Trường Đại học Cơng nghiệp thành phố Hồ Chí Minh
Khoa Cơng nghệ Cơ khí
Bộ mơn Cơ sở - Thiết kế
Bài 3:
Hệ Phương trình Đại số Tuyến tính
Thời lượng: 6 tiết
1
Nội dung bài học
2
Dạng tổng quát của hệ PT Đại số tuyến tính
f1 ( x1 , x2 ,… , xn ) = 0
f 2 ( x1 , x2 ,… , xn ) = 0
…
f ( x , x ,… , x ) = 0
n
n 1 2
Tìm:
a11 x1 + a12 x2 + a13 x3 + … + a1n xn = b1
a x + a x + a x + … + a x = b
21 1 22 2 23 3
2n n
2
⋮
⋮
an1 x1 + an 2 x2 + an 3 x3 + … + ann xn = bn
x = ( x1 , x2 , x3 ,… , xn ) = ?
T
3
(1)
Ôn tập về ma trận
Cột 3
a11
a21
A =
n×m
⋮
an1
a12
a13
a22
a23
an 2
an 3
⋯ a1m
… a2 m Hàng 2
⋮
⋯ anm
4
Ôn tập về ma trận
1) Ma trận hàng:
B = [b1 b2
1× m
b3 … bm ]
3) Ma trận vng: n=m
a11
a
21
A=
n× n
⋮
an1
a12
a22
an 2
a13 ⋯ a1n
a23 … a2 n
⋮
an 3 ⋯ ann
5
2) Ma trận cột:
c1
c
2
C = c3
n×1
⋮
cn
Ôn tập về ma trận
4) Ma trận đối xứng: aij = aji
5 −1 7
A = −1 2 4
3×3
7 4 6
5) Ma trận đường chéo:
a11
0
A =
n× n
0
0
0
a22
0
0
0
0 0
⋱ 0
0 ann
0
6
6) Ma trận đơn vị:
1
0
I =
n× n
0
0
0
0
0 ⋱ 0
0 0 1
0
1
0
0
7) Ma trận tam giác trên
a11 a12
0 a
22
A =
4×4
0
0
0
0
a13
a23
a33
0
a14
a24
a34
a44
Ôn tập về ma trận
8) Ma trận tam giác dưới:
a11 0
a
a
21
22
A=
4×4
a31 a32
a41 a42
0
0
a33
a43
0
0
0
a44
9) Ma trận dải:
a11
a
21
A=
4×4
0
0
a12
0
a22
a32
a23
a33
0
a43
0
0
a34
a44
7
Ôn tập về ma trận
8
1) Cộng ma trận:
a11 a12 … a1m b11 b12 … b1m a11 + b11
a
b
a + b
a
…
a
b
…
b
22
2m
2m
21
+ 21 22
= 21 21
⋮
⋮
⋮
⋮
⋮
an1 an 2 … anm bn1 bn 2 … bnm an1 + bn1
A+ B = B+ A
2) Tính chất giao hốn cộng:
3) Tính chất kết hợp cộng:
a12 + b12 … a1m + b1m
a22 + b22 … a2 m + b2 m
⋮
an 2 + bn 2 … anm + bnm
n× m
n×m
n× m
n× m
( A+ B )+ C = A+( B + C )
n×m
n×m
n× m
n×m
n×m
n×m
Ôn tập về ma trận
4) Nhân cho số thực:
5) Nhân hai ma trận:
a11
a
g ⋅ 21
⋮
an1
a12 … a1m g ⋅ a11
a22 … a2 m g ⋅ a21
=
⋮
⋮
an 2 … anm g ⋅ an1
9
g ⋅ a12 … g ⋅ a1m
g ⋅ a22 … g ⋅ a2 m
⋮
g ⋅ an 2 … g ⋅ anm
a11 a12 … a1m b11 b12 … b1 p c11 c12 … c1 p
c
b
b
…
b
c
…
c
a
a
…
a
22
2p
21
22
2p
22
2 m 21
21
⋅
=
⋮
⋮
⋮
⋮
⋮
⋮
A ⋅ B = C ⇔
n×m m× p
n× p
b
b
…
b
c
c
…
c
mp
np
n1 n 2
an1 an 2 … anm m1 m 2
