Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

Kiến thức và bài tập trắc nghiệm bất phương trình bậc nhất, bất phương trình bậc hai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (904.82 KB, 19 trang )

C hương

_ BAT DANG THUC
BAT PHUONG TRINH

§2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH BAG NHAT — BAT PHƯƠNG TRÌNH BẬU HAI
—————————
SA

DAU CUA NHI THUC BAC NHAT
®

Định nghĩa:
ax+b>0,

@®_

— BAT PHUONG TRINH BAC NHAT

Bất phương trình bậc nhất là bất phương trình có dạng:

ax+b<0,

ax+b>0,

ax+b<0

với a,bcR.

Giải và biện luận bất phương trình dang:


ax+b>0

e

Néu

a>0

thi () bax >-berx>—235=[-8, 40}

e

Nờu z<0

thỡ ()âax>b<=x<=S=|o<;|:



Nu

thỡ (1)â0.-x>-b.

k

s_

z=0
Nu

a


`

a

b

b

q

q

Khi ú, xột:

-b>0=S=ứỉ.

o

Lu í: Ta gii tuong tu voi ax +b <0, ax+b<0,

®

(1)

Néu

b<0=SS=R.

ax+b>0.


Dấu của nhị thức bậc nhất: Cho nhị thức bậc nhất ƒ(x) = ax+b, (a0).
x

b
——

—0©

a

+00

f(x) =ax +b
@

Trai dau voi a

0

Cung dau voi a

Giai hé bat phwong trinh bac nhat 1 an:



Giải từng bất phương trình trong hệ.
Lay giao nghiệm.

DAU CUA TAM THUC BAC HAI —- BAT PHUONG TRINH BAC HAI MOT AN

®

Dấu của tam thức bậc hai: Cho tam thức bậc hai ƒ(x)=ø&” +bx+c, (a=0)
Trường hợp l.

x

A<0:

—oo
+00

F(x)
Truéng hop 2.
x

Cing dau v6i a
A=0:
—©O

x,

+00

f(x)
Trường hợp 3.
x

Cùng đấu uới a


0

Cùng dấu uới a

A>0:
—®

xy

X,

0 — Tráidấuoớia

0

+00

F(x)

Cùng dấu dớia

Cùng dấu uới

q

Nhân xét: Cho tam thức bậc hai ƒ(+)= ax* +bx+c, (a0)

Trang 1/18



°
°

Câu 1.

qa>0

ax’ +bx+c>0, VxERS

A<0
q<0

axˆ +bx+c<0, YxelR©

-

A<0

e

OP tbr bez, WER

e

we

4brFe<0,

|


WER]

a>O
A<0
q<0
A<0

Bat phuong trinh nao sau day khong tuong đương với bât phương trình x+5 >0?

A. (x-1} (x+5)>0.

B. —x°(x+5)<0.

C. Vx+5(x+5)20.

D. Vx+5(x-5)20.
Loi giai

Chon D
x+5>0<>x>-5.

Tập nghiệm của bất phương trình là 7, =[-5; +00) .
+5>0
*
&
x-520

Vx+5(x-5)200

>—5

*
x>5

x25.

Tập nghiệm của bất phương trình này là 7; =[5; +00).
Câu 2.

Vì hai bất phương trình này khơng có cùng tập nghiệm nên chúng không tương đương nhau.
Khăng định nào sau đây đúng?
A. x 53x 2x83.

B.

C.Š*“>0©x+I>0,

D. x+|x|>x ©|x|>0.

x

VcelR. Trong trường hợp này C=X.

Cho bất phương trinh: =

>1

—X

()


L1<0e>x
Loi giai

ChonD
Vì a>b<>a-c>b-c,
Câu 3.

x

4

(1). Mot hoc sinh giai như sau:

eh

(S——>-©
3-x

8

of



3-x<8

Hoi hoc sinh nay giai sai ở bước nào?

A. (I).


B. (IL).

x>5

.

C. (II).
Lời giải

ChọnB

D. (T) và (II).

Ú 1

I\=—=—>_
}© 3—x ° 8
Dung vi chia hai vé cho mét s6 duong (8 > 0) ta duoc bat thức tương đương cùng chiêu.

11% 0) | [xz3
——>
3-x

8

3-x<8

voi 1x=
x=4 ti l

x

F

3

3-x<8

Cau 4.

=

(ml)

3-4 8

—>-—

x

F

x>5

3

( chỉ đúng khi : 3—x>0<>x<3).

5!




—1> —1 (sai)
nhưng
(Sal) nhnun

|”

8

«>4 “” (đúng).Vậ
(II) saiSal.
ung).Va

© )3-4<8°

|-1<88

. Đúng vi day chi là bước thu gọn bât phương trình bậc nhât đơn giản.
z

`

A

2

`

z


A

Tập nghiệm của bất phương trinh ¥x— 2006 > ¥2006-x là gì?
A. Ø.

