Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Ma Tran De KT1T So Hoc 6 Tuan 31 Tiet 94 NH 20172018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.29 KB, 3 trang )

PHÒNG GD & ĐT PHAN RANG – THÁP CHÀM
KIỂM TRA 1 TIẾT
NH: 2017-2018
TRƯỜNG THCS LÊ ĐÌNH CHINH
Mơn kiểm tra: Số học 6 Tuần: 31 ; Tiết: 94
Ngày nộp đề: 25.03.2018
Thời gian làm bài: 45 Phút.
NKT: (Trong tuần 31)
(Không kể thời gian phát đề).
A/ Mục tiêu:
1/ Làm cho học sinh củng cố và khắc sâu kiến thức đã học qua.
2/ Giúp cho học sinh biết Khai thác và Mở rộng những kiến thức đã học qua.
3/ Rèn luyện cho học sinh kỉ năng nhận biết và suy luận chính xác.
4/ Rèn luyện cho học sinh kỉ năng tính tốn khi vận dụng kiến thức vào bài tập.
5/ Làm phát huy được tính tích cực hoạt động sáng tạo của học sinh trong bài làm kiểm tra 1 tiết.
6/ Nhằm đánh giá quá trình truyền thụ và lĩnh hội kiến thức giữa thầy và trị trong chương III
B/ Hình thức: Trắc nghiệm và Tự luận.
C/ Ma trận đề:
Cấp độ
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Chủ đề

TN

1.Phân số

* Biết định
nghĩa 2 phân
số bằng nhau


* Hai số đối
nhau
* Phân số
nghịch đảo.

* Số câu
* Số điểm
* TL%
2.Phân số
bằng nhau.

3
1,5
15%

* Số câu
* Số điểm
* TL%
3. Các
phép tính
cộng , trừ ,
nhân , chia
phân số
* Số câu
* Số điểm
* TL%
4.Viết
phân số
dưới dạng
%

* Số câu
* Số điểm
* TL%
* TS câu
* TS điểm
* TL%

TL

TN
* Biết
được giá trị
của một
phân số
bằng 0 hoặc
bằng 1 hoặc
lớn hơn1
hoặc nhỏ
hơn1
3
1,5
15%
.

TL

Thấp

* Dạng điền số thích
hợp vào ơ trống.


3
3,0
30%
* Dạng:PS  HS
 STP  PSTP  %

3
1,5
15 %

* Giáo viên ra Ma Trận Đề: Nguyễn – Dũng

Cộng

6
3,0
30%

4
2,0
20%
* Dạng cộng,
trừ,nhân,chia,các
phân số cùng mẫu
hoặc khác mẫu.

3
1,5
15%


Cao

1
1,0
10%
8
6,0
60%

4
2,0
20%
* Dạng tìm x
thơng qua kỉ năng
cộng,trừ,nhân,chia
phân số.
1
1,0
10%

4
4,0
40%

1
1,0
10 %

1

1,0
10%
1
10.0
100%


PHÒNG GD & ĐT PHAN RANG – THÁP CHÀM
TRƯỜNG THCS LÊ ĐÌNH CHINH
Ngày nộp đề: 25.03.2018
NKT: (Trong tuần 31)

KIỂM TRA 1 TIẾT
NH:2017-2018
Môn kiểm tra: Số học 6 Tuần: 31 ; Tiết: 94
Thời gian làm bài: 45 Phút.
(Không kể thời gian phát đề).

