Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

CHAT LUONG KhoaSu DiaTIN HOC CUOI NAM HOC 20172018 lop 4A

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (168.87 KB, 5 trang )

BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG TOÀN DIỆN CUỐI NĂM HỌC 2017-2018
(Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Tốn)
Giáo viên chủ nhiệm: Trương Thị Mai
Lớp: 4A Sĩ số:

nữ: 15

32

Khuyết tật: …0

1.1. Kết quả học tập các môn học và hoạt động giáo dục:
TS Nữ

Tiếng Việt
Hồn
thành
Tốt

Hồn
thành

SL

%

10

31,2

Chưa


hồn
thành
SL %

S/L %

22

Tốn

68,8

0

0

Hồn
thành
Tốt

Khoa học

Hồn
thành

Chưa
hồn
thành
S/L %


S/L %

SL

%

12

20

62,5

37,5

0

0

Hồn
thành
Tốt

Lịch Sử & Địa lí

Hồn
thành

SL

%


26

81,3

Chưa
hồn
thành
SL %

S/L %

6

18,4

Hồn
thành
Tốt

Hồn
thành

S/L %

26

SL

81,3 6


Chưa
hồn
thành
S/L %

%

18,4

1.2. Kết quả học tập các môn học và hoạt động giáo dục:
Tiế
ng
An
h

Tin

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

SL

17

học

%
53,1

Đạ
o
đức


thu
ật

Ch
ưa
hồ
n
thà
nh

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n

thàn
h

Ch
ưa
hồ
n
thà
nh

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

%

SL

%

S/L

%


23

71,9

SL
15

46,9

Ch
ưa
hồ
n
thà
nh

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

Ch
ưa

hồ
n
thà
nh

%

S/L

%

SL
9

SL

28,1

%

22

68,8

S/L

%

10


31,1

SL

%

S/L

%

S/L

%

14

43,8

18

56,2

S/L

1.3. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Hát



nhạ


thu

Thể
dục

Tổ
ng
số

c

ật

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

Chư
a
hồ
n
thàn

h

Hồ
n
thàn
h
Tốt

SL
16

%
50

SL
16

%
50

Học
sinh
đượ
c
Hồ
giải
n
thàn
h


SL

Chư
a
hồ
n
thàn
h
%

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

Chư
a
hồ
n
thàn
h

Khe
n

học
kì 2

S/L
17

%
53,1

SL
15

%
46,9

2.Kết quả đánh giá chất lượng tồn diện:

S/L

%

SL
18

%
56,2

S/L
14


%
43,8

SL

%

S/L
16

%

S/L

%

%


Học
sinh
hồn
thành
xuất
sắc
các
nội
dung
học
tập và

rèn
luyện
(1)

S/L
9

Học
sinh

thành
tích
vượt
trội
về
mơn
học
(2)

Học
tập và
hoạt
động
giáo
dục.

Năng
lực.

Phẩm

chất
(2.1 +
2.2).

Tổng
số học
sinh
được
khen
thưởn
g
(1 + 2)

Hồn
thành
Tốt

Hồn
thành

Chưa
hồn
thành

Tốt

Đạt

Cần
cố

gắng

S/L

%

SL

%

S/L

%

%
28,1

7

21,9

9

28,1

23

SL

71,9


23

%
71,9

S/L
9

%

S/L

%

28,1

S/L
16

%
50

2.1.Năng lực:

TT

Lớp

1

2.2.
Kết
quả về
phẩm
chất
TT

Tự phục vụ, tự quản

Hợp tác

Tự học và giải quyết vấn đề

Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng

Tốt

Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng

Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng


32

Lớp

Chăm
học,
chăm
làm
Tốt

100

0

0

Tự
tin,
trách
nhiệm
Đạt
Cần cố

23

Tốt

Đạt


71,9

Cần cố

9

28,1

Tổng số
HS

23

71,9

9

28,1


Số lượng
1

23

TT

Lớp

Trung

thực,
kỉ luật

gắng
Tỉ lệ
Số
%
lượng

Tỉ lệ
%

71,9

28,1

9

Số
lượng

Tỉ lệ
%

Số
lượng

Tỉ lệ
%


21

65,5

11

34,4

Số
lượng

Tỉ lệ
%

2

6,2

Số
lượng

Tỉ lệ
%
32

Đoàn
kết,
yêu
thươn
g


Cần cố
Tốt
Đạt
gắng
Tỉ lệ
Số
Số lượng
%
lượng
1

Số
lượng

gắng
Tỉ lệ
%

23

71,9

9

Cần cố
Đạt
gắng
Số
Tỉ lệ

lượng
%

Tốt
Tỉ lệ
%

Số Tổng
Tỉ số
lệ
lượng HS
%

28,1

30

93,8

Số
lượng

Tỉ lệ
%
32

3. Các phong trào thi đua lớp chủ nhiệm: (Ghi rõ tên học sinh)
1. Giáo viên: + Số tiết tự học tự bồi dưỡng đã học: 120.

+ Kết quả kiểm tra CMNV đạt loại: .................