Chon A

9

B. [2006, +00).

C. (—œ,2006).

Lời giải

`

A

A

92

D. {2006}.

Trang 2/18


¬


Diéu kién :

(pane eso
2006 — x 20

&

("2 2006

& x= 2006.

x < 2006

Thay x= 2006 vào bất phương trình, ta được : 42006-2006 > ¥2006—2006 <> 0 > 0(sai).
Vậy bất phương trình vơ nghiệm.
Cau 5.

Tập nghiệm của bất phương trình x+\x#—2<2+\x—-2

A. Ø.

B. (—œ;2).

C. {2}.

D. |2:+=).
Lời giải

ChonC

Tacó:
Cau 6.

là:

x+\x-2<2+\x-2

Giá trị x=—3

*

—2>0

x<2

&

*

>2

Ox=2.

x<2

thuộc tập nghiệm của bắt phương trình nảo trong các bất phương trình sau đây?

A. (x+3)(x+2)>0.

B. (x+3) (x+2)<0.


C. x+Vl-x >0.

p.
Lời giải

ChọnB

l+x

4

?

3+ 2x

Ta có: (x+3) (x+2)<0 <©>x+2<0<>x<-2 ©xe(-z;-2|
Cau 7.

>0.

và -3e(—œ;~2].

Bất phương trình 5x—1> = +3 có nghiệm là
A. Vx.

B. x<2.

Co x3.


D. «>=.

ChonD

Cau 8.

TA...
5

5x

Tìm tập nghiệm

.Š của bất phương trình |x? — 4 <0,

A. S=Ø.

sgt
5

oo

5

sg

B. S={0}.

crs


23



C. S=(0;4).

D. (20:0) (45400).

Loi giai

ChonA

Vì |x?—4x|>0,WV+x.
Cau 9.

Tìm tập nghiệm

A. |3:+5).

.Š của bất phương trình x(x- ly >4-x.

B. (4:10).

C. (_—œ;5).
Lời giải

ChọnD
x(x-1Ÿ

D. [2;+»).


>4-x

©x(x?~2x+l)>4—x

©x`~2x?

+x>4~x

©x)=2x?+2x—4>0

©(x-2)(x°+2)>0 ©x-2>0(do+?+2>0,Vx) ©x>2.
2x-1

Cau 10.

Tập nghiệm của hệ bat phuong trinh J >

4—3x

A.

-2;2
5

.

4

B. | -2;5


|.

<-x+l1



<3-x

C.

Lời giải

2,3

5

.

D.

1

-kà],
3

Trang 3/18


2x-1


4—3x
Cau 11.

<-x+l

Pee

>

4-—3x<6-2x

<3-x

PB

<>

v..

=

—x<2

;

—2;—

Cặp bất phương trình nào sau đây khơng tương đương


|.

A. ŸJx—l>x và (2x+1)Nx—1I>x(2x+1).

B.2v~I+—T—<——

C. x(x+2)<0và x+2<0.

D. 3 (x+2)>0 và (x+2)>0.

*

z0

oot

x+2>0

X—

và 2x—l<0.

Lời giải

Chọn D

x'(x+2)>0©

X—


z0

= xe(-2;

x>~2

+00) \ {0}.

x+2x>0<€Ầ>x>-2©©xe(_—2; +).
Cau 12.

Vậy hai bất phương trình này khơng tương đương.

Cặp bât phương trình nào sau đây không tương đương:

A. 5x—1+—— <—_va
x-2

x-2

5x-1<0.

B.5xT-1+——>—_
x-2

C. x° (x4+3)
x-2

x2


<>

*

và 5x—1>0.

D. x’(x+5)20
va x+5>0.

Lời giải

Chọn B
sx_-1+_—_ yt


240

5x-1>0

2

VF

<>

=

1


IS©x€|-:
5

+

\42}.

I
Sx-1>0 @ x>— =xe| re]
Vậy hai bất phương trình này khơng tương đương.
Cau 13.

Với điều kiện x1,
A. x—1>0hoặc

bất phương trình

X

4273 20.
x-1

B.

c, 2 — > +2.
xe

Lời giải
21-1 `2

x-1
2x-1

>2e

x-]
Cau 14.

2 < 2421 eo.
x—

D. Tat ca cac cau trén déu dung.

Chon A
2x-1
x-]l

> 2 tương đương với mệnh đề nào sau đây:





<-2

^-! 2x0 | »0
x-1
2x-1

x-l

4x-3



+2<0

x-]

x-]

x-1>0

©l4x-3
0

x-1

_.

<0

Bắt phương trình 42x+3 > x—2 tương đương với :

Á.2x+3<(x+2) Với x25.
C.

