Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

ma tran de kiem tra 45 ca nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (249.61 KB, 6 trang )

SỞ GD & ĐT HÀ NỘI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG

Độc lập –Tự do-Hạnh phúc

----------------MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ BÀI VIẾT SỐ 1
NĂM HỌC: 2019-2020
Mơn: Tốn- Khối 10 (Thời gian làm bài: 45 phút)
Hình thức: Trắc nghiệm 30% + Tự luận 70%
Vận dụng
Cấp
độ
Chủ đề

Nhận biết
TNKQ

Tập hợp Các phép
toán trên tập
hợp
Số ý
Số điểm
Các tập hợp
số
Số ý
Số điểm
Hàm số
Số ý


Số điểm

Thông hiểu
TL

TNKQ

TL

1
0,5đ
Viết lại
tập dạng
định
nghĩa
1
0,5đ
Điều kiện
xác định
của hàm
số
1
0,5đ

Xác định giao,
hợp của các
tập hợp
1
0,5đ


Tổng số ý
Tổng điểm
Tỉ lệ %

2
2,0đ

1,5đ

1
2,0đ

Số ý
Số điểm

2
1,0đ

Tìm TXĐ của
hàm số

Số ý
Số điểm

y=ax +bx+c

TL

Cộng


1
0,5đ

Hàm số
y = ax + b.

2

TNKQ

Cấp độ
cao
TN
T
KQ L

Viết tập
hợp dạng
liệt kê

Xác định
y = ax + b
thỏa mãn điều
kiện cho trước

Hàm số bậc
hai

Cấp độ thấp


Tìm điều kiện
để hàm số
2

y=ax +bx+c
là hàm số bậc
hai
1
1,5đ
4
3,0đ
30%

Xác định
điều kiện
tham số để
hàm số ĐBNB trên R
1
0,5đ

2
2,5đ
Viết phương
trình hàm số

Xác định
tọa độ
đỉnh, trục
đối xứng


2

y=ax +bx+c
thỏa mãn điều
kiện cho trước
1
2,0đ

1
0,5đ
3
4,0 đ
40 %

Lưu ý: Tùy từng đối tượng học sinh thầy (cô) ra đề cho phù hợp.

3
3,0đ
30%

3
4,0đ
10
10đ
100
%


SỞ GD & ĐT HÀ NỘI


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG

Độc lập –Tự do-Hạnh phúc

----------------MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ BÀI VIẾT SỐ 2
NĂM HỌC: 2019-2020
Mơn: Tốn- Khối 10 (Thời gian làm bài: 45 phút)
Hình thức: Trắc nghiệm 30% + Tự luận 70%

Vận dụng
Cấp
độ
Chủ đề

Nhận biết

Thơng hiểu

TNKQ

TL

Đại cương về
phương trình

Điều kiện xác
định của
phương trình


Giải
phương
trình đơn
giản

Số ý
Số điểm
Phương trình
quy về
phương trình
bậc nhất, bậc
hai.
Số ý
Số điểm

1
0,5đ
Tìm điều kiện
tham số để
phương trình
ax+b=0 có
nghiệm
1
0,5đ

1
1,5đ

Giải hệ 2

phương
trình bậc
nhất 2 ẩn

Số ý
Số điểm

1
1,5đ
4
4,0đ
40%

TL

Tìm tập
nghiệm
của
phương
trình
1
0,5đ

TNKQ

TL

Cấp độ
cao
TN

T
KQ L

Cộng

Hai phương
trình tương
đương
1
0,5đ
Phương trình
chứa biến ở
mẫu, chứa
biến trong
căn bậc hai
1
2,0đ

Phương trình
và hệ phương
trình bậc nhất
nhiều ẩn

Tổng số ý
Tổng điểm
Tỉ lệ %

TNKQ

Cấp độ thấp


4
3,0đ

Tập nghiệm
của phương
trình

Bài tốn
thực tế

1
0,5đ

1
2,0đ

Tập
nghiệm
của hệ 3
phương
trình bậc
nhất 3 ẩn
1
0,5đ
3
3,0 đ
30 %

Lưu ý: Tùy từng đối tượng học sinh thầy (cô) ra đề cho phù hợp.