+ Tổng số tiết dự giờ đồng nghiệp: .20
2. Học sinh: 1. Số học sinh khen thưởng: 16 em = .50. %

2.Đạt giải giao lưu chữ đẹp Cấp trường:

3. Đạt giải Hội thi phòng học đẹp Cấp trường: 0

4. Đạt giải giao lưu kéo co Cấp trường:

5. Đạt giải tìm hiểu lịch sử quê em Cấp TX: ... …......

6. Đạt giải giao lưu hát dân ca Cấp trường:

7. Học sinh nghèo: 0 em (ghi họ tên cụ thể

…...........

Giải Nhì

.Giải Kuyến khích

8. Học sinh nghèo: .0 em (ghi họ tên cụ thể)

4. Thống kê các loại điểm:
Điểm

10
T/S


Mơn
Tiếng Việt
Tốn
Khoa học
Lịch Sử & Địa lí

Nữ

9
T/S

Nữ

0
0 10 9
4
3 8 7
6 4
20 11
16 12 10 3

8
K.tật

T/S

Nữ

7
3

4
3

2
0
0
0

7
K.tật

T/S

Nữ

8
7
1
2

3
2
0
0

6
K.tật

T/S


Nữ

3
4
1
1

1
1
0
0

5
K.tật

T/S

Nữ

4
6

0
2

dưới 5
K.tật

T/S


Nữ

Ghi chú
K.tật


Tiếng Anh
Tin học

12
14

9
11

5
9

3
3

8
5

*Điểm các môn dạy của giáo viên:
Số
Môn Chỉ
Kết
Điể
Điể

tt
học
tiêu quả
m
m
đề
đạt cộng trừ
ra. được
.
Điểm
9 -10

Điểm
7-8

Điểm
5-6

Hồn
thành

SL
1
2
3
4
5
6

2

1

6
1

1
0

1
2

0
0

1

0

Tổn
g

Điểm
9 -10

Điểm
7-8

Điểm
5-6


Điểm

1-4

Hồn
thành

%

SL

%

T.
Việt
Tốn
K.
học
LSĐL
Tiếng
Anh
Tin
học

Văn Đức, ngày

...........

tháng 5 năm 2018


Giáo viên kí
*Chú

ý: Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Toán nộp trên gmail chậm nhất là
09/05/2018
2.2. ĐĂNG KÍ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CÁC MƠN HỌC CUỐI NĂM HỌC 2017-2018.


Tiếng Việt

Lớp

9,10

5A
5B
5C
5D
5E
K5

14
14
14
14
14
70
14
14
15

8
51

*Chú

Khoa học

Lịch sử - Địa Lí

Tiếng Anh

7,8

7,8

Tin học

Tính chất
lượng

Điẻm

4A
4B
4C
4D
K4

Tốn


7,8

8
7
8
9
9
41
13
12
13
9
47

5,6

6
6
6
5
7
30
5
5
4
4
18

9,10


15
15
15
15
16
76
15
15
16
10
56

7,8

5,6

7
7
7
8
8
37
13
12
13
8
46

6
5

6
5
6
28
4
4
3
3
14

9,10

16
15
15
16
16
78
13
12
14
9
48

7,8

9
9
10
10

10
48
14
14
14
9
51

5,6

3
3
3
3
4
16
5
5
4
3
17

9,10

15
14
15
15
16
75

11
10
12
7
40

10
10
10
10
10
50
15
15
15
9
54

5,6

3
3
3
3
4
16
6
6
5
5

22

9,10

16
15
15
15
17
78
17
17
19
10
63

7
6
6
6
8
33
8
7
8
5
28

5,6


5
6
7
7
5
30
7
7
5
6
25

9,10

15
12
13
14
16
70
17
19
20
7
63

7,8

10
12

12
11
11
56
12
10
10
9
41

ý: Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Tốn nộp trên gmail chậm nhất là
09/05/2018

5,6

3 28
3 27
3 28
3 28
3 30
15 141
3 32
2 31
2 32
5 21
12 116

1KT
1KT


1KT

3

1KT
1KT

2



×