2x+3>0,_
x-2<0

Chon C


hoặc

J2x+3>(x-2}
x-2>0

B. 2x+3>(x+2} với x>2.
.

CC

SỐ

D. Tât cả các câu trên đêu đúng.

Loi giai

Trang 4/18


A>0
B<0

Tasu dung kién thirc sau JA > BSS

A>B
ae

Câu 15.


Bất phương trình 2x+

<3+

x4

A. 2x<3.

B. vé

tương đương với :

2x—

và x2,

Chọn D



=
T2Y-4 ` 2x4

2x—4+0
|2x<3

<>


Lời giải


xx2
2x<3

D. Tất cả đều đúng.

7
3
—.
eS OD

2x<3x<Š.

Vậy A, B, C đều đúng.
Câu 16.

Các giá trị của Y thoả mãn điều kiện của bất phương trình $/y+2 +-/x+3+ I >2x—3là
x

Á. x>-2.

B. x>-—3.

Œ. x>—3
Lời giải

ChonC
`

Điêu kiện :


*

+3>0

xz0

es

{*

>—3

(Vx+2

xz0

và xz0.

D. x>-—2

và xz0.

06 nghia Vr).

3x+ 3 Câu 17.

Hệ bất phương trình


A. x2.

6x—3

B.

2

3

có nghiệm là
<2x+1

10

ex <>.

C.x<-7.

2

D. Vơ nghiệm.

10

Chon C
3x4 26x42

3x-x<2-Š


5

6x—3
+—

Câu 18.

<2x+Ì]

=

Hệ bất phương trình

Á.—
C.

2x< 7

5

6x-3<4x4+2

=

(x+2)(x-x33)

(x-2)(x-3)>0

2x<5


10

x<—

7

5

B. -2
-2
D. Vơ nghiệm.
Lời giải

ChonA
(x-2)(x-3)>0

x<—

=9 có nghiệm là

2
đá

S

>


ee

x E(—-0; 2]U[3;

+0)

=xel|-2;

3 |.

Trang 5/18


4x+3

Câu 19. Hệ bất phương trình

<6

x3

có nghiệm là

ATS

x+3

A.

3exe>.


ChonC
4x+3

B. Dex <8.

2

2

6

4x+3 66

aan

S

x+3

<<

xE|

Le

——-2>0

—00; —
2


|U] —;
8

xe(-7;

8x+33

9

a“

as

x+3

+0

8

c

—————>0

CaM)

xe(-7;
Câu 20.

c


x+3

D.-3
Loi giai

4x+3-12x+30_ 9

“>

——>2

Œ. -7
8

x+3

-3).

-3)

Bất phương trình |x-lÌ>x—I có nghiệm là

A. xe(—%,+).

B. x=1.

C. x21.


D.
x <0.

Loi giai

ChonA

|X|>X. VX.

Câu 21.

Bất phương trình |x-3| >Í có nghiệm là
A. 3
B. 2
Œ. x<2

Lời giải

ChonC

|x-3|>l<

Câu 22.

*

—32>1


hoặc x>4.

D. x=3.

> 4

ae

x—3<-]

x<2

Tập nghiệm của bất phương trình —x?+6x+7>0 là
A.

B. [-7:1].

(—s0;-1]U[7; +00).

D. (-00;-7] U[L; +00).

C. |-17].

Lời giải

ChonC

Ta có :—+” +6x+7=0©~(x+])(x—7)=0 =


x=

Bảng xét dấu :
+

—œc

=1

œ -E1



œ— 4



—(œ + 1)(œ — 7)



4

0

+

+

0




0

+

0

Vậy tập nghiệm của bất phương trình trên là : 7 = |-1:7] .
Câu 23.

Hệ bất phương trình
Á. x<_—Ì

x°-2x-3>0

+ —1lx+28>0

hoặc 3< x<4

hoặc

x>7.

,
ar
có nghiệm là
B. x<4


hoặc x>7.
Trang 6/18


Œ. x<—Ìl

hoặc x>7.

D. 3
Lời giải

ChonC

| See

x-llz+28>0_

<= xe(-0;
Câu 24.

Me

<=

|(x-7)(x-4)>0_

a

-1)9(; +)


|xe(-s; 4|Q[7; +0)

-1)U[7; +0).

Bat phương trình: |3x— 2|(x” + 1) > 0 có tập nghiệm là:
A. | —;+®
3

|.

Chọn D
lãx — 2 >0, Vx

,

(2?+1)>0,vx
Cõu 25.

OS

B. | ;+00 |.
3

. | -đ;
3
Li gii

|.


D. R.

ơ.....

Khng nh nảo sau đây là khăng định sai ?
A. Bất phương trình bậc nhất một ân ln có nghiệm.
B. Bất phương trình øx+<0 vơ nghiệm khi a=0 và b>0.
C. Bất phương trình ax+b<0
D. Bất phương trình ax+<0

có tập nghiệm là IĐ khi a=0
vơ nghiệm khi ø =0.

và b<0.

