Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

cac chuong trinh khac lop 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (283.92 KB, 6 trang )

PHAN NHAN BIET
Cau 1: Ham sé y=2x++4x?—2 déng bién trén khoang
A. (—0031)

B. (1;+00)

Œ. ( œ;0)

D. (0;+œ)

Câu 2: Trong các mệnh để sau, mệnh đề nào sai?

A. Hình lập phương là đa điện lồi

B. Tứ diện là đa diện lơi
C. Hình hộp là đa diện lỗi
D. Hình tạo bởi hai hình lăng trụ có chung với nhau một cạnh là một đa diện lôi.

Câu 3: Kim Tự Tháp ở Ai Cập có hình dáng của khối đa diện nào sau đây

A. Khối chóp tam giác đều

B. Khối chóp tứ giác

C. Khối chóp tam giác

D. Khối chóp tứ giác đều

Câu 4: Thể tích khối chóp có diện tích đáy Ø và chiều cao ở là:
A. V=-Bh


B. V=Bh

C. V=-Bh

D. V=3Bh

Câu 5: Số mặt của một khối lập phương là:
A. 4

B.6

Cau 6: Cho hinh

C. 8

D.10

chép S$.ABCD c6 day ABCD 1a hinh vu6ng canh a, SA1l (ABCD) va SB= aV/3. Thé

tích khối chóp S.ABCD có giá trị là:
A,

a `2

J5

B. a

3
,


—2

N

C.
ae

A

a”vJ3

D.

2

a `2
6

.

Cau 7: Cho ham so y= “ 5 Đơ thị hàm sơ có tiệm cận ngang là:
x+
A. y=l1

Câu 8: Cho ham sé y=
A. .y y= i5

B.y=-2


xX

Œ. x=-2

D. x=1

T: Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là:
B. . x= 15

C. .y y=0

D. . x=0

Câu 9: Hàm số y = x1 - 2x? đồng biến trên khoảng:

A. (—1;0);(0;+00)

B. (—I:0):(1:+œ)

C. (-00;-1);(0;1)

— D. (-11);(0:+=})

2x—3

trên đoạn [-3:0] là:

Câu 10: Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất mm của hàm số y= T—_

—X



A. M =-2,m=-3

B.

M=-=,m=-4

C.M=-S,m=-3

D. M=-3,m=-=

Câu 11: Giá trị lớn nhất của hàm số y=2x°—3xŸ trên [—1;I] là:
A. 0

B. -I

C. 1

D. -5

C. y=3

D. y=0

Câu 12: Điểm cực đại của hàm s6 y =—x* —2x? +3 18:
A.

x=0


B.

(0:3)

Câu 13: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào khơng có cực trị
A.

y=x`-3x +3

B. y=x-x +l

C. y=x +2

D. y=-x +3

Câu 14: Đồ thị của hàm số y= x`—3x?+2 cắt đường thắng y=2x—I tại mây điểm

A. I điểm

B.2 điểm

Cau 15:

C. 3 điểm

D.4 điểm

Dựa vào đồ thị hãy cho biết: Công thức của hàm số y= ƒ (+) là

y=2


SN

x+

PHAN THONG

C. y=1-2

y3

B.

y3

A.

x

0

Ũ

l—x

A

m>I

B. m


¬

Ras

£

Cau 17: Giá tri cuam đê hàm sô y =
A. m<-2
Cau 18. Ham

x+1

HIEU

Câu 16: Giá trị của m để hàm số y= xÌ— 3x? +3zmx+l—m
A.

D. y=2+——

x

C. m>I1
mx+4

x+m

B. m>2
x


1

đồng biến trên tập xác định :

s6 y=2x +(m~1)x +m+3

.

JK

D. m<1
^



3

nghịch biên trên các khoảng
C. -2đạt cực đại tại x=0

,

.

xác định:

D. m<—2vm>2
khi và chỉ khi:



A.

mst

B.m>L

2

Cau 19: Khang

C

2

met

D.