n
cij = ∑ aik bkj
k =1
Ôn tập về ma trận
( A ⋅ B )⋅ C = A ⋅( B ⋅ C )
6) Tính chất kết hợp nhân:
7) Tính chất phân phối:
10
n×m m× p
p× q
(
)
n× m
m× p p×q
A⋅ B + C = A⋅ B + A⋅ C
n×m m× p m× p n×m m× p n×m m× p
A + B ⋅ C = A⋅ C + B⋅ C
n×m n×m m× p n×m m× p n×m m× p
(
)
Ôn tập về ma trận
8) Định thức:
a. Bậc 2:
b. Bậc 3:
a11
A =
2× 2
a21
( )
a12
⇒ det A = a11a22 − a12 a21
2×2
a22
11
Ôn tập về ma trận
9) Ma trận ngược:
a11
A=
2×2
a21
a22 − a12
−a
a12
a11
−1
21
⇒A =
2× 2
a22
det A
( )
2×2
10) Tính chất Ma trận ngược:
−1
−1
A⋅ A = A ⋅ A = I
n× n
n× n
n× n
n×n
n× n
a11
A = a21
3×3
a31
a12
a22
a32
12
det A det A
det
A
21
31
11
2×2
2×2
2×2
a13
1
det A det A
A
a23 ⇒ A −1 =
det
22
32
2×122
3×3
×
2
2
2×2
det A
a33
3×3
det A det A
A
det
23
33
2×132
2×2
2×2
( )
a22 a32
a32
A11 =
A 21 =
2×2
a23 a33 2×2 a33
a23 a33
a33
A12 =
A 22 =
2×2
a21 a31 2×2 a31
a21 a31
a31
A13 =
A 23 =
2×2
a22 a32 2×2 a32
a12
a13
a13
a11
a11
a12
a12
A 31 =
2×2
a13
a13
A 32 =
2× 2
a11
a11
A 33 =
2×2
a12
a22
a23
a23
a21
a21
a22
Phát biểu bài toán ở dạng ma trận
a11 x1 + a12 x2 + a13 x3 + … + a1n xn = b1
a11 a12
a x + a x + a x + … + a x = b
a
a22
21 1 22 2 23 3
2n n
2
21
⇔
⋮
⋮
⋮
an1 x1 + an 2 x2 + an 3 x3 + … + ann xn = bn
an1 an 2
a13 … a1n x1 b1
a23 … a2 n x2 b2
⋅ =
⋮ ⋮
⋮
an 3 … ann xn bn
⇔
A ⋅ x = b (2)
n×n n×1
n×1
Nhân hai vế của (2) cho ma trận ngược của ma trận A:
( 2 ) ⇔ An×−n1 ⋅ nA×n⋅ nx×1 = An×−n1⋅ nb×1 ⇔ ( An×−n1⋅ nA×n ) ⋅ nx×1 = An×−n1⋅ nb×1
I
n×n
⇔
I ⋅ x = A −1 ⋅ b
n×n n×1
x
n×1
n× n
n×1
⇔
x = A −1 ⋅ b
n×1
n×n
n×1
(3)
13
Hệ phương trình ít ẩn (≤3)
Hệ 2 phương trình
Ví dụ:
a11 x1 + a12 x2 = b1
a21 x1 + a22 x2 = b2
⇓
3x1 + 2 x2 = 18
− x1 + 2 x2 = 2
a11
b1
x2 = −
x1 +
a12
a12
x = − a21 x + b2
1
2
a22
a22
3
x2 = − 2 x1 + 9
x = 1 x +1
2 2 1
⇓
f1 = @(x,y) 3*x + 2*y - 18;
f2 = @(x,y) -x + 2*y - 2;
fimplicit(f1,[0 6 0 9],'m-','Linewidth',2),grid on
hold on
fimplicit(f2,[0 6 0 9],'k-','Linewidth',2),grid on
14
Hệ phương trình ít ẩn (≤3)
Các tình huống nghiệm:
a11 a12 b1
=
≠
a21 a22 b2
Hai đường thẳng song song
Vô nghiệm
15
a11 x1 + a12 x2 = b1