Lời giải

Chọn D

Vì 0x+(_—1)<0<©—l<0
( đúng Wx ).
Câu 26.

Giải bất phương trình |x+ | + |x— 4 >7. Giá trị nghiệm nguyên dương nhỏ nhất của 1 thoả bất
phương trình là
A. x=9.

B. x=8.

C. x=7.

Loi giai

Chon D
.
Xột dõu pha tri tuyột doi:
x

oo

D. x=6.

1

ơ



4



4

--o

+

+

0




0

+

THI. xe(;l)
xe(-;-l)

TH
TH2.

=f

(x+1)(x-4)>7

=3
-2x+3>7

x<-2

âxe(-;-2)

xe [-1; 4)

|x+l|+|x-4|>7©

rel


-l; 4

)

(x+1)-(x-4)>7

oS

xe|

|5>1

-l; 4

)

COKXED.

TH3. xe 4; +00)

peep

7eo 1

+0)

(x+1)+(x-4)>7

NHÀ
2x-3>7


eof tele
x>5

+)

@xe(5;

+00).

Trang 7/18


Tổng hợp lại, tập nghiệm của bất phương trình là : 7 = (—-=:-2) A5;
Câu 27.

Bat phuong trinh |x+2|-|x-1|< x-5

A. x=-2.

+ 00),

có nghiệm là

B. x=1.

C.xs2.
Lời giải

ChonC


D.0
2

2

Xét dâu phá trị tuyệt đối:
x

—œc

—2

œ + 2



œ — 1



1

--œo

+

+.


0



0

+

THI. xe(-œ;~2)
x € (-00;-2)

_ly -ll
So

x+2|rlr=
x € (—00;-2)

x €(—00;-2)

=

Ea
PES

2

TH2. xe|—2;l)

xe|-2;
©

x+2|-|x=T<+
TH4. xell:

&

36

2

+00)

xe[l,
&

(r42)-(r-ex3

G+

Œ. x<

_

x

V5 Hoặc
V3


oe

,

x +xtl

2

1)
cực

2

(7.

v5.

B.

2

5+43

x>

x

<3enJ

2_—_


v3,

¥ txt!
x

&

+ 2

+x+1

—3-J5

x

c>J
> -3

2_—_

3x41,

+o)

=

.

2


x 3x41
x

+x4+1

V3

6

sac

~2x°

S
+3 > 0

—3

huy x>

5-3

txt

—>—

Vỗ

2


Lời giải

3xt1_,

x? 3x41

x<

D. x<

2

>

xe[l,

<3 có nghiệm là

Chọn B
x -3xr]

rc

+0)

9

345


x>

2

5-3

11

+x4+1

3-5

2

<>

Jace

.

Bất phương trình |È

A. x<

x e[-2;

2x+l
Tông hợp lại, tập nghiệm của bât phuong trinh la: T = =:
Câu 28.


1)

+0)

x+2|rlr=f.

xe|-2

(x+2)+(x-I)
xell:

OXE

1)

+5

2

—5+3

x>

_

v5


2

v3

—6x-2 <0

x +x+1

4x? +4

x

>=

+x4+l1

> 0

Trang 8/18


LY

4

2

Soke

5


x+—]

<>

xe(-%;

>0

3-J5)
2

k

`

(-3+v5

U

2

x -5x+4

Bat phuong trinh —
eH
A. x <0

hoac Bey <2,
5

2

+00

|.

z

er

X#H#2.

*

a

+œ}

5

hoặc

2
5

D.-2
x. 5x +4
` 2 —4


sles

X

eg?

<>

x-4

free nef)
xe(-2:

I>0

_ +“

X —51+2

.

x(2x—5)
—————<Ũ

©xe(-z¡

x —5x+4
` 2 —4


=

5x4

x’ —4

(x-2)(x+2)

Câu 30.

5 +00

2

Lời giải

—5x+8
————>Ơ
>

2

B.x<Š

ChonA
2 _—_

34.45

(7


>1 có nghiệm là

C. x<-2 hoặc 0
x

-3—-J5

4

Sx E| —00;
^

4

—0O;

XE|

+=

2

Cau 29.

3

+-—


X+—=—]

S

_5x+ổ
a2 s

cg

“——

x4

~~

4

“<0

,

5
2; —



2

~2)©(-2 0]Q|Š: 2]L|2


>|

mx+2m>0
Cho hệ bất phương trình 4 2 „+ 3 \ 3x. Xét các mệnh đê sau:
>

5

——

5

(D_ Khi „<0 thì hệ bất phương trình đã cho vơ nghiệm.
(II) Khi „=0 thì hệ bất phương trình đã cho có tập nghiệm là R.
.
2
0 thi hệ bât phương trình đã cho có tập nghiệm là lấn]

(I) Khi m=>

.