2

định nào sau đây là đúng về hàm số

m
2

y=x!+4x? +2:

A. Đạt cực tiểu tại x = 0


B. Có cực đại và cực tiểu

Œ. Có cực đại, khơng có cực tiêu

D.Không

Câu 20: Cho hàm số y= xi
A? 4

p. 42

C.2

D.0

đạt giá trị lớn nhất trên đoạn [0:1] bằng 1 khi

X+

A.

„ giá trị nhỏ nhất của hàm số trên [~1;2] là

x+

Câu 21: Hàm số y= —

có cực trị.


m=1

B.

m=0

3

Câu 22: Cho ham sé y= —.
xX

-4x+

C. m=-1

D.

m=2

Khang định nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số đã cho khơng có tiệm cận đứng
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận đứng

C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thang

y=1 va y=3

D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng là các đường thang x=1 và x=3
Câu 23: Cho ham sé y= f(x) xác định trên khoảng (-2;-1) và có


lim ƒ(x)=2

x—>(-2)"

°

x

lim ƒ(x)=-—œ:
CỤ

Hỏi khăng định nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng hai tiệm cận ngang là các đường thắng

y=2;y=—]

B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận đứng là đường thang x=-1
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang là đường thắng

y=2

D. Đồ thị hàm số đã cho có đúng hai tiệm cận đứng là các đường thắng x=—l và x=-—2
Câu 24: Có bao nhiêu tiếp tuyến với đồ thị (CƠ):
A.

0

= z —2z° đi qua gốc toạ độ O 2


B. 1

Câu 25: Đồ thị sau đây là của hàm số y=xÌ—3x

Œ. 2

D. 3

+1. Với giá trị nào của m thì phương trình

*`—3x=mcó ba nghiệm phân biệt. Chọn 1 câu đúng.


q
A.

-l
B.

-2
C.

-2
D.

-2

Câu 26: Cho hàm số y=—x—2x?—1 . Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục Ox bang
A. 1

B.2

C. 3

D.0

Câu 27: Cho hàm số y=-—x` +3x?+9x+2.. Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm
A. (1:12)

B. (1:0)

C. (1:13)

D. (1:14)

Câu 28: Cho lăng trụ tam giác đều A8CA'B'C' có AB=a;AA'= 2a. Tính thể tích khối lăng trụ
ABCA'B'`C".
3

3

A. a3
2

p, 2x3
6


C.a3V3

3

p23
"

8

Cau 29: Cho hinh chép SABC cé SA vudng géc voi day, SA=2a, tam gidc ABC
A, AB =3a; AC = 4a. Tinh thê tích khơi chóp SABC.
3

A. =5

B. 4a3

C.

latam gidc wong

a3-_

Câu 30: Trong các khăng dinh sau, khang dinh nao SAI?
A. Hình lập phương có các mặt là hình vng

B. Hình lập phương có tâm đối xứng
C. Hình lập phương có 9 mặt phăng đối xứng
D. Hình lập phương là đa diện đều loại {3:4]


PHAN VẬN DỤNG THẬP
Câu 31: Tọa độ giao điểm của đồ thị các hàm số y=—xÌ+2x?+3x+luà y=++3x? +1 là.

A. (0: 1)và(1; 5).
C. (0: —1)và(1; 5)
Câu 32:

Hàm

B. (-1; 5)và(1: 5).
D. (0: 1):(1:5):(—1:5)

số nào đồng biến trên [-3; 2]

D.2a3

tal


A.

y

TT
x+l

B. yet
3

C. y=x 4` —3x


2

+1.

D. y=-x

ety
2
3

3
~ 5%

Câu 33: Điểm cực tiêu của đồ thị hàm sé y =

A. (-1;-1)va(-3;-5).

6x4.
2

+18x+9.

x +x-L1..
——————

x+2

B. (3;-5).


C. (-1;-1)

D. (-1;-3).

Câu 34: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y =xÍx+1I +xI—x lần lượt là.
A. —V2va 2.

B. V2va 2.

C. —V2va 2.

Câu 35: Điểm cực đại của ham s6 y=x-sin2x
A.

x=+“+k2z.

