TRƯỜNG THPT
Tổ: Tốn – Tin
(25 câu trắc nghiệm)
Họ, tên thí
sinh:....................................................................
…….
Lớp: …………………………Số báo danh
…………………
Câu 1: Đạo hàm của hàm số là:
A.
B.
C.
D.
Câu 2: Đạo hàm của hàm số là:
A.
B.
C.
D.
Câu 3: Đạo hàm của hàm số là:
A.
B.
C.
Câu 4: Đạo hàm của hàm số là:
A.
B.
C.
y
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT MƠN TỐN
LỚP 11: Ban cơ bản- NĂM HỌC 2017-2018
Phần: Đạo hàm. Thời gian làm bài: 45
phút
Mã đề: 135
Điểm…………………..
D.
D.
x 2 x 1
x 1 bằng:
Câu 5: Đạo hàm của hàm số
x2 2 x 1
y'
x 1
A.
B. y ' 2 x 1
y
x2 2x
y'
( x 1) 2
C.
x2 2 x 1
y'
( x 1) 2
D.
x 6
x 9
Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số
3
3
y'
y '
2
2
x 9
x 9
A.
B.
15
y '
2
x 9
Câu 7: Đạo hàm của hàm số bằng:
A.
B.
C.
D.
Câu 8: Đạo hàm của hàm số bằng:
2
3
6
A. y ' 7(6 x 4)(2 x 4 x 6)
y'
C.
15
x 9
2
D.
2
3
6
B. y ' (6 x 4)(2 x 4 x 6)
2
3
6
D. y ' 7(6 x 4 x)(2 x 4 x 6)
2
3
C. y ' 7(6 x 4)(2 x 4 x 6)
2
Câu 9: Đạo hàm của hàm số y 4 x 3 x 1 là hàm số nào sau đây ?
1
y
2
2 4 x 3x 1
A. y 12 x 3
B.
y
C.
8x 3
2
2 4 x 3x 1
y
D.
8x 3
4 x 2 3x 1
2
Câu 10: Đạo hàm của biểu thức f ( x) x 2 x 4 là:
2( x 1)
2x 2
x2 2x 4
2
2
B. x 2 x 4
C. 2 x 2 x 4
f x sin x 5cos x 8
f ' x
Câu 11: Hàm số
có đạo hàm
là:
A. cosx 5sin x .
B. cosx 5sin x .
C. cosx 5sin x 2 .
A.
x2 2x 4
( x 1)
2
D. x 2 x 4
D. cosx 5sin x .
Câu 12: Đạo hàm của hàm số y cot 3 x bằng:
1
3
3
2
2
2
A. cos 3x
B. cos 3x
C. - cos 3x
Câu 13: Đạo hàm của hàm số y 3sin x 5cos x là:
A.
D.
3
sin 2 3x
y ' 3cos x 5sin x B. y ' 3cos x 5sin x C. y ' 3cos x 5sin x D. y ' 3cos x 5sin x
Câu 14: Đạo hàm của hàm số y tan 3x bằng:
1
3
2
2
A. cos 3x
B. cos 3x
C.
3
cos 2 3 x
D.
3
sin 2 3x
2
Câu 15: Với hàm số
A. 6
g x 2 3 x ; g ' 1
bằng:
B. 12
C. 21
D. -6
2
Câu 16: Cho y ' 3x 2 x . Tìm hàm số y trong các hàm số sau đây?
3
2
3
2
3
2
A. y x x
B. y x x
C. y x 2 x
3
2
D. y 3x x
1 4
t 3t 2 2t 4
4
Câu 17: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
, trong đó t tính
bằng giây (s) và S tính bằng mét (m). Tính vận tốc của chuyển động tại thời điểm t 2 ?
A. v(2) 2 .
B. v (2) 12 .
C. v(2) 8 .
D. v(2) 18 .
S t
3
2
Câu 18: Cho chuyển động được xác định bởi phương trình S 2t 3t 5t , trong đó t được tính bằng
giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi t 1 là:
36m / s.
B. 17 m / s.
C. 24m / s.
D. 20m / s.
A.
C y x3 3 x 2 10 tại điểm có tung độ bằng 10.
Câu 19: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị
y 10; y 9 x 17.
B. y 19; y 9 x 8.
C. y 1; y 9 x 1.
D.
A.
y 10; y 9 x 7.
3
Câu 20: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 x tại điểm có hồnh độ x 1 là
y 4 x 3
B. y 2 x 2
C. y 6 x 2
D. y 6 x 2
A.
2x 1
y
x 2 . PT tiếp tuyến với đồ thị tại điểm có hồnh độ bằng 0 là:
Câu 21: Cho hàm số
A.
y
3
1
x
4
2
3
1
y x
2
2
B.
C.
Câu 22: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A. -2
B. 2
y
y
3
1
x
2
2
3
1
y x
2
2
D.
x4 x2
1
4
2
tại điểm có hồnh độ x0 = - 1 bằng:
C. 0
D. 1
Câu 23: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x3 – 3x2 + 2 tại điểm M(-1; -2) là:
A. 9
B. -2
C. y = 9x + 7
D. y = 9x - 7
2
24 :Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f ( x ) 3x x 3 ( P ) tại điểm M (1;1).
Câu
A. y 5 x 6
B. y 5 x 6
C. y 5 x 6
D. y 5 x 6
Câu 25: Cho hàm số . Nghiệm của phương trình y’=0 là:
A. x 0
B. x 0, x 2
C. x 2
D. x 0, x 2