.
2
(V)Khi m >0 thì hệ bât phương trình đã cho có tập nghiệm là (2.0
Trong các mệnh đê trên có bao nhiêu mệnh đê đúng ?
A. Ì.

B. 0.


C. 2.
Lời giải

Chọn D
mx + 2m

Ta có:

42x+3
5

> 0Ư

D.

3.

mx >—2m

3x ©

>l-—

5

x>—

2
5


Trang 9/18


mx >—2m

e

Voi m
x>—

x<-2

2

>

x>—

mx >—2m

e

V6i m=Othi

<

« Với m>0thÌj
Câu 31.


x>—

2

><

2

x>—

2

x>—

<>x€cŒ7.
Vay (ID sai.

9 oxs2. Vay (IID, (IV) ding,
5

vô nghiệm khi

x
A. ms<-2.

2

x>-2


(x+3)(4-x)>0

Hệ bât phương trình

<>x€cŒ7.
Vay (I) dung.

Ox
>0

mx >—2m
x>—

2

B. m>-2.

C. m<-l.
Loi giai

ChonA
(x+3)(4-x)>0

x
-3
=

x


D. m=0.

.

Hệ bất phương trình vơ nghiém m—1<-3

@ m<-2.
3(x-6)<-3

Câu 32.

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số

' để hệ bất phuong trinh 4 5x+m

>

2
A. m>-ll.

B.m>-—]].

C. m<-ll.
Loi giai

ChonA
3(x-6)<-3
`
)

xem
2

3x<15

4

7

có nghiệm.

D. m<-ll.

x<5

5x+m>14

<>

x4

—m
5

=

-

Hệ bất phương trình có nghiệm = l4—m <5<©>l4-m< 25 <>m >-—TÏ].
Câu 34.


A

,

2

.

2

.

k

RB

A

A. m<4.
ChonD
x-3<0
m-x
B. m>4.

©

x<3
x>m-—]


Cho

bất phương

x-3<0

mM-XxX<

C. m<4.
Loi giai

.

\ vo nghiém.

D. m2 4.

.

Hệ bất phương trình vơ nghiệm ©>m—1> 3m
Câu 34.

kK

Tim tat ca các giá trị thực của tham sô 7#? đê hệ bât phương trình

trình:

>4.


m (x+2)
các

mệnh đề

sau:Bất

phương

trình

tương đương với x+ 2< x+] (2).
(D Với m=0, bất phương trình thoả Vxe R.

(I Với mọi giá trị ml
Mệnh đề nào đúng?
A. Chi (I).
Chon A

thì bất phương trình vơ nghiệm.

B. (D va dD.

C. (1) va (ID).
Lời giải

D. (1), (ID) và CID.


+) Voi m=Othi (1) tré thanh : 0°.(x+2)<0°(x+1) 3 0<0( ding VreR).
Vay (II) dung ,(IID) sai.
Trang 10/18


Câu 35.

+) V6i m=Othi (2)<> 2 <1 (sai). Bat phuong trinh v6 nghiém.
Vay khi m=0
hai bat phuong trinh (1) và (2) không tương đương. (]) sai.
Giá trị nào của M thi phuong trinh x° —-mx+1—3m=0 c6 2 nghiém trai dau?

¬

B.m<-.

C. m>2.
Lời giải

Chon A
ycbt = ac <0 <>l~âm
Cau 36.

<0 ©

m>S.

Tìm tham số thực f để phương trình („—I)xˆ —2(m—2)x+m—3=0 có 2 nghiệm trai dau?
A. m<Ì].


B. m>2.

C.m>3.

D. l
Lời giải

Chọn D

ycbt = ac <0 ©(m-1)(m-3)<0 ©me[l:
Cau 37.

D. m<2.

3).

Các giá trị ! làm cho biểu thức ƒ(x)= +” +4x+m— 5 luôn luôn dương là
A. m<9.

B.m>9.

C.m>9.

D. me.

Lời giải

ChonC


f (x) ax? +4x4+m—S=(x° +4x4+4)+m-9=(x+2) +(m-9).

Tac: (x+2) 20, Vx .
Dé f (x)>0,Vx thi m-9>0m>9.
Cau 38.

Cho ƒ(x)=mx”—2x—1. Xác dinh m dé f (x) < Ovoi mọi xeR.
A.m<-l.

B. m<0.

Œ. -l
D. m
Lời giải

ChonA

va m#0.