a21 x1 + a22 x2 = b2
a11 a12 b1
=
=
a21 a22 b2
Hai đường thẳng trùng nhau
Vô số nghiệm
a11 a12
≠
a21 a22
Hai đường thẳng cắt nhau
Một nghiệm
Hệ phương trình ít ẩn (≤3)
Hệ 3 phương trình
a11 x1 + a12 x2 + a13 x3 = b1
a21 x1 + a22 x2 + a23 x3 = b2
a x + a x + a x = b
31 1 32 2 33 3 3
16
4 x1 + x2 − x3 = −2
5 x1 + x2 + 2 x3 = 4
6 x + x + x = 6
1 2 3
Ba mặt phẳng
f1 = @(x,y,z) 4*x + y - z + 2;
f2 = @(x,y,z) 5*x + y + 2*z - 4;
f3 = @(x,y,z) 6*x + y + z - 6;
interval = [0 10 -15 -10 -5 5];
fimplicit3(f1,interval,'FaceColor','m','EdgeColor','k','FaceAlpha',.9), hold
fimplicit3(f2,interval,'FaceColor','g','EdgeColor','k','FaceAlpha',.9), hold
fimplicit3(f3,interval,'FaceColor','y','EdgeColor','k','FaceAlpha',.9), hold
scatter3(3,-13,1,100,'filled','MarkerEdgeColor','k','MarkerFaceColor',[0 .75
on
on
on
.75])
( 3; −13;1)
Quy tắc Cramer
a11
a21
A b =
⋮
n×( n +1)
an1
1) Vô nghiệm:
a12
a22
⋮
an 2
a13 … a1n b1
a23 … a2 n b2
⋮
⋮
⋮ ⋮
an 3 … ann bn
D = 0
Dxi ≠ 0; i = 1..n
2) Vô số nghiệm:
D = 0
Dxi = 0; i = 1..n
3) Một nghiệm:
D≠0
a11 a12
a
a22
D = 21
⋮
⋮
an1 an 2
a13 … a1n
a23 … a2 n
⋮
⋮
⋮
an 3 … ann
b1
b2
Dx1 =
⋮
bn
a12
a22
⋮
an 2
a13 … a1n
a23 … a2 n
⋮
⋮
⋮
an 3 … ann
a11 b1
a21 b2
Dx2 =
⋮
⋮
an1 bn
a13 … a1n
a23 … a2 n
⋮
⋮
⋮
an3 … ann
…
a11 a12
a21 a22
Dxn =
⋮
⋮
an1 an 2
a13 … b1
a23 … b2
⋮
⋮ ⋮
an 3 … bn
17
Dxi
xi =
;
D
i = 1..n
Quy tắc Cramer
18
4 1 −1
D= 5 1
2
6 1
1
=4
−2 1 −1
4 x1 + x2 − x3 = −2
5 x1 + x2 + 2 x3 = 4
6 x + x + x = 6
1 2 3
Dx1 = 4
6
1
1
2 = 12
1
4 −2 −1
Dx2 = 5 4 2 = −52
6
6
1
4 1 −2
Dx3 = 5 1
4
6 1
6
=4
x1 =
x2 =
x3 =
Dx1
D
Dx2
D
Dx3
D
=3
= −13
=1
Tính định thức bằng MATLAB
format long
D = [4 1 -1; 5 1 2; 6 1 1]
D_x1 = [-2 1 -1; 4 1 2; 6 1 1]
D_x2 = [4 -2 -1; 5 4 2; 6 6 1]
D_x3 = [4 1 -2; 5 1 4; 6 1 6]
det_D = det(D)
det_Dx1 = det(D_x1)
det_Dx2 = det(D_x2)
det_Dx3 = det(D_x3)
x1 = det(D_x1)/det(D)
x2 = det(D_x2)/det(D)
x3 = det(D_x3)/det(D)
19
Các phương pháp để giải hệ phương trình tuyến tính
Đưa hệ PT (2) về dạng tương
đương đơn giản hơn:
- Ma trận tam giác trên
Phương
Gauss
- Ma trận tam giác dưới