B.

3

Câu 36: Hàm số y =
A.

D. Ova 2.

1a.

x=+“+kz.

C.


6

xa

6

ka.

D.

x=_-“+kz.

6

7 —I)x) -(@wm+1)x? —x—I nghịch biến trên R khi và chỉ khi.

me[— hộ].

B. me(-hs)

2

C.

2

15},

D. meCarifu| si}


2

2

Câu 37: Phương trình x” - 3x” +m+1=0 có ba nghiệm phân biệt khi và chỉ khi.

A. me(-1;3).

B. me (—3;1).

Câu 38: Cho hình chóp OABC
VoApgc

A.—
A

C. [13].

cé OA;OB;OC

D. me(—0-1)UG;t0).

đơi một vng góc với nhau.

OA=OB=OC =a. Tinh

°

3


B. <2

3

`

£

3

co

9

]

3

6

a
¬

SA

3

18


y2

Câu 39: Hàm sơ y=2x` +ứn”=m+2)x” +(3m” +])x—]đạt cực tiêu tại
x = - 2 khi và chỉ khi.
A.

h

.

B. |

m=-3

.

Œ.

m 7=].

D. m=3.

Câu 40: Đường thắng y=mx—zn cắt đồ thị hàm số y=x`—2x? +x tại ba điểm phân biệt có tổng bình
phương các hồnh độ nhỏ hơn 4 khi và chỉ khi.
A,

m<[~2)|

Câu 41:


4

B.

me[~3a=]

C.

4

Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’

Thể tích khối lang tru ABC.A’B’C’ bang?

A. 4/5

B. 843

C. 2x

D. 1043

m<[=0]M0)

4

D.

me (te


4

]\(0).

canh day a=4, biét dién tich tam gidc A’BC

bang 8.


Câu 42. Giá trị ; để đồ thị hàm y = xÌ—2m>x? +1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác đều.

A. m=1

B. m=43

C. m=-*3

D. m=-1

Câu 43. Giá trị m để đồ thị hàm y = x*+2mx’ —1 c6 ba diém cue tri tạo thành một tam giác có diện tích
băng
A.

4/2
m=2

B. m=-4

C. m=-2


D. m=1

Câu 44. Ba điểm cực trị của hàm s6 y =x*—4x?-1 tao thanh mét tam gidc c4n c6é dién tich § bang

A. S=2V2

B. § =8V2

C. S=3V2

D.
§ =4V2

Câu 45: Giá trị của m trong phuong trinh ¥x° -1+V¥x+1=mcé6nghiém là

A.m=0hay m> 42

B.0
C.m>1

Câu 46: Cho lang tru tir gidc déu ABCDA'B'C'D'.C6

D.m>0

AC =a: BB'=3a. Tinh thé tich khéi lang tru

ABCDA'B'C'D'.
3


A, 2

4

B.

3

2

C.#

3

b.#

2

3

4

Câu 47: Cho hình chóp SABC c6 SA vng góc với đáy, $4=24, tam giác ABC
A,AB=3a;AC =4a. Tính thê tích khơi chóp SABC.
3

A. me

B.


4z

C.

a33

Cau 48: Cho hinh chép SABC c6 SA vng góc với đáy, SA=3z, tam giác ABC

cân tại 8, BC= 2a. Tính thê tích khơi chóp SABC.

A.

3

ˆaE

3

B. 4a’

C.“any

Câu 49: Cho hình chóp SABC c6 SA wing

2a. Tinh thể tích khối chop SABC.

A.

24`3
3

3

B. 22
V3

3

géc voi day, SA=2a, tam giéc ABC

cán,
3
3

là tam giác vuông tại
D.2a°

là tam giác vuông

D. 2a’
latam gidc déu canh

D.a°

Câu 50: Cho hình lập phuong ABCDA'B'C'D'. Thé tich khéi lap phuong thay đổi thế nào nếu tăng độ

dai AB 1én3 lần?
A. tăng 3 lần

B. giảm 3 lần


C. tăng 27 lần

D. tăng 9 lần



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×