THI. m=0 . Khido: f(x)=-2x-1<0 a x>-5.
Vay m=0 khong thoa u cau bai toan.
TH2.mz0

fla)ome?av-ton|eabna( 2
m
m
1


ra]
m

>0,Vx.

m

m < 0Ư

m<0

1
©4_m_—1_.
©-m—I>0<©m<-—I thỏa iu kin).
~1- <0
<0
mn

Cau 39.

m

2

Ta cú (x-4]

ycbt â

ơ=
m


Cho h bt phng trình

m

x-7<0
mx>m+]

. xét các mệnh đê sau

(7): Với m<0, hệ ln có nghiệm.

(II): Với 0
(H1): Với m= = hệ có nghiệm duy nhất.
Mệnh đề nào đúng?

A. Chỉ (7).
Chọn D

B. (U) và (HI). — C.Chỉ (1H).
Lời giải

D. (7), (H) và (11).
Trang 11/18


x<7

Với


<0 thì

m1

VỚI mm =< thi Ih

Với >0

x-7<0

x<7

& |

thì
mi

<> x=7. Hé nay co nghiém duy nhat. Vay (III) đúng.

vờ c1!_ z7 xo «> 1=" `0 c>1-6m>0<>zm< TL.

m

m

.
- | x—7<0
Với m=0 thì
mx m +


m

6

xS7 0
`
. Hệ này vô nghiệm.
Ox>1

Vay (II) dung.

~-Ï

Tập nghiệm của bắt phương trình

x+2

A. $= (2-2).
C.

,

=

|

Hệ này vơ nghiệm nếu

Câu 40.


- Hệ này ln có nghiệm. Vậy (I) đúng.


B. s=(-3.+0)

5 =(-0,-2)U[-3.+8]

D.

S=[l;

+0),

Lời giải

ChonC

FÍx—1<0

-]
E-Í
x+2

¡2È

-|



x+2

~l|~x~2
E-Ú-*-?

1.

x+2

I=Œ=Ù-*-2

g.,

o

x+2

x-l>0

1-U-*3-2
i

5

x+2

lÍx—=2x-]

=


a

x>]

<0

o

I

xe|_-œ;

(

xeÏl:

-2)UJ|-—;Ï

2

J esne(un

-2u[-33
2

+0)

r3]


3 <0
Lx+2
Câu 41.

Cho phuong trinh (m—5) x + 2(m-1)x+m =0 (1). Với giá trị nào của M1 thi (1) có 2 nghiệm

X,,X, thoa %,<2
À. m<Š.

3

B.S emes.

C. m>5.

3

a0
A’=(m-1) =(m—5)am >0

&

3

Lời giải

Chọn B
Phương trình có hai nghiệm phân biệt
&


D. S
m—5#0
Me

&

ms
m>—

=--
m

THỊ Ìm > 5
Trang 12/18


...n

3m+]Ì

2

(1)

m—5

vcbt <2


I).

1—-m+VJ3m+41

%=——————>2

NS

<2

H:—

l-m-V3
-

11-3m<0
<>

(2)

m—5

Giai (1):
1—-m—V3m+1

3m+1>0

11-3m>0


+1 < 2-10 dom-5> 0)
m>—

<|

Fe

me|—;

me(

l

+

+]

3

man

<>

melt

3

l

@me|—;


3

me|—-; —
3.3

5

11

m>—

`

—69m+120 <0

+0

3

>

V3m-+1 > 11-3

mss
97

11
|m<
3


;

Lu

3m+1>(113m)

m>+L

,

11

m>

>

(1)

8

9|m= ](m=5)<0

+0

Gii (2):
I-m+^xl3m+1

_H v2


2 1-m+Ơ3m41>2m-10 â V3m4+1>3m-L

H:

-

m<

3m11<0
=!

`

3m+1>0

(3m-11>0
meee

3m+1>(3m11)

m>

=

VII

mn
97

le.


<

_

1l

11

3

m2

me(S

3

me|--;
&

S
5|

,

11

1

11


m<

.

3

=>

69m+120 <0

mn

11

m>

3

8

9|m= ](m=5)<0

7



3

<âmec|;5].


me|:5
3

Vy nghiệm của hệ (I) là nghiệm của hệ : +

8
€ l:

+ 2] Samed,

Trang 13/18


TH2|~5 Nẽ——

c2

(1)

HI—

vcbt <2

I).

I—m—x|3m+]

%=——————>2

1-

(2)

m—5

Giải (1):
+3

+1

ae

H:—

<2 Sl-mtV3m4+1 > 2m-10( dom—5 <0)
-

,

11

m<—

3m—11<0

3

3m+1=0


=!

(1)

m>——

(3m-11>0
meee

3m+1>(3m—11)

=

Su

man

-V3m+1>3m-11
11


1

m<—

3

m>-—

°


-

J}

9m” —69zn+120
<0

1
3

1

m>—

3

8

=9|m=Š |fm=5)<0

Giải (2):
l-m—xA3m +]

>2 ©l—im—A|3m+1< 2m—10 ©^|3m+l >11—3m

m—5

-


11

m>—

11-3m<0
<>

-

3m+1>0

mà.