- Ma trận đường chéo
pháp khử
Phương pháp khử
Gauss-Jordan
- Phương pháp
Jacobi
- Phương pháp
Gauss-Seidel
20
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods)
Ví dụ hệ 4 PT-4 ẩn
a11 a12
0 a
22
0
0
0
0
b
x4 = 4 ;
a44
x3 =
x2 =
a13
a23
a33
0
a14 x1 b1
a24 x2 b2
⋅ =
a34 x3 b3
a44 x4 b4
b3 − a34 x4
;
a33
b2 − ( a23 x3 + a24 x4 )
a22
;
b1 − ( a12 x2 + a13 x3 + a14 x4 )
x1 =
a11
Tổng quát:
a11 x1 + a12 x2 + a13 x3 + … + a1n xn = b1
a22 x2 + a23 x3 + … + a2 n xn = b2
a33 x3 + … + a3n xn = b3
⋮
⋮
⋮
an −1, n −1 xn −1 + an −1, n xn = bn −1
ann xn = bn
b
xn = n ;
ann
j =n
bi −
xi =
∑a x
ij
j =i +1
aii
j
;
i = n − 1, n − 2,… ,1
21
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods)
Ví dụ hệ 4 PT-4 ẩn
a11
a
21
a31
a41
0
0
a22
a32
0
a33
a42
a43
x1 =
b1
;
a11
x2 =
b2 − a21 x1
;
a22
0 x1 b1
0 x2 b2
⋅ =
0 x3 b3
a44 x4 b4
b − ( a31 x1 + a32 x2 )
;
x3 = 3
a33
b4 − ( a41 x1 + a42 x2 + a43 x3 )
x4 =
a44
Tổng quát:
= b1
a11 x1
a x + a x
= b2
12 1 22 2
= b3
a31 x1 + a32 x2 + a33 x3
⋮
⋮
⋮
an1 x1 + an 2 x2 + an 3 x3 + … + ann xn = bn
x1 =
b1
;
a11
j = i −1
bi −
xi =
∑a x
ij
j =1
aii
j
;
i = 2,3,… , n
22
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods)
Ví dụ hệ 4 PT-4 ẩn
a11 0
0 a
22
0
0
0
0
x1 =
b1
;
a11
b2
x2 =
;
a22
b
x3 = 3 ;
a33
x4 =
b4
a44
0
0
a33
0
0 x1 b1
0 x2 b2
⋅ =
0 x3 b3
a44 x4 b4
23
Tổng quát:
a11 x1
a22 x2
a33 x3
⋮
⋮
bi
xi = ; i = 1..n
aii
= b1
= b2
= b3
⋮
ann xn = bn
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods)
a11
a
21
A⋅ x = b ⇔
n×n n×1
n×1
⋮
an1
a12
a22
an 2
a11
a21
A b =
⋮
n×( n +1)
an1
a13 … a1n x1 b1
a23 … a2 n x2 b2
⋅ =
⋮ ⋮
⋮
an 3 … ann xn bn
a12
a22
⋮
an 2
a13 … a1n b1
a23 … a2 n b2
⋮
⋮
⋮ ⋮
an 3 … ann bn
24
Các phương pháp trực tiếp (Direct Methods)
a11
a21
A b =
⋮
n×( n +1)
an1
a12
a22
⋮
an 2
Q
trình
… a1n b1
a
a
11
12
xi
a13
a23 … a2 n b2
⋮
⋮
⋮ ⋮
an 3 … ann bn
j =n
bi′ − ∑ aij′ x j
′
j = i +1
xn = bn ; xi =
;
′
ann
aii′
j =n
bi − ∑ a1 j x j
j =2
x1 =
a11
0
⋮
0
′
a22
⋮
0
a13 … a1n
′ … a2′ n
a23
⋮
⋮
⋮
′
0 … ann
25
b1
b2′
⋮
bn′
i = n − 1, n − 2,… , 2
Quá trình
ngược