

B.

+400,

C. 1.

D.

2018.

B. —œ.

C.

D. 1.

B. -3.

C. 1.

D.

B.

C.

0.


D. 1.

C.

0.

D.

.

nN!

A.

0.

A.

0.

Câu 19: Néu g>1 thi limg” bang

+00,

Câu 20: Tính lim Š_—#~“,
2

x1


A.



x+|Ị

-1.

a

,

Cau 21: Tinh
A.



.

x-3

x1

x-I

0.

lim ——.

+00,


—o,

Câu 22: Tinh lim (3x- ox? 27x + 1),
A.

+00,

B. —o,

Câu 23: Biét im
xI\

|—

ay

3 : =2. Khăng định nào sau đây là đúng?

—*%

A. 6
B. n<3.

Cau 24: Tinh im
x>2\

5 |
+>

|
}
x° —3x4+2
x°-5x+6

A.

—©o,

Câu 25: Biết lim (J4
A. P=0.

3.

B. 0.

C. 3
D. n>=9

Cc. -2.

D. +0,

+ax+l+ bx] =~1. Tính P=a?—2ð°.
B. P=32.
C. P=16.

` HET ----------




D. P=8



×