3
3,0đ
30%

4
5,0đ

2
2,0đ
10
10đ
100
%


SỞ GD & ĐT HÀ NỘI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG

Độc lập –Tự do-Hạnh phúc

----------------MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ BÀI VIẾT SỐ 3
NĂM HỌC: 2019-2020
Mơn: Tốn- Khối 10 (Thời gian làm bài: 45 phút)
Hình thức: Trắc nghiệm 30% + Tự luận 70%

Cấp độ


Vận dụng
Nhận biết

Chủ đề
Bất phương
trình và hệ
bất phương
trình một ẩn
Số ý
Số điểm

TNKQ

Thơng hiểu
TL

Điều kiện
xác định
của BPT
có chứa
mẫu
1
0,5đ

Giải bất
phương
trình đơn
giản
1

2,0đ

TNKQ

Cấp độ thấp

TL

TNKQ

ĐKXĐ
của
BPT có
căn
thức
1
0,5đ

TL

Giải bất
phương trình bậc
nhất một ẩn, hệ
bất phương trình
bậc nhất một ẩn.
1
0,5đ

Cấp độ
cao

TN
T
KQ L

Cộng

4
2,5đ

Giải bất phương
f  x  0

Dấu của nhị
thức bậc
nhất

Dấu của
nhị thức
bậc nhất

Số ý
Số điểm

1
0,5đ

trình  , ,  với

f  x


là tích,
thương của các nhị
thức bậc nhất
1
1,5đ

2
2,5đ

Giải bất phương
f  x  0
Dấu của tam
thức bậc hai

Tam thức
bậc hai.

trình

 , , 

với

Dấu của tam
thức bậc hai

f  x

là tích,
thương


Số ý
Số điểm
Tổng số ý
Tổng điểm
Tỉ lệ %

1
0,5đ

1
1,5đ
4
4,0đ
40%

3
3,0 đ
30 %

Lưu ý: Tùy từng đối tượng học sinh thầy (cơ) ra đề cho phù hợp.

1
0,5đ

Tìm m để
phương trình có
nghiệm hoặc vơ
nghiệm, tam
thức ln dương

hoặc ln âm
(với  ở dạng
bậc hai)
1
2,0đ
3
3,0đ
30%

4
5,0đ
10
10đ
100
%


SỞ GD & ĐT HÀ NỘI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG

Độc lập –Tự do-Hạnh phúc

----------------MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ BÀI VIẾT SỐ 4
NĂM HỌC: 2019-2020
Mơn: Tốn- Khối 10 (Thời gian làm bài: 45 phút)
Hình thức: Trắc nghiệm 30% + Tự luận 70%
Cấp độ


Vận dụng
Nhận biết

Chủ đề

TNKQ
Đổi độ

Cung và góc
lượng giác

sang
rađian và
ngược lại

Số ý

1

Số điểm

0,5đ

Thơng hiểu

-Chuyển độ sang

Tìm độ


rađian và ngược

dài cung

lại

trên

- Tìm độ dài cung

đường

trên đường trịn
1

trịn
1

3

0,5đ

2,5đ

giá trị

của một biểu

của


thức

Chứng minh

một

-Tìm giá trị

đẳng thức

biểu

lượng giác của

thức

góc α.

1

1

2

1

7

0,5đ


2,0đ

1,0đ

2,0đ

7,5đ
10

Kiểm tra

cơ bản

Xác định

giác của một

cơng thức

-Kiểm tra cơng

dấu của

cung

đúng-sai

thức GTLG của

GTLG


các cung có liên

Số điểm

0,5đ

1,5đ

L

-GTLN,GTNN

Giá trị lượng

1

KQ

Tính

thức lượng giác

Số ý

TL

Cộng

TNKQ


quan đặc biệt
1

TNKQ

cao
TN
T

TL

1,5đ
-Kiểm tra cơng

TL

Cấp độ

Cấp độ thấp

Tổng số ý

4

3

3

Tổng điểm


4,0đ

3,0 đ

3,0đ

Tỉ lệ %

40%

30 %

30%

Lưu ý: Tùy từng đối tượng học sinh thầy (cô) ra đề cho phù hợp.