Đề:
(Đề này có 1 trang).
I/ Trắc nghiệm: (3điểm). (6 Phút ). Em hãy khoanh tròn câu đúng A,B,C,D.
a
Câu 1: Phân số b có giá trị bằng 0. Với {a;b}  N và b 0.
A. a = 0
B. b = 0
C. a = b
D. Cả A,B,C đều sai.
a
Câu 2: Phân số b có giá trị bằng 1. Với {a;b}  N*.
A. a = 1

B. b = 1
C. a = b
D. Cả A,B,C đều sai.
a
Câu 3: Phân số b có giá trị lớn hơn 1. Với {a,b}  N và b 0.
A. a < b
B. a = b
C. a > b
D. Cả A,B,C đều sai.
a
c
Câu 4: Hai phân số b và d . Gọi là bằng nhau nếu:
A. ab = cd
B. ad = bc
C. a c = bd
D. Cả A,B,C đều sai.
2
Câu 5: Số đối của phân số 3 là:
2
2
A. 0
B. 1
C.  3
D. 3 .
1
Câu 6: Số nghịch đảo của phân số 3 là:
1
A. 1
B. 2
C. 3

D. 3 .
II/ Tự luận: (7điểm). (39 Phút).
Bài 1: (2 điểm). Điền số thích hợp vào ô trống.
2 
20  4
21  3
63 




a/ 3 9
b/  25 
c/  28 
d/  81 9
Bài 2: (3 điểm). Tính:
3 5 7
a/  
18 18 18
14 15 33
b/ 

16  18 44
5 9 5 15
c/ .  :
18 10 8 4
21
Bài 3: (1 điểm). Viết phân số 4 dưới dạng. (Hỗn số  Số thập phân  Phân số thập phân  % ).
Bài 4: (1 điểm). Tìm x biết.
3 3

1 1
x  9 : 3 2 .1
8 4
4 6
……Hết……
* Giáo viên ra đề: Nguyễn – Dũng


PHÒNG GD & ĐT PHAN RANG – THÁP CHÀM
KIỂM TRA 1 TIẾT
NH: 2017-2018
TRƯỜNG THCS LÊ ĐÌNH CHINH
Mơn kiểm tra: Số học 6 Tuần: 31 ; Tiết: 94
Ngày nộp đề: 25.03.2018
Thời gian làm bài: 45 Phút.
NKT: (Trong tuần 31)
(Không kể thời gian phát đề).
ĐÁP ÁN HƯỚNG DẪN CHẤM & BIỂU ĐIỂM.
(Đáp án hướng dẫn có 1 trang).
Trắc nghiệm: (3 điểm). (Mỗi câu đúng đạt 0,5 điểm).
Câu
1
2
3
4
5
6
Đáp án
A
C

C
B
D
C
Tự luận: (7 điểm).
Bài

Nội dung cần đạt

Bài 1: (2,0 điểm) Bài 1: (2,0 điểm). * Điền số thích hợp vào ơ trống:
* Điền số thích
a/ 6
hợp vào ô trống: b/ 5
c/ 4
d/ -7
Bài2: (3,0 điểm)
* Tính:

Bài2: (3,0 điểm). * Tính:
3 5 7 15 5
a/    
18 18 18 18 6
14 15 33 7  5 3 21  ( 20)  18 19
b/ 

   

16  18 44 8 6 4
24
24

5 9 5 15 5 9 5 4
45 20 1 1 3  2 1
c/ .  :  .  . 

  

18 10 8 4 18 10 8 15 180 120 4 6 12
12

Bài 3: (1,0 điểm) Bài 3: (1,0 điểm)
21
21
1
525
5 5, 25 
5, 25%
4
4
100
Viết phân số 4

Bài 4: (1,0 điểm) Bài 4: (1điểm). * Tìm x biết:
* Tìm x biết:
3 3
1 1
x  9 : 3 2 .1
8 4
4 6
1 1
3 3 9 7 75 15 9 7 75 4 63 300

 x 2 .1  9 : 3  . 
:  . 
.  

4 6
8 4 4 6 8 4 4 6 8 15 24 120
315  300 15 1



120
120 8
1
 x
8
* Giáo viên trình bày đáp án: Nguyễn – Dũng
* Ghi chú: Học sinh giải cách khác đúng vẫn đạt điểm tối đa.

Điểm
* Mỗi ô
điền đúng
đạt 0,5.
0,5.4= 2
1,0
1,0
1,0

1,0

0,5

0,25
0,25



×