Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Kiem tra 1 tiet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.02 KB, 3 trang )

KIỂM TRA PHƯƠNG TRÌNH SIN, COS
Họ và tên:……………………………………………………………..
I, Trắc nghiệm( 6 điểm).
sin x
Câu 1. Tìm điều kiện xác định của hàm số y=
tan x
π

+kπ .
.
a. x ≠
b. x ≠ kπ .
c. x ≠
d. x ≠ k 2 π .
2
2
Câu 2. Với x=π +k 2 π là nghiệm của phương trình đặc biệt nào?
a. cos x=1 .
b. cos x=− 1.
c. sin x=1.
d. sin x=−1 .
2
0

Câu 3. Giải phương trình cos ( x+60 )= .
2
0
0
0
0
a. x=−15 + k .360 ; x=−105 + k .360 .


b. x=−15 0+ k 2 π ; x=−1050 + k 2 π .
c. x=−15 0+ k .3600 ; x=−105 0+ k .1800 .
d. x=−15 0+ k .1800 ; x=−105 0+ k .1800 .
π
Câu 4. Tìm m để phương trình sin x + =m có nghiệm.
2
a. m≤ 1
b. −1 ≤ m≤1
c. m≥ 1
d. m≤ −1
cos x
=0
Câu 5. Giải phương trình
1 −sin x

π
π
π
.
+kπ .
+k 2 π .
a. x =
b. x =
c. x =
d. x = − + k 2 π .
2
2
2
2
Câu 6. Có bao nhiêu nghiệm của phương trình sin 3 x=cos 5 x trong ¿ .

a. 7
b. 8
c. 9
d. 10
sin 3 x
=0 trong ¿ .
Câu 7. Tổng các nghiệm của phương trình
cos 3 x − 1
a. 4 π
b. 8 π
c. 9 π
d. 10 π
Câu 8. Giải phương trình 8 . cos 2 x .sin 2 x . cos 4 x=√ 2.
π kπ
3 π kπ
− π kπ
3 π kπ
+ ; x=
+ .
a. x= + ; x = + .
b. x=
32 4
32 4
32
4
32
4
− π kπ
− 3 π kπ
+ ; x=

+ .
c. x=
d. vơ nghiệm
32
4
32
4
2 x
Câu 9. Giải phương trình cos 2 x+ 2cos x=2. sin .
2
π
−π
+k2 π
a. x= +k 2 π
b. x=
3
3
π
−π
π
−π
+k2 π
+ kπ
c. x= +k 2 π ; x=
d. x= +kπ ; x=
3
3
3
3
Câu 10. Tổng các nghiệm của phương trình sin x − cos x=0 trong ¿ .

a. 7 π
b. 8 π
c. 9 π
d. 10 π
II, Tự luận:( 4 điểm).
Giải các phương trình sau
π 1
a) (2 điểm) cos x − =
b) (2 điểm)
tan ( 2 x+ 600 ) .cos ( x+75 0 )=0
2 2

( )

(

)

KIỂM TRA PHƯƠNG TRÌNH SIN, COS
Họ và tên:……………………………………………………………..
I, Trắc nghiệm( 6 điểm).
cos x
Câu 1. Tìm điều kiện xác định của hàm số y=
tan x
π

+kπ .
.
a. x ≠
b. x ≠ kπ .

c. x ≠
d. x ≠ k 2 π .
2
2
π
Câu 2. Với x= +kπ là nghiệm của phương trình đặc biệt nào?
2


a. cos x=1 .
b. cos x=− 1.
c. sin x=1.
d. sin x=−1 .
0
Câu 3. Giải phương trình 2 cos(x +60 )= √ 2 .
a. x=−15 0+ k .3600 ; x=−105 0+ k .3600 .
b. x=−15 0+ k 2 π ; x=−1050 + k 2 π .
c. x=−15 0+ k .3600 ; x=−105 0+ k .1800 .
d. x=−15 0+ k .1800 ; x=−105 0+ k .1800 .
1
π
sin x + =m có nghiệm.
Câu 4. Tìm m để phương trình
2
2
m≤
1
−2

m≤

2
a.
b.
c. m≥ 2
d. −1 ≤ m≤1
cos x
=0
Câu 5. Giải phương trình
1+sin x

π
π
π
.
+kπ .
+k 2 π .
a. x =
b. x =
c. x =
d. x = − + k 2 π .
2
2
2
2

Câu 6. Có bao nhiêu nghiệm của phương trình sin 3 x=cos 5 x trong π ;
.
2
a. 7
b. 8

c. 9
d. 10
sin 3 x
=0 trong ( 0 ; 5 π ) .
Câu 7. Tổng các nghiệm của phương trình
cos 3 x − 1
a. 4 π
b. 8 π
c. 9 π
d. 10 π
√2
Câu 8. Giải phương trình cos 2 x . sin 2 x .cos 4 x= .
8
π kπ
3 π kπ
− π kπ
3 π kπ
+ ; x=
+ .
a. x= + ; x = + .
b. x=
32 4
32 4
32
4
32
4
− π kπ
− 3 π kπ
+ ; x=