10đ
100%


SỞ GD & ĐT HÀ NỘI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG

Độc lập –Tự do-Hạnh phúc

----------------MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HÌNH HỌC SỐ BÀI VIẾT SỐ 1

NĂM HỌC: 2019-2020
Mơn: Tốn- Khối 10 (Thời gian làm bài: 45 phút)
Hình thức: Trắc nghiệm 30% + Tự luận 70%
Cấp độ

Vận dụng
Nhận biết

Chủ đề

TNKQ

Thông hiểu

TL

TNKQ

Cấp độ

Cấp độ thấp
TL

TNKQ

TL

cao
TN
T

KQ

Cộng

L

Số vecto

⃗0

khác

Điều kiện tứ

Các định

có điểm

nghĩa

đầu, điểm

giác ABCD là
HBH

cuối là các
điểm đã
Số ý

cho.

1

Số điểm

0,5đ

1

2

0,5đ

1,0đ

Chứng
minh đẳng

Mệnh đề đúng,

Tổng hiệu

thức vecto

sai (quy tắc 3

hai véctơ

áp dụng

điểm, quy tắc


quy tắc ba

HBH)

điểm
Số ý

1

1

Số điểm

1,5đ

0,5đ

Chứng minh

Mệnh đề

đẳng thức

đúng, sai

vecto áp dụng

(tính chất


tính chất

trung điểm-

trung điểm

trọng tâm)

1
2,0đ

1

4

0,5đ
Chứng minh

Tích của
một số với
một véctơ

Phân tích

Tính chất

Mệnh đề

vecto đơn


đúng, sai

đúng,sai

giản

đẳng thức
vecto áp dụng
tính chất trọng

Số ý

1

1

1

tâm
1

Số điểm

0,5đ

1,5đ

0,5đ

2,0đ

10

Tổng số ý

4

3

3

10đ

Tổng điểm

4,0đ

3,0 đ

3,0đ

100

Tỉ lệ %

40%

30 %

30%


%

Lưu ý: Tùy từng đối tượng học sinh thầy (cô) ra đề cho phù hợp.
SỞ GD & ĐT HÀ NỘI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG

Độc lập –Tự do-Hạnh phúc


----------------MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HÌNH HỌC SỐ BÀI VIẾT SỐ 2
NĂM HỌC: 2019-2020
Mơn: Tốn- Khối 10 (Thời gian làm bài: 45 phút)
Hình thức: Trắc nghiệm 30% + Tự luận 70%
Cấp độ

Vận dụng
Nhận biết

Chủ đề

Các hệ thức
lượng trong
tam giác và
giải tam giác

TNKQ


Thơng hiểu

TL
Tính diện

Mệnh đề

tích tam

đúng - sai

giác sử

(Định lý

dụng cơng

sin,định lý

thức Hê-

cơsin)

Số ý

1

rơng
1


Số điểm

0,5đ

1,5đ

TNKQ

Cấp độ thấp
TL

TNKQ

TL

Cấp độ
cao
TN
T
KQ

Cộng

L

Tìm bán
kính đường

Tính số


trịn nội

đo góc

tiếp(ngoại
tiếp)
1

1

0,5đ

0,5đ
Tính

4
3,0đ
Viết phương

Xác định

Tính khoảng

Phương

vecto chỉ

cách từ 1

trình đường


phương,

điểm đến 1

thẳng

vecto pháp

đường

tuyến

thẳng

Số ý

1

1

1

1

1

khoảng bằng k.
1


Số điểm

0,5đ

1,5đ

0,5đ

2,0đ

0,5đ

2,0đ

7,0đ
10

Xác định

Viết phương

góc

điểm thuộc

trình đường

giữa

đường


thẳng đi qua

hai

thẳng

2 điểm

đường
thẳng

trình đường
thẳng d song
song với đường
thẳng d’ và
cách A một
6

Tổng số ý

4

3

3

10đ

Tổng điểm


4,0đ

3,0 đ

3,0đ

100

Tỉ lệ %

40%

30 %

30%

%

Lưu ý: Tùy từng đối tượng học sinh thầy (cô) ra đề cho phù hợp.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×