>

11-3m>0

)

`

man

<>

Lu

3m+1>(11—-3m)

melt


ms

3

9m’? —69m+120<0

m>LÌ3
<>|

5

me|—;

11

|m<—

3

me(

8

&

5

=


3

MESS

+0

|

11

m>—

<>7mc|

(=

—;

3



8

9|m=Š ](m=5)<0

|.

Trang 14/18



Vậy nghiệm của hệ (I) là nghiệm của hệ :

,

8

Tong hop lai, me 3.

Câu 42.

1
1:5]

me

§
3.

Ome

5}

5

J thoa yéu cau bai toan.

Cho phuong trinh x? -2x-m=0(I). Voi gia tri nao cua Mthi (1) co 2 nghiêm X,
A. m>0.


B. m<-l.

ChonC

x -2x-m=0

C. -lLoi giai

D. m>——.

(x? -2x41)—m—-1=0
@(x-1) —m-1=0 @(x-1) =m41

m+1>0

m+1>0

yebt 2x =14+Vm+1<2
x, =1-Vm+1<2

@jVm+1<1

©0
Vm+1>-1(hn)

Cau 43.


Cho phương trình mà =2(m+1)x+m+5 =0 (1) . Voi gia tri nao cua ™M thi (1) co 2 nghiém

X,,X,thoa xX, <0A. -5
B. -l
C. m<-—5
Loi giai

ChonA

+0
az0

X,
—3m+1>0

a.f (0)<0
2)> 0
af ( )>

o

m z 5Š

m#5


m<-

m<

3

m(m+5)<0
m(m+1)>0

Cau 44.

=>

m>1.D.

m>-1

va m#0.

m # 0Ư

m

ycbt ©4 A' =(m+ 1 ~m(m+5)>0 ©

hoac

©

m<—


l

m(m+5)<0
m(4m—4(m+1)+m+5) >0

1
3

<©—-5
|=5me(—œ;

-1)U(0;

+00)

Giá trị của ƒ?' làm cho phương trình (m- 2) 3ˆ ~2mx+m+3= 0có 2 nghiệm đương phân biệt

A. m<6 va m#2.
Œ. 2
ChonC

B. m<0 hoặc 2D. m>6.

Loi giai


Trang 15/18


az0

m— 2z0

A'=mẺ~(m—2)(m+3)>0
yy ay
pt

=

__Ðb_

>0

a m2

xx, =f =
a

<> me(-o;,

2m

3

|-m+6>0


cœJ 2m"

m—2

59

Lo

|"ZZ
>

6)

me (—%0;

—3)U(2;

m e(T—œ;

"TỔ `

m-2

me (a

0)U(2;

+00)

+0)


m—2

—3)U(2; 6).

Câu 45. Với giá trị nào của 7

thì phương trinh (m—1)x° —2(m—2)x+m—3=0c6 hai nghiém %,,%,

và X +*; +3,
<ÏÍ?
A. lChọn B

yebt =

B. l
C. m>2.

D. m>3.

Lời giải

A'=(m-2} ~(m—1)(m—3)>0
b
X†1¿=——=
XX =

c


am]
m—3

=

a

2(m-2

1>0
°

)

m-3

©42(m-2)

m—]

m—]




2(m—2)

m—Ì


m—3

+———
— m—

(x+x;)+ xi3; <>

Câu 46.

3m—7



m—]

3m—7
m_—Ì]

2m—6

—=l<0O<>

<0©me(l;

m_—]

3).


Cho bât phương trïnh : VI—x(mx—2)<0(*). Xét các mệnh đề sau: (I) Bât phương trïnh tương
đương vớiw„x—
2 < 0.
(1) m >0 là điều kiện cần để mọi x
(m) Với „<0, tập nghiệm cua bat phương trïnh là 2 eyed.
nN

Ménh dé nao dung?

A. Chi (I).

B. Chỉ (II).

C. (T) va (II).
Lời giải

Chon C

I-x»>0
1—x (mx—2) <0<> to
0: Vay (J) sai.

e

Taco:

e


Voi m=Othi:

©

V6i m>Othi:

e

Voi

m
Vậy (III đúng.
Cau 47.

Dinh

m

A. m=1.

D. c().(1).(HM).

l1-x>0
mx— 2<

|the.

|


mx— 2<
I-x>0
mx— 2<

<>

{a

“< 1

ot
<>

<>x<Ì].

0x<2

-9. Vay (II) ding.

x<—
m
<

x<

2 c>-2“
x>—
m


_

đê hê sau co nghiêm duy nhat
B. m=-2.

1
doz<

m

|mx(m+3)x>m—9
C. m=2.
Loi giai

2

<é>—<0<]].

m

.
D. m=-1.