+ .
c. x=
d. vô nghiệm
32
4
32
4
1
2 x
cos 2 x +cos x=sin .
Câu 9. Giải phương trình
2
2
π
−π
+k2 π
a. x= +k 2 π
b. x=
3
3
π
−π
π
−π
+k2 π
+ kπ
c. x= +k 2 π ; x=
d. x= +kπ ; x=
3
3

3
3
Câu 10. Tổng các nghiệm của phương trình sin x − cos x=0 trong ( 0 ; 4 π ) .
a. 7 π
b. 8 π
c. 9 π
d. 10 π
II, Tự luận:( 4 điểm).
Giải các phương trình sau
π
tan ( 2 x ) . cos ( x )=0
a) (2 điểm) cos x − =1
b) (2 điểm)
2

( )

[

(

]

)

KIỂM TRA PHƯƠNG TRÌNH SIN, COS
Họ và tên:……………………………………………………………..
I, Trắc nghiệm( 6 điểm).
cot x
Câu 1. Tìm điều kiện xác định của hàm số y=

tan x
π

+kπ .
.
a. x ≠
b. x ≠ kπ .
c. x ≠
d. x ≠ k 2 π .
2
2
π
Câu 2. Với x= +kπ là nghiệm của phương trình đặc biệt nào?
2
a. cos x=1 .
b. cos x=− 1.
c. sin x=1.
d. sin x=−1 .
0
Câu 3. Giải phương trình 2 √ 2 cos (x+60 )=2.
a. x=−15 0+ k .3600 ; x=−105 0+ k .3600 .
b. x=−15 0+ k 2 π ; x=−1050 + k 2 π .
c. x=−15 0+ k .3600 ; x=−105 0+ k .1800 .
d. x=−15 0+ k .1800 ; x=−105 0+ k .1800 .
1
π m
sin x + =
Câu 4. Tìm m để phương trình
có nghiệm.
2

2
2
a. m≤ 1
b. −2 ≤ m≤ 2
c. m≥ 2
d. −1 ≤ m≤1

( )


Câu 5. Giải phương trình
a. x =


.
2

cos x
=0
1+sin x
π
+kπ .
b. x =
2

c. x =

π
+k 2 π .
2


Câu 6. Có bao nhiêu nghiệm của phương trình sin 3 x=cos 5 x trong
a. 7

b. 8

( π ; 52π )

π
d. x = − + k 2 π .
2
.

c. 9
d. 10
sin 3 x
=0 trong [ 0 ; 5 π ] .
Câu 7. Tổng các nghiệm của phương trình
cos 3 x − 1
a. 4 π
b. 8 π
c. 9 π
d. 10 π
Câu 8. Giải phương trình 16 .cos 2 x .sin 2 x . cos 4 x=2 √ 2 .
π kπ
3 π kπ
− π kπ
3 π kπ
+ ; x=
+ .

a. x= + ; x = + .
b. x=
32 4
32 4
32
4
32
4
− π kπ
− 3 π kπ
+ ; x=
+ .
c. x=
d. vơ nghiệm
32
4
32
4
1
2 x
Câu 9. Giải phương trình − cos 2 x − cos x=− sin .
2
2
π
−π
+k2 π
a. x= +k 2 π
b. x=
3
3

π
−π
π
−π
+k2 π
+ kπ
c. x= +k 2 π ; x=
d. x= +kπ ; x=
3
3
3
3
Câu 10. Tổng các nghiệm của phương trình sin x − cos x=0 trong ( 0 ; 4 π ) .
a. 7 π
b. 8 π
c. 9 π
d. 10 π
II, Tự luận:( 4 điểm).
Giải các phương trình sau
π
tan ( − 2 x ) . cos ( − x )=0
a) (2 điểm) cos x − =− 1
b) (2 điểm)
2

(

)




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×