Trang 16/18


ChọnA
THI1.7z+3<0




m

mm<—3.Khi
đó :

mx
x2

(m+3)x>m-9 ~~

m—3

n

.

m—9

x < —

m+3

,

.

,


Hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất — “”
9m—9
——————=0U<

m(m+3)

m(m+3)#0

9m—9=0


©$m#


m

3_m



m+3

z 0

9,

(m

—3


3)—

)(m+3)—m(m

—9

m(m+3)

Jig


= (khơng thỏa điêu kiện”m < —3 ).

—3
m=]l

Vậy m<—3 không thỏa yêu câu bài tốn.
TH2.7z+3=<>m=-—3.

Khi đó :

mx
&

x>2

<Sx>2.


(m+3)x>m—9 `ˆ |0x>-12

Vậy m=—3 khơng thỏa u cầu bài tốn.
TH3.m+3>0Qm>-3.
°
—3
Khi đó :

mx
x2

tnaeen-s2

x2

m—3

m9

.. Hệ này có vơ số nghiệm.
~

mon

sua

m+3


Vay —3e

m=0

Khi đó :

mx
<>

(m+3)x>m—9

0x<-3

0<-3 (sai)

o>

3x>-9

x>-3

.Hệ bât phương trình vơ nghiệm.

Vậy m= 0khơng thỏa u cầu bải tốn.
e

m>0


Khi đó :

mx
x<

tnaeen-s2

x2

m—3

"nà,

m—9

m+3

Hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất > m3
m

9n—9

<©————.=U<

m(m+3)

Câu 48.


m (m + 3) #0

9n-9=0

m2.
m+3

(m= 3)(m +3) —m(m= 9)
m(m+3)

=0

mz0

©

‡m#~3 điều kiện m >0).
m=Ìl

Kết luận : m=1 thda yéu cau bai toan.
Với giá trị nào của đ thì hai bât phương trình sau đây tương đương?

(a-I)x-a+3>0 q)
(a+1)x-a+2>0(2).
A. a=1.

B. a=5.

ChonB

THI.

C. a=-1.
Loi giai

D. -l
a-1=0S
a= Ithi

(1) ©2>0

( đúng Vx). Tập nghiệm của bất phương trình ? =ÏR .
Trang 17/18


.
l
. Tập nghiệm của bât phương trình ?; = L¬s

(2) ©2x+l>0<>x> =
Vậy =1
TH2.

+2]

khơng thỏa u cầu bải tốn.

z+l=0<>az_=-lthì


(1) ©-2y+4>0<>x<2

Tập nghiệm của bất phương trình 7; = (—00; 2) .

(2) ©3>0(úng Vx).Tập nghiệm của bất phương trình ? = R.

Vậy ø=—1 khơng thỏa u câu bài tốn.
a+140

THS3.

tố

<>

ear

.

a#l

(1) (a-1)x>a-3.
(2) ©(a+l)x>a~2 .
Hai bất phương trình tương đương

a-1>0

a+1>0
S|,


a>]

a-3

a-2

a-1

a+l

a>—l
S|,

| (a-1)(a+])

a
a+l<0
a-3
a-2

a<_—]
a—5

LLa-]

S|-

Ja>1


ˆ

a>l

a>-l

a—5=0
a
=1;

a<-|

——————-()

atl

¬

a>-l

=0

a—5

a-1<0O

=

Câu 49.


;

a=Š5

(n)

a
<>a=5

a<-]I

la-5=0

_`

a=5

(1)

(a—-1)(a+1)

,
x+2|-x
Nghiệm của bât phương trình ————— S2 là
x

A. O

B. x>1,

x<-—2.

Œ. x<0,

x>I.

D. 0
Lời giải
ChonC
|x+2|—x
|x+2|-+
|x+2|-3x
—————<2<————-)<Í<>—
*K<0
x
x
x

lÍx+2<0

lx<-2

-Œ+2)-3Lo || C#TZ«g
x

>


LX



x+2>0

x>-2

(x+2)-3x 9
L

xe(-ø;

-2)

xe|-2; 0)J[1;

+)

1-2120

x

[lox

©xe(-»; 0)[l; +).
Câu 50.

,
Cho bât phương trình

A. x=7va
ChonC

x=8.

xX

13

8
,
> 9° Các nghiệm nguyên nhỏ hơn 15 của bât phương trình là

B. x=9

và x=l0.
C.x=ll
Loi giai

va x=12.

D. x=14

va x=15.

Trang 18/18


Với xx—I3<0


2

x-13|

8
>—e>_

43

9

2

x-13

thì

_8

9

—18—8(x-13
—8x + 86
0a ¿„ -18-8-13) so cy -5X+Š6 `0 —

9(x-13)

9(x-13)

8x


86<0

<SSx*x>—.

Vì xeZ,“


nên xe{ll; I2}.

Trang 19/18



×